Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2001

bài viết danh sách Wikimedia

Bảng A

sửa

Huấn luyện viên:   Renê Simões

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marvin Phillip (1984-08-01)1 tháng 8, 1984 (17 tuổi)   Presentation College
2 2HV Julius James (1984-07-09)9 tháng 7, 1984 (17 tuổi)   St Anthony's College
3 2HV Lee Haynes (1984-09-04)4 tháng 9, 1984 (17 tuổi)   St Benedict's College
4 2HV Devon Bristol (1984-01-10)10 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Carapichaima Secondary
5 3TV Terrence McAllister (1984-05-11)11 tháng 5, 1984 (17 tuổi)   El Dorado Senior
6 2HV Kenwyne Jones (1984-10-05)5 tháng 10, 1984 (16 tuổi)   St Anthony's College
7 4 Jerol Forbes (1984-12-22)22 tháng 12, 1984 (16 tuổi)   Narapima College
8 3TV Roderick Anthony (1984-04-30)30 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Narapima College
9 3TV Cyrone Edwards (1984-06-18)18 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   Trinity College
10 3TV Devon Leacock (1984-11-24)24 tháng 11, 1984 (16 tuổi)   St Benedict's College
11 3TV Kerron Phillips (1984-05-29)29 tháng 5, 1984 (17 tuổi)   Arrima Senior
12 3TV Jamal Hamid (1984-08-24)24 tháng 8, 1984 (17 tuổi)   Arrima Senior
13 2HV Khalil Mathura (1984-01-18)18 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   St Mary's College
14 4 André Alexis (1984-07-31)31 tháng 7, 1984 (17 tuổi)   St Benedict's College
15 4 Nkosi Blackman (1984-04-08)8 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   St Benedict's College
16 3TV Ochieng Abosi (1984-06-01)1 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   El Dorado Senior
17 2HV Makan Hislop (1984-09-03)3 tháng 9, 1984 (17 tuổi)   Signal Hill Senior
18 1TM Jan-Michael Williams (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (16 tuổi)   St Anthony's College

Huấn luyện viên:   Martin Novoselac

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Dario Krešić (1984-01-11)11 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   VfB Stuttgart
2 3TV Drago Papa (1984-02-09)9 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Dinamo Zagreb
3 3TV Hrvoje Čale (1985-03-04)4 tháng 3, 1985 (16 tuổi)   Dinamo Zagreb
4 2HV Domagoj Skeja (1984-04-15)15 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   NK Zagreb
5 2HV Silvio Cavrić (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Istra
6 2HV Marko Bašić (1984-09-13)13 tháng 9, 1984 (17 tuổi)   Dinamo Zagreb
7 3TV Dejan Prijić (1984-01-02)2 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Osijek
8 3TV Mario Grgurović (1985-02-02)2 tháng 2, 1985 (16 tuổi)   Hajduk Split
9 4 Igor Ružak (1984-01-15)15 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Osijek
10 4 Niko Kranjčar (1984-08-13)13 tháng 8, 1984 (17 tuổi)   Dinamo Zagreb
11 4 Ivan Grivičić (1984-06-22)22 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   Hajduk Split
12 2HV Igor Lozo (1984-03-02)2 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Hajduk Split
13 4 Ahmad Sharbini (1984-02-21)21 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Rijeka
14 4 Tomislav Lukašek (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Osijek
15 4 Leonardo Barnjak (1984-01-31)31 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Dinamo Zagreb
16 3TV Kruno Jambrušić (1984-02-07)7 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Slaven Belupo
17 2HV Asmir Oraščanin (1984-06-28)28 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   Dinamo Zagreb
18 1TM Denis Pintarić (1984-09-25)25 tháng 9, 1984 (16 tuổi)   Osijek

Huấn luyện viên:   Ange Postecoglou

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nathan Coe (1984-06-01)1 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   AIS
2 2HV Alex Wilkinson (1984-08-13)13 tháng 8, 1984 (17 tuổi)   Northern Spirit
3 2HV Matthew Hunter (1984-04-29)29 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Northern Spirit
4 2HV Pedj Bojić (1984-04-09)9 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Parramatta Power
5 2HV Spase Dilevski (1985-05-13)13 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Victorian Institute of Sport
6 3TV Adam van Dommele (1984-09-05)5 tháng 9, 1984 (17 tuổi)   South Australian Sports Institute
7 2HV Brett Studman (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (16 tuổi)   AIS
8 2HV Darren Broxton (1984-01-15)15 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Southampton
9 3TV Carl Valeri (1984-08-14)14 tháng 8, 1984 (17 tuổi)   AIS
10 3TV Anthony Danze (1984-03-15)15 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Perth Glory
11 3TV Fred Agius (1984-02-02)2 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Playford City
12 4 Ben Stevens (1984-01-13)13 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   QAS
13 4 Sean Walsh (1984-02-14)14 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   AIS
14 4 Brett Holman (1984-03-27)27 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Parramatta Power
15 4 Jay Lucas (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (16 tuổi)   Southampton
16 4 Matthew Engele (1984-04-22)22 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   AIS
17 4 Terry Smith (1984-08-09)9 tháng 8, 1984 (17 tuổi)   AIS
18 1TM Jacob Rex (1984-10-04)4 tháng 10, 1984 (16 tuổi)   Northern Spirit

Huấn luyện viên:   Sérgio Farias

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Felipe (1984-02-22)22 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Vitória
2 2HV Vinícius (1984-11-21)21 tháng 11, 1984 (16 tuổi)   Palmeiras
3 2HV Wendel (1984-05-25)25 tháng 5, 1984 (17 tuổi)   Corinthians
4 2HV Wescley (1984-02-15)15 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Vasco da Gama
5 3TV Alceu (1984-05-07)7 tháng 5, 1984 (17 tuổi)   Palmeiras
6 3TV Fernandes (1984-06-05)5 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   Botafogo
7 4 Caetano (1984-05-20)20 tháng 5, 1984 (17 tuổi)   São Paulo
8 3TV Leandro Bomfim (1984-01-08)8 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Vitória
9 4 Bruno (1984-07-07)7 tháng 7, 1984 (17 tuổi)   Santos
10 3TV Diego (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (16 tuổi)   Santos
11 3TV Francisco Alberoni (1984-05-16)16 tháng 5, 1984 (17 tuổi)   Vasco da Gama
12 2HV Thiago Junior (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Atlético Mineiro
13 3TV Marcelo Mattos (1984-02-10)10 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Mirassol
14 3TV Rodolfo (1985-05-20)20 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Fluminense
15 3TV Júnior (1985-04-27)27 tháng 4, 1985 (16 tuổi)   Flamengo
16 4 Anderson (1984-03-13)13 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Vasco da Gama
17 4 Malzoni (1984-01-05)5 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Coritiba
18 1TM Marcelo (1984-03-02)2 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Corinthians

Bảng B

sửa

Huấn luyện viên:   John Ellinger

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ford Williams (1984-02-20)20 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   CASL Elite
2 2HV David Chun (1984-03-30)30 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Irvine Strikers
3 3TV Justin Mapp (1984-10-18)18 tháng 10, 1984 (16 tuổi)   Jackson FC
4 4 Paul Johnson (1984-01-22)22 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   SSC Dalglish
5 2HV Tyson Wahl (1984-02-23)23 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Irvine Strikers
6 2HV Chris Lancos (1984-07-12)12 tháng 7, 1984 (17 tuổi)   Middletown North
7 4 Mike Magee (1984-09-02)2 tháng 9, 1984 (17 tuổi)   Chicago Sockers
8 2HV Jordan Harvey (1984-01-28)28 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Irvine Strikers
9 4 Santino Quaranta (1984-10-14)14 tháng 10, 1984 (16 tuổi)   D.C. United
10 4 Eddie Johnson (1984-03-31)31 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Dallas Burn
11 3TV Chefik Simo (1984-02-28)28 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Solar SC
12 2HV Gray Griffin (1984-01-02)2 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Charlotte SC
13 3TV David Johnson (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   AGSS
14 2HV Chad Marshall (1984-08-22)22 tháng 8, 1984 (17 tuổi)   Irvine Strikers
15 3TV Jordan Stone (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Dallas Texans
16 3TV Craig Capano (1985-07-07)7 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Chicago Sockers
17 4 Erwin Díaz (1984-07-11)11 tháng 7, 1984 (17 tuổi)   Bethesda Alliance
18 1TM Adam Schuerman (1984-06-04)4 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   Elmbrook United

Huấn luyện viên:   Kozo Tashima

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kenta Tokushige (1984-03-09)9 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Kunimi High School
2 2HV Ryota Aoki (1984-08-19)19 tháng 8, 1984 (17 tuổi)   Municipal Funabashi High School
3 2HV Kentaro Oi (1984-05-14)14 tháng 5, 1984 (17 tuổi)   Fujieda Higashi High School
4 3TV Masatomo Kuba (1984-11-21)21 tháng 11, 1984 (16 tuổi)
5 2HV Tadayo Fukuo (1984-05-06)6 tháng 5, 1984 (17 tuổi)
6 3TV Shingo Nejime (1984-12-22)22 tháng 12, 1984 (16 tuổi)
7 3TV Naoya Kikuchi (1984-11-24)24 tháng 11, 1984 (16 tuổi)   Shimizu Commercial High School
8 3TV Sho Naruoka (1984-05-31)31 tháng 5, 1984 (17 tuổi)   Fujieda Higashi High School
9 4 Hiroto Mogi (1984-03-02)2 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Seikō Gakuin High School
10 3TV Kohei Kudo (1984-08-28)28 tháng 8, 1984 (17 tuổi)   JEF United Ichihara
11 4 Yutaro Abe (1984-10-05)5 tháng 10, 1984 (16 tuổi)   Tōin Gakuen High School
12 2HV Hisanori Ogawa (1984-05-22)22 tháng 5, 1984 (17 tuổi)
13 4 Sho Kitano (1984-11-20)20 tháng 11, 1984 (16 tuổi)
14 3TV Kiyohiro Hirabayashi (1984-06-04)4 tháng 6, 1984 (17 tuổi)
15 4 Kisho Yano (1984-04-05)5 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Hamana H.S.
16 3TV Jungo Fujimoto (1984-03-24)24 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Toko Gakuen H.S.
17 2HV Junichi Takayama (1984-08-18)18 tháng 8, 1984 (17 tuổi)
18 1TM Atsushi Kimura (1984-05-01)1 tháng 5, 1984 (17 tuổi)

Huấn luyện viên:   Jean-François Jodar

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Florent Chaigneau (1984-03-21)21 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Rennes
2 2HV Kévin Debris (1984-05-10)10 tháng 5, 1984 (17 tuổi)   Le Havre
3 2HV Jérémy Berthod (1984-04-24)24 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Lyon
4 2HV Julio Colombo (1984-02-22)22 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Montpellier
5 2HV Jacques Faty [1] (1984-02-25)25 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Rennes
6 3TV Gaël Maïa (1984-01-02)2 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Bordeaux
7 4 Anthony Le Tallec (1984-10-03)3 tháng 10, 1984 (16 tuổi)   Le Havre
8 3TV Hassan Yebda [2] (1984-05-14)14 tháng 5, 1984 (17 tuổi)   Auxerre
9 4 Florent Sinama Pongolle (1984-10-20)20 tháng 10, 1984 (16 tuổi)   Le Havre
10 3TV Mourad Meghni [2] (1984-04-16)16 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Bologna
11 4 Chaouki Ben Saada [3] (1984-07-01)1 tháng 7, 1984 (17 tuổi)   Bastia
12 3TV Emerse Faé [4] (1984-01-24)24 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Nantes
13 2HV Stéphen Drouin (1984-01-27)27 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Nantes
14 2HV Laurent Mohellebi (1984-01-05)5 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Monaco
15 4 Kévin Jacmot (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Lyon
16 3TV Samuel Piètre (1984-02-10)10 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Paris Saint-Germain
17 4 Luigi Glombard (1984-08-21)21 tháng 8, 1984 (17 tuổi)   Nantes
18 1TM Michaël Fabre (1984-07-15)15 tháng 7, 1984 (17 tuổi)   Bologna

Huấn luyện viên:   Abdullahi Musa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Osaze Uweluyi (1984-09-10)10 tháng 9, 1984 (17 tuổi)   Igbino Babes
2 2HV Kennedy Chinwo (1985-12-29)29 tháng 12, 1985 (15 tuổi)   Michelin
3 2HV Ndala Ibrahim (1985-05-02)2 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Wikki Tourists
4 2HV Emmanuel Baba (1985-05-22)22 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Jigawa Golden Stars
5 3TV Joseph Eyimofe (1984-09-22)22 tháng 9, 1984 (16 tuổi)   Nigeria Port Authority
6 4 Richard Eromoigbe (1984-06-20)20 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   Nigeria Port Authority
7 4 Karimu Shaibu (1984-12-10)10 tháng 12, 1984 (16 tuổi)   Bendel Insurance
8 4 Austine Nnamdi (1985-08-27)27 tháng 8, 1985 (16 tuổi)   Nigeria Port Authority
9 3TV Moses Ayuba (1985-05-03)3 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Alausa Kaduna
10 4 Victor Brown (1984-03-30)30 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Jasper United
11 3TV Femi Opabunmi (1985-03-03)3 tháng 3, 1985 (16 tuổi)   Shooting Stars
12 2HV Ifeanyi Ugo (1984-02-16)16 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Relaxers
13 2HV Soga Sambo (1985-10-05)5 tháng 10, 1985 (15 tuổi)   Pepsi Football Academy
14 3TV Kazeem Babatunde (1984-01-01)1 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Julius Berger
15 2HV Cyril Gona (1984-09-25)25 tháng 9, 1984 (16 tuổi)   Plateau United
16 3TV Omonigho Temile (1984-07-16)16 tháng 7, 1984 (17 tuổi)   Delta United
17 2HV Suleiman Mohammed (1984-01-12)12 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Nasawara United
18 1TM Bassey Abobo (1984-01-06)6 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Bayelsa United F.C.

Bảng C

sửa

Huấn luyện viên:   John Adshead

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ali Al-Ajmi (1984-11-14)14 tháng 11, 1984 (16 tuổi)   Sohar
2 2HV Muaz Mohammed Al Alawi (1984-12-23)23 tháng 12, 1984 (16 tuổi)   Al-Talia
3 2HV Sami Al-Saadi (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (16 tuổi)   Al-Suwaiq
4 2HV Haifar Al-Bulushi (1984-03-01)1 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Oman FC
5 4 Ismail Al-Ajmi (1984-06-09)9 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   Khaboura
6 4 Mohammed Al-Hinai (1984-07-19)19 tháng 7, 1984 (17 tuổi)   Oman FC
7 2HV Khalid Al-Shikairi (1984-10-29)29 tháng 10, 1984 (16 tuổi)   Oman FC
8 2HV Hafidh Al-Ibrahim (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (16 tuổi)   Al-Hilal
9 4 Hassan Zaher (1985-01-07)7 tháng 1, 1985 (16 tuổi)   Al-Nasr
10 3TV Ahmed Hadid (1984-07-18)18 tháng 7, 1984 (17 tuổi)   Al-Talia
11 2HV Sulaiman Al-Shikairi (1984-10-29)29 tháng 10, 1984 (16 tuổi)   Oman FC
12 1TM Hani Sabti (1984-02-27)27 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Zofar
13 2HV Yasser Al-Araimi (1985-02-23)23 tháng 2, 1985 (16 tuổi)   Al-Oruba
14 3TV Ahmed Al-Marzoq (1984-07-05)5 tháng 7, 1984 (17 tuổi)   Zofar
15 3TV Khalifa Ayil (1984-03-01)1 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Oman FC
16 3TV Hasan Al-Mukhaini (1985-04-04)4 tháng 4, 1985 (16 tuổi)   Al-Oruba
17 3TV Nabil Al-Bulushi (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Al-Ahli
18 1TM Sulaiman Al-Jadeedi (1984-09-29)29 tháng 9, 1984 (16 tuổi)   Al-Rustaq

Huấn luyện viên:   Juan Santisteban

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jorge Zaparaín (1984-04-26)26 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Zaragoza
2 2HV Jesús (1984-04-21)21 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Real Madrid
3 2HV Javier Tarantino (1984-06-26)26 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   Athletic Bilbao
4 2HV Carlos García (1984-04-29)29 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Espanyol
5 2HV Miguel Flaño (1984-08-19)19 tháng 8, 1984 (17 tuổi)   Osasuna
6 3TV Berto (1984-02-18)18 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Racing Santander
7 3TV Guillem Bauzà (1984-10-25)25 tháng 10, 1984 (16 tuổi)   Mallorca
8 3TV Andrés Iniesta (1984-05-11)11 tháng 5, 1984 (17 tuổi)   Barcelona
9 4 Senel (1984-05-13)13 tháng 5, 1984 (17 tuổi)   Celta Vigo
10 3TV Diego León (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Real Madrid
11 3TV Sergio Torres (1984-03-02)2 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Atlético Madrid
12 2HV Miguel Palencia (1984-01-02)2 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Real Madrid
13 2HV Melli (1984-06-06)6 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   Real Betis
14 4 Fernando Torres (1984-03-20)20 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Atlético Madrid
15 3TV Jaime Gavilán (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Valencia
16 4 Gorka Larrea (1984-04-07)7 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Real Sociedad
17 4 Pepe (1984-01-06)6 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Deportivo La Coruña
18 1TM Miguel Ángel Moyà (1984-04-02)2 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Mallorca

Huấn luyện viên:   Hugo Tocalli

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Lucas Molina (1984-03-30)30 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Independiente
2 2HV Walter García (1984-03-14)14 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Argentinos Juniors
3 3TV Hernán Mattiuzzo (1984-04-28)28 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   San Lorenzo
4 2HV Gonzalo Rodríguez (1984-04-10)10 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   San Lorenzo
5 3TV Hugo Colace (1984-01-06)6 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Argentinos Juniors
6 2HV Rubén Salina (1984-06-17)17 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   Independiente
7 4 Maxi López (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   River Plate
8 3TV Javier Mascherano (1984-06-08)8 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   River Plate
9 4 Carlos Tevez (1984-02-05)5 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Boca Juniors
10 3TV Lucas Correa (1984-02-03)3 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Rosario Central
11 4 Mauro Fanari (1984-08-01)1 tháng 8, 1984 (17 tuổi)   Independiente
12 3TV Rubens Sambueza (1984-01-01)1 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   River Plate
13 2HV Matías Argüello (1984-06-01)1 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   River Plate
14 2HV Raúl Gorostegui (1984-05-13)13 tháng 5, 1984 (17 tuổi)   Vélez Sársfield
15 2HV Raúl Osella (1984-06-08)8 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   Boca Juniors
16 3TV Pablo Zabaleta (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (16 tuổi)   San Lorenzo
17 4 Marcos Aguirre (1984-03-30)30 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Lanús
18 1TM Santiago Abete (1984-02-09)9 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   San Lorenzo

Huấn luyện viên:   Michel Jacques Yameogo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Abdoul Kontougomde (1984-02-21)21 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Kadre
2 2HV Lassana Kanouté (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (16 tuổi)   Jeunesse Club
3 3TV Hamidou Kere (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Santos
4 3TV Zephirin Sore (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (16 tuổi)   Santos
5 2HV Ousmane Dabre (1984-03-19)19 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Olympic Nahour
6 2HV Jeannot Bouyain (1985-03-29)29 tháng 3, 1985 (16 tuổi)   Planète Champion
7 2HV Amadou Coulibaly (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (16 tuổi)   Racing Club de Bobo
8 3TV Saïdou Panandétiguiri (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Bordeaux
9 4 Henoc Conombo (1986-06-13)13 tháng 6, 1986 (15 tuổi)   Planète Champion
10 3TV Abdoul-Aziz Nikiema (1985-06-12)12 tháng 6, 1985 (16 tuổi)   Bordeaux
11 4 Wilfried Sanou (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   WSG Wattens
12 4 Abdoulaye Ouédraogo (1985-05-17)17 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   ASF Bobo
13 4 Boureima Ouattara (1984-01-13)13 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   ASF Bobo
14 3TV Karim Bamba (1984-06-12)12 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   ASF Bobo
15 3TV Oumarou Ouédraogo (1984-08-25)25 tháng 8, 1984 (17 tuổi)   Planète Champion
16 4 Wally-Said Korabou (1984-01-08)8 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Olympic Nahour
17 3TV Paul Gorogo (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (16 tuổi)   Santos
18 1TM Aboubacar Fofana (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (16 tuổi)   Racing Club de Bobo

Bảng D

sửa

Huấn luyện viên:   Sekou Diallo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mamadou Traoré (1984-10-23)23 tháng 10, 1984 (16 tuổi)   Onze Créateurs
2 3TV Moussa Bagayoko (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (16 tuổi)   Djoliba
3 2HV Daouda Bagayoko (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Damazon
4 2HV Boucader Diallo (1984-09-14)14 tháng 9, 1984 (16 tuổi)   Stade Malien
5 3TV Fako Keita (1984-02-25)25 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Stade Malien
6 2HV Alhassane Touré (1984-02-05)5 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Djoliba
7 4 Lassana Diallo (1984-04-18)18 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Djoliba
8 2HV Mamoutou Coulibaly (1984-02-23)23 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Centre Salif Keita
9 4 Karim Tounkara (1984-06-18)18 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   Djoliba
10 4 Alain Claude Traoré (1984-07-11)11 tháng 7, 1984 (17 tuổi)   Stade Malien
11 4 Souleymane Dembélé (1984-09-03)3 tháng 9, 1984 (17 tuổi)   Stade Malien
12 3TV Sidi Keita (1985-03-20)20 tháng 3, 1985 (16 tuổi)   Djoliba
13 4 Bakary Coulibaly (1984-04-11)11 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Djoliba
14 2HV Modibo Cissé (1985-05-20)20 tháng 5, 1985 (16 tuổi)   Centre Salif Keita
15 2HV Drissa Diakité (1985-02-18)18 tháng 2, 1985 (16 tuổi)   Djoliba
16 3TV Baba Balayira (1985-08-24)24 tháng 8, 1985 (16 tuổi)   Stade Malien
17 3TV Drissa Diarra (1985-07-07)7 tháng 7, 1985 (16 tuổi)   Lecce
18 1TM Boubacar Keita (1984-12-24)24 tháng 12, 1984 (16 tuổi)   AS N'tomi

Huấn luyện viên:   Eduardo Villalba

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marco Almeda (1984-03-23)23 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Cerro Porteño
2 2HV César Ávalos (1984-12-19)19 tháng 12, 1984 (16 tuổi)   Cerro Corá
3 2HV Víctor Mareco (1984-02-26)26 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Olimpia
4 2HV Ernesto Cristaldo (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Cerro Porteño
5 2HV Jorge Romero (1984-05-03)3 tháng 5, 1984 (17 tuổi)   Sol de América
7 3TV Édgar Barreto (1984-07-15)15 tháng 7, 1984 (17 tuổi)   Cerro Porteño
8 3TV Victorino Peralta (1984-12-30)30 tháng 12, 1984 (16 tuổi)   Sportivo Luqueño
9 4 Aldo Jara (1984-04-25)25 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Cerro Porteño
10 4 Andrés Pérez Matto (1984-02-07)7 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Olimpia
11 3TV Blas López (1984-03-14)14 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Ayala
12 3TV Armando Brítez (1984-10-12)12 tháng 10, 1984 (16 tuổi)   Sol de América
13 2HV Raúl Meza (1984-03-24)24 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Cerro Porteño
14 3TV Anggello Machuca (1984-09-14)14 tháng 9, 1984 (16 tuổi)   Olimpia
15 3TV Willian Arzamendia (1985-09-11)11 tháng 9, 1985 (16 tuổi)   Tacuary
16 4 Derlis Florentín (1984-01-09)9 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Deportivo Humaitá
17 4 Ariel Bernal (1984-06-14)14 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   Union de Lamas
18 1TM Antony Silva (1984-02-27)27 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Cerro Corá
19 4 Diego Agüero (1984-02-10)10 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Sport Colombia

Huấn luyện viên:   Hamid Derakhshan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hassan Houri (1985-02-11)11 tháng 2, 1985 (16 tuổi)   Foolad
2 2HV Gemal Abbasi (1985-04-09)9 tháng 4, 1985 (16 tuổi)   Persepolis
3 2HV Ali Alei (1984-01-12)12 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Shahdari
4 2HV Sheys Rezaei (1984-03-21)21 tháng 3, 1984 (17 tuổi) No club
5 2HV Seyed Mirtoroughi (1984-02-20)20 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Malavan
6 2HV Amin Ashorizade (1984-04-08)8 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Malavan
7 3TV Amir Aminifar (1984-09-06)6 tháng 9, 1984 (17 tuổi)   Esteghlal
8 4 Siavash Akbarpour (1988-01-21)21 tháng 1, 1988 (13 tuổi)   Fajr Sepasi
9 4 Saeid Asadollahi (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Bank Melli
10 3TV Mohammad Hamrang (1984-09-03)3 tháng 9, 1984 (17 tuổi)   Malavan
11 3TV Mansour Ahmadzadeh (1984-10-02)2 tháng 10, 1984 (16 tuổi)   Esteghlal
12 2HV Mohammad Hasanvand (1985-09-21)21 tháng 9, 1985 (15 tuổi) No club
13 3TV Hossein Kaebi (1985-09-23)23 tháng 9, 1985 (15 tuổi)   Foolad
14 2HV Mohsen Arzani (1984-09-23)23 tháng 9, 1984 (16 tuổi)   Bank Melli
15 3TV Hassan Bavifard (1984-03-21)21 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Foolad Ahvaz
16 4 Vahid Sharghi (1985-02-09)9 tháng 2, 1985 (16 tuổi)   Choka Talesh
17 2HV Ehsan Rasti (1984-04-28)28 tháng 4, 1984 (17 tuổi)   Bargh Shiraz
18 1TM Seyed Mirtabatabaei (1984-02-21)21 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Esteghlal

Huấn luyện viên:   Juan Diego Quesada

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marco Herrera (1984-07-04)4 tháng 7, 1984 (17 tuổi)   Municipal Liberia
2 2HV Eduardo Gómez (1984-09-17)17 tháng 9, 1984 (16 tuổi)   Municipal Liberia
3 2HV Gabriel Badilla (1984-06-30)30 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   Deportivo Saprissa
4 2HV Roger Estrada (1984-03-12)12 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Alajuelense
5 3TV Saúl Phillips (1984-10-03)3 tháng 10, 1984 (16 tuổi)   Alajuelense
6 2HV Carlos Johnson (1984-07-10)10 tháng 7, 1984 (17 tuổi)   Cartaginés
7 3TV Paolo Jiménez (1984-01-28)28 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Cartaginés
8 4 Randall Azofeifa (1984-12-30)30 tháng 12, 1984 (16 tuổi)   Deportivo Saprissa
9 4 Gilberto Salas (1984-06-29)29 tháng 6, 1984 (17 tuổi)   Alajuelense
10 3TV Christian Bolaños (1984-05-17)17 tháng 5, 1984 (17 tuổi)   Deportivo Saprissa
11 4 Kraesher Mooke (1984-03-13)13 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Envaco
12 4 Roy Miller (1984-11-24)24 tháng 11, 1984 (16 tuổi)   Cartaginés
13 4 Armando Alonso (1984-03-21)21 tháng 3, 1984 (17 tuổi)   Alajuelense
14 2HV Diego Mejias (1984-01-01)1 tháng 1, 1984 (17 tuổi)   Cartaginés
15 3TV Jason Zúñiga (1985-02-11)11 tháng 2, 1985 (16 tuổi)   Municipal Liberia
16 3TV Diego Gallo (1986-02-16)16 tháng 2, 1986 (15 tuổi)   Santos
17 4 Gustavo Pérez (1984-09-18)18 tháng 9, 1984 (16 tuổi)   Guanacaste
18 1TM Pablo Quesada (1984-02-24)24 tháng 2, 1984 (17 tuổi)   Alajuelense

Ghi chú

sửa
  1. ^ Capped for Senegal
  2. ^ a b Capped for Algeria
  3. ^ Capped for Tunisia
  4. ^ Capped for Ivory Coast