Thành viên:ThiênĐế98/ Dung lượng các bài Giám mục qua các giai đoạn
Danh sách giám mục sửa
*Ghi chú: Danh sách được xếp theo thứ tự thời gian được tấn phong, các tước vị hồng y cũng được ghi chú trong danh sách này. Các giám mục được bổ nhiệm nhưng chưa được tấn phong sẽ được in nghiêng.
- Số liệu năm A tính vào thời điểm 0h00 phút ngày 1 tháng 1 năm A.
- Số liệu 2020 tạm tính đến hiện tại.
STT | Tên đầy đủ | Ngày khởi tạo | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 † | Gioan Baotixita Nguyễn Bá Tòng | 20.08.2006 | - | .244 | .257 | .257 | 8.940 | 10.815 | 9.901 | 10.100 | 12.005 | 12.203 | 12.701 | 12.904 | 15.036 | 15.957 | 38.265 |
2 † | Đa Minh Maria Hồ Ngọc Cẩn | 26.09.2008 | - | - | - | 2.105 | 2.112 | 9.865 | 9.859 | 9.989 | 10.214 | 10.390 | 11.146 | 11.236 | 15.627 | 16.547 | 22.574 |
3 † | Phêrô Martinô Ngô Đình Thục | 13.04.2007 | - | - | 24.694 | 6.863 | 15.210 | 20.267 | 20.302 | 21.365 | 21.354 | 21.614 | 23.232 | 27.147 | 30.193 | 30.386 | 30.946 |
4 † | Gioan Maria Phan Ðình Phùng | 26.09.2008 | - | - | - | 1.198 | 1.198 | 4.162 | 4.162 | 4.162 | 4.337 | 4.341 | 4.879 | 4.884 | 5.793 | 5.793 | 14.291 |
5 † | Tađêô Lê Hữu Từ | 27.09.2008 | - | - | - | 1.168 | 1.168 | 24.227 | 24.269 | 24.450 | 24.649 | 24.850 | 28.195 | 27.829 | 29.385 | 29.065 | 24.734 |
6 † | Phêrô Maria Phạm Ngọc Chi | 27.09.2008
26.05.2010 |
- | - | - | 1.254 | 1.254 | 7.499 | 9.129 | 9.133 | 10.756 | 10.967 | 11.758 | 11.751 | 12.553 | 12.649 | 14.144 |
7 † | Giuse Maria Trịnh Như Khuê | 01.07.2008 | - | - | - | 9.821 | 9.854 | 11.726 | 12.420 | 12.489 | 12.349 | 12.471 | 27.473 | 25.320 | 29.390 | 30.123 | 78.939 |
8 † | Đa Minh Hoàng Văn Đoàn | 27.09.2008
26.05.2010 |
- | - | - | .672 | .672 | 2.967 | 2.967 | 2.991 | 3.019 | 3.024 | 3.666 | 16.148 | 16.841 | 16.841 | 16.762 |
9 † | Gioan Baotixita Trần Hữu Ðức | 27.09.2008 | - | - | - | .492 | .492 | 2.043 | 2.043 | 2.074 | 3.147 | 3.164 | 4.382 | 4.268 | 6.415 | 6.415 | 17.412 |
10 † | Giuse Trương Cao Đại | 06.07.2008 | - | - | - | 7.814 | 7.814 | 11.245 | 11.148 | 12.714 | 13.235 | 13.468 | 13.690 | 13.787 | 14.824 | 14.819 | 16.156 |
11 † | Simon Hòa Nguyễn Văn Hiền | 28.09.2008
20.06.2013 |
- | - | - | 1.456 | 1.456 | 2.352 | 2.420 | - | 4.220 | 4.424 | 5.328 | 5.764 | 11.110 | 11.112 | 11.059 |
12 † | Phaolô Nguyễn Văn Bình | 28.09.2008 | - | - | - | 3.090 | 3.122 | 4.721 | 4.808 | 5.249 | 5.695 | 6.649 | 7.376 | 28.302 | 29.822 | 31.833 | 403.483 |
13 † | Phêrô Maria Khuất Văn Tạo | 04.07.2010 | - | - | - | - | - | 3.684 | 3.841 | 3.841 | 3.558 | 3.579 | 4.247 | 4.760 | 4.749 | 8.047 | 39.570 |
14 † | Phaolô Bùi Chu Tạo | 04.07.2010 | - | - | - | - | - | 3.966 | 3.902 | 3.902 | 3.956 | 4.183 | 4.387 | 4.387 | 5.494 | 13.961 | 39.197 |
15 † | Đa Minh Đinh Đức Trụ | 16.07.2010 | - | - | - | - | - | 1.832 | 2.774 | 5.820 | 5.805 | 5.940 | 6.157 | 6.274 | 6.281 | 6.281 | 14.420 |
16 † | Phêrô Maria Nguyễn Huy Quang | 16.07.2010 | - | - | - | - | - | 2.508 | 2.494 | 2.512 | 2.511 | 2.693 | 3..671 | 5.508 | 5.230 | 7.045 | 14.023 |
17 † | Giuse Maria Phạm Năng Tĩnh | 17.07.2010 | - | - | - | - | - | 3.015 | 3.015 | 3.040 | 4.031 | 5.136 | 6.901 | 6.795 | 7.155 | 7.155 | 15.474 |
18 † | Antôn Nguyễn Văn Thiện | 29.04.2007 | - | - | 1.231 | 1.196 | 1.196 | 2.806 | 2.870 | 4.550 | 4.496 | 5.775 | 6.918 | 6.750 | 6.773 | 6.866 | 18.848 |
19 † | Micae Nguyễn Khắc Ngữ | 16.08.2009 | - | - | - | - | 2.228 | 2.672 | 2.671 | 7.503 | 7.269 | 9.544 | 9.152 | 9.546 | 9.554 | 13.236 | 13.264 |
20 † | Giuse Trần Văn Thiện | 17.07.2010 | - | - | - | - | - | 3.821 | 4.483 | 5.996 | 6.387 | 6.370 | 6.662 | 6.656 | 6.666 | 6.681 | 14.861 |
21 † | Philipphê Nguyễn Kim Điền | 18.07.2013 | - | - | - | - | - | - | - | - | 1.069 | 1.776 | 3.565 | 5.539 | 5.689 | 31.269 | 147.077 |
22 † | Phaolô Trần Đình Nhiên | 17.07.2010
08.07.2013 |
- | - | - | - | - | 2.970 | 2.970 | - | 3.047 | 3.970 | 4.238 | 4.266 | 5.021 | 6.757 | 15.962 |
23 † | Giuse Maria Trịnh Văn Căn | 24.08.2008 | - | - | - | 11.825 | 11.825 | 13.736 | 13.945 | 16.808 | 16.927 | 17.278 | 68.422 | 168.922 | 173.437 | 181.614 | 190.917 |
24 † | Phaolô Giuse Phạm Đình Tụng | 02.06.2008 | - | - | - | 6.947 | 7.517 | 10.677 | 10.669 | 10.772 | 10.682 | 10.563 | 40.034 | 40.166 | 42.033 | 42.245 | 52.300 |
25 † | Giuse Lê Quý Thanh | 19.07.2010
24.10.2013 |
- | - | - | - | - | 2.363 | 2.363 | - | 3.133 | 3.213 | 3.696 | 3.195 | 5.776 | 6.571 | 13.368 |
26 † | Giacôbê Nguyễn Ngọc Quang | 19.07.2010 | - | - | - | - | - | 3.733 | 3.733 | 7.632 | 7.847 | 7.848 | 8.028 | 8.081 | 8.469 | 8.469 | 38.248 |
27 † | Giuse Phạm Văn Thiên | 19.07.2010 | - | - | - | - | - | 2.712 | 2.712 | 4.304 | 9.087 | 9.099 | 9.493 | 9.531 | 9.490 | 9.450 | 9.621 |
28 † | Phanxicô Xaviê Trần Thanh Khâm | 19.07.2010 | - | - | - | - | - | 2.217 | 2.217 | 2.235 | 2.295 | 2.347 | 3.899 | 4.299 | 5.799 | 5.809 | 12.273 |
29 † | Giuse Lê Văn Ấn | ||||||||||||||||
30 † | Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận | ||||||||||||||||
31 † | Phêrô Nguyễn Huy Mai | ||||||||||||||||
32 † | Giacôbê Nguyễn Văn Mầu | ||||||||||||||||
33 † | Phêrô Maria Nguyễn Năng | ||||||||||||||||
34 † | Đa Minh Nguyễn Văn Lãng | ||||||||||||||||
35 † | Nicôla Huỳnh Văn Nghi | ||||||||||||||||
36 † | Phaolô Huỳnh Đông Các | ||||||||||||||||
37 † | Bartôlômêô Nguyễn Sơn Lâm | ||||||||||||||||
38 † | Alexis Phạm Văn Lộc | ||||||||||||||||
39 † | Phaolô Nguyễn Văn Hòa | ||||||||||||||||
40 | Gioan Baotixita Bùi Tuần | ||||||||||||||||
41 † | Đa Minh Đinh Huy Quảng | ||||||||||||||||
42 † | Phanxicô Xaviê Nguyễn Quang Sách | ||||||||||||||||
43 † | Emmanuel Lê Phong Thuận | ||||||||||||||||
44 † | Anrê Nguyễn Văn Nam | ||||||||||||||||
45 † | Phêrô Phạm Tần | ||||||||||||||||
46 † | Đa Minh Lê Hữu Cung | ||||||||||||||||
47 † | Phaolô Maria Nguyễn Minh Nhật | ||||||||||||||||
48 † | Raphael Nguyễn Văn Diệp | ||||||||||||||||
49 | Stêphanô Nguyễn Như Thể | ||||||||||||||||
50 † | Giacôbê Huỳnh Văn Của | ||||||||||||||||
51 † | Giuse Phan Văn Hoa | ||||||||||||||||
52 † | Giuse Phan Thế Hinh | ||||||||||||||||
53 † | Giuse Nguyễn Thiện Khuyến | ||||||||||||||||
54 † | Louis Phạm Văn Nẫm | ||||||||||||||||
55 † | Giuse Maria Nguyễn Tùng Cương | ||||||||||||||||
56 † | Vinh Sơn Phạm Văn Dụ | ||||||||||||||||
57 † | Phêrô Gioan Trần Xuân Hạp | ||||||||||||||||
58 † | Giuse Maria Vũ Duy Nhất | ||||||||||||||||
59 † | Giuse Maria Đinh Bỉnh | ||||||||||||||||
60 † | Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Sang | ||||||||||||||||
61 † | Giuse Trịnh Chính Trực | ||||||||||||||||
62 | Phêrô Trần Thanh Chung | ||||||||||||||||
63 † | Louis Hà Kim Danh | ||||||||||||||||
64 † | Giacôbê Lê Văn Mẫn[1] | ||||||||||||||||
65 | Giuse Nguyễn Văn Yến | ||||||||||||||||
66 † | Giuse Nguyễn Quang Tuyến | ||||||||||||||||
67 † | Giuse Nguyễn Phụng Hiểu | ||||||||||||||||
68 | Phêrô Nguyễn Văn Nhơn | ||||||||||||||||
69 | Tôma Nguyễn Văn Trâm | ||||||||||||||||
70 | Phaolô Maria Cao Đình Thuyên | ||||||||||||||||
71 | Gioan Baotixita Phạm Minh Mẫn | ||||||||||||||||
72 † | Phaolô Lê Đắc Trọng | ||||||||||||||||
73 † | Giuse Nguyễn Tích Đức | ||||||||||||||||
74 † | Phêrô Nguyễn Văn Nho | ||||||||||||||||
75 | Phêrô Trần Đình Tứ | ||||||||||||||||
76 † | Phaolô Bùi Văn Đọc | ||||||||||||||||
77 | Giuse Ngô Quang Kiệt | ||||||||||||||||
78 | Giuse Trần Xuân Tiếu | ||||||||||||||||
79 | Phêrô Nguyễn Soạn | ||||||||||||||||
80 | Phaolô Nguyễn Bình Tĩnh | ||||||||||||||||
81 † | Tôma Nguyễn Văn Tân | ||||||||||||||||
82 † | Giuse Hoàng Văn Tiệm | ||||||||||||||||
83 † | Phaolô Nguyễn Thanh Hoan | ||||||||||||||||
84 † | Giuse Vũ Duy Thống | ||||||||||||||||
85 | Giuse Vũ Văn Thiên | ||||||||||||||||
86 | Phêrô Nguyễn Văn Tốt | ||||||||||||||||
87 | Stêphanô Tri Bửu Thiên | ||||||||||||||||
88 † | Đa Minh Mai Thanh Lương | ||||||||||||||||
89 | Micae Hoàng Đức Oanh | ||||||||||||||||
90 | Antôn Vũ Huy Chương | ||||||||||||||||
91 | Giuse Nguyễn Chí Linh | ||||||||||||||||
92 | Đa Minh Nguyễn Chu Trinh | ||||||||||||||||
93 | Phanxicô Xaviê Lê Văn Hồng | ||||||||||||||||
94 | Giuse Võ Đức Minh | ||||||||||||||||
95 | Phêrô Nguyễn Văn Ðệ | ||||||||||||||||
96 | Giuse Châu Ngọc Tri | ||||||||||||||||
97 | Giuse Đặng Đức Ngân | ||||||||||||||||
98 | Cosma Hoàng Văn Đạt | ||||||||||||||||
99 | Phêrô Nguyễn Văn Khảm | ||||||||||||||||
100 | Lôrensô Chu Văn Minh | ||||||||||||||||
101 | Vinh Sơn Nguyễn Văn Bản | ||||||||||||||||
102 | Giuse Nguyễn Năng | ||||||||||||||||
103 | Tôma Aquinô Vũ Đình Hiệu | ||||||||||||||||
104 | Vinh Sơn Nguyễn Mạnh Hiếu | ||||||||||||||||
105 | Mátthêu Nguyễn Văn Khôi | ||||||||||||||||
106 | Gioan Maria Vũ Tất | ||||||||||||||||
107 | Phaolô Nguyễn Thái Hợp | ||||||||||||||||
108 | Giuse Nguyễn Tấn Tước | ||||||||||||||||
109 | Vinh Sơn Nguyễn Văn Long | ||||||||||||||||
110 | Giuse Đinh Đức Đạo | ||||||||||||||||
111 | Phêrô Nguyễn Văn Viên | ||||||||||||||||
112 | Anphong Nguyễn Hữu Long | ||||||||||||||||
113 | Giuse Trần Văn Toản | ||||||||||||||||
114 | Aloisiô Nguyễn Hùng Vị | ||||||||||||||||
115 | Phêrô Huỳnh Văn Hai | ||||||||||||||||
116 | Emmanuel Nguyễn Hồng Sơn | ||||||||||||||||
117 | Giuse Đỗ Mạnh Hùng | ||||||||||||||||
118 | Giuse Nguyễn Thế Phương | ||||||||||||||||
119 | Đa Minh Nguyễn Văn Mạnh | ||||||||||||||||
120 | Gioan Đỗ Văn Ngân | ||||||||||||||||
121 | Louis Nguyễn Anh Tuấn | ||||||||||||||||
122 | Tôma Nguyễn Thái Thành | ||||||||||||||||
123 | Giuse Nguyễn Đức Cường | ||||||||||||||||
Tham khảo sửa
- ^ Chưa công bố