Đường Ninh

nữ diễn viên người Hồng Kông

Đường Ninh có tên tiếng Anh là Leila Tong (sinh 1981) là một diễn viên Hồng Kông.

Đường Ninh
Tập tin:Duong Ninh (Dien vien).jpg
SinhKong Lai-na (江麗娜) (Giang Lệ Na)
5 tháng 12, 1981 (43 tuổi)
tỉnh Phúc Kiến
Tên khácLeila Tong
Leila Kong
Pauline Kong
Nghề nghiệpDiễn viên
Năm hoạt động1989 - nay
Nổi tiếng vìSong long đại Đường
Tung hoành tứ hải
Chiều cao1,65 cm (0,65 in)
Cân nặng95 lb (43 kg; 6 st 11 lb)
Phối ngẫuđạo diễn Đặng Vỹ Kiệt (Desmond Tang) (2010-nay)
Giải thưởngXem thêm bên dưới
Tên thật
Tiếng TrungĐường Ninh
Phồn thể唐寧
Giản thể唐宁

Tiểu sử

sửa

Năm 8 tuổi, Đường Ninh tham gia phim Tung hoành tứ hải và nổi tiếng nhờ vai Hồng Đậu khi bé. Và từ đó, cô bắt đầu gia nhập ngành giải trí. Năm 2007, Đường Ninh đóng phim cùng Đặng Vỹ Kiệt và hai người quen nhau. Năm 2010, cô kết hôn cùng Đặng Vỹ Kiệt và sinh con trai. Đường Ninh gần như rút khỏi làng giải trí.

Sự nghiệp

sửa

Các phim đã tham gia

sửa

Phim điện ảnh

sửa
Năm Tên phim Vai diễn Bạn diễn Ghi chú
1989 Tung hoàng tứ hải
縱橫四海
Once a thief</ref>

Poster phim
Tập tin:Tung hoanh tu hai - Hong Dau (Duong Ninh).jpg
Tung hoành tứ hải - Đường Ninh vai Hồng Đậu khi bé
Hồng Đậu
紅 豆 (còn nhỏ)
Châu Nhuận Phát, Trương Quốc Vinh, Chung Sở Hồng, Tăng Giang (曾江) Đạo diễn: Ngô Vũ Sâm
1990 Nhật ký thời niên thiếu của Beyond
Nhật ký ban nhạc Beyond
Beyond日記之莫欺少年窮
麗 娜 (黃家駒的妹妹) Huỳnh Gia Câu
2003 Đấu thất 96 tiểu thì
A Tragic Room
斗室96小時
演员 Trần Cẩm Hồng, Ôn Bích Hà
2007 Bộc cốc sát nhân cuồng Đặng Vỹ Kiệt Thể loại: Kịch
Quen Đặng Vỹ Kiệt qua vở kịch này và kết hôn năm 2010

Phim truyền hình

sửa
Năm Tên phim Vai diễn Bạn diễn Ghi chú
1990
-
1993
柏林週記 鄭詩慧(柏林家姐) Phim RTHK
1991 香港奇案 (單元劇) Phim ATV
暴雨燃燒
The burning rain
Nhậm Đạt Hoa, Quan Vịnh Hà, Tôn Hưng, Trang Tĩnh Nhi (莊靜而), 吳毅將, Tuyết Lê (嚴惠明) Phim ATV
Số tập: 35
1992 破繭邊緣
破茧边缘
Beyond love
周蜜
(còn nhỏ)
Trương Triệu Huy, 李麗珍 (Loletta Lee), 楊寶玲 (Pauline Yeung), 陳美琪 (Maggie Chan), Lâm Bảo Di, Tăng Vĩ Quyền, 張鳳妮 (Betsy Cheung) Phim TVB
Đại thời đại
大時代
The greed of man
方芳
(còn nhỏ)
Trịnh Thiếu Thu, Lưu Thanh Vân, Lam Khiết Anh, Châu Huệ Mẫn, Quách Ái Minh, Lưu Tùng Nhân, Thiệu Trọng Hành, Đào Đại Vũ, Lý Lệ Trân Phim TVB
Số tập: 40
本是同根
還我今生
雯雯 (thời thơ ấu) Phim ATV
一千靈異夜 (單元劇) Phim ATV
1993 馬場大亨
马场大亨
鍾愛玲
(còn nhỏ)
Phim TVB
1994 笑看風雲
笑看风云
Instinct
潘朗清、包文龍的同學
(còn nhỏ)
Trịnh Thiếu Thu, Trịnh Y Kiện (鄭伊健), Quách Ái Minh (郭藹明) (Amy Kwok), 馬清儀, 郭藹明, 簡佩筠, 黎秀英, 許紹雄, 羅冠蘭, 李成昌, 劉江, 黎漢持, Đới Chí Vỹ (戴志偉), Cổ Cự Cơ, Quách Tấn An, Lâm Gia Đống Phim TVB
1995 男人四十一頭家
男人四十一头家
Forty something
楊詠思 Trịnh Thiếu Thu, Trần Tú Văn, Trần Chỉ Tinh (陈芷菁) (Astrid Chan), 许绍雄 Phim TVB
包青天之梨花劫 賀翩翩 (còn nhỏ) Huỳnh Nhật Hoa, Địch Long, Liêu Khải Trí, Lương Bội Linh Phim TVB
新同居關係
新同居关系
Apple Phim TVB
1996 Tiếu ngạo giang hồ 1996
笑傲江湖
State of divinity

Poster phim
Tập tin:Tieu ngao giang ho 1996.jpg
Tiếu ngạo giang hồ 1996 - Đường Ninh vai Khúc Phi Yên
Khúc Phi Yên
曲飛煙
Qu Fei Yan
Lữ Tụng Hiền, Lương Bội Linh, Hà Mĩ Điền, Vương Vĩ, Trần Thiếu Hà, Lỗ Chấn Thuận, La Lạc Lâm, Hà Bảo Sinh, Phương Kiệt, Lý Long Cơ Phim Hồng Kông
(TVB)
Số tập: 40
1999 肥貓正傳II
Forrest cat II
張佩欣 (Yuki) Trịnh Tắc Sĩ, Miêu Kiều Vĩ, Giang Mỹ Nghi (江美儀), Hà Gia Kính Phim ATV
Số tập: 32
2000 談談情.說說愛 Phim RTHK
2002 法網伊人
法网伊人
師奶師爺
师奶师爷
Fa wang yi ren
Legal entanglement [1][2]
糖果店售貨員 Lý Khắc Cần, Quách Khả Doanh, Tạ Thiên Hoa (謝天華), 吳綺莉, Âu Cẩm Đường (歐錦棠), 劉綽琪, Tưởng Chí Quang (蔣志光), Thạch Tu (石修), 傳楚卉, Hồ Hạnh Nhi Phim TVB
Số tập: 22
騎呢大狀
骑呢大状
A case of misadventure [3][4]
葉小桃 Trần Tuệ San, Hồ Phong (胡楓), Tô Vĩnh Khang (蘇永康), Quách Phong (郭峰), 汪琳, 李鴻杰 Phim TVB
Số tập: 20
無考不成冤家
无考不成冤家
Let's face it [5]
高嘉莉(青年) Mã Đức Chung, Quách Phong (郭峰), Uông Minh Thuyên (汪明荃), Uyển Quỳnh Đan (苑瓊丹), Huỳnh Gia Lạc (黃嘉樂), Trình Khả Vi (程可為), Lư Hải Bằng (盧海鵬), Trương Khả Di (張可頤), Đới Chí Vỹ (戴志偉), Tưởng Chí Quang (蔣志光), Mã Đức Chung, Lỗ Văn Kiệt(魯文傑) Phim TVB
Số tập: 20
烈火雄心II
Burning flame II [6]
陳小蘭/康蘭/關穎恩 Vương Hỷ (王喜), Tuyên Huyên, Trịnh Gia Dĩnh, Lâm Vỹ Thần (林韋辰) (Gilbert Lam Wai Sun), Phương Trung Tín (方中信), Mông Gia Tuệ, Mã Quốc Minh, Nguyên Hoa Phim TVB
Số tập: 35
流金歲月
Golden faith [7]
洪力生之妻 Tần Bái (秦沛), 馮曉文, Lạc Ứng Quân (駱應鈞), Huỳnh Thục Nghi (黃淑儀), La Gia Lương, Lâm Phong, Hồ Hạnh Nhi, Trần Mạn Na (陳曼娜), Ôn Triệu Luân, Dương Di, Diệp Tuyền, Liêu Bích Nhi, Trần Quốc Bang (陳國邦), Khưu Trình (尤程) Phim TVB
Số tập: 45
談判專家 葉可愛 Phim TVB
駁命老公追老婆
再愛亦是老婆
Love and again
劉褔梅 (Bobo) Dư Tử Minh (余子明), Phương Trung Tín (方中信), 夏萍, Tạ Thiên Hoa (謝天華), Quách Thiện Ni, Trần Hào Phim TVB
Số tập: 20
點指賊賊賊捉賊
Good against evil [8]
劉飛鳳 (Mary) Ôn Triệu Luân (溫兆倫), Thạch Tu, La Lạc Lâm (羅樂林), Mông Gia Tuệ, Tần Hoàng (秦煌), Vương Vĩ, Dương Di, Ngô Mỹ Hạnh (吳美珩), Đặng Tụy Văn, Liêu Khải Trí (廖啟智), Lỗ Văn Kiệt (魯文傑), 劉江, Lạc Ứng Quân (駱應鈞), 羅莽 Phim TVB
Số tập: 20
Đôi đũa lệch
Chàng ngốc A Vượng
戇夫成龍
戆夫成龙
Zhuang fu cheng long
Square pegs [9]
凌彩蝶 Quách Tấn An, Tuyên Huyên, Dương Uyển Nghi, Tào Vĩnh Liêm, Thang Doanh Doanh Phim Hồng Kông
(TVB)
Tiếng Quảng Đông
Thể loại: Hài
Số tập: 20
Thời lượng: 45 phút/tập
2003 智勇新警界
打更急先鋒
Vigilante force [10]
陸麗娟 Quách Phong (郭峰), 吳毅將, Mã Đức Chung, Lâm Bảo Di, Trần Hạo Dân, Vương Thanh (王青), Hàn Quân Đình (韓君婷), Quách Khả Doanh, 韓馬利, Dương Di, Quách Chính Hồng (郭政鴻), Mạch Trường Thanh, 羅冠蘭, 郭耀明, Ngô Trác Hy, 李岡龍, 趙靜儀, Phim TVB
Số tập: 30
Xứ thần tiên
Quyến luyến tiên phàm gian
繾綣仙凡間
In the realm of fancy [11]
宋紫衣 Giang Hoa (diễn viên), Phàn Thiếu Hoàng, Dương Tư Kỳ, Ngụy Tuấn Kiệt, Huỳnh Trác Linh, Lạc Ứng Quân, Trần Vinh Tuấn, Dương Gia Lạc, Dương Uyển Nghi, Quách Diệu Minh, Trần Hồng Liệt, Lư Hải Bằng, Lữ San, Trần An Doanh, Tuyết Ni, Phó Sở Hủy, Mã Quốc Minh, 陳琪 Phim TVB
Số tập: 20
Khát vọng tuổi trẻ
戀愛自由式
Aqua heroes [12]
游穎 (Rain) Trần Văn Viên, Tiêu Chính Nam, Hoàng Tông Trạch (Huỳnh Tông Trạch), Đặng Tụy Văn, Lê Nặc Ý, Đặng Lệ Hân Phim TVB
Số tập: 20
Anh hùng đao thủ
英雄·刀·少年
Find the light [13]
Lưu Tùng Nhân, Thiệu Mĩ Kỳ, Ngô Trác Hy, Hoàng Tông Trạch (Huỳnh Tông Trạch), Dương Di, Dương Tư Kỳ Phim TVB
Thể loại: Cổ trang
Số tập: 20
2004 Song long đại Đường
大唐雙龍傳
大唐双龙传
Da tang shuang long chuan
Twin of brothers [14]

Poster
Tập tin:Dai Duong song long - Su Phi Huyen (Duong Ninh).jpg
Song long Đại Đường - Đường Ninh vai Sư Phi Huyên
Sư Phi Huyên Lâm Phong, Ngô Trác Hy, Dương Di, Hồ Định Hân, Ngũ Vịnh Vy (伍詠薇), Quách Chính Hồng Phim Hồng Kông
(TVB)
Tiếng Quảng Đông
Thể loại: Kiếm hiệp
Số tập: 42
Thời lượng: 45 phút/tập
Đội hành động liêm chính 2004
Đội điều tra liêm chính 2004
廉政行動2004
ICAC Investigators 2004
Mary Ngũ Vịnh Vy (伍詠薇), Hoàng Thu Sinh, Thạch Tu, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngụy Tuấn Kiệt, Trương Trí Lâm, Mông Gia Tuệ, Phương Trung Tín (方中信), Lưu Khải Uy, Lê Nặc Ý, Trần Kiện Phong, Mạch Trường Thanh, 連凱 Phim TVB
Số tập: 5
Đột phá cuối cùng
天涯俠醫
The last breakthrough [15]
夏曉晴 Trương Gia Huy, Lâm Phong, Quách Thiện Ni, Thương Thiên Nga, Trần Mẫn Chi Phim TVB
Số tập: 30
2005 Chuyện về chàng Vượng
阿旺新傳
阿旺新传
A wang xin chuan
Life made simple [16]
An Kỳ
安琪
Quách Tấn An, Tuyên Huyên, Thang Doanh Doanh, Hoàng Tông Trạch (Huỳnh Tông Trạch), Tần Bái Phim Hồng Kông
(TVB)
Tiếng Quảng Đông
Thể loại: Hài
Số tập: 32
Thời lượng: 45 phút/tập
Ngưu Lang - Chức Nữ
牛郎織女
The legend of love

Poster
Tập tin:Nguu Lang, Chuc Nu - Duong Ninh vai Hy Tuoc.jpg
Ngưu Lang, Chức Nữ - Đường Ninh vai Hỷ Thước


Poster
Tập tin:Nguu Lang, Chuc Nu - Duong Ninh vai Hy Tuoc & Au Cam Duong vai than tai Bi Can.jpg
Ngưu Lang, Chức Nữ - Đường Ninh vai Hỷ Thước & Âu Cẩm Đường vai thần tài Bỉ Can
Hỷ Thước
布喜兒 (喜鵲)
Ôn Triệu Luân, Quách Thiện Ni, Âu Cẩm Đường, La Lan, Vi Gia Hùng, Ngãi Uy, Lưu Ngọc Thúy, Thang Doanh Doanh, La Lạc Lâm, Trần Vinh Tuấn Phim TVB
Số tập: 20
Liêu trai 2005: Phần Tiểu Tạ và Thu Dung
小謝與秋容

Poster
Tập tin:Lieu Trai (Tieu Ta va Thu Dung) - Tieu Ta (Duong Ninh).jpg
Liêu trai, phần Tiểu Tạ & Thu Dung - Đường Ninh vai Tiểu Tạ
Tiểu Tạ Hoắc Tư Yến, TAE Phim Trung Quốc
Đạo diễn: Ngô Cẩm Nguyên, Hoàng Vĩ Minh, Ngụy Hán Đào
Số tập: 36 (6 phần) (45 phút/tập)
2006 Lý lẽ trái tim
Lý lẽ con tim
潮爆大狀
非常大狀
Bar bender [17]
蔣思庭 (Stephanie) Trịnh Thiếu Thu, Tô Ngọc Hoa, Trần Kiện Phong, Hướng Hải Lam (向海嵐), Thạch Tu, Lư Uyển Nhân (盧宛茵), Vương Thanh (王青), Tô Ngọc Hoa, Trần Quốc Bang (陳國邦), Tăng Huệ Vân (曾慧雲) Phim TVB
Thể loại: Toà án
Số tập: 20
2007 Mười anh em
十兄弟
Ten brothers [18]
Tiểu Lan
洪小蘭
Lâm Văn Long, Quách Khả Doanh, Hồ Định Hân, Lâm Viễn Nghênh, Lê Nặc Ý, Lâm Viễn Nghênh, Hồ Nặc Ngôn, Lý Dật Lãng, La Quán Phong, Quách Tịnh, Dương Minh, Trương Trí Hiên, Diệp Vĩ, Vương Bỉnh Hy, Thái Tử Kiện, Lý Tư Tiệp, Liêu Khải Trí, Huỳnh Kỷ Doanh, Lý Thể Ninh Phim TVB
Thể loại: Hài
Số tập: 20
Loạn thế giai nhân
亂世佳人
乱世佳人
War and destiny [19]
Trịnh Nguyệt Phụng
鄭月鳳
Trần Cẩm Hồng, Ngô Trác Hy, Hồ Hạnh Nhi, Tào Mẫn Lị, Thạch Tu Phim TVB
Thể loại: Lịch sử
Số tập: 30
Thử thách hôn nhân
師奶兵團
The family link [20]
舒小曼 Đặng Tụy Văn, Tạ Thiên Hoa, Diệp Đồng, Thương Thiên Nga, Mã Quốc Minh, Khương Đại Vệ, Hoàng Tông Trạch (Huỳnh Tông Trạch), Quách Chính Hồng, Trần Pháp Lai, Hồ Hạnh Nhi Phim TVB
Số tập: 21
Định mệnh oan nghiệt
Lan hoa kiếp
Ba chị em
蘭花劫
獄陷驚情
Phoenix rising [21]
Dương Thể Lâm
蘇菲
Tô Ngọc Hoa, Điền Nhuỵ Ni, Trần Cẩm Hồng, Hồ Định Hân, Huỳnh Trí Hiền, Hồ Nặc Ngôn Phim TVB
Thể loại: Lịch sử
Số tập: 20
2008 Công chúa cuối cùng
Cách cách cuối cùng [22]
Lý Khai Tâm Hoắc Tư Yến, Trần Kiện Phong, Nghiêm Khoan Phim Trung Quốc
Sản xuất: Công ty Truyền hình La Phong Bắc Kinh
2009 Mạc hậu quyền uy
Đại lão gia sau bức màn
幕後大老爺
Mok hou dai lo yea
Mu hou da lao ye
Man in charge [23]
Trang Tiểu Nhàn
(chủ quán)
莊小嫻 (小嫻姑娘)
Mã Quốc Minh, Từ Tử San, Cao Quân Hiền, Trần Sơn Thông, Tưởng Chí Quang, Lưu Giang, Lưu Gia Huy, Hà Ỷ Vân, Trịnh Gia Sinh, Tăng Huệ Vân Phim TVB
Thể loại: Cổ trang
Số tập: 20
Có phòng cho thuê
Nhà có phòng trọ
有房出租
Rooms to let
Doris (多多) Khương Đại Vệ, 劉家輝, Quan Ân Na (官恩娜), Châu Bách Hào (周柏豪), Vi Gia Hùng (韋家雄), 海俊傑 Phim RTHK
Thể loại: Hài
Số tập: 13
2010 Kỳ án nhà Thanh 2
Gối thần kỳ án 2
施公奇案 II
Shi gong qi an II
A pillow case of mystery II [24]
Lục Tiểu Điệp
陸小蝶 /
陸小鳳 /
丁美人
(六奶奶)
Âu Dương Chấn Hoa, Tuyên Huyên, Lý Tư Tiệp, Trần Sơn Thông, Lưu Gia Huy Phim TVB
Thể loại: Cổ trang, Giả tưởng, Trinh thám
Số tập: 21
愛回家 Erica Phim RTHK
Có phòng cho thuê
Nhà có phòng trọ
有房出租 2010
Rooms to let 2010
Doris (多多) Khương Đại Vệ, 劉家輝, Châu Bách Hào (周柏豪), Quan Ân Na (官恩娜), 海俊傑, 楊愛瑾, Lữ San Phim RTHK
2011 Đội hành động liêm chính 2011
Đội điều tra liêm chính 2011
廉政行動2011
ICAC Investigators 2011 [25]
文嘉琪 Phim RTHK
Số tập: 5
2012 Thịnh Thế Nhân Kiệt
Tranh quyền đoạt vị
盛世仁傑
盛世人傑
The greatness of a hero [26]
Thượng Quan Uyển Nhi Trịnh Tắc Sỹ, Trần Tú Châu, Lê Diệu Tường, Liêu Bích Nhi, Trần Cẩm Hồng, Quách Thiện Ni, Lý Hương Cầm Phim TVB
Số tập: 20
《警訊》之《亂·愛》 警員Maggie Phim RTHK
《火速救兵II》之《急救先鋒》 Phim RTHK
2014 Cảnh giới tuyến
警界線
The borderline [27]
Đinh Tiểu Hải
(Đỗ Tâm Nhi)
丁小海
Vương Thanh, Lâm Gia Hoa, Liêu An Lệ, Liêu Khải Trí, Trương Tùng Chi, Lâm Tuấn Vỹ, Tưởng Tổ Mạn, Lạc Ứng Quân, Lâm Lợi, Dư Mộ Liên Phim Hồng Kông
Số tập: 17
2015 大眾情性
Sexpedia [28]
唐寧
(客串第8集)
Trần Bách Vũ (陳柏宇), Quách Phong, Phùng Tố Ba Phim Hồng Kông
Số tập: 12
驚異世紀
Karma [29]
方曉青(Michelle)/
周心怡/
謝詠兒/
潘翠炎/
孫慧敏/
方婉君/
方綽鈴/
張靜純/
張慧欣
Phim Hồng Kông
Số tập: 9
歲月樓情 [30] 郭青文(Shirley)/楊嘉莉(Kelly) Phim Hồng Kông
Số tập: 15
Thiên nhai hiệp y
香江歲月
CYC家族II
乒乓 (又名《球愛情緣》) 程曉彤(陶大宇的妹妹)
聊齋之小謝與秋容 (內地) 小謝
最後的格格 (內地) 李開心

Giải thưởng

sửa
Năm Giải Tại Phim Vai

Âm nhạc

sửa
Bài hát/Album Ngôn ngữ Hát cùng Chi chú
小乙 Tiếng Quan Thoại
玻璃心 Tiếng Quan Thoại
無糖假期 Tiếng Quảng Đông
大節日 Tiếng Quảng Đông EO2、高皓正、范萱蔚、鄧穎芝、賈曉晨, 裕美
Singing with the Moon
《邀月唱》
Tiếng Quảng Đông Album solo đầu tay
Tháng 12/2007
Danh sách bài hát
  1. 邀月唱
  2. 1234567
  3. 愛情物語
  4. 愛若是個圓
  5. 不走尋常路
  6. 那麼重要
  7. 傷心代碼
  8. 遠方的人
  9. 說聲GOODBYE
咫尺之間 Tiếng Quảng Đông 梁俊軒
一天 Tiếng Quảng Đông 周俊偉

Quảng cáo

sửa

Tham khảo

sửa
  1. ^ - Legal Entanglement (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2010-03-28 tại Wayback Machine Theo TVB
  2. ^ - Fa wang yirén (Tiếng Anh) Theo Internet Movie Database
  3. ^ - A Case of Misadventure (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2006-04-21 tại Wayback Machine Theo TVB
  4. ^ - A Case of Misadventure (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2014-02-22 tại Wayback Machine Theo TVB
  5. ^ - Let's Face It (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2008-06-23 tại Wayback Machine Theo TVB
  6. ^ - Burning Flame II (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2011-08-04 tại Wayback Machine Theo TVB
  7. ^ - Golden Faith (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2016-05-10 tại Wayback Machine Theo TVB
  8. ^ - Good Against Evil (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2007-01-02 tại Wayback Machine Theo TVB
  9. ^ - Square Pegs (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2008-07-26 tại Wayback Machine Theo TVB
  10. ^ - Vigilante Force (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2011-05-24 tại Wayback Machine Theo TVB
  11. ^ - In The Realm Of Fancy (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2008-12-21 tại Wayback Machine Theo TVB
  12. ^ - Aqua Heroes (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2008-07-22 tại Wayback Machine Theo TVB
  13. ^ - Find the Light (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2008-07-12 tại Wayback Machine Theo TVB
  14. ^ - Twin of Brothers (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2008-07-08 tại Wayback Machine Theo TVB
  15. ^ - The Last Breakthrough (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2006-10-31 tại Wayback Machine Theo TVB
  16. ^ - Life Made Simple (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2007-03-07 tại Wayback Machine Theo TVB
  17. ^ - Bar Bender (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2006-06-13 tại Wayback Machine Theo TVB
  18. ^ - Ten Brothers (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2007-04-07 tại Wayback Machine Theo TVB
  19. ^ - War and Destiny (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2007-05-17 tại Wayback Machine Theo TVB
  20. ^ - The Family Link (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2007-05-14 tại Wayback Machine Theo TVB
  21. ^ - Phoenix Rising (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2008-10-19 tại Wayback Machine Theo TVB
  22. ^ - Cơn sốt mới 'Cách cách cuối cùng' Lưu trữ 2014-08-24 tại Wayback Machine Theo zing
  23. ^ - Man in Charge (Tiếng Hoa) Theo TVB
  24. ^ - A Pillow Case of Mystery II (Tiếng Hoa) Theo TVB
  25. ^ - ICAC Investigators 2011 (Tiếng Hoa) Theo rthk
  26. ^ - The Greatness Of A Hero (Tiếng Hoa) Theo TVB
  27. ^ - The Borderline (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2016-08-31 tại Wayback Machine Theo hktvmall
  28. ^ - Sexpedia (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2015-02-17 tại Wayback Machine Theo hktvmall
  29. ^ - Karma (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2015-04-14 tại Wayback Machine Theo hktvmall
  30. ^ - Beyond the Rainbow (Tiếng Hoa) Lưu trữ 2015-03-27 tại Wayback Machine Theo hktvmall

Liên kết ngoài

sửa