Kết quả chi tiết giải bóng đá nữ vô địch quốc gia 2015
Kết quả chi tiết giải bóng đá nữ vô địch quốc gia 2015 (Tên gọi chính thức là Giải bóng đá nữ vô địch Quốc gia - Cúp Thái Sơn Bắc 2015) là kết quả chi tiết giải đấu bóng đá lần thứ 18 của giải Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia 2015 do VFF tổ chức và Công ty TNHH Thương mại Thiết bị điện Thái Sơn Bắc tài trợ.[1][2]
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Việt Nam |
Thời gian | 5 tháng 3–27 tháng 6 năm 2015 |
Số đội | 7 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Thành phố Hồ Chí Minh |
Á quân | Hà Nội I |
Hạng ba | Phong Phú Hà Nam |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 42 |
Số bàn thắng | 128 (3,05 bàn mỗi trận) |
Số thẻ đỏ | 2 (0,05 thẻ mỗi trận) |
Vua phá lưới | Phạm Hải Yến (12 - Hà Nội I), 10 bàn |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Bùi Thúy An (5 - Hà Nội I) |
← 2014 2016 → |
Kết quả chi tiết
sửaGiải diễn ra hai lượt đi và về, lượt đi diễn ra từ ngày 5 tháng 3 đến ngày 26 tháng 3 năm 2015 tại Sân vận động Thống Nhất còn lượt về diễn ra từ ngày 21 tháng 6 đến ngày 12 tháng 7 năm 2015 trên Sân vận động Hà Nam. Mùa giải này có 7 đội tham dự bao gồm: Hà Nội I, Hà Nội II, Thành phố Hồ Chí Minh, Tao Đàn, Phong Phú Hà Nam, Than Khoáng sản Việt Nam và Thái Nguyên.[3]
- Lượt đi
Vòng 1
sửaTao Đàn | 0–1 | TNG Thái Nguyên |
---|---|---|
Chi tiết | Đoàn Thị Thanh Tâm (13) 39' |
Trọng tài: Bùi Thị Thu Trang
TP Hồ Chí Minh | 1–0 | Than KSVN |
---|---|---|
Lê Hoài Lương (5) 17' | Chi tiết |
Trọng tài: Nguyễn Ngọc Châu
Hà Nội I | 4–0 | Hà Nội II |
---|---|---|
Phạm Hải Yến (12) 9', 17', 36' Nguyễn Thị Muôn (7) 58' |
Chi tiết |
Trọng tài: Lê Thị Hoa
Vòng 2
sửaTao Đàn | 1–7 | TP. Hồ Chí Minh |
---|---|---|
Trần Thị Thu Thảo (16) 77' | Chi tiết | Nguyễn Thị Mỹ Anh (25) 17' Võ Thị Thùy Trinh (67) 18', 46' Phan Thị Trang (10) 27' Nguyễn Thị Bích Thùy (27) 57' Nguyễn Thị Quỳnh Như (45) 66' (p.l.n) Lê Hoài Lương (5) 82' |
Trọng tài: Vũ Thị Hậu
PP Hà Nam | 0–1 | Than KSVN |
---|---|---|
Chi tiết | Nguyễn Thị Hạnh (13) 8' |
Trọng tài: Nguyễn Ngọc Châu
TNG Thái Nguyên | 0–3 | Hà Nội I |
---|---|---|
Chi tiết | Nguyễn Thị Muôn (7) 34' Đỗ Thị Yến (6) 72' Phạm Hải Yến (12) 84' |
Trọng tài: Bùi Thị Thu Trang
Vòng 3
sửaThan KSVN | 3–2 | Tao Đàn |
---|---|---|
Phạm Hoàng Quỳnh (8) 13' Lê Thị Hoài Thu (19) 73', 90+1' |
Chi tiết | Trần Thị Thu Thảo (16) 27' Nguyễn Thị Ngọc Hiếu (38) 38' |
Trọng tài: Bùi Thị Thu Trang
TP Hồ Chí Minh | 3–0 | Hà Nội II |
---|---|---|
Huỳnh Như (9) 1' Trần Thị Kim Hồng (7) 27' Võ Thị Thùy Trinh (67) 90+1' |
Chi tiết |
Trọng tài: Lê Thị Thanh Mai
TNG Thái Nguyên | 0–0 | PP Hà Nam |
---|---|---|
Chi tiết |
Trọng tài: Lê Thị Hoa
Vòng 4
sửaThan KSVN | 2–5 | Hà Nội I |
---|---|---|
Phạm Hoàng Quỳnh (8) 76', 85' | Chi tiết | Nguyễn Thị Muôn (7) 11', 15', 34', 55' Nguyễn Thị Minh Nguyệt (25) 65' |
Trọng tài: Bùi Thị Thu Trang
PP Hà Nam | 3–0 | Tao Đàn |
---|---|---|
Phạm Thị Tươi (22) 59' Nguyễn Thị Tuyết Dung (7) 75' Đỗ Thị Nguyên (20) 87' |
Chi tiết |
Trọng tài: Vũ Thị Hậu
Hà Nội II | 2–1 | TNG Thái Nguyên |
---|---|---|
Nguyễn Kim Anh (21) 36' Nguyễn Thanh Huyền (3) 41' |
Chi tiết | Nguyễn Thị Quỳnh (6) 30' Chu Thị Hằng (16) 62' |
Trọng tài: Mai Hoàng Trang
Vòng 5
sửaHà Nội I | 0–0 | TP Hồ Chí Minh |
---|---|---|
Chi tiết |
Trọng tài: Nguyễn Ngọc Châu
Hà Nội II | 0–7 | PP Hà Nam |
---|---|---|
Chi tiết | Nguyễn Thị Tuyết Dung (7) 11', 49' Nguyễn Thị Nguyệt (9) 13' Phạm Thị Tươi (22) 41' Nguyễn Thị Liễu (18) 43' Vũ Thị Thúy (16) 57' Nguyễn Thị Vân Anh (12) 69' (p.l.n) |
Trọng tài: Lê Thị Hoa
TNG Thái Nguyên | 0–1 | Than KSVN |
---|---|---|
Chi tiết | Phạm Thị Hằng (12) 47' |
Trọng tài: Bùi Thị Thu Trang
Vòng 6
sửaHà Nội I | 5–0 | PP Hà Nam |
---|---|---|
Nguyễn Thị Xuyến (26) 60', 62' Đỗ Thị Yến (6) 71' Nguyễn Hải Yến (12) 76', 90+1' |
Chi tiết |
Trọng tài: Nguyễn Ngọc Châu
Hà Nội II | 3–1 | Tao Đàn |
---|---|---|
Biện Thị Hằng (13) 22' Nguyễn Thị Thảo Anh (15) 70' Hoàng Thị Mười (17) 90+1' |
Chi tiết | Nguyễn Thị Ngọc Giàu (4) 39' |
Trọng tài: Lê Thị Thanh Mai
TP Hồ Chí Minh | 2–0 | TNG Thái Nguyên |
---|---|---|
Huỳnh Như (9) 27' Trần Thị Kim Hồng (7) 42' |
Chi tiết |
Trọng tài: Bùi Thị Thu Trang
Vòng 7
sửaThan KSVN | 3–0 | Hà Nội II |
---|---|---|
Phạm Thị Hằng (12) 16' Trần Thị Thu (7) 32' Nguyễn Thị Vạn (21) 83' | Chi tiết |
Trọng tài: Vũ Thị Hậu
Tao Đàn | 0–4 | Hà Nội I |
---|---|---|
Chi tiết | Đỗ Thị Yến (6) 26', 90+2' Nguyễn Thị Muôn (7) 39', 87' |
Trọng tài: Bùi Thị Thu Trang
PP Hà Nam | 0–0 | TP Hồ Chí Minh |
---|---|---|
Nguyễn Thị Tuyết Dung (7) 90+1' | Chi tiết |
Trọng tài: Nguyễn Ngọc Châu
- Lượt về
Vòng 8
sửaPP Hà Nam | 1–0 | Than KSVN |
---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Thoa (19) 27' | Chi tiết |
Trọng tài: Nguyễn Hữu Tuấn
Hà Nội I | 7–1 | Hà Nội II |
---|---|---|
Hồ Thị Quỳnh (19) 5' Bùi Thị Trang (17) 28' Phạm Hải Yến (12) 36', 48', 65', 90+1' Nguyễn Thị Huế (9) 88' |
Chi tiết | Bạch Thu Hiền (14) 23' |
Trọng tài: Vũ Thị Hậu
TP Hồ Chí Minh | 6–0 | Tao Đàn |
---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Tâm (11) 12', 81' Phan Thị Trang (10) 16' Nguyễn Thị Kim Loan (8) 45' Nguyễn Thị Bích Thùy (27) 64' Nguyễn Thị Mỹ Anh (25) 87' |
Chi tiết |
Trọng tài: Bùi Thị Thu Trang
Vòng 9
sửaTNG Thái Nguyên | 0–0 | Than KSVN |
---|---|---|
Chi tiết |
Trọng tài: Mai Hoàng Trang
Hà Nội I | 0–1 | PP Hà Nam |
---|---|---|
Chi tiết | Vũ Thị Thúy (16) 15' |
Trọng tài: Nguyễn Viết Duẩn
Hà Nội II | 1–3 | TP Hồ Chí Minh |
---|---|---|
Nguyễn Thị Thảo Anh (15) 48' | Chi tiết | Hoàng Thị Hiền (2) 13' (p.l.n) Trần Thị Thùy Trang (14) 19' Lê Hoài Lương (5) 27' |
Trọng tài: Lê Thị Hoa
Vòng 10
sửaThan KSVN | 0–1 | Hà Nội I |
---|---|---|
Chi tiết | Thái Thị Thảo (16) 81' |
Trọng tài: Nguyễn Viết Duẩn
PP Hà Nam | 3–0 | Tao Đàn |
---|---|---|
Phạm Thị Tươi (22) 54', 59' Nguyễn Thị Kim Thoa (19) 60' Nguyễn Thị Tuyết Dung (7) 42' |
Chi tiết |
Trọng tài: Lê Thị Hoa
Hà Nội II | 0–0 | TNG Thái Nguyên |
---|---|---|
Chi tiết |
Trọng tài: Bùi Thị Thu Trang
Vòng 11
sửaThan KSVN | 0–2 | TP Hồ Chí Minh |
---|---|---|
Chi tiết | Trần Thị Hồng Lĩnh (6) 39' Nguyễn Thị Bích Thùy (27) 51' |
Trọng tài: Nguyễn Hữu Tuấn
TNG Thái Nguyên | 0–4 | Hà Nội I |
---|---|---|
Chi tiết | Nguyễn Thị Minh Nguyệt (25) 36', 45', 64' Đỗ Thị Yến (6) 61' |
Trọng tài: Mai Hoàng Trang
Tao Đàn | 0–3 | Hà Nội II |
---|---|---|
Chi tiết | Bạch Thu Hiền (14) 22', 23', 54' |
Trọng tài: Nguyễn Viết Duẩn
Vòng 12
sửaTP Hồ Chí Minh | 2–0 | PP Hà Nam |
---|---|---|
Nguyễn Thị Bích Thùy (27) 5' Huỳnh Như (9) 45+3' |
Chi tiết |
Trọng tài: Nguyễn Viết Duẩn
Tao Đàn | 0–0 | TNG Thái Nguyên |
---|---|---|
Chi tiết |
Trọng tài: Lê Thị Hoa
Hà Nội II | 2–2 | Than KSVN |
---|---|---|
Bạch Thu Hiền (14) 12', 80' | Chi tiết | Nguyễn Thị Hạnh (13) 34' Trần Thị Thu (7) 50' |
Trọng tài: Bùi Thị Thu Trang
Vòng 13
sửaTp Hồ Chí Minh | 1–0 | TNG Thái Nguyên |
---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Loan (8) 10' | Chi tiết |
Trọng tài: Nguyễn Hữu Tuấn
Tao Đàn | 1–3 | Hà Nội I |
---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Hoa (21) 90+2' | Chi tiết | Nguyễn Thị Minh Nguyệt (25) 18' Nguyễn Thị Thành (11) 30' Nguyễn Thị Huế (9) 87' |
Trọng tài: Bùi Thị Thu Trang
PP Hà Nam | 3–0 | Hà Nội II |
---|---|---|
Đỗ Thị Nguyên (20) 11' Phạm Thị Tươi (22) 36' Nguyễn Thị Nguyệt (9) 87' |
Chi tiết |
Trọng tài: Mai Hoàng Trang
Vòng 14
sửaThan KSVN | 6–0 | Tao Đàn |
---|---|---|
Trần Thị Thu (7) 11' Nguyễn Thị Mai Ngọc (15) 33', 45' Nguyễn Thị Hạnh (13) 42', 90+3' Trịnh Hà Trang (11) 73' |
Chi tiết |
Trọng tài: Vũ Thị Hậu
Hà Nội I | 2–2 | Tp Hồ Chí Minh |
---|---|---|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt (25) 38' Nguyễn Thị Xuyến (26) 90+1' |
Chi tiết | Lê Hoài Lương (5) 75' Võ Thị Thùy Trinh (67) 81' |
Trọng tài: Nguyễn Hữu Tuấn
Phong Phú Hà Nam | 4–1 | TNG Thái Nguyên |
---|---|---|
Nguyễn Thị Thùy Dung (21) 30' Nguyễn Thị Tuyết Dung (7) 47' Nguyễn Thị Hồng Cúc (27) 53' Đỗ Thị Nguyên (20) 87' |
Chi tiết | Chu Thị Hằng (16) 45+1' |
Trọng tài: Mai Hoàng Trang
Bảng xếp hạng
sửaBảng xếp hạng sau 12 vòng đấu | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm | |||||
1 | TP Hồ Chí Minh | 12 | 9 | 3 | 0 | 30-4 | 30 | |||||
2 | Hà Nội I | 12 | 9 | 2 | 1 | 38-7 | 29 | |||||
3 | Phong Phú Hà Nam | 12 | 7 | 2 | 3 | 22-9 | 23 | |||||
4 | Than KSVN | 12 | 5 | 2 | 5 | 18-14 | 17 | |||||
5 | Hà Nội 2 | 12 | 3 | 2 | 7 | 12-34 | 11 | |||||
6 | TNG Thái Nguyên | 12 | 1 | 4 | 7 | 3-17 | 7 | |||||
7 | Tao Đàn | 12 | 0 | 1 | 11 | 5-43 | 1 |
Tham khảo
sửa- ^ “Vietnam Women 2015”. http://www.rsssf.com. Truy cập 30 tháng 4 năm 2015. Liên kết ngoài trong
|publisher=
(trợ giúp) - ^ “Lượt về giải BĐ nữ VĐQG - Cúp Thái Sơn Bắc 2015 (24/6), PP Hà Nam - Hà Nội II: 3-0”. http://www.vff.org.vn/. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2015. Liên kết ngoài trong
|publisher=
(trợ giúp) - ^ “Vô địch Quốc gia nữ”. http://www.vff.org.vn/. Truy cập 30 tháng 4 năm 2015. Liên kết ngoài trong
|publisher=
(trợ giúp)