132
năm
Năm 132 là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 132 CXXXII |
Ab urbe condita | 885 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4882 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 188–189 |
- Shaka Samvat | 54–55 |
- Kali Yuga | 3233–3234 |
Lịch Bahá’í | −1712 – −1711 |
Lịch Bengal | −461 |
Lịch Berber | 1082 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 2828 hoặc 2768 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 2829 hoặc 2769 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −152 – −151 |
Lịch Dân Quốc | 1780 trước Dân Quốc 民前1780年 |
Lịch Do Thái | 3892–3893 |
Lịch Đông La Mã | 5640–5641 |
Lịch Ethiopia | 124–125 |
Lịch Holocen | 10132 |
Lịch Hồi giáo | 505 BH – 504 BH |
Lịch Igbo | −868 – −867 |
Lịch Iran | 490 BP – 489 BP |
Lịch Julius | 132 CXXXII |
Lịch Myanma | −506 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 676 |
Dương lịch Thái | 675 |
Lịch Triều Tiên | 2465 |