943 TCN
năm
943 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 943 TCN CMXLII TCN |
Ab urbe condita | −189 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3808 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −886 – −885 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2159–2160 |
Lịch Bahá’í | −2786 – −2785 |
Lịch Bengal | −1535 |
Lịch Berber | 8 |
Can Chi | Đinh Sửu (丁丑年) 1754 hoặc 1694 — đến — Mậu Dần (戊寅年) 1755 hoặc 1695 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1226 – −1225 |
Lịch Dân Quốc | 2854 trước Dân Quốc 民前2854年 |
Lịch Do Thái | 2818–2819 |
Lịch Đông La Mã | 4566–4567 |
Lịch Ethiopia | −950 – −949 |
Lịch Holocen | 9058 |
Lịch Hồi giáo | 1612 BH – 1611 BH |
Lịch Igbo | −1942 – −1941 |
Lịch Iran | 1564 BP – 1563 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1580 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −398 |
Dương lịch Thái | −399 |
Lịch Triều Tiên | 1391 |