Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Thông tin giáo phận”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 74:
-->}}
| label14 = Giáo
| data14 =
| label15 =
| data15 = {{{
| label16 =
| data16 = {{{
| label17 =
| data17 = {{{
| label18 =
| data18 = {{{
| label19 = Thành viên
| header19 = {{#if:{{{rite|{{{nghi lễ|}}}}}}{{{sui_iuris_church|{{{particular_church|}}}}}}{{{established|{{{founded|{{{thành lập|{{{năm thành lập|}}}}}}}}}}}}{{{dissolved|}}}{{{cathedral|{{{nhà thờ chính toà|{{{nhà thờ chính tòa|}}}}}}}}}▼
▲|
{{{cocathedral|}}}{{{toà giám mục|{{{tòa giám mục|}}}}}}{{{patron|}}}{{{linh mục đoàn|{{{linh mục|}}}}}}{{{priests|{{{linh mục triều|}}}}}}{{{linh mục dòng|}}}{{{language|}}}{{{calendar|}}}{{{music|}}}|Thông tin}}
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| label36 = Giáo lý viên
| header35 = {{#if:{{{bishop|{{{giám mục|{{{Giám mục|}}}}}}}}}{{{coadjutor|{{{giám mục phó|}}}}}}{{{metro_archbishop|{{{tổng giám mục|{{{Tổng giám mục|}}}}}}}}}{{{pope|{{{giáo hoàng|}}}}}}|{{#if:{{{dissolved|{{{giải thể|}}}}}}|Lãnh đạo giáo phận|Lãnh đạo giáo phận hiện tại}}}}▼
| data36 = {{{giáo lý viên|}}}
|
|
|
|
|
| class38 = agent▼
▲| data38 = {{{pope|{{{giáo hoàng|}}}}}}
▲|
| class39 = agent▼
▲| data39 = {{{patriarch|{{{thượng phụ|}}}}}}
|
| class40 = agent▼
| data40 = {{{major_archbishop|{{{đại tổng giám mục|}}}}}}▼
| label42 = Quản lý
| data42 = {{{governance|{{{quản lý|}}}}}}
| class41 = agent▼
▲| data41 = {{{bishop|{{{giám mục|{{{Giám mục|}}}}}}}}}
|
| class42 = agent▼
| data42 = {{{metro_archbishop|{{{tổng giám mục|{{{Tổng giám mục|}}}}}}}}}▼
| label43 = Tổng giám mục phó▼
| class43 = agent
| data43
| label44 =
| class44
| data44 = {{{
| label45 =
| class45 = agent
| data45 = {{
| label46 = {{#if:{{{bishop_title|}}}|{{{bishop_title}}}|Giám
| class46 = agent
| data46 = {{{
| label47 =
| class47 = agent
| data47 = {{{
| label48 =
| class48 = agent
| data48 = {{{
| label49 =
| class49 = agent
| data49 = {{{
| label50 =
| class50 = agent
| data50 = {{
| label51 =
| class51 = agent
| data51
|
| data52 = {{{apostolic_admin|{{{giám quản Tông Toà|{{{Giám quản Tông Toà|}}}}}}}}}
| label53 = Giám mục phụ tá
| class53 = agent
| data53
| label54 =
| class54
| data54 = {{
| label55 =
| class55 = agent
| data55 = {{{đại diện giám quản|}}}
| data55 = {{{emeritus_bishops|{{{giám mục hết nhiệm|{{{nguyên giám mục|{{{Nguyên giám mục|{{{giám mục thôi nhiệm|}}}}}}}}}}}}}}}▼
| label56 =
| class56 = agent
| data56
| label57 = Đại diện tư pháp
| label58 = Niên trưởng
| data58 = {{{dean|{{{niên trưởng|}}}}}}
| label59 = [[Tổng phó tế]]
| data59 = {{ifempty|{{{archdeacons|}}}|{{{archdeacon|}}}}}
| label60 = Nguyên giám mục
▲|
| class61 = agent
▲|
|
|
|
|
| below = {{{footnotes|}}}
}}{{#invoke:Check for unknown parameters|check|unknown={{main other|[[Category:Trang dùng bản mẫu thông tin giáo phận với tham số không rõ|_VALUE_{{PAGENAME}}]]}}|preview=Trang dùng [[Bản mẫu:Thông tin giáo phận]] với tham số "_VALUE_" không rõ|ignoreblank=y| giám quản Tông Toà | apostolic_admin | Giám quản Tông Toà | giám quản | archdeacon | archdeaconries | archdeacons | area_footnotes | area_km2 | area_sqmi | auxiliary_bishops | bishop | Giám mục | giám mục | bishop_title | bản đồ | calendar | caption | cathedral | catholics | catholics_percent | churches | coadjutor | coat | coat_alt | coat_size | cocathedral | congregations | coordinates | country | dean | deaneries | denomination | dissolved | địa giới | emeritus_bishops | episcopal_vicar | established | flag | flag_alt | flag_size | footnotes | founded | governance | giám mục hết nhiệm | giám mục phụ tá | giáo dân | giáo xứ | headquarters | image | image_alt | image_size | judicial_vicar | jurisdiction | loại giáo phận | language | latin | local | major_archbishop | đại tổng giám mục | map | map_alt | map_caption | map_size | members | metro_archbishop | metropolitan | music | name | nguyên giám mục | nhà thờ chính tòa | nhà thờ chính tòa cũ | parent_church | parishes | particular_church | patriarch | thượng phụ | patron | patron_title | pope | population | dân số | population_as_of | priests | province | giáo tỉnh | giáo hạt | rite | schools | subdivisions | suffragan | suffragans | sui_iuris_church | tổng giám mục | Tổng giám mục | tổng giám mục phó | Tổng giám mục phó | territory | tên | vicar_general | tổng đại diện | đại diện tư pháp | đại diện giám mục | website | thành lập | linh mục | linh mục triều | tu sĩ | nam tu sĩ | nữ tu sĩ | giáo lý viên | trực thuộc | năm thành lập | quóc gia | giáo tỉnh | nhà thờ | toạ độ | hình | chú thích hình | chú thích | toà giám mục | tòa giám mục | diện tích | linh mục dòng | đại diện giám quản | Nguyên giám mục | Tổng giám mục danh dự | tổng giám mục danh dự | Website | giám mục danh dự | quốc gia | giám mục phó | giám mục thôi nhiệm | giáo hoàng | thượng phụ | trường học | thành viên | niên trưởng | đại diện tư pháp | Đại diện Giám mục | tổng Đại diện | quản lý | nhà thờ mẹ | tụ hội | đại tổng giám mục | giáo phái | nghi lễ | giải thể | ngôn ngữ | lịch | âm nhạc | linh mục đoàn | nhà thờ chính toà | nhà thờ chính toà cũ | thánh bổn mạng }}<noinclude>
{{documentation}}
</noinclude>
|