Danh sách doanh nghiệp lớn nhất Hàn Quốc

bài viết danh sách Wikimedia

Bài viết này liệt kê danh sách các công ty lớn nhất tại Hàn Quốc về các mặt như doanh thu, lợi nhuận ròng và tổng tài sản, chiếu theo hai tạp chí kinh doanh nổi tiếng của Mỹ là FortuneForbes.

Trụ sở của Samsung ở thủ đô Seoul

Danh sách của Fortune năm 2020

sửa
Thứ hạng Thứ hạng trên

Fortune 500

Tên công ty Ngành nghề Doanh thu

(triệu đô la Mỹ)

Lợi nhuận

(triệu đô la Mỹ)

Số nhân sự Trụ sở
1 19 Samsung Electronics Công nghệ 197.705 18.453 287.439 Suwon
2 84 Hyundai Motor Ô tô 90.740 2.557 114.032 Seoul
3 97 SK Holdings Tổng công ty 86.163 616 108.911 Seoul
4 194 POSCO Thép 55.592 1.600 35.261 Seoul
5 207 LG Electronics Công nghệ 53.464 27 74.000 Seoul
6 227 Korea Electric Power Corporation Điện lực 50,257 −2,013 47,452 Naju
7 229 Kia Motors Ô tô 49.894 1.567 52.448 Seoul
8 277 Hanwha Tập đoàn 43.258 77 57.967 Seoul
9 385 Hyundai Mobis Phụ tùng ô tô 32.649 1.966 32.065 Seoul
10 426 KB Financial Group Ngân hàng 29.470 2.842 26.702 Seoul
11 437 CJ Corporation Tổng công ty 28.986 229 59.915 Seoul
12 447 GS Caltex Dầu khí 28.541 388 3.283 Seoul
13 467 Samsung Life Insurance Bảo hiểm 27.291 839 5.346 Seoul
14 481 Samsung C&T Xây dựng 26.396 901 16.580 Seoul

Danh sách của Forbes năm 2020

sửa
Thứ hạng Thứ hạng trên
Forbes 2000
Tên công ty Trụ sở Doanh thu
(tỷ đô la Mỹ)
Lợi nhuận
(tỷ đô la Mỹ)
Tổng tài sản
(tỷ đô la Mỹ)
Giá trị
(tỷ đô la Mỹ)
Ngành nghề
1 16 Samsung Electronics Suwon 197,6 18,4 304,9 278,7 Công nghệ
2 189 Hyundai Motor Seoul 90,5 2,3 163,3 20,1 Ô tô
3 268 Shinhan Bank Seoul 33,9 1,3 477,7 11,7 Ngân hàng
4 278 KB Financial Group Seoul 37,3 2,7 449,9 11,1 Ngân hàng
5 296 SK Hynix Seoul 23,2 1,3 55,2 47,0 Công nghệ
6 365 POSCO Seoul 53,2 1,3 67,6 12,1 Thép
7 417 Hyundai Mobis Seoul 31.9 1.8 38.7 13.2 Phụ tùng ô tô
8 420 Hana Financial Group Seoul 28.3 2.1 364.5 6.6 Tài chính
9 478 Kia Motors Seoul 50.8 1.2 45.8 9.8 Ô tô
10 510 Samsung C&T Seoul 25.7 1.0 34.8 14.3 Xây dựng
11 529 Samsung Life Insurance Seoul 23.8 1.0 270.4 7.2 Bảo hiểm
12 541 SK Group Seoul 85.1 1.0 114.2 7.3 Tập đoàn
13 594 Korea Electric Power Corporation Naju 50.7 −2.0 170.9 12.6 Điện lực
14 613 Woori Financial Group Seoul 16.7 1.1 301.1 5.0 Tài chính
15 615 SK Telecom Seoul 15.2 1.0 38.6 12.7 Viễn thông
16 629 Industrial Bank of Korea Seoul 13.8 1.3 275.1 3.7 Ngân hàng
17 719 LG Chem Seoul 24.6 0.1 30.5 23.7 Hóa chất
18 728 Samsung Fire & Marine Insurance Seoul 19.1 0.6 73.0 6.6 Bảo hiểm
19 770 LG Electronics Seoul 52.5 0.4 37.4 8.1 Công nghệ
20 851 Hanwha Group Seoul 43.2 0.08 157.6 1.2 Tập đoàn
21 929 SK Innovation Seoul 42.8 −0.03 34.2 7.1 Dầu khí
22 981 KT Corporation Seongnam 20.9 0.5 29.5 4.8 Viễn thông
23 1106 CJ Group Seoul 29.0 0.2 34.9 1.9 Bán lẻ
24 1119 Lotte Chemical Seoul 13.0 0.6 17.3 6.1 Hóa chất
25 1120 LG Household & Health Care Seoul 6.5 1.0 5.4 19.1 Hàng tiêu dùng
26 1141 LG Corporation Seoul 5.2 1.0 19.4 8.9 Tập đoàn
27 1168 Korea Gas Corporation Daegu 21.4 0.03 34.0 1.9 Dầu khí
28 1191 GS Group Seoul 15.1 0.5 21.4 3.0 Tập đoàn
29 1199 DB Insurance Seoul 13.1 0.3 47.6 2.3 Bảo hiểm
30 1210 Samsung SDI Seoul 8.6 0.3 17.2 15.7 Ô tô
31 1226 LG Display Seoul 18.9 −2.5 29.5 3.2 Công nghệ
32 1238 Naver Seongnam 5.8 0.5 10.6 23.5 Dịch vụ IT
33 1277 Hyundai Steel Incheon 17.0 −0.2 27.9 2.3 Thép
34 1285 Hyundai Marine & Fire Insurance Seoul 11.9 0.2 39.2 1.7 Bảo hiểm
35 1288 Lotte Shopping Seoul 15.1 −0.8 29.4 2.3 Bán lẻ
36 1293 Korea Investment Corporation Seoul 2.6 0.7 52.5 2.4 Tài chính
37 1302 Hyundai Heavy Industries Ulsan 21.8 −0.2 22.2 2.9 Công nghiệp nặng
38 1310 Samsung SDS Seoul 9.0 0.5 7.4 10.3 Dịch vụ IT
39 1311 Mirae Asset Daewoo Seoul 3.9 0.5 113.5 3.2 Tài chính
40 1326 CJ CheilJedang Seoul 19.2 0.1 22.7 3.6 Thực phẩm
41 1331 Doosan Group Seoul 16.1 −0.2 25.2 0.6 Tập đoàn
42 1383 Meritz Seoul 7.9 0.3 53.1 1.1 Bảo hiểm
43 1402 Meritz Securities Seoul 7.4 0.4 33.0 1.5 Tài chính
44 1418 Hyundai Engineering & Construction Seoul 14.8 0.4 15.8 3.2 Xây dựng
45 1419 Busan Bank Busan 4.2 0.4 90.4 1.4 Ngân hàng
46 1446 S-Oil Seoul 20.4 −0.8 13.4 6.7 Dầu khí
47 1480 Korea Shipbuilding & Offshore Engineering Seoul 13.5 0.3 21.7 4.8 Tư liệu sản xuất
48 1503 E-mart Seoul 16.3 0.2 18.2 2.7 Bán lẻ
49 1554 Korean Air Seoul 10.9 −0.5 23.4 1.6 Hãng hàng không
50 1563 Korea Tobacco & Ginseng Corporation Daejeon 4.3 0.9 9.3 8.4 Hàng hóa tiêu dùng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa