Đằng Lệ Danh
Đằng Lệ Danh (Đằng Lệ Minh) có tên tiếng Anh là Joyce Tang (sinh ngày 20 tháng 01 năm 1976 tại Hồng Kông thuộc Anh) là một nữ diễn viên truyền hình - điện ảnh kiêm ca sĩ nổi tiếng người Hồng Kông. Cô hiện đang là diễn viên độc quyền của hãng TVB.
Đằng Lệ Danh Joyce Tang | |
---|---|
Phồn thể | 滕麗名 (phồn thể) |
Giản thể | 滕丽名 (giản thể) |
Sinh | Đằng Lệ Danh 20 tháng 1, 1976 ![]() |
Tên khác | Joyce Tang |
Dân tộc | Hoa |
Nghề nghiệp | Diễn viên truyền hình Diễn viên điện ảnh Ca sĩ |
Năm hoạt động | 1995 - nay |
Thể loại | Cantopop |
Hãng đĩa | TVB (1995 - nay) |
Phối ngẫu | Chu Kiến Côn (2013 - nay) |
Bạn tình | Viên Văn Kiệt (1996 - 1998) Ngụy Tuấn Kiệt (1998 - 2007) Quách Chính Hồng (2007 - 2009) |
Quê | ![]() |
Đời sống cá nhânSửa đổi
Năm 1998, Đằng Lệ Danh và nam tài tử Ngụy Tuấn Kiệt "phim giả tình thật" sau khi đóng chung trong bộ phim Lực lượng phản ứng của TVB. Họ được xem là đôi kim đồng ngọc nữ của làng giải trí Hồng Kông lúc bấy giờ.
Năm 2007, khi người hâm mộ cùng giới báo chí đều mong chờ một hôn lễ thập kỉ thì hai bên bất ngờ công bố chia tay. Đằng Lệ Danh tiếp tục hẹn hò với nam diễn viên Quách Chính Hồng nhưng chia tay không lâu sau đó, còn Ngụy Tuấn Kiệt cũng nhanh chóng kết hôn với nữ diễn viên trẻ Trương Lệ Hoa.
Vào ngày 7 tháng 12 năm 2013, Đằng Lệ Minh kết hôn với doanh nhân Chu Kiến Côn tại Thái Lan sau khoảng thời gian tìm hiểu và hẹn hò thông qua lời giới thiệu của bạn bè.[1][2] Hiện nay, cô có cuộc sống cá nhân hạnh phúc và sự nghiệp ổn định.
Phim truyền hìnhSửa đổi
Năm | Tên phim | Tên phim tiếng Anh | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1995 | Nghĩa nặng tình thâm | A Kindred Spirit | Leung Bing Suet | |
1996 | Sư tử Hà Đông | Mutual Affection | A Hung | Khách mời |
Tiền là tất cả | Money Just Cant Buy | Sam Ga Man (Carman) | ||
1997 | Huynh đệ song hành | Old Time Buddy | A Trân | |
Chân mạng thiên sứ | Triumph Over Evil | Long Tinh Tinh | ||
1998 | Lực lượng phản ứng | Armed Reaction | Trần Tam Nguyên | |
Thần thám Lý Kỳ | Old Time Buddy: To Catch A Thief | Lina | ||
Số mệnh người đàn bà | As Sure As Fate | |||
1999 | Hồ sơ trinh sát 4 | Detective Investigation Files IV | Doãn Thu Nguyệt | |
Tuyết sơn phi hồ | The Flying Fox of the Snowy Mountain 1999 | Nhiếp Tang Thanh | ||
2000 | Lực lượng hải quan | A Matter of Customs | Elsa | |
Lực lượng phản ứng 2 | Armed Reaction II | Trần Tam Nguyên | ||
2001 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký | The Heaven Sword & the Dragon Sabre 2000 | Dương Bất Hối / Kỷ Hiểu Phù | |
Ngộ Không truyện: Tử Hà tiên tử | A Taste of Love | So Mei | ||
Cỗ máy thời gian | A Step into the Past | Thiện Nhu | ||
Lực lượng phản ứng 3 | Armed Reaction III | Trần Tam Nguyên | ||
2002 | Thế giới muôn màu | Invisible Journey | Ching Si Man | |
2003 | Bức màn bí mật 2 | Witness to a Prosecution II | Dương Đan Phụng | |
The Driving Power | The Driving Power | Hung Niem | ||
Mong manh cuộc tình | Ups and Downs in the Sea of Love | |||
2004 | Lần theo dấu vết | Summer Heat | Sui Ning | Warehoused and broadcast in 2006 |
Lực lượng phản ứng 4 | Armed Reaction IV | Trần Tam Nguyên | ||
2005 | Bóng vua | The Prince's Shadow | Phú Sát Hoàng hậu | |
Phận nữ long đong | Women on the Run | Mã Tiểu Bảo | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
2006 | ' | Below the Lion Rock 2006 | ||
Tâm lý mê ảo | Placebo Cure | Ứng Linh San | ||
2008 | Mẹ chồng khó tính 2 | Wars of In-Laws II | Cao Gia Bảo | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Top 10) |
Cái giá của danh vọng | Wasabi Mon Amour | Đàm Bảo Bảo | ||
Nữ hoàng cổ phiếu | The Money-Maker Recipe | Cố Gia Trân | ||
2009 | Cao thủ Bida | The King of Snooker | Tiền Thao Thao | |
Người vợ thẩm phán 2 | Just Love II | Hà Tú Tú | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Top 15) | |
2010 | Tỳ vết của ngọc | Sisters of Pearl | Tô Lệ Thường | |
Hạnh phúc đắng cay | Beauty Knows No Pain | Dư Mạn Du | Đề cử - Giải TVB cho Nữ nhân vật được yêu thích nhất (Top 15) | |
2011 | Tòa án lương tâm | Ghetto Justice | Đệ Ngũ Đình | Đề cử — Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Top 15) |
Lời hứa vội vàng | Til Love Do Us Lie | Kan Yik Dan (Mabel) | ||
2012 | Ước mơ xa vời | LEscargot | Lee Man-wah | |
2013 | Quý ông thời đại | Awfully Lawful | Cố Gia Đình | |
2014 | Xuân hỷ tương phùng | Queen Divas | Quách Phỉ Phỉ | |
2014 | Đội điều tra liêm chính 2014 | ICAC Investigators 2014 | Trương Vạn Phụng | |
2015 | Thiện nữ lạc hồn | My "Spiritual" Ex-Lover | Tiết Gia Yến | |
2016 | Những người bạn | House Of Spirits | Bảo Hân | |
2017-2019 | Mái ấm gia đình 4 | Come Home Love: Lo And Behold | Hùng Thượng Thiện |
Tham khảoSửa đổi
- ^ Zhao, Meimei (ngày 25 tháng 1 năm 2008). “昔日情侣如今: 魏骏杰重庆领证 滕丽名另觅新欢” [The old couple today: Marco Ngai licensed in Chongqing, Joyce Chan found new love]. People's Daily. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2011.
- ^ “Celebrity Weddings: Joyce Tang and Matthew Chu”. Jaynestars. Ngày 7 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2015.