Atto-
(Đổi hướng từ Atô)
Atto (viết tắt a) là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ đơn vị 10−18 hay 0.000000000000000001.
Độ lớn này được công nhận từ năm 1964. Theo tiếng Đan Mạch, atto nghĩa là 18.
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
Liên kết ngoài sửa
Tiền tố | Quetta | Ronna | Yotta | Zetta | Exa | Peta | Tera | Giga | Mega | Kilo | Hecto | Deca | Ø | Deci | Centi | Mili | Micro | Nano | Pico | Femto | Atto | Zepto | Yocto | Ronto | Quecto |
Kí hiệu | Q | R | Y | Z | E | P | T | G | M | k | h | da | Ø | d | c | m | µ | n | p | f | a | z | y | r | q |
Giá trị | 1030 | 1027 | 1024 | 1021 | 1018 | 1015 | 1012 | 109 | 106 | 103 | 102 | 101 | 100 | 10-1 | 10-2 | 10-3 | 10-6 | 10-9 | 10-12 | 10-15 | 10-18 | 10-21 | 10-24 | 10-27 | 10-30 |