Bản mẫu:2019–20 Serie A table

READ THIS BEFORE UPDATING: Please do not forget to update the date (|update=).
AFTER UPDATING: Pages with the template might not be updated immediately so the page can be updated with a WP:NULL on the article in question.

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
1 Juventus (C) 38 26 5 7 76 43 +33 83 Vào vòng bảng Champions League
2 Internazionale 38 24 10 4 81 36 +45 82
3 Atalanta 38 23 9 6 98 48 +50 78[a]
4 Lazio 38 24 6 8 79 42 +37 78[a]
5 Roma 38 21 7 10 77 51 +26 70 Vào vòng bảng Europa League
6 Milan 38 19 9 10 63 46 +17 66
7 Napoli 38 18 8 12 61 50 +11 62
8 Sassuolo 38 14 9 15 69 63 +6 51
9 Hellas Verona 38 12 13 13 47 51 −4 49[b]
10 Fiorentina 38 12 13 13 51 48 +3 49[b]
11 Parma 38 14 7 17 56 57 −1 49[b]
12 Bologna 38 12 11 15 52 65 −13 47
13 Udinese 38 12 9 17 37 51 −14 45[c]
14 Cagliari 38 11 12 15 52 56 −4 45[c]
15 Sampdoria 38 12 6 20 48 65 −17 42
16 Torino 38 11 7 20 46 68 −22 40
17 Genoa 38 10 9 19 47 73 −26 39
18 Lecce (R) 38 9 8 21 52 85 −33 35 Xuống hạng đến Serie B
19 Brescia (R) 38 6 7 25 35 79 −44 25
20 SPAL (R) 38 5 5 28 27 77 −50 20
Nguồn: Serie A, Soccerway
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Điểm số đối đầu; 3) Hiệu số đối đầu; 4) Hiệu số; 5) Số bàn thắng; 6) Bốc thăm. (Ghi chú: So sánh đối đầu chỉ sau khi tất cả trận giữa 2 đội cần xem xét đã được đấu).
(C) Vô địch; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
  1. ^ a b Atalanta thắng Lazio ở tỷ số đối đầu: Lazio 3–3 Atalanta, Atalanta 3–2 Lazio.
  2. ^ a b c Vị trí được xác định theo tỷ số đối đầu: Hellas Verona: 10 điểm; Fiorentina: 5 điểm; Parma: điểm.
  3. ^ a b Udinese thắng Cagliari ở tỷ số đối đầu: Udinese 2–1 Cagliari, Cagliari 0–1 Udinese.

Tham khảo