Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 1997

bài viết danh sách Wikimedia

Bảng A sửa

  Ai Cập sửa

Huấn luyện viên:   Dr. Mohamed Aly

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ahmed Ekramy (1980-07-10)10 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   Al Ahly
2 2HV Abou Gamal (1980-10-27)27 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Zamalek
3 2HV Hassan Yasser (1980-02-11)11 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Al Ahly
4 2HV Aly Mostafa (1980-04-11)11 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   Al Ahly
5 2HV El Hefnaw Khairy (1980-03-02)2 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Zamalek
6 2HV Hany Saïd (1980-04-22)22 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   Al Ahly
7 3TV Saleh Abou (c) (1980-03-21)21 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Al Ahly
8 3TV Abdo Mostafa (1980-01-01)1 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Zamelak
9 4 Ahmed Belal (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Al Ahly
10 4 Mahmoud Arabi (1980-01-20)20 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Mansoura
11 4 Mohamed Abou (1980-01-04)4 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Zamelak
12 2HV Abdellatif Ashraf (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Zamelak
13 2HV Ahmed Amr (1980-01-01)1 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Al Marsy
14 3TV Eid Ezz (1980-09-16)16 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   Al Mokawloon
15 3TV Mohamed El Atrawy (1981-08-19)19 tháng 8, 1981 (16 tuổi)   Ghazl Mehalla
16 1TM ElSayed Abdelwahid (1980-01-12)12 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   El Kroom
17 3TV Mosleh El Khatib (1980-02-21)21 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Mansoura
18 4 Mohamed Fadl (1980-08-12)12 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   El Said

  Thái Lan sửa

Huấn luyện viên:   Charnwit Polcheewin

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Watcharapong Klahan (1980-08-31)31 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Thai Farmers Bank F.C.
2 2HV Suppharoek Ngoenpradap (1980-05-25)25 tháng 5, 1980 (17 tuổi)   Air Force
3 2HV Attakom Senpeng (1980-04-04)4 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   Assamchan
4 2HV Kanae Jan-Im (1980-06-25)25 tháng 6, 1980 (17 tuổi)   Sasana
5 3TV Kay Langkawong (1980-12-21)21 tháng 12, 1980 (16 tuổi)   Thai Farmers Bank F.C.
6 2HV Sittichai Tididachnarong (1980-06-11)11 tháng 6, 1980 (17 tuổi)   Thai Farmers Bank F.C.
7 3TV Teerasak Poan (c) (1980-05-18)18 tháng 5, 1980 (17 tuổi)  
8 4 Sutee Suksomkit (1980-06-05)5 tháng 6, 1980 (17 tuổi)   Thai Farmers Bank F.C.
9 4 Bamrong Boonprom (1980-04-22)22 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   Bankok Commercial
10 3TV Tom Tongdee (1980-03-25)25 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Thai Farmers Bank F.C.
11 2HV Apichet Puttan (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Rachpracha
12 2HV Montree Matong (1980-08-16)16 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Army FC
13 4 Sataporn Vajakam (1980-09-22)22 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   Thai Farmers Bank F.C.
14 3TV Somchai Makmool (1980-11-17)17 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   Police FC
15 2HV Tanongsak Prajakkata (1980-06-29)29 tháng 6, 1980 (17 tuổi)   Thai Farmers Bank F.C.
16 3TV Issara Sritaro (1980-01-18)18 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Thai Farmers Bank F.C.
17 3TV Kritsana Wongbudee (1980-06-20)20 tháng 6, 1980 (17 tuổi)   Thai Farmers Bank F.C.
18 1TM Boonkong Akbut (1980-08-27)27 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Thai Farmers Bank F.C.

  Chile sửa

Huấn luyện viên:   Vladimir Bigorra

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marcelo Jélvez (1980-10-23)23 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Universidad de Chile
2 2HV Cristián Álvarez (1980-01-20)20 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Universidad Catolica
3 2HV Claudio Maldonado (1980-01-03)3 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Colo Colo
4 2HV Denis Montecinos (1980-01-23)23 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Huachipato
5 2HV Pablo Díaz (1980-05-23)23 tháng 5, 1980 (17 tuổi)   Regional Atacama
6 3TV Germán Navea (1980-02-10)10 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Deportes la Serena
7 4 Iván Alvarez (1980-01-20)20 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Universidad Catolica
8 3TV Alonso Zúñiga (1980-03-23)23 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Colo Colo
9 4 Jorge Guzmán (1980-03-28)28 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Universidad de Chile
10 3TV Milovan Mirošević (c) (1980-06-20)20 tháng 6, 1980 (17 tuổi)   Universidad Catolica
11 3TV Juan Ribera (1980-10-11)11 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Universidad Catolica
12 1TM Patricio Vargas (1980-08-02)2 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   O'Higgins
13 3TV David Cubillos (1980-01-12)12 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Colo Colo
14 2HV César Pino (1980-06-02)2 tháng 6, 1980 (17 tuổi)   Universidad de Chile
15 3TV Rodolfo Madrid (1980-05-14)14 tháng 5, 1980 (17 tuổi)   Colo Colo
16 4 Manuel Villalobos (1980-10-15)15 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Colo Colo
17 4 Juan Francisco Viveros (1980-08-11)11 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Huachipato
18 4 Juan Úbeda (1980-07-31)31 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   Union Española

  Đức sửa

Huấn luyện viên:   Bernd Stoeber

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Christian Wetklo (1980-01-11)11 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Schalke 04
2 3TV Alexander Hauschild (1980-03-17)17 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Chemnitzer FC
3 2HV Mathias Straub (1980-11-24)24 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   VfB Stuttgart
4 2HV Michael Zepek (1981-01-19)19 tháng 1, 1981 (16 tuổi)   Karlsruher SC
5 2HV Jens Truckenbrod (c) (1980-02-18)18 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Borussia Mönchengladbach
6 3TV Marco Christ (1980-11-06)6 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   1. FC Nürnberg
7 3TV Carsten Strasser (1980-07-05)5 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   Carl Zeiss Jena
8 3TV Sebastian Kehl (1980-02-13)13 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Hannover 96
9 4 Benjamin Auer (1981-01-11)11 tháng 1, 1981 (16 tuổi)   1. FC Kaiserslautern
10 3TV Sebastian Deisler (1980-01-05)5 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Borussia Mönchengladbach
11 4 Steffen Hofmann (1980-09-09)9 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   Bayern Munich
12 1TM Roman Weidenfeller (1980-08-06)6 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   1. FC Kaiserslautern
13 3TV Sebastian Backer (1980-09-05)5 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   Bayern Munich
14 3TV Oliver Dittrich (1980-04-16)16 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   Bayer Leverkusen
15 3TV Francis Bugri (1980-11-09)9 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   Borussia Dortmund
16 2HV Fabío Morena (1980-03-19)19 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   VfB Stuttgart
17 4 Michael Miedl (1980-07-10)10 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   1860 Munich
18 4 Silvio Adzić (1980-09-23)23 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   1. FC Kaiserslautern

Bảng B sửa

  New Zealand sửa

Huấn luyện viên:   Joe McGrath

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jamie Cross (1980-03-11)11 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Hawkes Bay JFA
2 2HV Peter Hendriks (1980-11-17)17 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   Auckland JFA
3 2HV Todd Stembridge (c) (1980-03-25)25 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Hawkes Bay JFA
4 2HV Ben Sigmund (1981-02-03)3 tháng 2, 1981 (16 tuổi)   Canterbury JFA
5 3TV Mitesh Krishna (1980-09-16)16 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   Auckland JFA
6 3TV Mike Wilson (1980-11-25)25 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   Mana JFA
7 3TV Robert Clark (1980-11-12)12 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   North Harbour JFA
8 4 Kenton McCarrison (1980-09-04)4 tháng 9, 1980 (17 tuổi)   North Harbour JFA
9 4 Rodney Mays (1980-11-27)27 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   Hutt Valley JFA
10 4 Blair Scadden (1981-08-26)26 tháng 8, 1981 (16 tuổi)   Canterbury JFA
11 3TV Joshua Stick (1980-02-12)12 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   North Harbour JFA
12 4 Marc Foote (1980-03-09)9 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Hawkes Bay JFA
13 3TV Daniel Aliaga (1980-02-19)19 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Auckland JFA
14 3TV Greg Williams (1980-11-30)30 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   North Harbour JFA
15 3TV Jared Medhurst (1980-01-28)28 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Auckland JFA
16 3TV Chris Root (1980-12-01)1 tháng 12, 1980 (16 tuổi)   Counties-Manukau JFA
17 3TV Shaun Easthope [1] (1981-05-23)23 tháng 5, 1981 (16 tuổi)   Hutt Valley JFA
18 1TM Michael Osborn (1980-12-10)10 tháng 12, 1980 (16 tuổi)   Hutt Valley JFA

  Mali sửa

Huấn luyện viên:   Mamadou Coulibaly

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Yacouba Koné (1980-03-04)4 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Tata National
2 2HV Abdoulaye Coulibaly (1980-04-17)17 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   AS Real
3 2HV Sékou Fofana (1980-09-26)26 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   AS Commune II
4 2HV Adama Coulibaly (1980-10-09)9 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Djoliba
5 3TV Sega Diakité (1980-11-14)14 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   AS Kolais
6 3TV Bakou Tounkara (1980-06-13)13 tháng 6, 1980 (17 tuổi)   Djoliba
7 4 Aboubacar Guindo (1981-05-30)30 tháng 5, 1981 (16 tuổi)   AJ Auxere
8 3TV Mahamadou Diarra (1981-05-18)18 tháng 5, 1981 (16 tuổi)   CSK Bamako
9 4 Drissa Coulibaly (1982-11-04)4 tháng 11, 1982 (14 tuổi)   Djoliba
10 3TV Seydou Keita (1981-12-13)13 tháng 12, 1981 (15 tuổi)   CSK Bamako
11 3TV Youssouf Coulibaly (1981-08-05)5 tháng 8, 1981 (16 tuổi)   Djoliba
12 2HV Amadou Coulibaly (1981-12-05)5 tháng 12, 1981 (15 tuổi)   CSK Bamako
13 2HV Abdoulaye Camara (c) (1980-01-02)2 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Onze Createurs
14 4 Mamadou Diarra (1980-01-08)8 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Stade Malien
15 3TV Sékou Koné (1981-03-10)10 tháng 3, 1981 (16 tuổi)   CSK Bamako
16 1TM Bourama Dembele (1980-11-30)30 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   Djoliba
17 3TV Alfousseini Karambe (1980-12-02)2 tháng 12, 1980 (16 tuổi)   AJ Auxere
18 1TM Mamadou Thiam (1981-04-07)7 tháng 4, 1981 (16 tuổi)   CSK Bamako

  México sửa

Huấn luyện viên:   Jorge Vantolra

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jesús Corona (1981-01-26)26 tháng 1, 1981 (16 tuổi)   Atlas
2 2HV Mario Peña (1980-07-05)5 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   UNAM
3 2HV Pedro Peñaloza (1980-03-19)19 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   UNAM
4 2HV Omar Jaime (1982-04-20)20 tháng 4, 1982 (15 tuổi)   Monterrey
5 2HV Saul Salcedo (1980-10-08)8 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Monterrey
6 3TV Santos Glodias (1980-06-30)30 tháng 6, 1980 (17 tuổi)   UNAM
7 3TV Juan Manuel García (1980-02-18)18 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Atlas
8 3TV Luis Pérez (c) (1981-01-12)12 tháng 1, 1981 (16 tuổi)   Necaxa
9 4 José Osorio (1980-11-04)4 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   UNAM
10 4 Edwin Santibáñez (1980-02-01)1 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   America
11 4 Omar Gomez (1980-01-06)6 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Monterrey
12 1TM Jorge Espinosa (1980-09-17)17 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   UNAM
13 2HV Ivan Bernal (1980-05-09)9 tháng 5, 1980 (17 tuổi)   Toluca
14 2HV Eduardo Rergis (1980-12-31)31 tháng 12, 1980 (16 tuổi)   Veracruz
15 4 Fernando Arce (1980-04-24)24 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   America
16 3TV Luis González (1980-06-28)28 tháng 6, 1980 (17 tuổi)   UNAM
17 3TV Ricardo Martínez (1980-01-09)9 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Monterrey
18 2HV Oscar Mascorro (1980-02-11)11 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Monterrey

  Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên:   Juan Santisteban

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Iker Casillas (1981-05-20)20 tháng 5, 1981 (16 tuổi)   Real Madrid
2 4 Sergio Santamaría (1980-07-16)16 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   Barcelona
3 2HV Zuhaitz Gurrutxaga (1980-11-23)23 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   Real Sociedad
4 2HV Ander (c) (1980-08-27)27 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Real Sociedad
5 2HV Juan José Camacho (1980-08-02)2 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Real Zaragoza
6 3TV Corona (1981-02-12)12 tháng 2, 1981 (16 tuổi)   Real Madrid
7 4 Iván López (1980-12-03)3 tháng 12, 1980 (16 tuổi)   Valencia
8 3TV David Sousa (1980-02-03)3 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Real Madrid
9 3TV Nelo (1981-02-20)20 tháng 2, 1981 (16 tuổi)   Valencia
10 4 David (1980-10-24)24 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Real Madrid
11 3TV Miguel Mateos (1980-10-17)17 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Real Madrid
12 2HV Blas (1980-09-10)10 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   Lleida
13 1TM Daniel Roiz (1980-06-24)24 tháng 6, 1980 (17 tuổi)   Racing Santander
14 2HV Iván Sánchez (1980-08-07)7 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Real Zaragoza
15 4 Iván Royo (1980-08-05)5 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Real Zaragoza
16 2HV César Navas (1980-02-14)14 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Real Madrid
17 3TV Xavi (1980-01-25)25 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Barcelona
18 3TV Francisco Gallardo (1980-01-13)13 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Sevilla

Bảng C sửa

  Oman sửa

Huấn luyện viên:   Colin Dobson

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Badar Juma Subait (1981-12-06)6 tháng 12, 1981 (15 tuổi)   Al Kamil
2 2HV Adnan Al-Araimi (1980-04-17)17 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   Al Orouba
3 2HV Juma Al-Mukhaini (1980-04-09)9 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   Al Orouba
4 2HV Zayidi Zayid (1980-12-17)17 tháng 12, 1980 (16 tuổi)   Boushar
5 2HV Mohd Al-Hadabi (1980-06-09)9 tháng 6, 1980 (17 tuổi)   Fanja
6 3TV Mahfoudh Al-Mukhaini (1980-08-08)8 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Al Orouba
7 3TV Jamal Nabi (1981-12-22)22 tháng 12, 1981 (15 tuổi)   Boshar
8 3TV Ahmed Ba (1981-11-10)10 tháng 11, 1981 (15 tuổi)   Dhofar Salala
9 4 Hashim Saleh (1981-10-15)15 tháng 10, 1981 (15 tuổi)   Al Nasr
10 3TV Salah Al-Amri (1980-07-02)2 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   Mirbat
11 4 Saif Al-Ghafri (1981-02-26)26 tháng 2, 1981 (16 tuổi)   Dhofar Salala
12 2HV Mohd Jaman (1981-05-10)10 tháng 5, 1981 (16 tuổi)   Al Ittihad
13 4 Jabir Al-Saadi (1981-03-03)3 tháng 3, 1981 (16 tuổi)   Barka
14 3TV Mohsin Al-Harbi (c) (1980-09-22)22 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   Sur
15 2HV Talal Al-Farsi (1980-11-27)27 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   Al Orouba
16 1TM Hassan Al-Naemi (1980-07-20)20 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   Suweiq
17 2HV Radhwan Nairooz (1980-10-09)9 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Al Nasr
18 2HV Khalid Al-Yaarabi (1980-02-27)27 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Nizwa

  Hoa Kỳ sửa

Huấn luyện viên:   Jay Miller

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kyle Singer (1980-08-06)6 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   St. Crox
2 2HV Aaron Thomas (1980-07-21)21 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   FC Delco
3 2HV Danny Califf (1980-03-17)17 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Canyon Classic
4 2HV Beckett Hollenbach (1980-02-17)17 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   FC Delco
5 3TV Kevin Wilson (1980-07-25)25 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   Upland Celtic
6 3TV Luís González (1980-07-14)14 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   Strike Force
7 2HV Nick Downing (c) (1980-01-25)25 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Crossfire Sounders
8 3TV Steve Totten (1980-01-07)7 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Princeton Union
9 3TV Nozomu Yamauchi (1980-02-16)16 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Raleigh Caps
10 4 Charles Rupsis (1980-04-21)21 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   Bolletieri Sports Academy
11 3TV Marshall Leonard (1980-12-29)29 tháng 12, 1980 (16 tuổi)   Atlanta Lightining
12 3TV Fausto Villegas (1980-09-10)10 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   Redwood City
13 4 Taylor Twellman (1980-02-29)29 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Scott Gallagher
14 4 Matthew Monsibais (1980-10-17)17 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Upland Celtic
15 4 Alberto Gutiérrez (1980-06-05)5 tháng 6, 1980 (17 tuổi)   Upland Celtic
16 4 Gus Kartes (1981-10-19)19 tháng 10, 1981 (15 tuổi)   Olympiakos
17 3TV Brian Purcell (1980-02-06)6 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   FC East Bay
18 1TM Bryheem Hancock (1980-03-01)1 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   FC Delawere

  Áo sửa

Huấn luyện viên:   Paul Gludovatz

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hans-Peter Berger (1981-09-28)28 tháng 9, 1981 (15 tuổi)   Wustenrot Salzburg
2 2HV Yalcin Demir (1980-01-14)14 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   BNZ Oberosterreich
3 2HV Bernd Kren (1980-12-10)10 tháng 12, 1980 (16 tuổi)   Admira Wacker
4 2HV Christian Mikula (1980-12-23)23 tháng 12, 1980 (16 tuổi)   BNZ Áo Menphis
5 3TV Martin Stranzl (c) (1980-06-16)16 tháng 6, 1980 (17 tuổi)   1860 Munich
6 2HV Thomas Eder (1980-12-25)25 tháng 12, 1980 (16 tuổi)   BNZ Salzburg
7 3TV Gerald Krajić (1980-12-03)3 tháng 12, 1980 (16 tuổi)   BNZ Áo Menphis
8 3TV Juergen Kampel (1981-01-28)28 tháng 1, 1981 (16 tuổi)   BNZ Karten
9 4 Christoph Froch (1980-07-31)31 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   SV Mattersburg
10 4 Lukas Habeler (1980-08-03)3 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Admira Wacker
11 4 Michael Moerz (1980-04-02)2 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   SV Mattersburg
12 3TV Paul Scharner (1980-03-11)11 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   BNZ Áo Menphis
13 2HV Thomas Schmidhuber (1980-01-02)2 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   BNZ Salzburg
14 3TV Ivan Kristo (1980-02-04)4 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   BNZ Vorarlberg
15 4 Wolfgang Mair (1980-02-17)17 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Tirol Innsbruck
16 4 Alexander Ziervogel (1981-01-20)20 tháng 1, 1981 (16 tuổi)   Admira Wacker
17 3TV Kai Schoppitsch (1980-02-05)5 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Áo Klagenfurt
18 1TM Klemens Schimpl (1980-05-05)5 tháng 5, 1980 (17 tuổi)   Sparkasse Eintracht Wels

  Brasil sửa

Huấn luyện viên:   Carlos Cesar Ramos

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fábio (1980-07-30)30 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   União Bandeirante
2 2HV Andrey (1980-03-17)17 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   São Paulo
3 2HV Rogério (1980-02-05)5 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Palmeiras
4 2HV Fernando (1980-02-25)25 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Flamengo
5 3TV Abel (1980-07-17)17 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   Vasco da Gama
6 2HV Jorginho Paulista (1980-02-20)20 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Palmeiras
7 3TV Diogo Rincón (1980-04-18)18 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   Internacional
8 3TV Ferrugem (c) (1980-10-06)6 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Palmeiras
9 4 Fábio Pinto (1980-10-09)9 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Internacional
10 4 Ronaldinho (1980-03-21)21 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Grêmio
11 3TV Matuzalém (1980-06-10)10 tháng 6, 1980 (17 tuổi)   Vitória
12 1TM Raniere (1980-08-16)16 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   América MG
13 2HV Flávio (1980-03-12)12 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Fluminense
14 2HV Henrique (1980-03-06)6 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Vasco da Gama
15 3TV Gavião (1980-02-02)2 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Grêmio
16 3TV Adiel (1980-08-13)13 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Santos
17 4 Geovanni (1980-01-11)11 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Cruzeiro
18 4 Anaílson (1980-03-08)8 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Rio Branco-SP

Bảng D sửa

  Argentina sửa

Huấn luyện viên:   José Pekerman

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Franco Costanzo (1980-09-05)5 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   River Plate
2 2HV Cristian Grabinski (1980-01-12)12 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Newell's Old Boys
3 2HV Roberto Chaparro (1980-04-30)30 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   Huracán
4 2HV Juan Ramón Fernández (1980-03-05)5 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Estudiantes de La Plata
5 3TV Guillermo Pereyra (1980-02-20)20 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   River Plate
6 2HV Gabriel Milito (1980-09-07)7 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   Independiente
7 4 Julio Marchant (1980-01-11)11 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Boca Juniors
8 3TV Maximiliano Cejas (1980-02-07)7 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Estudiantes de La Plata
9 4 Luciano Galletti (1980-04-09)9 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   Estudiantes de La Plata
10 4 Livio Prieto (1981-07-31)31 tháng 7, 1981 (16 tuổi)   Deportivo Español
11 3TV Guillermo Santo (1980-06-04)4 tháng 6, 1980 (17 tuổi)   Platense
12 1TM Lucas Vivas (1980-01-04)4 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Lanús
13 2HV José Belforti (1981-04-07)7 tháng 4, 1981 (16 tuổi)   Argentinos Juniors
14 4 Ernesto Farías (1980-05-29)29 tháng 5, 1980 (17 tuổi)   Estudiantes de La Plata
15 3TV Luis Zubeldía (1981-01-13)13 tháng 1, 1981 (16 tuổi)   Lanús
16 2HV Javier Almirón (1980-02-09)9 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Lanús
17 3TV Ezequiel González (1980-07-10)10 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   Rosario Central
18 4 Mauro Marchano (1980-05-17)17 tháng 5, 1980 (17 tuổi)   Rosario Central

  Ghana sửa

Huấn luyện viên:   Emmanuel Afranie

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Osei Boateng (1981-05-19)19 tháng 5, 1981 (16 tuổi)   Great Olympics
2 2HV Isaac Owusu (1980-09-06)6 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   Industria
3 2HV Abdul Razak (1980-10-02)2 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Ebusua Dwarfs
4 3TV Awule Quaye (1980-09-24)24 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   Great Olympics
5 2HV Abdul Issah (1980-11-04)4 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   Goldfields Obuasi
6 2HV Hamza Mohammed (1980-11-05)5 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   Real Tamale United
7 4 Wisdom Abbey (1980-10-30)30 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Goldfields Obuasi
8 3TV Abubakari Yakubu (1981-12-13)13 tháng 12, 1981 (15 tuổi)   Great Olympics
9 3TV Emmanuel Adjogu (1980-10-02)2 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Hearts of Oak
10 4 Godwin Attram (c) (1980-08-07)7 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Great Olympics
11 3TV Aziz Ansah (1980-10-07)7 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Great Olympics
12 4 Laryea Kingston (1980-11-07)7 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   Great Olympics
13 4 Johnson Eklu (1980-09-17)17 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   Mighty Jets
14 2HV Akwasi Okyere (1980-10-01)1 tháng 10, 1980 (16 tuổi)   Anderlecht
15 2HV Daniel Quaye (1980-12-25)25 tháng 12, 1980 (16 tuổi)   Great Olympics
16 1TM Gariba Abubakari (1980-11-21)21 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   Afienya United
17 4 Michael Coffie (1980-09-02)2 tháng 9, 1980 (17 tuổi)   Ebusua Dwarfs
18 4 Owusu Afriyie (1980-09-01)1 tháng 9, 1980 (17 tuổi)   Hearts of Oak

  Costa Rica sửa

Huấn luyện viên:   Armando Rodríguez Chacon

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jairo Villegas (1980-02-16)16 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Cartagines
2 2HV Sergio Molina (1981-02-25)25 tháng 2, 1981 (16 tuổi)   (No Club)
3 1TM Adolfo Quesada (1980-09-26)26 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   (No Club)
4 2HV Allan Melendez (c) (1980-07-19)19 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   Saprissa
5 3TV Alonso Alfaro (1981-03-16)16 tháng 3, 1981 (16 tuổi)   Herediano
6 2HV Robert Arias (1980-03-18)18 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Herediano
7 3TV Fabío Vargas (1980-02-06)6 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Cartagines
8 4 Esteban Santana (1980-04-06)6 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   Saprissa
9 3TV Rodolfo Rodríguez (1980-02-27)27 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   Saprissa
10 4 José Ugarte (1980-02-11)11 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   (No Club)
11 3TV Mínor Díaz (1980-12-26)26 tháng 12, 1980 (16 tuổi)   Cartagines
12 3TV Eric López (1980-05-02)2 tháng 5, 1980 (17 tuổi)   Herediano
13 3TV Willy Hidalgo (1980-04-29)29 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   Saprissa
14 4 José Navarro (1980-05-29)29 tháng 5, 1980 (17 tuổi)   Cartagines
15 2HV Juan Esquivel (1980-08-12)12 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Saprissa
16 3TV Michale Monge (1980-03-12)12 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Saprissa
17 3TV Eddie Garro (1980-04-18)18 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   Juventud Generaleña
18 2HV Wilson Perez (1982-01-03)3 tháng 1, 1982 (15 tuổi)   Alajuelense

  Bahrain sửa

Huấn luyện viên:   Aziz Amin

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Abdul Karim (1980-05-13)13 tháng 5, 1980 (17 tuổi)   Al Hilal
2 2HV Mohamed Husain (1980-07-31)31 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   Al Ahly
3 2HV Karim Sultan (1980-04-19)19 tháng 4, 1980 (17 tuổi)   Busaiteen
4 3TV Khaled Yusuf (1980-11-11)11 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   Busaiteen
5 2HV Ali Ali (1980-03-13)13 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Al Hilal
6 2HV Ebrahim Al Mishkhas (1980-07-07)7 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   Al Hilal
7 3TV Sayed Jalal (c) (1980-11-05)5 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   Al Hilal
8 4 Ali Abdulla (1980-02-05)5 tháng 2, 1980 (17 tuổi)   East Riffa
9 4 Hasan Ahmed (1981-02-22)22 tháng 2, 1981 (16 tuổi)   Sanabis
10 4 Yaser Amer (1980-05-15)15 tháng 5, 1980 (17 tuổi)   Isa Town
11 2HV Ateeq Saad (1980-11-02)2 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   Est Riffa
12 4 Sayed Hameed (1980-08-23)23 tháng 8, 1980 (17 tuổi)   Malika
13 3TV Ali Hadi (1981-04-13)13 tháng 4, 1981 (16 tuổi)   Sitra
14 2HV Maitham Ahmed (1980-07-04)4 tháng 7, 1980 (17 tuổi)   Al Hilal
15 4 Salah Rashed (1980-01-27)27 tháng 1, 1980 (17 tuổi)   Qalali
16 3TV Mohamed Salmeen (1980-11-04)4 tháng 11, 1980 (16 tuổi)   Muharraq
17 2HV Rashid Al-Dosari (1980-03-24)24 tháng 3, 1980 (17 tuổi)   Muharraq
18 1TM Ali Abdulla (1980-09-26)26 tháng 9, 1980 (16 tuổi)   Al Ahly

Ghi chú sửa

  1. ^ Capped for Samoa