156 TCN
năm
Năm 156 TCN là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 156 TCN CLV TCN |
Ab urbe condita | 598 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4595 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −99 – −98 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2946–2947 |
Lịch Bahá’í | −1999 – −1998 |
Lịch Bengal | −748 |
Lịch Berber | 795 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 2541 hoặc 2481 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 2542 hoặc 2482 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −439 – −438 |
Lịch Dân Quốc | 2067 trước Dân Quốc 民前2067年 |
Lịch Do Thái | 3605–3606 |
Lịch Đông La Mã | 5353–5354 |
Lịch Ethiopia | −163 – −162 |
Lịch Holocen | 9845 |
Lịch Hồi giáo | 801 BH – 800 BH |
Lịch Igbo | −1155 – −1154 |
Lịch Iran | 777 BP – 776 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −793 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 389 |
Dương lịch Thái | 388 |
Lịch Triều Tiên | 2178 |