Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá Nam Á 2015

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá Nam Á 2015, tổ chức bởi Ấn Độ, diễn ra từ ngày 23 tháng 12 năm 2015 đến ngày 3 tháng 1 năm 2016. Số trận, câu lạc bộ và tuổi của cầu thủ tính đến ngày 23 tháng 12 năm 2015 – ngày khai mạc giải đấu.

Bảng A

sửa

Huấn luyện viên:   Stephen Constantine

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Subrata Pal (1986-11-24)24 tháng 11, 1986 (29 tuổi) 63 0   FC Vestsjaelland
16 1TM Karanjit Singh (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (29 tuổi) 17 0   Chennaiyin
23 1TM Gurpreet Singh Sandhu (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (23 tuổi) 5 0   Stabæk

3 2HV Aiborlang Khongjee (1987-12-09)9 tháng 12, 1987 (28 tuổi) 5 0   Shillong Lajong
5 2HV Arnab Mondal (1989-09-25)25 tháng 9, 1989 (26 tuổi) 18 1   East Bengal
17 2HV Augustin Fernandes (1988-10-13)13 tháng 10, 1988 (27 tuổi) 1 0   Salgaocar
19 2HV Lalchhuan Mawia (1989-04-14)14 tháng 4, 1989 (26 tuổi) 3 0   Bengaluru FC
20 2HV Pritam Kotal (1993-08-09)9 tháng 8, 1993 (22 tuổi) 6 0   Mohun Bagan
21 2HV Narayan Das (1993-09-25)25 tháng 9, 1993 (22 tuổi) 7 0   Dempo

7 3TV Eugeneson Lyngdoh (1986-09-10)10 tháng 9, 1986 (29 tuổi) 8 0   Bengaluru FC
10 3TV Bikash Jairu (1982-04-12)12 tháng 4, 1982 (33 tuổi) 2 0   East Bengal
22 3TV Rowllin Borges (1992-06-05)5 tháng 6, 1992 (23 tuổi) 4 0   Sporting Goa
43 3TV Lallianzuala Chhangte (1997-08-06)6 tháng 8, 1997 (18 tuổi) 0 0   DSK Shivajians
14 3TV Pronay Halder (1993-02-25)25 tháng 2, 1993 (22 tuổi) 2 0   Dempo
46 3TV Sanju Pradhan (1989-08-15)15 tháng 8, 1989 (26 tuổi) 3 0   East Bengal

9 4 Robin Singh (1990-05-09)9 tháng 5, 1990 (25 tuổi) 23 2   Delhi Dynamos
11 4 Sunil Chhetri (Captain) (1984-08-03)3 tháng 8, 1984 (31 tuổi) 84 47   Sporting Club de Portugal B
12 4 Jeje Lalpekhlua (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (24 tuổi) 28 9   Chennaiyin
14 4 Holicharan Narzary (1994-05-10)10 tháng 5, 1994 (21 tuổi) 1 0   Dempo

Huấn luyện viên:   Patrick Aussems[1]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Kiran Chemjong (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (25 tuổi) 25 0   Three Star Club
1TM Bikesh Kuthu (1993-06-24)24 tháng 6, 1993 (22 tuổi) 1 0   Nepal Army Club
1TM Amrit Chaudhary  

2HV Rabin Shrestha (1991-05-17)17 tháng 5, 1991 (24 tuổi) 21 0   Nepal Police Club
2HV Biraj Maharjan (1990-11-15)15 tháng 11, 1990 (25 tuổi) 50 1   Manang Marshyangdi Club
2HV Rohit Chand (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (23 tuổi) 27 0   Manang Marshyangdi Club
2HV Ananta Tamang (1998-01-14)14 tháng 1, 1998 (17 tuổi) 0 0   Far Western FC
2HV Ranjit Dhimal (1991-04-14)14 tháng 4, 1991 (24 tuổi) 0 0   Three Star Club
2HV Aditya Chaudhary (1996-04-19)19 tháng 4, 1996 (19 tuổi) 0 0   APF Club
2HV Jitendra Karki 0 0   Nepal Army Club

3TV Bikram Lama (1989-08-29)29 tháng 8, 1989 (26 tuổi) 7 0   Three Star Club
3TV Yogesh Gurung 0 0   Jhapa XI
3TV Herman Gurung 0 0  
3TV Jagajeet Shrestha (1993-08-07)7 tháng 8, 1993 (22 tuổi) 16 1   Three Star Club
3TV Bishal Rai (1993-06-06)6 tháng 6, 1993 (22 tuổi) 1 0   Manang Marshyangdi Club

4 Anil Gurung (c)[2] (1988-09-23)23 tháng 9, 1988 (27 tuổi) 42 10   Manang Marshyangdi Club
4 Navin Lama   Nepal Army Club
4 Bimal Magar (1998-01-26)26 tháng 1, 1998 (17 tuổi) 7 1   Far Western FC
4 Anjan Bista (1998-05-15)15 tháng 5, 1998 (17 tuổi) 1 0   Nepal APF
4 Nawayug Shrestha   Nepal Army Club

Huấn luyện viên:  Sampath Perera[3][4]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
21 1TM Weerasinghe Sujan (1992-07-18)18 tháng 7, 1992 (23 tuổi) 10 0   Air Force SC
1TM Prabath Arunasiri 0 0   Air Force
1TM Kaveesha Fernando 0 0  
15 2HV Subash Madushan (1990-05-31)31 tháng 5, 1990 (25 tuổi) 5 1   Navy
24 2HV Asikumar Rahuman (1993-12-31)31 tháng 12, 1993 (21 tuổi) 4 0   Army
23 2HV Mohamed Hakeem (1992-09-15)15 tháng 9, 1992 (23 tuổi) 2 0   Renown
8 2HV Dumidu Hettiarachchi 0 0   Saunders
14 3TV Mohamed Rifnas (1995-01-09)9 tháng 1, 1995 (20 tuổi) 6 1   Renown
10 3TV Chathuranga Sanjeewa (1991-07-06)6 tháng 7, 1991 (24 tuổi) 12 0   Navy
20 3TV Sajith Kumara (1993-01-29)29 tháng 1, 1993 (22 tuổi) 9 0   Renown
18 3TV Nalaka Roshan(C) (1989-03-31)31 tháng 3, 1989 (26 tuổi) 6 1   Navy
10 3TV Chalana Chameera 0 0   Army
12 3TV Gnaruban Vinoth 0 0   Solid SC
16 3TV Edison Figurado 0 0   Solid SC
2 3TV Sanka Danushka 0 0   Army
11 4 Nipuna Bandara (1991-06-17)17 tháng 6, 1991 (24 tuổi) 11 2   Air Force
13 4 Kavindu Ishan (1992-10-17)17 tháng 10, 1992 (23 tuổi) 8 3   Air Force
7 4 Dananju de Silva (1993-11-16)16 tháng 11, 1993 (22 tuổi) 9 0   Army
5 4 Zarwan Johar (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (19 tuổi) 6 1   Colombo FC
6 4 Mohamed Izzadeen (1981-01-17)17 tháng 1, 1981 (34 tuổi) 17 4   Army

Bảng B

sửa

Huấn luyện viên:   Ricki Herbert

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Mohamed Imran (born 1985) (1985-07-17)17 tháng 7, 1985 (30 tuổi)   T.C.
1TM Mohamed Faisal 0   Club Eagles
1 1TM Imran Mohamed (born 1980) (1980-12-18)18 tháng 12, 1980 (35 tuổi) 56 0   Maziya

4 2HV Ahmed Abdulla (1987-03-11)11 tháng 3, 1987 (28 tuổi) 1 0   New Radiant
8 2HV Samdhooh Mohamed 0 0   Maziya
15 2HV Amdhan Ali (1993-09-03)3 tháng 9, 1993 (22 tuổi) 0 0   Maziya
17 2HV Shafiu Ahmed (1988-11-13)13 tháng 11, 1988 (27 tuổi) 14 1   New Radiant
21 2HV Ibrahim Abdulla   Valencia

2 3TV Ali Samooh   Mahibadhoo
3TV Ali Fasir   New Radiant
3TV Mohamed Arif (1985-08-11)11 tháng 8, 1985 (30 tuổi) 24 3   Kanbawza

7 4 Ali Ashfaq (captain) (1985-09-05)5 tháng 9, 1985 (30 tuổi) 102 44   PDRM
9 4 Asadhulla Abdulla (1990-09-19)19 tháng 9, 1990 (25 tuổi) 6 2   Maziya
10 4 Ismail Easa 1   Eagles
14 4 Ahmed Nashid (1989-04-09)9 tháng 4, 1989 (26 tuổi) 2 0   Maziya
16 4 Hamza Mohamed   New Radiant
4 Ansar Ibrahim   Eagles
4 Naaiz Hassan   T.C.
4 Ashad Ali (1985-09-14)14 tháng 9, 1985 (30 tuổi) 28 2   New Radiant
4 Ahmed Imaz (1992-04-12)12 tháng 4, 1992 (23 tuổi) 3 0   Maziya

Huấn luyện viên:   Petar Segrt

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ovays Azizi (1992-01-29)29 tháng 1, 1992 (23 tuổi) 4 0   IF Skjold Birkerød
16 1TM Hamidullah Wakily 0 0
22 1TM Fardeen Kohistani 4 tháng 4, 1994 (30 tuổi) 3 0   Shaheen Asmayee F.C.
23 1TM Mahboobullah Kakar 1994 0 0   Mawjhai Amu F.C.
3 2HV Hassan Amin (1991-10-12)12 tháng 10, 1991 (24 tuổi) 7 0   1.FC Saarbrücken
4 2HV Roholla Iqbalzadeh (1994-11-02)2 tháng 11, 1994 (21 tuổi) 1 0   Byåsen Toppfotball
5 2HV Masih Saighani (1986-09-22)22 tháng 9, 1986 (29 tuổi) 1 0   TSV Steinbach
6 2HV Anoush Dastgir (1989-11-27)27 tháng 11, 1989 (26 tuổi) 2 0   FC Lienden
13 2HV Sayed Mohammad Hashemi (1994-03-02)2 tháng 3, 1994 (21 tuổi) 1 0   Shaheen Asmayee F.C.
20 2HV Mustafa Hadid (1988-08-25)25 tháng 8, 1988 (27 tuổi) 20 2   Altona 93
29 2HV Abdullah Abdalli (1996-06-05)5 tháng 6, 1996 (19 tuổi) 0 0   De Spin Ghar Bazan F.C.
2 3TV Abassin Alikhil (1991-04-19)19 tháng 4, 1991 (24 tuổi) 15 0   Viktoria Aschaffenburg
8 3TV Faysal Shayesteh (Captain) (1991-06-21)21 tháng 6, 1991 (24 tuổi) 12 3   Songkhla United F.C.
10 3TV Shabir Isoufi (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (23 tuổi) 3 1   ASWH
11 3TV Norlla Amiri (1991-08-23)23 tháng 8, 1991 (24 tuổi) 5 2   Trelleborgs FF
17 3TV Mustafa Zazai (1993-05-09)9 tháng 5, 1993 (22 tuổi) 11 2   FC St. Pauli II
18 3TV Ahmad Hatifi (1986-03-13)13 tháng 3, 1986 (29 tuổi) 17 1 unattached
19 3TV Omid Popalzay (1996-01-25)25 tháng 1, 1996 (19 tuổi) 3 0   Achilles '29
21 3TV Kanischka Taher (1991-04-04)4 tháng 4, 1991 (24 tuổi) 3 0   SC Kapellen-Erft
26 3TV Omid Homauoni 1994 0 0   Oqaban Hindukush F.C.
44 3TV Rohid Samandary 1995 0 0   De Spin Ghar Bazan F.C.
7 4 Zubayr Amiri (1990-05-02)2 tháng 5, 1990 (25 tuổi) 4 0   SC Hessen Dreieich
9 4 Khaibar Amani (1987-02-06)6 tháng 2, 1987 (28 tuổi) 4 1   SC Hessen Dreieich
12 4 Anwar Akbari (1993-08-02)2 tháng 8, 1993 (22 tuổi) 4 0   Oqaban Hindukush F.C.
28 4 Josef Shirdel (1993-04-03)3 tháng 4, 1993 (22 tuổi) 0 0   ETSV Weiche
37 4 Mustafa Afshar (1986-08-02)2 tháng 8, 1986 (29 tuổi) 0 0   Shaheen Asmayee F.C.
42 4 Fardin Hakimi (1994-11-16)16 tháng 11, 1994 (21 tuổi) 1 0   Oqaban Hindukush F.C.

Huấn luyện viên:   Maruful Haque

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Shahidul Yousuf Sohel (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (23 tuổi) 12 0   Sheikh Jamal Dhanmondi Club
22 1TM Russel Mahmud Liton (1994-11-30)30 tháng 11, 1994 (21 tuổi) 6 0   Sheikh Russel KC
23 1TM Ashraful Islam Rana (1988-05-01)1 tháng 5, 1988 (27 tuổi) 1 0   Mohammedan SC
2HV Nasiruddin Chowdhury (1985-10-09)9 tháng 10, 1985 (30 tuổi) 16 1   Sheikh Jamal Dhanmondi Club
15 2HV Waly Faisal (1985-03-01)1 tháng 3, 1985 (30 tuổi) 32 0   Sheikh Russel KC
2HV Atiqur Rahman Meshu (1988-08-26)26 tháng 8, 1988 (27 tuổi) 31 2   Sheikh Russel KC
12 2HV Nasirul Islam Nasir (1988-10-05)5 tháng 10, 1988 (27 tuổi) 28 0   Dhaka Abahani
2 2HV Raihan Hasan (1994-09-10)10 tháng 9, 1994 (21 tuổi) 15 0   Sheikh Jamal Dhanmondi Club
5 2HV Yeamin Ahmed Chowdhury Munna (1991-08-02)2 tháng 8, 1991 (24 tuổi) 12 0   Sheikh Jamal Dhanmondi Club
4 2HV Yeasin Khan (1994-09-16)16 tháng 9, 1994 (21 tuổi) 13 0   Sheikh Jamal Dhanmondi Club
3 2HV Topu Barman (1994-12-20)20 tháng 12, 1994 (21 tuổi) 11 0   Sheikh Russel KC
7 3TV Zahid Hossain (1988-06-15)15 tháng 6, 1988 (27 tuổi) 33 5   Sheikh Russel KC
8 3TV Mamunul Islam Mamun (c) (1988-12-12)12 tháng 12, 1988 (27 tuổi) 41 2   Sheikh Jamal Dhanmondi Club
6 3TV Jamal Bhuyan (1990-04-10)10 tháng 4, 1990 (25 tuổi) 17 0   Sheikh Jamal Dhanmondi Club
13 3TV Monaem Khan Raju (1990-07-07)7 tháng 7, 1990 (25 tuổi) 15 0   Sheikh Jamal Dhanmondi Club
18 3TV Sohel Rana (1995-03-27)27 tháng 3, 1995 (20 tuổi) 14 0   Sheikh Jamal Dhanmondi Club
10 3TV Hemanta Vincent Biswas (1995-12-13)13 tháng 12, 1995 (20 tuổi) 13 1   Sheikh Jamal Dhanmondi Club
20 4 Shakhawat Hossain Rony (1993-04-18)18 tháng 4, 1993 (22 tuổi) 7 3   Sheikh Jamal Dhanmondi Club
4 Jewel Rana (1995-12-25)25 tháng 12, 1995 (19 tuổi) 8 0   Dhaka Mohammedan
9 4 Nabib Newaj Jibon (1990-08-17)17 tháng 8, 1990 (25 tuổi) 4 0   Team BJMC

Huấn luyện viên: Pema Dorji[5]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Tshering Dendup 4 tháng 4, 1994 (30 tuổi) 3 0   Yeedzin
21 1TM Hari Gurung 18 tháng 2, 1992 (32 tuổi) 16 0   Yeedzin

3 2HV Dhan Bahadur Biswa 6 tháng 7, 1994 (29 tuổi) 0 0
4 2HV Jigme Dorji 26 tháng 2, 1995 (29 tuổi) 15 0   Thimphu City
5 2HV Man Bahadur Gurung 15 tháng 3, 1993 (31 tuổi) 12 0   Thimphu City
11 2HV Karma Nidup 31 tháng 12, 1993 (30 tuổi) 9 0   Thimphu City
20 2HV Dawa Gyeltshen 17 tháng 7, 1992 (31 tuổi) 19 0   Thimphu City
23 2HV Karun Gurung 9 tháng 6, 1986 (38 tuổi) 16 0   Terton

12 3TV Lungtop Dawa 18 tháng 12, 1998 (25 tuổi) 9 0   Druk Star
8 3TV Karma Shedrup Tshering 9 tháng 4, 1990 (34 tuổi) 18 0   Thimphu City
9 3TV Ugyen Dorji 23 tháng 12, 1993 (30 tuổi) 4 0   Terton
6 3TV Chimi Dorji 22 tháng 12, 1993 (30 tuổi) 19 0   Druk Star
14 3TV Sonam Phuntsho 13 tháng 10, 1995 (28 tuổi) 0 0
15 3TV Kuenga Gyeltshen 5 tháng 5, 1992 (32 tuổi) 4 0   Druk United
17 3TV Biren Basnet 20 tháng 10, 1994 (29 tuổi) 14 1   Thimphu City
18 3TV Thinley Dorji 5 tháng 5, 1990 (34 tuổi) 6 0   Yeedzin
18 3TV Kezang Wangdi 4 0   Druk Star
22 3TV Lhendup Dorji 5 tháng 12, 1994 (29 tuổi) 12 0   Druk Star
13 3TV Tshering Wangdi 6 0   Druk United
19 3TV Kinzang Gyeltshen 0 0

7 4 Chencho Gyeltshen 10 tháng 5, 1996 (28 tuổi) 20 6   Satun United
10 4 Diwash Subba 9 tháng 3, 1989 (35 tuổi) 9 0   Yeedzin
16 4 Tshering Dorji 10 tháng 9, 1993 (30 tuổi) 15 3   Thimphu City

Tham khảo

sửa
  1. ^ “SAFF Suzuki Cup 2015: Nepal Huấn luyện viên Patrick Aussems Announces Final Squad”. GoalNepal.com. 14 tháng 12 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 12 năm 2015. Truy cập 14 tháng 12 năm 2015.
  2. ^ “SAFF Suzuki Cup 2015: Nepal International Anil Gurung To Lead Nepal Team”. GoalNepal.com. 14 tháng 12 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 12 năm 2015. Truy cập 14 tháng 12 năm 2015.
  3. ^ http://www.footballdatabase.eu/football.club.sri-lanka.2015.613..en.html
  4. ^ http://thepapare.com/sri-lanka-squad-for-saff-suzuki-cup-announced/
  5. ^ “Bhutan – SAFF Suzuki Cup”. saffsuzukicup.com. South Asian Football Federation. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 1 năm 2016. Truy cập 10 tháng 2 năm 2016.

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá Nam Á