Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1620”
năm
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{year nav|{{thế:PAGENAME}}}}Năm 1620 (số La Mã: MDCXX) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ tư trong lịch Gregory (hoặc một nă…” |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 10:05, ngày 8 tháng 9 năm 2010
Năm 1620 (số La Mã: MDCXX) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ tư trong lịch Gregory (hoặc một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ Bảy [1] của lịch Julian chậm hơn 10 ngày).
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1620 MDCXX |
Ab urbe condita | 2373 |
Năm niên hiệu Anh | 17 Ja. 1 – 18 Ja. 1 |
Lịch Armenia | 1069 ԹՎ ՌԿԹ |
Lịch Assyria | 6370 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1676–1677 |
- Shaka Samvat | 1542–1543 |
- Kali Yuga | 4721–4722 |
Lịch Bahá’í | −224 – −223 |
Lịch Bengal | 1027 |
Lịch Berber | 2570 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 4316 hoặc 4256 — đến — Canh Thân (庚申年) 4317 hoặc 4257 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1336–1337 |
Lịch Dân Quốc | 292 trước Dân Quốc 民前292年 |
Lịch Do Thái | 5380–5381 |
Lịch Đông La Mã | 7128–7129 |
Lịch Ethiopia | 1612–1613 |
Lịch Holocen | 11620 |
Lịch Hồi giáo | 1029–1030 |
Lịch Igbo | 620–621 |
Lịch Iran | 998–999 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 982 |
Lịch Nhật Bản | Nguyên Hòa 6 (元和6年) |
Phật lịch | 2164 |
Dương lịch Thái | 2163 |
Lịch Triều Tiên | 3953 |