Minato, Tokyo
Các quận đặc biệt của Tokyo
Minato (
Minato 港区 | |
---|---|
— Khu đặc biệt của Tōkyō — | |
![]() | |
![]() Vị trí của Minato ở Tokyo | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Tokyo |
Đặt tên theo | Port of Tokyo |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Takei Masaaki |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 20,34 km2 (785 mi2) |
Dân số (1 tháng 1 năm 2010) | |
• Tổng cộng | 214,823 |
• Mật độ | 10.560/km2 (27,400/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
105-8511 | |
- Cây | Giác mộc |
- Hoa | Chi Tú cầu, Hoa hồng |
Điện thoại | 03-3578-2111 |
Trang web | Minato |
Minato là nơi đặt trụ sở của 49 đại sứ quán và rất nhiều công ty như Honda, Mitsubishi, NEC, Sony và Toshiba.
Lịch sửSửa đổi
Khu này được thành lập ngày 15 tháng 3 năm 1947 với sự sáp nhập của 3 khu Akasaka, Azabu, và Shiba.
Địa lýSửa đổi
Minato nằm về phía tây nam của Lâu đài Đế quốc và có ranh giới với các khu đặc biệt Chiyoda, Chūō, Koto (trong Odaiba), Shinagawa, Shibuya, và Shinjuku.
Các quậnSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
Liên kết ngoàiSửa đổi
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Minato, Tokyo. |
- Trang chủ Minato (tiếng Anh)
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Tokyo. |
Các khu đặc biệt của Tōkyō (23) | |||
|