Danh sách cầu thủ tham dự môn bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 - Nữ

Dưới đây là danh sách cầu thủ tham dự môn bóng đá nữ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021

Bảng A

sửa

Huấn luyện viên : Mai Đức Chung

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Khổng Thị Hằng 10 tháng 10, 1993 (30 tuổi) 22 0   TKS Việt Nam
1TM Trần Thị Kim Thanh 18 tháng 9, 1993 (30 tuổi) 33 0   TP Hồ Chí Minh
1TM Lại Thị Tuyết 27 tháng 4, 1993 (31 tuổi) 2 0   Phong Phú Hà Nam

2HV Chương Thị Kiều (đội phó) 19 tháng 8, 1995 (28 tuổi) 36 4   TP Hồ Chí Minh
2HV Trần Thị Thu 15 tháng 1, 1993 (31 tuổi) 32 3   TP Hồ Chí Minh
2HV Nguyễn Thị Bích Thùy 1 tháng 5, 1994 (30 tuổi) 34 11   TP Hồ Chí Minh
2HV Lê Thị Diễm My 6 tháng 3, 1994 (30 tuổi) 2 0   TKS Việt Nam
2HV Lương Thị Thu Thương 1 tháng 5, 2000 (24 tuổi) 8 0   TKS Việt Nam
2HV Hoàng Thị Loan 6 tháng 2, 1995 (29 tuổi) 1 2   Hà Nội

3TV Ngân Thị Vạn Sự 29 tháng 4, 2001 (23 tuổi) 7 1   Hà Nội
3TV Nguyễn Thị Thanh Nhã 25 tháng 9, 2001 (22 tuổi) 10 2   Hà Nội
3TV Nguyễn Thị Vạn 10 tháng 1, 1997 (27 tuổi) 31 11   TKS Việt Nam
3TV Dương Thị Vân 20 tháng 12, 1994 (29 tuổi) 54 13   TKS Việt Nam
3TV Phạm Hoàng Quỳnh 20 tháng 12, 1992 (31 tuổi) 30 6   Phong Phú Hà Nam
3TV Trần Thị Thùy Trang 8 tháng 8, 1988 (35 tuổi) 37 3   TP Hồ Chí Minh
3TV Trần Thị Phương Thảo 15 tháng 1, 1993 (31 tuổi) 40 11   TP Hồ Chí Minh
3TV Trần Thị Thu Thảo 15 tháng 1, 1993 (31 tuổi) 40 11   TP Hồ Chí Minh

4 Nguyễn Thị Tuyết Dung (đội phó) 13 tháng 12, 1993 (30 tuổi) 57 44   Phong Phú Hà Nam
4 Huỳnh Như (đội trưởng) 28 tháng 11, 1991 (32 tuổi) 56 50   TP Hồ Chí Minh
4 Phạm Hải Yến (đội phó) 9 tháng 11, 1994 (29 tuổi) 50 30   Hà Nội

Huấn luyện viên : Alen Stajcic

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Palacios, InnaInna Palacios 8 tháng 2, 1994 (30 tuổi) 48 0   Kaya–Iloilo
23 1TM McDaniel, OliviaOlivia McDaniel 14 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 8 0 Cầu Thủ Tự do
25 1TM Fontanilla, KiaraKiara Fontanilla 1 tháng 7, 2000 (23 tuổi) 2 0   Westcliff University

2 2HV Cesar, MaleaMalea Cesar 9 tháng 12, 2003 (20 tuổi) 8 1   Sunset Apollos
3 2HV Randle, DominiqueDominique Randle 10 tháng 12, 1994 (29 tuổi) 9 1 Cầu Thủ Tự do
4 2HV Shelton, TaraTara Shelton 26 tháng 6, 2001 (22 tuổi) 11 0   DLSU Lady Booters
5 2HV Long, HaliHali Long 21 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 48 14   Kaya–Iloilo
13 2HV Maniti, ChantelleChantelle Maniti 3 tháng 1, 2005 (19 tuổi) 4 0   Football NSW Institute
14 2HV Flanigan, IsabellaIsabella Flanigan 22 tháng 2, 2005 (19 tuổi) 5 1   Montverde Eagles
16 2HV Harrison, SofiaSofia Harrison 16 tháng 2, 1999 (25 tuổi) 10 2 Cầu Thủ Tự do
19 2HV Madarang, EvaEva Madarang 13 tháng 9, 1997 (26 tuổi) 26 9   CD Pozoalbense
22 2HV Isabella Hosking 9 tháng 1, 2003 (21 tuổi) 0 0 Cầu Thủ Tự do
2HV Maya Alcantara 0 0   Saint Mary's College

6 3TV Annis, TahnaiTahnai Annis (captain) 20 tháng 6, 1989 (35 tuổi) 14 7 Cầu Thủ Tự do
7 3TV Rodriguez, CamilleCamille Rodriguez 27 tháng 12, 1994 (29 tuổi) 37 11   Kaya–Iloilo
9 3TV Miclat, JessicaJessica Miclat 8 tháng 10, 1998 (25 tuổi) 14 1   Aris Limassol
10 3TV Bugay, RyleyRyley Bugay 23 tháng 1, 1996 (28 tuổi) 14 0   1. FC Saarbrücken
11 3TV Castañeda, AnickaAnicka Castañeda 16 tháng 12, 1999 (24 tuổi) 19 8   DLSU Lady Booters
12 3TV Hawkinson, KayaKaya Hawkinson 17 tháng 4, 2000 (24 tuổi) 2 0   Cal State Fullerton
21 3TV Guillou, KatrinaKatrina Guillou 13 tháng 12, 1993 (30 tuổi) 7 4   Piteå IF
24 3TV Sawicki, JaclynJaclyn Sawicki 14 tháng 11, 1992 (31 tuổi) 1 0 Cầu Thủ Tự do
3TV Carla Portillo 12 tháng 7, 1996 (27 tuổi) 0 0 Cầu Thủ Tự do

15 4 Frilles, CarleighCarleigh Frilles 11 tháng 4, 2002 (22 tuổi) 8 8   Coastal Carolina Chanticleers
17 4 del Campo, AlishaAlisha del Campo 20 tháng 9, 1999 (24 tuổi) 21 11   DLSU Lady Booters
20 4 Quezada, QuinleyQuinley Quezada 7 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 23 13   JEF United Chiba Ladies
4 Karli White 13 tháng 11, 1996 (27 tuổi) 0 0   PEC Zwolle

  Indonesia

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Nurhalimah 14 tháng 8, 1997 (26 tuổi) 1 0   Asprov Jabar
19 1TM Fani Supriyanto 30 tháng 5, 2004 (20 tuổi) 4 0   Asprov Jateng
21 1TM Riska Aprilia 19 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 2 0   PSS Putri

2 2HV Remini Chere 20 tháng 1, 2000 (24 tuổi) 2 0   Toli
4 2HV Shalika Aurelia 1 tháng 8, 2003 (20 tuổi) 11 0   Roma Calcio Femminile
9 2HV Ade Mustikiana (Captain) 3 tháng 10, 1999 (24 tuổi) 27 2   PS Bangka
14 2HV Diah Tri Lestari 7 tháng 9, 1995 (28 tuổi) 1 0   Pusaka Angel
18 2HV Tia Darti Septiawati 24 tháng 9, 1993 (30 tuổi) 6 0   Asprov Jabar

3 3TV Rosdilah Siti 20 tháng 1, 1999 (25 tuổi) 1 0   PS Bangka
5 3TV Sabrina Mutiara 6 tháng 12, 1999 (24 tuổi) 7 0   Arema Putri
6 3TV Pani Tri Oktavianti 12 tháng 1, 2002 (22 tuổi) 3 0   Asprov Jabar
7 3TV Octavianti Dwi 1 tháng 7, 1998 (25 tuổi) 13 1   Putri BMIFA
8 3TV Maulina Novryliani 14 tháng 11, 1987 (36 tuổi) 4 0   Persiba Putri
10 3TV Rani Mulyasari 4 tháng 3, 1993 (31 tuổi) 11 1   Persiba Putri
15 3TV Helsya Maeisyaroh 7 tháng 5, 2005 (19 tuổi) 5 0   Arema Putri
20 3TV Viny Silfianus 3 tháng 7, 2002 (21 tuổi) 3 0   PS Bangka
23 3TV Reva Octaviani 8 tháng 10, 2003 (20 tuổi) 1 0   PS Bangka

11 4 Baiq Amiatun 16 tháng 7, 1991 (32 tuổi) 11 3   Asprov NTB
12 4 Zahra Muzdalifah 4 tháng 4, 2001 (23 tuổi) 22 3   Asprov Banten
13 4 Marsela Yuliana 10 tháng 5, 2003 (21 tuổi) 2 0   Toli
16 4 Carla Bio 9 tháng 8, 2002 (21 tuổi) 3 0   PS Bangka
17 4 Vivi Oktavia 7 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 24 2   Asprov Babel
22 4 Insyafadya Salsabillah 10 tháng 3, 2002 (22 tuổi) 3 0   Pusaka Angel

Bảng B

sửa

Huấn luyện viên : Stephen Ng Heng Seng

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ|- class="nat-fs-player" 1 1TM Noor Kusumawati 29 tháng 9, 1990 (33 tuổi) 37   Lion City Sailors
22 1TM Beatrice Tan Li Bin 29 tháng 6, 1992 (31 tuổi) 5   Lion City Sailors

2 2HV Nur Syazwani Ruzi 20 tháng 12, 2001 (22 tuổi) 11 0   Lion City Sailors
3 2HV Nurhidayu Naszri 16 tháng 3, 2004 (20 tuổi) 4   Bussorah Youth Sports Club
5 2HV Fatin Aqillah 11 tháng 6, 1994 (30 tuổi) 3   Lion City Sailors
14 2HV Khairunnisa Anwar 21 tháng 2, 2003 (21 tuổi) 2   Lion City Sailors
15 2HV Umairah Hamdan 11 tháng 3, 2002 (22 tuổi) 11 0   Lion City Sailors
2HV Siti Rosnani Azman 22 tháng 5, 1997 (27 tuổi) 28   Kibi International University
2HV Dhaniyah Qasimah 7 tháng 7, 2004 (19 tuổi) 9   Hougang United}}

6 3TV Nur Farhanah Ruhaizat 26 tháng 7, 1998 (25 tuổi) 20   Still Aerion Women
10 3TV Nur Izzati Rosni 24 tháng 5, 1999 (25 tuổi) 14   Lion City Sailors
11 3TV Putri Syaliza Sazali 17 tháng 3, 2003 (21 tuổi) 8 0   Eastern Florida State
12 3TV Ho Huixin 23 tháng 4, 1992 (32 tuổi) 26   Lion City Sailors
13 3TV Ernie Sulastri 24 tháng 11, 1988 (35 tuổi) 44   Lion City Sailors
20 3TV Dorcas Chu 29 tháng 7, 2002 (21 tuổi) 9 1   Lion City Sailors
21 3TV Venetia Lim 14 tháng 10, 2003 (20 tuổi) 6   Lion City Sailors
3TV Mastura Jeilani 10 tháng 7, 1992 (31 tuổi) 11   Balestier Khalsa

4 4 Stephanie Gigette A Dominguez 27 tháng 9, 1998 (25 tuổi) 17 2   Still Aerion FC
8 4 Danelle Tan 25 tháng 10, 2004 (19 tuổi) 7 3   Mill Hill School
4 Nicole Lim Yan Xiu 10 tháng 4, 2002 (22 tuổi) 0   University of Edinburgh

Huấn luyện viên : Miyo Okamoto

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Boonsing, WarapornWaraporn Boonsing (1990-02-16)16 tháng 2, 1990 (31 tuổi) 155 0   BG Bundit Asia
2 3TV Saengkoon, KanjanapornKanjanaporn Saengkoon (1996-07-18)18 tháng 7, 1996 (25 tuổi) 24 0   BG Bundit Asia
3 4 Makris, IrravadeeIrravadee Makris (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (30 tuổi) 5 4   MH Nakhon Si Lady
4 2HV Philawan, PhornphirunPhornphirun Philawan (1999-04-08)8 tháng 4, 1999 (22 tuổi) 10 0   BG Bundit Asia
5 2HV Utchai, AmornratAmornrat Utchai (1994-09-04)4 tháng 9, 1994 (27 tuổi) 1 0   BG Bundit Asia
6 3TV Khueanpet, PikulPikul Khueanpet (1988-09-20)20 tháng 9, 1988 (33 tuổi) 115 2   BG Bundit Asia
7 3TV Intamee, SilawanSilawan Intamee (captain) (1994-01-22)22 tháng 1, 1994 (27 tuổi) 85 15   Chonburi FC
8 3TV Panyosuk, NipawanNipawan Panyosuk (1995-03-15)15 tháng 3, 1995 (26 tuổi) 20 2   Chonburi FC
9 3TV Phetwiset, WaruneeWarunee Phetwiset (1990-12-13)13 tháng 12, 1990 (31 tuổi) 100 0   MH Nakhon Si Lady
10 2HV Srangthaisong, SunisaSunisa Srangthaisong (1988-05-06)6 tháng 5, 1988 (33 tuổi) 152 15   BG Bundit Asia
11 4 Chaiyarak, JaruwanJaruwan Chaiyarak (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (31 tuổi) 10 3   Chonburi FC
12 3TV Pram-nak, NutwadeeNutwadee Pram-nak (2000-10-09)9 tháng 10, 2000 (21 tuổi) 12 2   Bangkok
13 4 Chetthabutr, KanyanatKanyanat Chetthabutr (1999-09-24)24 tháng 9, 1999 (22 tuổi) 17 7   BG Bundit Asia
14 4 Pengngam, SaowalakSaowalak Pengngam (1996-11-30)30 tháng 11, 1996 (25 tuổi) 20 10   Chonburi FC
15 3TV Waenngoen, OrapinOrapin Waenngoen (1995-10-07)7 tháng 10, 1995 (26 tuổi) 22 6   BG Bundit Asia
16 2HV Yongkul, UraipornUraiporn Yongkul (1998-08-17)17 tháng 8, 1998 (23 tuổi) 1 0   BG Bundit Asia
17 4 Dangda, TaneekarnTaneekarn Dangda (1992-12-15)15 tháng 12, 1992 (29 tuổi) 71 19   MH Nakhon Si Lady
18 1TM Thongmongkol, ChotmaneeChotmanee Thongmongkol (1999-01-12)12 tháng 1, 1999 (23 tuổi) 1 0   Chonburi FC
19 4 Sornsai, PitsamaiPitsamai Sornsai (1989-01-19)19 tháng 1, 1989 (33 tuổi) 120 11   Taichung Blue Whale
20 3TV Boothduang, WilaipornWilaiporn Boothduang (1987-06-25)25 tháng 6, 1987 (34 tuổi) 98 28   Royal Thai Air Force
21 2HV Rodthong, ChatchawanChatchawan Rodthong (2002-06-22)22 tháng 6, 2002 (19 tuổi) 2 0   Bangkok
22 1TM Sornpao, TiffanyTiffany Sornpao (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (23 tuổi) 4 0   Keflavík
23 4 Nild, MirandaMiranda Nild (1997-04-01)1 tháng 4, 1997 (24 tuổi) 20 15   Kristianstads