Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 Nam Mỹ 2015

bài viết danh sách Wikimedia

Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ 2015 là một giải thi đấu bóng đá quốc tế tổ chức ở Uruguay. 10 đội tham gia phải đăng ký đội hình 23 cầu thủ; chỉ có các cầu thủ trong đội hình mới được tham gia giải đấu.

Các cầu thủ phải sinh sau ngày 1 tháng 1 năm 1995.

Argentina

sửa

Huấn luyện viên: Humberto Grondona  [1]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Augusto Batalla (1996-04-30)30 tháng 4, 1996 (18 tuổi)   River Plate
2 2HV Emanuel Mammana (1996-02-10)10 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   River Plate
3 2HV Facundo Cardozo (1995-04-06)6 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Vélez Sarsfield
4 3TV Nicolás Tripichio (1996-01-05)5 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   Vélez Sarsfield
5 3TV Lucas Bareiro (1995-03-08)8 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Racing
6 2HV Leandro Vega (1996-05-27)27 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   River Plate
7 4 Cristian Espinoza (1995-04-03)3 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Huracán
8 3TV Leonardo Rolón (1995-01-19)19 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Vélez Sarsfield
9 4 Giovanni Simeone (1995-07-05)5 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   River Plate
10 3TV Tomás Martínez (1995-03-07)7 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   River Plate
11 4 Ángel Correa (1995-03-09)9 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Atlético Madrid
12 1TM José Devecchi (1995-09-01)1 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   San Lorenzo
13 1TM Agustín Rossi (1995-08-21)21 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Chacarita Juniors
14 3TV Lucio Compagnucci (1996-02-23)23 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   Vélez Sarsfield
15 2HV Tiago Casasola (1995-08-11)11 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Fulham
16 3TV Leonardo Suárez (1996-03-30)30 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   Villarreal B
17 3TV Joaquín Ibáñez (1996-09-05)5 tháng 9, 1996 (18 tuổi)   Lanús
18 3TV Iván Leszczuk (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   Boca Juniors
19 4 Rodrigo Contreras (1995-10-27)27 tháng 10, 1995 (19 tuổi)   San Lorenzo
20 2HV Facundo Monteseirín (1995-03-12)12 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Lanús
21 2HV Rodrigo Moreira (1996-07-15)15 tháng 7, 1996 (18 tuổi)   Independiente
22 4 Sebastián Driussi (1996-02-09)9 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   River Plate
23 4 Maxi Rolón (1995-01-19)19 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Barcelona B

Bolivia

sửa

Huấn luyện viên: Claudio Chacior  [2]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Javier Rojas (1996-01-14)14 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   Bolívar
2 2HV Óscar Baldomar (1996-02-16)16 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   Bolívar
3 2HV Jordy Candia (1996-04-20)20 tháng 4, 1996 (18 tuổi)   Callejas
4 2HV Jesús Carlos Flores (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (18 tuổi)   Petrolero
5 2HV Pablo Pedraza (1995-03-10)10 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Blooming
6 2HV Joel Bejarano (1996-03-21)21 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   Blooming
7 2HV Carlos Áñez (1995-07-06)6 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   Oriente Petrolero
8 3TV Erwin Saavedra (1996-02-22)22 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   Bolívar
9 4 Denis Pinto (1995-09-25)25 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Blooming
10 3TV Erick Iragua (1995-11-30)30 tháng 11, 1995 (19 tuổi)   Bolívar
11 4 Rodrigo Mejido (1995-05-06)6 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Universitario de Pando
12 1TM Braulio Uraezaña (1995-03-26)26 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Blooming
13 2HV Jefferson Virreira (1997-01-19)19 tháng 1, 1997 (17 tuổi)   Callejas
14 3TV Paul Arano (1995-02-23)23 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Blooming
15 3TV Kevin Alcántara (1996-05-10)10 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   Bolívar
16 3TV Miguel Paredes (1998-06-01)1 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   Universitario de Pando
17 3TV Carmelo Algañaraz (1996-01-27)27 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   Oriente Petrolero
18 4 Alberto Pinto (1995-08-25)25 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Real Santa Cruz
19 4 Alexis Carrasco (1995-02-11)11 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Blooming
20 3TV Limberg Gutiérrez (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   San Martín
21 3TV Leonardo Vaca (1995-11-24)24 tháng 11, 1995 (19 tuổi)   Blooming
22 3TV Mauricio Baldivieso (1996-07-22)22 tháng 7, 1996 (18 tuổi)   Jorge Wilstermann
23 1TM Pedro Galindo (1995-04-13)13 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Guabirá

Brasil

sửa

Huấn luyện viên: Alexandre Gallo  [3]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Marcos (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (18 tuổi)   Fluminense
2 2HV João Pedro (1996-11-15)15 tháng 11, 1996 (18 tuổi)   Palmeiras
3 2HV Eduardo (1996-02-13)13 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   Internacional
4 2HV Marlon Santos (1995-09-07)7 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Fluminense
5 3TV Walace (1995-04-04)4 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Grêmio
6 2HV Caju (1995-07-17)17 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   Santos
7 4 Gabriel Barbosa (1996-08-30)30 tháng 8, 1996 (18 tuổi)   Santos
8 3TV Lucas Evangelista (1995-02-06)6 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Udinese
9 4 Thalles (1995-05-18)18 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Vasco da Gama
10 3TV Nathan (1996-03-13)13 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   Atlético Paranaense
11 4 Marcos Guilherme (1995-08-05)5 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Atlético Paranaense
12 1TM Georgemy (1995-08-15)15 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Cruzeiro
13 2HV Auro (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   São Paulo
14 2HV Nathan Cardoso (1995-05-13)13 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Palmeiras
15 2HV Léo Pereira (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   Atlético Paranaense
16 2HV Lorran (1996-01-28)28 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   Vasco da Gama
17 3TV Thiago Maia (1997-03-22)22 tháng 3, 1997 (17 tuổi)   Santos
18 3TV Eduardo Henrique (1995-05-17)17 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Atlético Mineiro
19 4 Kenedy (1996-02-08)8 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   Fluminense
20 4 Malcom (1997-02-26)26 tháng 2, 1997 (17 tuổi)   Corinthians
21 3TV Gerson (1997-07-20)20 tháng 7, 1997 (17 tuổi)   Fluminense
22 1TM Lucas Perri (1997-12-10)10 tháng 12, 1997 (17 tuổi)   São Paulo
23 4 Yuri Mamute (1995-05-07)7 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Botafogo

Chile

sửa

Huấn luyện viên: Hugo Tocalli  [4]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Miguel Angel Vargas (1996-06-15)15 tháng 6, 1996 (18 tuổi)   Universidad Católica
2 2HV Brayan Véjar (1995-07-14)14 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   Huachipato
3 2HV Sebastián Vegas (1996-12-04)4 tháng 12, 1996 (18 tuổi)   Audax Italiano
4 2HV Brian Torrealba (1997-07-14)14 tháng 7, 1997 (17 tuổi)   O'Higgins
5 2HV Bernardo Cerezo (1995-01-21)21 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Universidad de Chile
6 3TV Pablo Galdames (1996-12-30)30 tháng 12, 1996 (18 tuổi)   Unión Española
7 3TV Luciano Cabral (1995-04-26)26 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Argentinos Juniors
8 2HV Camilo Rodríguez (1995-03-04)4 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Colo-Colo
9 4 Ignacio Jeraldino (1995-12-06)6 tháng 12, 1995 (19 tuổi)   Parma Primavera
10 3TV Diego Rojas (1995-02-15)15 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Universidad Católica
11 2HV Luis Pavez (1995-09-17)17 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Colo-Colo
12 1TM Brayan Cortés (1995-03-11)11 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Deportes Iquique
13 2HV Raúl Osorio (1995-06-29)29 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   O'Higgins
14 3TV Marcos Bolados (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   Deportes Antofagasta
15 3TV Cristián Cuevas (1995-04-02)2 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Universidad de Chile
16 3TV Juan Fuentes (1995-03-21)21 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   O'Higgins
17 4 Matías Ramírez (1996-02-05)5 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   Granada B
18 4 Iván Pardo (1995-11-10)10 tháng 11, 1995 (19 tuổi)   O'Higgins
19 3TV Sebastián Díaz (1996-02-23)23 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   Deportes Temuco
20 2HV Rodrigo Echeverría (1995-04-01)1 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Universidad de Chile
21 3TV Bryan Carvallo (1996-09-15)15 tháng 9, 1996 (18 tuổi)   Colo-Colo
22 1TM Nelson Espinoza (1995-09-22)22 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Universidad de Chile
23 4 José Luis Sierra (1997-06-24)24 tháng 6, 1997 (17 tuổi)   Unión Española

Colombia

sửa

Huấn luyện viên: Carlos Restrepo  [5]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Álvaro David Montero (1995-03-29)29 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   São Caetano
2 2HV Aldayr Hernández (1995-08-04)4 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Bogotá
3 2HV Jeison Angulo (1996-06-27)27 tháng 6, 1996 (18 tuổi)   Deportivo Cali
4 2HV Daniel Londoño (1995-01-01)1 tháng 1, 1995 (20 tuổi)   Envigado
5 2HV Juan Sebastián Quintero (1995-03-23)23 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Deportivo Cali
6 3TV Andrés Tello (1996-09-06)6 tháng 9, 1996 (18 tuổi)   Juventus
7 3TV Deinner Quiñones (1995-08-16)16 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Deportes Quindío
8 3TV Alexis Zapata (1995-05-10)10 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Udinese
9 3TV Joao Rodríguez (1996-05-19)19 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   Bastia
10 3TV Brayan Rovira (1996-12-02)2 tháng 12, 1996 (18 tuổi)   Atlético Nacional
11 4 Jeison Lucumí (1995-04-08)8 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   América
12 1TM Luis Vásquez (1996-03-01)1 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   Independiente Medellín
13 2HV Davinson Sánchez (1996-06-12)12 tháng 6, 1996 (18 tuổi)   Atlético Nacional
14 2HV Nilson Castrillón (1996-01-28)28 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   Deportivo Cali
15 3TV Luis Angel Díaz (1995-01-11)11 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Bogotá
16 3TV Jarlan Barrera (1995-09-16)16 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Atlético Junior
17 3TV Juan Ferney Otero (1995-05-26)26 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Fortaleza
18 4 Mauro Manotas (1995-07-15)15 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   Uniautónoma
19 4 Alfredo Morelos (1996-06-21)21 tháng 6, 1996 (18 tuổi)   Independiente Medellín
20 4 Rafael Santos Borré (1995-09-15)15 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Deportivo Cali
21 2HV Luis Manuel Orejuela (1995-08-20)20 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Deportivo Cali
22 1TM Yasser Chávez (1995-03-05)5 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Bogotá
23 2HV Eduar Caicedo (1995-04-23)23 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Deportivo Cali

Ecuador

sửa

Huấn luyện viên: Sixto Vizuete  [6]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Édisson Recalde (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   Imbabura
2 2HV Gabriel Corozo (1995-01-05)5 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Granada B
3 2HV Ronny Santos (1995-07-04)4 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   Manta
4 2HV Darwin Suárez (1995-01-17)17 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Pachuca
5 3TV Jefferson Intriago (1996-06-04)4 tháng 6, 1996 (18 tuổi)   LDU Quito
6 2HV Aníbal Chalá (1996-05-09)9 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   El Nacional
7 4 David Vélez (1995-04-21)21 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Vélez Sarsfield
8 3TV José Francisco Cevallos (1995-01-18)18 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   LDU Quito
9 4 Miguel Parrales (1995-12-26)26 tháng 12, 1995 (19 tuổi)   El Nacional
10 4 Gabriel Cortez (1995-10-10)10 tháng 10, 1995 (19 tuổi)   Independiente del Valle
11 3TV Kevin Mercado (1995-01-28)28 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Granada B
12 1TM Xavier Cevallos (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (18 tuổi)   Emelec
13 4 Gregoris Ortiz (1995-12-10)10 tháng 12, 1995 (19 tuổi)   LDU Loja
14 2HV Édison Realpe (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (18 tuổi)   River Plate
15 2HV Jerry León (1995-04-22)22 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Deportivo Cuenca
16 2HV Fabiano Tello (1998-10-28)28 tháng 10, 1998 (16 tuổi)   Independiente del Valle
17 3TV Jhegson Méndez (1997-04-26)26 tháng 4, 1997 (17 tuổi)   Independiente del Valle
18 3TV Boris Quiroz (1995-04-18)18 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Deportivo Quevedo
19 3TV Ronaldo Johnson (1995-04-15)15 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Deportivo Cuenca
20 3TV Robert Burbano (1995-04-10)10 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Emelec
21 4 Jonathan Betancourt (1995-02-14)14 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Gondomar
22 1TM Gonzalo Valle (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   River Plate
23 2HV Luis Cangá (1995-06-15)15 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   LDU Quito

Paraguay

sửa

Huấn luyện viên: Víctor Genes  [7]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Tomás Echagüe (1996-09-18)18 tháng 9, 1996 (18 tuổi)   Sportivo Luqueño
2 2HV Juan Escobar (1995-07-03)3 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   Sportivo Luqueño
3 2HV Iván Cañete (1995-04-22)22 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Atlético Madrid C
4 2HV Ariel Benítez (1997-09-15)15 tháng 9, 1997 (17 tuổi)   Guaraní
5 2HV Saúl Salcedo (1997-08-29)29 tháng 8, 1997 (17 tuổi)   Olimpia
6 3TV Ángel Benítez (1996-01-27)27 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   Libertad
7 3TV Danilo Santacruz (1995-06-12)12 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   Libertad
8 3TV Gustavo Viera (1995-08-28)28 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Corinthians
9 4 Luis Amarilla (1995-08-25)25 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Libertad
10 4 Antonio Sanabria (1996-04-04)4 tháng 4, 1996 (18 tuổi)   Roma
11 4 Sergio Díaz (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Cerro Porteño
12 1TM José Colmán (1996-06-04)4 tháng 6, 1996 (18 tuổi)   3 de Febrero
13 2HV Omar Alderete (1996-12-26)26 tháng 12, 1996 (18 tuổi)   Cerro Porteño
14 2HV José Sanabria (1996-03-25)25 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   Libertad
15 2HV Marcos González (1995-07-15)15 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   Olimpia
16 3TV Ariel Guachire (1995-05-05)5 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Libertad
17 3TV Jesús Medina (1997-04-30)30 tháng 4, 1997 (17 tuổi)   Libertad
18 3TV Enrique Araújo (1995-10-03)3 tháng 10, 1995 (19 tuổi)   Nacional
19 4 Walter González (1995-05-21)21 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Olimpia
20 3TV Jeremías Bogado (1995-07-04)4 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   Olimpia
21 3TV Walter Araújo (1995-09-05)5 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Sol de América
22 1TM Miguel Mereles (1996-04-06)6 tháng 4, 1996 (18 tuổi)   Libertad
23 4 Brahian Ayala (1995-06-29)29 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   Rubio Ñu

Huấn luyện viên: Víctor Rivera  [8]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Grados (1995-05-15)15 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Sporting Cristal
2 2HV Luis Abram (1996-02-27)27 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   Sporting Cristal
3 2HV Brian Bernaola (1995-01-17)17 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Sporting Cristal
4 2HV Aldair Ramos (1995-08-12)12 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Alianza Lima
5 2HV Francisco Duclós (1996-01-29)29 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   Celta Vigo B
6 2HV Alexis Cossio (1995-02-11)11 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Sporting Cristal
7 2HV Fernando Canales (1995-04-13)13 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Alianza Lima
8 3TV Renzo Garcés (1996-06-12)12 tháng 6, 1996 (18 tuổi)   Universidad San Martín
9 4 Alexander Succar (1995-08-12)12 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Sporting Cristal
10 3TV Sergio Peña (1995-09-28)28 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Granada B
11 4 Aurelio Gonzales-Vigil (1996-03-01)1 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   Melgar
12 1TM Daniel Prieto (1995-09-19)19 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Alianza Lima
13 2HV Diego Zurek (1996-05-25)25 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   Universidad San Martín
14 3TV Pedro Aquino (1995-04-13)13 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Sporting Cristal
15 2HV Jeremy Rostaing (1995-05-03)3 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Universidad César Vallejo
16 2HV Aldair Perleche (1995-06-04)4 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   Juan Aurich
17 4 Beto da Silva (1996-12-28)28 tháng 12, 1996 (18 tuổi)   Sporting Cristal
18 2HV Andy Reátegui (1995-06-14)14 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   Universitario de Deportes
19 4 Adrián Ugarriza (1997-01-01)1 tháng 1, 1997 (18 tuổi)   Universidad San Martín
20 3TV Enmanuel Páucar (1996-08-09)9 tháng 8, 1996 (18 tuổi)   Universitario de Deportes
21 1TM Karlo Sánchez (1995-03-21)21 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Unión Huaral
22 3TV Miguel Carranza (1995-11-03)3 tháng 11, 1995 (19 tuổi)   Unión Comercio
23 4 Roberto Siucho (1997-02-07)7 tháng 2, 1997 (17 tuổi)   Universitario de Deportes

Uruguay

sửa

Huấn luyện viên: Fabián Coito  [9]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Thiago Gaston Cardozo (1996-07-31)31 tháng 7, 1996 (18 tuổi)   Peñarol
2 2HV Agustín Ale (1995-02-19)19 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   River Plate
3 2HV Matías Toma (1995-02-14)14 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Liverpool
4 2HV Mauricio Lemos (1995-12-28)28 tháng 12, 1995 (19 tuổi)   Defensor Sporting
5 3TV Nahitan Nández (1995-12-28)28 tháng 12, 1995 (19 tuổi)   Peñarol
6 3TV Ramiro Guerra (1997-03-21)21 tháng 3, 1997 (17 tuổi)   Villarreal B
7 3TV Facundo Ismael Castro (1995-01-22)22 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Defensor Sporting
8 3TV Mauro Arambarri (1995-09-30)30 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Defensor Sporting
9 4 Jaime Báez (1995-04-25)25 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Juventud
10 3TV Gastón Pereiro (1995-06-11)11 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   Nacional
11 4 Franco Acosta (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   Fénix
12 1TM Gastón Guruceaga (1995-03-15)15 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Peñarol
13 3TV Facundo Boné (1995-11-16)16 tháng 11, 1995 (19 tuổi)   Fénix
14 4 Diego Fagúndez (1995-02-14)14 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   New Anh Revolution
15 3TV Gastón Faber (1996-04-21)21 tháng 4, 1996 (18 tuổi)   Danubio
16 2HV José Etcheverry (1996-05-10)10 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   Defensor Sporting
17 4 Horacio Sequeira (1995-09-30)30 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Danubio
18 3TV Franco Pizzichillo (1996-01-03)3 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   Defensor Sporting
19 2HV Erick Cabaco (1995-04-19)19 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Rentistas
20 3TV Rodrigo Amaral (1997-03-25)25 tháng 3, 1997 (17 tuổi)   Nacional
21 2HV Guillermo Cotugno (1995-03-12)12 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Danubio
22 2HV Mathías Suárez (1996-06-24)24 tháng 6, 1996 (18 tuổi)   Defensor Sporting
23 1TM Michel Tabárez (1995-07-29)29 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   Fénix

Venezuela

sửa

Huấn luyện viên: Miguel Echenausi  [10]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Kleiner Escorcia (1995-07-11)11 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   Deportivo Petare
2 2HV Junior Mejía (1995-02-22)22 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Yaracuyanos
3 2HV Carlos Cermeño (1995-08-09)9 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Deportivo Táchira
4 2HV José Luis Marrufo (1996-05-12)12 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   Deportivo Lara
5 3TV Oscar Guillén (1995-05-17)17 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Estudiantes de Mérida
6 2HV Franko Díaz (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   Llaneros
7 3TV Jhon Murillo (1995-11-21)21 tháng 11, 1995 (19 tuổi)   Zamora
8 3TV Carlos José Sosa (1995-08-02)2 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Trujillanos
9 4 Andrés Ponce (1996-11-11)11 tháng 11, 1996 (18 tuổi)   Llaneros
10 3TV Jefferson Savarino (1996-11-11)11 tháng 11, 1996 (18 tuổi)   Zulia
11 4 Juan Azócar (1995-10-01)1 tháng 10, 1995 (19 tuổi)   Deportivo Táchira
12 1TM Beycker Velázquez (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (18 tuổi)   Caracas
13 2HV Jefre Vargas (1995-01-12)12 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Caracas
14 2HV Rubén Alejandro Ramírez (1995-10-18)18 tháng 10, 1995 (19 tuổi)   Estudiantes de Caracas
15 2HV Daniel Carrillo (1995-12-02)2 tháng 12, 1995 (19 tuổi)   Deportivo Lara
16 3TV Luis Jiménez (1995-12-28)28 tháng 12, 1995 (19 tuổi)   Carabobo
17 4 Yanowski Reyes (1995-05-15)15 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Llaneros
18 3TV Adalberto Peñaranda (1997-05-21)21 tháng 5, 1997 (17 tuổi)   Deportivo La Guaira
19 3TV Ayrton Páez (1995-01-16)16 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Mallorca B
20 3TV Kenny Romero (1995-05-17)17 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Aragua
21 2HV Jhonny Alberto González (1995-09-15)15 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Atlético Venezuela
22 1TM Andres Colmenares (1997-11-01)1 tháng 11, 1997 (17 tuổi)   Deportivo Táchira
23 4 Jaime Moreno[11] (1995-03-30)30 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   AEL Limassol

Tham khảo

sửa
  1. ^ “Humberto Grondona dio la lista de 23 convocados para el Sudamericano”. ngày 6 tháng 1 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 1 năm 2015.
  2. ^ “Lista la nómina de la selección sub-20”. ngày 2 tháng 1 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2018.
  3. ^ “Seleção Brasileira está convocada para o Sul-Americano Sub-20 do Uruguai”. 27 tháng 11 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2018.
  4. ^ “Tocalli entrega nómina final para Sudamericano sub 20 de Uruguay”. ngày 6 tháng 1 năm 2015.
  5. ^ “Colombia Sub 20 definió su nómina para el Sudamericano de Uruguay”. ngày 6 tháng 1 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2018.
  6. ^ “Ecuador tiene a los 23 que integran la selección para el Juventud de América”. ngày 6 tháng 1 năm 2015.
  7. ^ “Paraguay: los 'albirrojos' convocados para el Sudamericano Sub-20”. ngày 5 tháng 1 năm 2015.
  8. ^ “Sudamericano Sub 20: Ellos son los elegidos para el torneo”. ngày 6 tháng 1 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2018.
  9. ^ “Uruguay: plantel Sub-20 confirmado”. ngày 4 tháng 1 năm 2015.
  10. ^ “Darán a conocer nómina definitiva de la Vinotinto”. ngày 7 tháng 1 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2018.
  11. ^ Capped for Nicaragua

Liên kết ngoài

sửa

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ