Thể loại:Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
Thể loại con
Thể loại này gồm 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.
0–9
C
- Chuẩn Đô đốc Hải quân Nhân dân Việt Nam (18 tr.)
Trang trong thể loại “Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 363 trang.
(Trang trước) (Trang sau)*
B
D
Đ
- Đào Đình Sung
- Đào Huy Vũ
- Đào Hữu Liêu
- Đặng Kim Giang
- Đặng Nam Điền
- Đặng Ngọc Giao
- Đặng Ngọc Truy
- Đặng Quốc Bảo
- Đặng Trần Đức
- Đặng Trọng Quân
- Đặng Văn Duy
- Đặng Xuân Liêm
- Đinh Danh Nghiêm
- Đinh Hồng Đe
- Đinh Mạnh Phác
- Đinh Phúc Hải
- Đinh Trọng Kháng
- Đinh Trung Thành
- Đoàn Huyên
- Đoàn Nhật Tiến
- Đoàn Quang Xuân
- Đoàn Thanh Xuân
- Đoàn Văn Thắng
- Đoàn Văn Thuận
- Đỗ Đình Phong
- Đỗ Đức Pháp
- Đỗ Đức Tuệ
- Đỗ Mạnh Vui
- Đỗ Ngọc Phụ
- Đỗ Quyết
- Đỗ Văn Bảnh
- Đỗ Xuân Hợp
H
- Hà Thọ Bình
- Hàn Mạnh Thắng
- Hoàng Anh Tuấn (thiếu tướng chính trị)
- Hoàng Anh Tuấn (thiếu tướng)
- Hoàng Công Hàm
- Hoàng Đan
- Hoàng Đăng Huệ
- Hoàng Đăng Nhiễu
- Hoàng Hữu Chiến
- Hoàng Kiền
- Hoàng Kiện
- Hoàng Kim (thiếu tướng)
- Hoàng Kim Phụng
- Hoàng Minh Thi
- Hoàng Ngọc Dũng
- Hoàng Niệm
- Hoàng Sâm
- Hoàng Thế Thiện
- Hoàng Trà
- Hoàng Trọng Tình
- Hoàng Văn Đồng
- Hoàng Văn Lượng
- Hoàng Văn Nghĩa
- Hoàng Văn Sâm
- Hoàng Viết Quang
- Hồ Công Tráng
- Hồ Phú Hoảnh
- Hồ Phương (nhà văn)
- Hồ Thanh Tự
- Hồ Tri Liêm
- Hồ Trọng Đào
- Huỳnh Chiến Thắng
- Huỳnh Đắc Hương
- Huỳnh Hữu Anh
- Huỳnh Nghĩ
- Hứa Văn Tưởng
L
- Lã Ngọc Châu
- Lê Bách Quang
- Lê Chưởng
- Lê Công (tướng)
- Lê Đình Cúc
- Lê Đình Số
- Lê Đức Mạnh
- Lê Hoàng Sương
- Lê Hồng Dũng
- Lê Huy Vinh
- Lê Kế Lâm
- Lê Mã Lương
- Lê Mỹ Huyên
- Lê Ngọc Oa
- Lê Quảng Ba
- Lê Quang Chính
- Lê Quang Xuân
- Lê Quốc Sản
- Lê Thái Ngọc
- Lê Thanh Phượng
- Lê Thế Trung
- Lê Thiết Hùng
- Lê Tiến Phục
- Lê Trung Hải
- Lê Văn Duy
- Lê Văn Hoàng
- Lê Xuân Chuyển
- Lê Xuân Sang
- Lê Xuân Tấu
- Lương Soạn
- Lương Văn Nho
- Lưu Sỹ Quý
- Lưu Xuân Cải
N
- Nghiêm Sỹ Chúng
- Nghiêm Viết Hải
- Ngô Huy Biên
- Ngô Huynh
- Ngô Quang Tảo
- Ngô Sỹ Quyết
- Ngô Thành Thư
- Ngô Văn Giao
- Ngô Văn Hùng
- Ngô Xuân Thứ
- Nguyễn An (thiếu tướng)
- Nguyễn Bá Phát
- Nguyễn Chu Phác
- Nguyễn Cộng Hòa
- Nguyễn Công Huân
- Nguyễn Công Thành
- Nguyễn Công Trang
- Nguyễn Diệp
- Nguyễn Doãn Anh
- Nguyễn Duy Bi
- Nguyễn Duy Nguyên
- Nguyễn Duy Thái
- Nguyễn Đăng Kính (thiếu tướng)
- Nguyễn Đình Được
- Nguyễn Đình Khẩn
- Nguyễn Đình Tiết
- Nguyễn Đôn Tuân
- Nguyễn Đức Căn
- Nguyễn Đức Côn
- Nguyễn Đức Hóa
- Nguyễn Đức Huy
- Nguyễn Đức Hưng
- Nguyễn Hiền (thiếu tướng)
- Nguyễn Hoài Phương
- Nguyễn Hoàng Thủy
- Nguyễn Hồng Nhị
- Nguyễn Hồng Sơn (thiếu tướng)
- Nguyễn Hùng Oanh
- Nguyễn Huy Cảnh
- Nguyễn Huy Phan
- Nguyễn Hữu Khảm
- Nguyễn Hữu Mạnh
- Nguyễn Hữu Thìn
- Nguyễn Hữu Tình
- Nguyễn Hữu Vị
- Nguyễn Khắc Hát
- Nguyễn Kim Tuấn
- Nguyễn Lạc Hồng
- Nguyễn Mạnh Hải
- Nguyễn Mạnh Khuê
- Nguyễn Minh Chữ
- Nguyễn Nam Hải
- Nguyễn Nam Hồng
- Nguyễn Nam Hưng
- Nguyễn Năng Nguyễn
- Nguyễn Ngọc Cả
- Nguyễn Ngọc Doãn
- Nguyễn Ngọc Độ
- Nguyễn Quang Bắc
- Nguyễn Quang Cường
- Nguyễn Quỳ
- Nguyễn Quy Nhơn
Các tập tin trong thể loại “Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam”
23 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 23 tập tin.
- Cao Thượng Lương.jpg 250×384; 75 kB
- Cao Văn Chấn.jpg 250×339; 11 kB
- Đinh Văn Bồng.jpg 250×385; 79 kB
- Hoàng Thế Thiện.jpg 350×525; 22 kB
- Lê Hoài Thanh.jpg 250×349; 10 kB
- Lê Văn Chiểu.jpg 250×311; 64 kB
- Lê Xuân Duy.jpg 250×344; 45 kB
- Mai Đại Từ.jpg 250×323; 49 kB
- Ngô Văn Ny.jpg 250×358; 23 kB
- Nguyenthidinh.jpg 200×294; 11 kB
- Nguyễn Hồng Nhị.jpg 242×321; 58 kB
- Nguyễn Hồng Sinh.jpg 250×347; 10 kB
- Nguyễn Minh Hà.jpeg 250×366; 73 kB
- Nguyễn Thanh Dũng.jpg 250×395; 9 kB
- Nguyễn Trọng Vĩnh.jpg 250×403; 53 kB
- Phạm Liêm.jpg 250×302; 57 kB
- Phạm Văn Chua.jpg 250×323; 51 kB
- Trần Chí Cường.jpg 243×324; 8 kB
- Trần Doãn Kỷ.jpg 250×340; 59 kB
- Trần Tiến Cung.jpg 250×368; 69 kB
- TTB59.jpg 375×477; 25 kB
- Võ Trọng Hệ.jpg 300×347; 31 kB
- Vũ Trọng Kính.jpg 250×341; 48 kB