Duparquetia orchidacea là một loài duy nhất trong chi Duparquetia bản địa của vùng nhiệt đới tây Phi.[1] Cấu trúc đặc trưng của hoa và thân gỗ, và các nghiên cứu phân tử cho thấy nó là một nhánh cơ bản trong họ Đậu.[1]

Duparquetia orchidacea
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
(không phân hạng)Rosids
Bộ (ordo)Fabales
Họ (familia)Fabaceae
Phân họ (subfamilia)Caesalpinioideae
Tông (tribus)Cassieae[1]
Phân tông (subtribus)Duparquetiinae[1]
Chi (genus)Duparquetia
Loài (species)D. orchidacea

Chú thích

sửa
  1. ^ a b c d Prenner, G.; Klitgaard, B. B. (2008), “Towards unlocking the deep nodes of Leguminosae: Floral development and morphology of the enigmatic Duparquetia orchidacea (Leguminosae, Caesalpinioideae)”, American Journal of Botany, 95 (11): 1349–65, doi:10.3732/ajb.0800199, PMID 21628144

Tham khảo

sửa