Bản mẫu:Kinh tế Mexico
Kinh tế México | |
---|---|
Quốc kỳ Mexico | |
Tiền tệ | Peso Mexico (MXN, $) |
Năm tài chính | năm lịch |
Tổ chức kinh tế | APEC, CARICOM, NAFTA, OECD và WTO |
Số liệu thống kê | |
GDP | 1.559 tỷ USD[1] (2008) |
Tăng trưởng GDP | 3,2% (2008) |
GDP đầu người | 14.932 USD (2009 ước tính)[1] |
GDP theo lĩnh vực | nông nghiệp: 4%, công nghiệp: 26.6%, dịch vụ: 69.5% (2007 ước tính) |
Lạm phát (CPI) | 5,78% (Ngân hàng trung ương báo cáo tháng 10 2008)[2] |
Tỷ lệ nghèo | 4,8% (sử dụng định nghĩa nghèo đói dựa theo lương thực; nếu dựa theo tài sản thì tỷ lệ nghèo là khoảng 15% (Tháng 12 2008) |
Lực lượng lao động | 44,71 triệu (2007 ước tính) |
Cơ cấu lao động theo nghề | nông nghiệp: 18%, công nghiệp: 24%, dịch vụ: 58% (2003) |
Thất nghiệp | 3,7% (ngoài ra còn có cả thất nghiệp trá hình: 26%) (2007 ước tính) |
Các ngành chính | Thực phẩm và Nước giải khát, Hàng không, Điện tử, thuốc lá, hóa chất, Sắt và thép, Dầu khí, Công nghệ sinh học, Khai khoáng, Đóng tàu, Điện, Sản phẩm quân sự, Dệt, Quần áo, ô tô-xe máy, Máy vi tính, hàng tiêu dùng lâu bền, Công nghệ thông tin, Du lịch và du lịch sinh thái |
Thương mại quốc tế | |
Xuất khẩu | 419,9 tỷ USD f.o.b. (2009 ước tính) |
Mặt hàng XK | Hàng chế tạo, điện tử, dầu mỏ và các sản phẩm của dầu mỏ, máy bay, bạc, máy vi tính và máy chủ, trái cây, thịt, tiêu dùng điện tử, thực phẩm chế biến, rau quả, tàu, cà phê, màn hình LCD, điện, công nghệ sinh học, bông, cán stoc, động cơ ô tô và máy bay, điện thoại di động, kim loại, thiết bị công nghiệp, đá granite và hoa cương, Liti, ắc quy |
Đối tác XK | US 76,5%, Canada 6%, Đức 1,7% (2008) |
Nhập khẩu | 283 tỷ USD f.o.b. (2007 ước tính) |
Mặt hàng NK | những sản phẩm bằng thép, máy móc thiết bị nông nghiệp, thiết bị điện, sửa chữa cho các phụ tùng xe máy và phụ tùng máy bay |
Đối tác NK | Hoa Kỳ 55,5%, Brasil 31,4%, Chile 9,3%, Trung Quốc 5,4%, Hàn Quốc 5,4%, Nhật Bản 4,1% (2008) |
Tài chính công | |
Nợ công | 92,7 tỷ USD (tháng 10 2008) |
Thu | 391,2 tỷ USD (2008) |
Chi | 321,2 tỷ USD(2000 ước tính) |
Viện trợ | 189,4 triệu USD (2008) |
Tham khảo sửa
- ^ CIA World Factbook GDP PPP
- ^ “Mexico's IPC. August 2007”. Banco de México. 2008-09-01. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2008. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|date=
(trợ giúp)