Danh sách phim điện ảnh có doanh thu cao nhất tại Hàn Quốc
Dưới đây là các danh sách phim điện ảnh có doanh thu cao nhất tại Hàn Quốc sắp xếp theo số lượng vé bán được và doanh thu trên toàn quốc.
Phim nội địa theo số vé
sửaDưới đây là danh sách các phim nội địa bán được nhiều vé nhất trên toàn quốc tính đến ngày 15 tháng 3 năm 2020 dựa trên số liệu của Hội đồng Điện ảnh Hoàn Quốc (KOFIC).[1] Tuy nhiên, KOFIC mới chỉ bắt đầu thống kê dữ liệu từ năm 2004 nên một số phim được phát hành trước năm 2004 không xuất hiện và một số phim khác thì số liệu có thể không chính xác.[2]
Phim nước ngoài theo số vé
sửaDưới đây là danh sách phim nước ngoài bán được nhiều vé nhất trên toàn quốc tính đến ngày 12 tháng 12 năm 2019.
Phim nội địa theo doanh thu
sửaDưới đây là danh sách phim nội địa có doanh thu cao nhất (đã được điều chỉnh theo lạm phát) tính từ năm 2004 đến ngày 1 tháng 9 năm 2019 theo số liệu của Hội đồng Điện ảnh Hàn Quốc.[6]
Thứ hạng |
Phim | Thể loại | Số rạp | Hãng phân phối | Doanh thu ( ₩) | Doanh thu ($) | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parasite | Comedy crime drama thriller film | 1.948 | CJ Entertainment | 156.943.947.034[không khớp với nguồn] | 132.134.370 | 2019 |
2 | Extreme Job | Action comedy film | 2.003 | CJ Entertainment | 139.616.194.600 | 118.689.919 | 2019 |
3 | The Admiral: Roaring Currents | Historical war film | 1.587 | CJ Entertainment | 135.754.920.310 | 121.480.913 | 2014 |
4 | Along With the Gods: The Two Worlds | Fantasy drama film | 1.912 | Lotte Entertainment | 115.706.188.137 | 103.540.502 | 2017 |
5 | Ode to My Father | Drama film | 1.044 | CJ Entertainment | 110.937.282.730 | 99.272.736 | 2014 |
6 | Veteran | Action crime comedy | 1.115 | 105.169.264.250 | 94.111.198 | 2015 | |
7 | Along with the Gods: The Last 49 Days | Fantasy drama film | 2.235 | Lotte Entertainment | 102.659.157.909 | 91.861.637 | 2018 |
8 | Assassination | Espionage action film | 1.519 | Showbox | 98.467.187.781 | 88.113.815 | 2015 |
9 | A Taxi Driver | Drama film | 1.906 | 95.868.830.649 | 85.789.845 | 2017 | |
10 | The Thieves | Heist film | 1.091 | 93.667.250.500 | 83.818.569 | 2012 | |
11 | Train to Busan | Zombie apocalypse thriller | 1.788 | Next Entertainment World | 93.182.579.048 | 83.384.858 | 2016 |
12 | Miracle in Cell No. 7 | Comedy drama film | 866 | 91.433.282.670 | 81.819.492 | 2013 | |
13 | Masquerade | Historical drama film | 1.001 | CJ Entertainment | 88.909.157.769 | 79.560.973 | 2012 |
14 | The Attorney | Courtroom drama film | 925 | Next Entertainment World | 82.872.378.800 | 74.158.728 | 2013 |
15 | Tidal Wave | Disaster film | 764 | CJ Entertainment | 81.025.841.000 | 72.506.345 | 2009 |
16 | Exit | Action comedy film | 1.660 | Filmmaker R & K | 79.132.018.962 | 65.997.607 | 2019 |
17 | A Violent Prosecutor | Crime film | 1.812 | Showbox | 77.320.403.264 | 69.190.517 | 2016 |
18 | Inside Men | Political crime drama | 1.129 | Showbox | 73.578.935.864[không khớp với nguồn] | 65.842.529 | 2015 |
19 | Snowpiercer | Science fiction film | 1.128 | CJ Entertainment | 67.012.370.200 | 59.966.401 | 2013 |
20 | The Host | Monster film | 647 | Showbox | 66.716.104.300 | 59.701.285 | 2006 |
21 | The Pirates | Period adventure film | 910 | Lotte Entertainment | 66.372.140.706 | 59.393.415 | 2014 |
22 | King and the Clown | Historical drama | 313 | CJ Entertainment | 66.015.436.600 | 59.074.290 | 2005 |
23 | The Face Reader | Historical drama | 1.240 | Showbox | 66.009.791.500 | 59.069.196 | 2013 |
24 | Confidential Assignment | Action film | 1.392 | CJ Entertainment | 63.783.051.326 | 57.076.809 | 2017 |
25 | Miss Granny | Comedy drama film | 1.027 | CJ Entertainment | 62.714.008.819 | 56.121.653 | 2014 |
26 | The Age of Shadows | Action spy film | 1.444 | Warner Bros | 61.270.079.831 | 54.827.812 | 2016 |
27 | The Himalayas | Drama film | 1.095 | CJ Entertainment | 60.175.363.015 | 53.848.200 | 2015 |
28 | 1987: When the Day Comes | Drama film | 1.299 | 58.166.910.145 | 52.051.008 | 2017 | |
29 | Master | Crime action film | 1.501 | 58.068.236.865 | 51.947.863 | 2016 | |
30 | Take Off | Drama action comedy | 570 | Showbox | 57.570.773.000 | 51.517.470 | 2009 |
31 | Tunnel | Survival drama film | 1.105 | 57.530.028.417 | 51.481.010 | 2016 | |
32 | Luck Key | Comedy film | 1.234 | Showbox | 56.445.023.256 | 50.510.088 | 2016 |
33 | The Outlaws | Crime action film | 1.315 | Megabox Plus M | 56.322.098.349 | 50.400.137 | 2017 |
34 | The Wailing | Horror film | 1.485 | 20th Century Fox | 55.864.308.382 | 49.990.433 | 2016 |
35 | War of the Arrows | Period action film | 615 | Lotte Entertainment | 55.827.861.500 | 49.957.818 | 2011 |
36 | Operation Chromite | War drama film | 1.049 | CJ Entertainment | 55.105.606.303 | 49.311.505 | 2016 |
37 | Sunny | Comedy drama film | 546 | 54.037.760.700 | 48.356.631 | 2011 | |
38 | Scandal Makers | Comedy film | 408 | Lotte Entertainment | 53.801.341.400 | 48.144.377 | 2008 |
39 | The Berlin File | Spy thriller film | 894 | CJ Entertainment | 52.537.006.637 | 46.852.013 | 2013 |
40 | The Battleship Island | Action drama film | 2.027 | 50.510.565.168 | 45.166.848 | 2017 | |
41 | D-War | Fantasy action film | 622 | Showbox | 49.340.084.700 | 44.152.201 | 2007 |
42 | The Throne | Historical period drama | 1.210 | 48.845.771.500 | 43.710.108 | 2015 | |
43 | Secretly, Greatly | Action comedy film | 1.341 | 48.700.887.413 | 43.580.212 | 2013 | |
44 | The Man from Nowhere | Action thriller film | 501 | CJ Entertainment | 47.103.592.500 | 42.151.283 | 2010 |
45 | A Werewolf Boy | Fantasy romance film | 854 | 46.594.767.400 | 41.695.583 | 2012 | |
46 | The Great Battle | Period war film | 1.538 | Next Entertainment World | 46.306.495.026 | 41.438.652 | 2018 |
47 | Northern Limit Line | Naval thriller film | 1.013 | 45.566.111.300 | 40.776.099 | 2015 | |
48 | The Last Princess | Historical drama film | 964 | Lotte Entertainment | 44.393.828.100 | 39.726.070 | 2016 |
49 | Midnight Runners | Action comedy film | 1.102 | 44.382.020.516 | 39.717.147 | 2017 | |
50 | May 18 | War drama film | 551 | CJ Entertainment | 44.098.824.600 | 39.462.035 | 2007 |
Chú thích
sửa- ^ “KOBIS(발권)통계”. Korean Film Council. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2018.
- ^ “Koreanfilm.org”. koreanfilm.org. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2017.
- ^ a b c d “Yearly”. KOBIZ. Korean Film Council. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2019.
- ^ “Yearly”. KOBIZ. Korean Film Council. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2019.
- ^ “영화정보”. KOFIC. Korean Film Council. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2019.
- ^ “KOFIC”. Korean Film Council. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2017.