Phyllonorycter stephanandrae
Phyllonorycter stephanandrae là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Honshū).[2]
Phyllonorycter stephanandrae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Phyllonorycter |
Loài (species) | P. stephanandrae |
Danh pháp hai phần | |
Phyllonorycter stephanandrae (Kumata, 1967)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Sải cánh dài 6–7 mm.
Ấu trùng ăn Stephanandra incisa. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Phyllonorycter stephanandrae tại Wikispecies