Leratiomyces erythrocephalus
Leratiomyces erythrocephalus là một loài nấm trong họ Strophariaceae. First described scientifically as Secotium erythrocephalum by Louis René Tulasne năm 1845 and later transferred to Weraroa by American mycologists Rolf Singer và Alexander H. Smith năm 1958,[1] it was given its current name năm 2008.[2] Nó được tìm thấy ở New Zealand.[3]
Leratiomyces erythrocephalus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Strophariaceae |
Chi (genus) | Leratiomyces |
Loài (species) | L. erythrocephalus |
Danh pháp hai phần | |
Leratiomyces erythrocephalus (Tul. & C. Tul.) Beever & D.-C. Park | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Tham khảo
sửa- ^ Singer R, Smith AH. (1958). “Studies on secotiaceous fungi III. The genus Weraroa”. Bulletin of the Torrey Botanical Club. 85 (5): 324–34. JSTOR 2483074.
- ^ Bridge PD, Spooner BM, Beever RE, Park DC. (2008). “Taxonomy of the fungus thường được biết đến với tên Stropharia aurantiaca, with new combinations in Leratiomyces”. Mycotaxon. 103: 109–21.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
- ^ “Weraroa erythrocephala”. New Zealand Fungi. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2010.
Liên kết ngoài
sửa