141
năm
Năm 141 là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 141 CXLI |
Ab urbe condita | 894 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4891 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 197–198 |
- Shaka Samvat | 63–64 |
- Kali Yuga | 3242–3243 |
Lịch Bahá’í | −1703 – −1702 |
Lịch Bengal | −452 |
Lịch Berber | 1091 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 2837 hoặc 2777 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 2838 hoặc 2778 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −143 – −142 |
Lịch Dân Quốc | 1771 trước Dân Quốc 民前1771年 |
Lịch Do Thái | 3901–3902 |
Lịch Đông La Mã | 5649–5650 |
Lịch Ethiopia | 133–134 |
Lịch Holocen | 10141 |
Lịch Hồi giáo | 496 BH – 495 BH |
Lịch Igbo | −859 – −858 |
Lịch Iran | 481 BP – 480 BP |
Lịch Julius | 141 CXLI |
Lịch Myanma | −497 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 685 |
Dương lịch Thái | 684 |
Lịch Triều Tiên | 2474 |