Lịch sử trang
ngày 18 tháng 4 năm 2022
ngày 13 tháng 12 năm 2021
ngày 10 tháng 11 năm 2021
ngày 30 tháng 6 năm 2021
ngày 28 tháng 2 năm 2021
ngày 28 tháng 10 năm 2020
ngày 22 tháng 8 năm 2020
ngày 21 tháng 8 năm 2020
→top: clean up, replaced: → using AWB
n−1
→top: clean up, replaced: → (3) using AWB
n−3
clean up, replaced: → (20), → (3) using AWB
n−26
ngày 17 tháng 7 năm 2020
ngày 6 tháng 7 năm 2020
ngày 24 tháng 5 năm 2020
ngày 23 tháng 6 năm 2019
ngày 22 tháng 6 năm 2019
→Bàn thắng quốc tế
+14
→Bàn thắng quốc tế
−14
→Thống kê sự nghiệp quốc tế
+32
→Thống kê sự nghiệp quốc tế
+131
→Câu lạc bộ
+372
không có tóm lược sửa đổi
+21
→Câu lạc bộ
+159
→Giải thưởng
+52
không có tóm lược sửa đổi
−11
ngày 26 tháng 12 năm 2018
ngày 11 tháng 10 năm 2018
Di chuyển từ Category:Cầu thủ bóng đá trẻ quốc tế Đức đến Category:Cầu thủ đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Đức dùng Cat-a-lot
n+14
Di chuyển từ Category:Cầu thủ bóng đá U-21 quốc tế Đức đến Category:Cầu thủ đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Đức dùng Cat-a-lot
n+14
Di chuyển từ Category:Cầu thủ bóng đá quốc tế Đức đến Category:Cầu thủ đội tuyển bóng đá quốc gia Đức dùng Cat-a-lot
n+14
Di chuyển từ Category:Cầu thủ Karlsruher SC đến Category:Cầu thủ bóng đá Karlsruher SC dùng Cat-a-lot
n+11
Cách dịch lại
+181