Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2001
Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2001 diễn ra tại Đài Loan từ 4 tháng 12 đến 16 tháng 12 năm 2001. Đội tuyển vô địch là Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên sau khi đánh bại Nhật Bản trong trận chung kết.
2001 AFC Women's Championship - Chinese Taipei 2001 年亚足联女子锦标赛 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Đài Loan |
Thời gian | 4 tháng 12 - 16 tháng 12 |
Số đội | 15 (từ 1 liên đoàn) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 30 |
Số bàn thắng | 197 (6,57 bàn/trận) |
Các đội tuyển sửa
Vòng bảng sửa
Bảng A sửa
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 0 | +15 | 12 |
Đài Bắc Trung Hoa | 4 | 3 | 0 | 1 | 24 | 1 | +23 | 9 |
Thái Lan | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 9 | −4 | 6 |
Ấn Độ | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 13 | −10 | 3 |
Malaysia | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 24 | −24 | 0 |
Bảng B sửa
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 4 | 4 | 0 | 0 | 48 | 0 | +48 | 12 |
Nhật Bản | 4 | 3 | 0 | 1 | 28 | 2 | +26 | 9 |
Việt Nam | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 7 | +4 | 6 |
Singapore | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 47 | −45 | 3 |
Guam | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 34 | −33 | 0 |
CHDCND Triều Tiên | 19–0 | Guam |
---|---|---|
Bảng C sửa
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 31 | 0 | +31 | 9 |
Uzbekistan | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 11 | −2 | 6 |
Hồng Kông | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 15 | −13 | 3 |
Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 17 | −16 | 0 |
Trung Quốc | 10–0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Hồng Kông | 2–1 | Philippines |
---|---|---|
Trung Quốc | 11–0 | Uzbekistan |
---|---|---|
Uzbekistan | 4–0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Trung Quốc | 10–0 | Philippines |
---|---|---|
Vòng đấu loại trực tiếp sửa
Bán kết sửa
Tranh hạng ba sửa
Hàn Quốc | 0–8 | Trung Quốc |
---|---|---|
Phổ Vĩ 5', 87' Bạch Lợi Lợi 14', 20', 60', 63' Hàn Đoan 89', 90' |
Chung kết sửa
CHDCND Triều Tiên | 2–0 | Nhật Bản |
---|---|---|
Ri Kum-suk 68' Ri Un-gyong 75' |