Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
Chủ đề Trung Quốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
x
t
s
Các chủ đề liên quan đến
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Lịch sử
Trung Quốc
(
niên biểu
)
·
Trung Hoa Dân Quốc
(1912-1949; 1949-nay tại
Đài Loan
)
·
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
(1949-nay)
Địa lý
·
Môi trường
Khái quát
Địa lý
·
Môi trường
Vùng
Đông
·
Đông Bắc
·
Bắc
·
Tây
(
Tây Bắc
·
Tây Nam
)
·
Trung Nam
(
Hoa Trung
·
Hoa Nam
)
Địa hình
Vịnh
·
Hẻm núi
·
Hang động
·
Hoang mạc
·
Đồng cỏ
·
Đồi
·
Đảo
·
Núi
(
Dãy núi
·
Bán đảo
·
Các bình nguyên
Đông Bắc
/
Bắc
/
Trung
·
Thung lũng
·
Núi lửa
Nước
Kênh đào
·
Hồ
·
Sông
·
Thác nước
·
Đất ngập nước
·
Tài nguyên nước
Biển
Bột Hải
·
Hoàng Hải
·
Biển Hoa Đông
·
Biển Đông
Dự trữ
Tài nguyên thiên nhiên
·
Khu bảo tồn
·
Danh sách khu dự trữ sinh quyển tại châu Á và Thái Bình Dương
·
Vườn quốc gia
Sinh vật
hoang dã
Động vật
·
Thực vật
Chính phủ
·
Chính trị
·
Kinh tế
Chính phủ
và
Chính trị
Hiến pháp
·
Quốc hội (Đại hội đại biểu Nhân dân toàn quốc)
·
Các thế hệ lãnh đạo
·
Thủ tướng
·
Chủ tịch
·
Quốc vụ viện
(
Thủ tướng
·
Phó tổng lý
)
·
Dân chính
·
Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc
·
Ủy ban Quân sự Trung ương
·
Đảng chính trị
(
Đảng Cộng sản
)
·
Bộ Ngoại giao
(
Người phát ngôn
)
·
Bộ Quốc phòng
·
An ninh quốc phòng
·
Ngoại giao
(
Tranh chấp Đài Loan
·
Việt Nam
·
Nhật Bản
)
·
Bầu cử
·
Tuyên truyền
·
Chủ nghĩa bành trướng
·
Nhân tố Trung Quốc
·
Chính sách Một Trung Quốc
·
Kiểm duyệt Internet
·
Biểu tình
·
Bất đồng chính kiến
·
Ly khai
·
Tranh chấp biển
Phân cấp
hành chính
Tỉnh
·
Thành phố
(
trực thuộc trung ương
·
trực thuộc tỉnh
)
·
Khu tự trị
·
Đặc khu hành chính
·
Huyện
·
Hương
·
Khu vực tự trị
·
Đường lãnh hải
·
Cửa khẩu biên giới
Luật pháp
Cưỡng chế pháp luật
·
Toà án
·
Nhân quyền
(
LGBT
)
·
Hệ thống hình sự
·
Hiến pháp
·
Chính sách một con
Kinh tế
Lịch sử
·
GDP lịch sử
·
Cải cách
·
Tài chính
·
Ngân hàng
(
Ngân hàng trung ương
)
·
Tiền tệ
·
Nông nghiệp
·
Năng lượng
·
Lịch sử công nghệ và công nghiệp
·
Khoa học và công nghệ
·
Giao thông vận tải
·
Cảng và bến cảng
·
Viễn thông
·
Vùng đặc quyền kinh tế
·
Viện trợ nước ngoài
·
Tiêu chuẩn sống
·
Đói nghèo
(
nạn đói 1958-1961
)
Con người
·
Văn hoá
·
Xã hội
Con người
Nhân khẩu học
·
Người Trung Quốc
·
Hoa kiều
·
Dân tộc
·
Ngôn ngữ
(
tiếng Trung Quốc
·
chữ Hán
·
Hán văn
·
chữ số
)
·
Tôn giáo
(
Phật giáo
·
Nho giáo
·
Đạo giáo
·
Pháp Luân Công
)
·
Internal migration
·
Đô thị hoá
·
Emigration
·
Nhân quyền
·
Thống kê
·
Tên người
(
họ
)
Xã hội
Tham nhũng
·
Tội phạm
·
Xã hội đô thị
·
Xã hội nông thôn
·
Xã hội hài hoà
·
Tiểu khang
·
Phụ nữ
(
Nữ quyền
)
·
Tình dục
(
Mại dâm
)
·
HIV/AIDS
·
Chuyển đổi giới tính
·
Đồng tính luyến ái
·
Các vấn đề xã hội
·
Mối liên hệ xã hội
·
Cấu trúc xã hội
·
Thế hệ Y
·
Thuyết duy lý trí
·
Y tế công cộng
·
Giáo dục
(
trường đại học
)
·
An toàn thực phẩm
(
các vụ bê bối
)
·
Phúc lợi xã hội
·
Cấp nước và vệ sinh môi trường
Văn hoá
Nghệ thuật
·
Điện ảnh
·
Ẩm thực
·
Văn học
·
Truyền thông
(
Đài Phát thanh Quốc tế Trung Quốc
)
·
Báo chí
(
danh sách
)
·
Âm nhạc
·
Triết học
·
Du lịch
·
Thể thao
·
Võ thuật
·
Nghệ thuật tạp kỹ
·
Trà đạo
·
Thư pháp
·
Phong thuỷ
·
Triết học
·
Lịch
·
Ngày lễ
·
Hút thuốc
·
Truyền hình
·
Di sản thế giới
·
Khảo cổ
·
Công viên
·
Vườn
·
Thư viện
Các chủ đề khác
Quốc khánh
/
Quốc kỳ
/
Quốc huy
/
Quốc ca
·
Điểm cực
·
Thiên tai
·
Khủng bố
·
Múi giờ
·
Thứ hạng quốc tế
·
Trung Quốc tứ đại
·
Chủ nghĩa bài Trung Quốc