Bản mẫu:2020–21 UEFA Nations League D tables

Bảng 1
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng Quần đảo Faroe Malta Latvia Andorra
1  Quần đảo Faroe (P) 6 3 3 0 9 5 +4 12 Thăng hạng đến Giải đấu C 3–2 1–1 2–0
2  Malta 6 2 3 1 8 6 +2 9 1–1 1–1 3–1
3  Latvia 6 1 4 1 8 4 +4 7 1–1 0–1 0–0
4  Andorra 6 0 2 4 1 11 −10 2 0–1 0–0 0–5
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Thăng hạng
Bảng 2
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng Gibraltar Liechtenstein San Marino
1  Gibraltar (P) 4 2 2 0 3 1 +2 8 Thăng hạng đến Giải đấu C 1–1 1–0
2  Liechtenstein 4 1 2 1 3 2 +1 5 0–1 0–0
3  San Marino 4 0 2 2 0 3 −3 2 0–0 0–2
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Thăng hạng
Tổng thể
Hạng Bg Đội ST T H B BT BB HS Đ
49 D2  Gibraltar 4 2 2 0 3 1 +2 8
50 D1  Quần đảo Faroe 4 1 3 0 6 5 +1 6
51 D2  Liechtenstein 4 1 2 1 3 2 +1 5
52 D1  Malta 4 1 2 1 5 5 0 5
53 D1  Latvia 4 0 3 1 3 4 −1 3
54 D2  San Marino 4 0 2 2 0 3 −3 2
55 D1  Andorra 6 0 2 4 1 11 −10 2
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chuẩn bảng xếp hạng