1441
Năm 1441 là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Sự kiện
sửaSinh
sửa17 Tháng 3: Lương Thế Vinh- nhà toán học thời Lê
Lịch Gregory | 1441 MCDXLI |
Ab urbe condita | 2194 |
Năm niên hiệu Anh | 19 Hen. 6 – 20 Hen. 6 |
Lịch Armenia | 890 ԹՎ ՊՂ |
Lịch Assyria | 6191 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1497–1498 |
- Shaka Samvat | 1363–1364 |
- Kali Yuga | 4542–4543 |
Lịch Bahá’í | −403 – −402 |
Lịch Bengal | 848 |
Lịch Berber | 2391 |
Can Chi | Canh Thân (庚申年) 4137 hoặc 4077 — đến — Tân Dậu (辛酉年) 4138 hoặc 4078 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1157–1158 |
Lịch Dân Quốc | 471 trước Dân Quốc 民前471年 |
Lịch Do Thái | 5201–5202 |
Lịch Đông La Mã | 6949–6950 |
Lịch Ethiopia | 1433–1434 |
Lịch Holocen | 11441 |
Lịch Hồi giáo | 844–845 |
Lịch Igbo | 441–442 |
Lịch Iran | 819–820 |
Lịch Julius | 1441 MCDXLI |
Lịch Myanma | 803 |
Lịch Nhật Bản | Eikyō 13 / Kakitsu 1 (嘉吉元年) |
Phật lịch | 1985 |
Dương lịch Thái | 1984 |
Lịch Triều Tiên | 3774 |