Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 Nam Mỹ 2013

bài viết danh sách Wikimedia

Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ 2013 là một giải thi đấu bóng đá quốc tế tổ chức ở Argentina. 10 đội tham gia phải đăng ký đội hình 22 cầu thủ; chỉ có các cầu thủ trong đội hình mới được tham gia giải đấu.

Các cầu thủ phải sinh sau ngày 1 tháng 1 năm 1993. (Nguồn tên cầu thủ:[1])

Argentina

sửa

Huấn luyện viên: Marcelo Trobbiani  

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Walter Benítez (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (19 tuổi)   Quilmes
2 2HV Lisandro Magallán (Captain) (1993-09-27)27 tháng 9, 1993 (19 tuổi)   Boca Juniors
3 2HV Carlos Ruiz (1993-12-19)19 tháng 12, 1993 (19 tuổi)   River Plate
4 2HV Alan Aguirre (1993-08-13)13 tháng 8, 1993 (19 tuổi)   Boca Juniors
5 3TV Matías Kranevitter (1993-05-21)21 tháng 5, 1993 (19 tuổi)   River Plate
6 2HV Jonathan Valle (1993-01-26)26 tháng 1, 1993 (19 tuổi)   Newell's Old Boys
7 4 Juan Iturbe (1993-06-04)4 tháng 6, 1993 (19 tuổi)   Porto
8 3TV Lucas Romero (1994-04-18)18 tháng 4, 1994 (18 tuổi)   Vélez Sársfield
9 4 Luciano Vietto (1993-12-05)5 tháng 12, 1993 (19 tuổi)   Racing Club
10 3TV Alan Ruiz (1993-08-19)19 tháng 8, 1993 (19 tuổi)   San Lorenzo
11 3TV Adrián Ricardo Centurión (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (19 tuổi)   Racing Club
12 1TM Andrés Mehring (1994-04-19)19 tháng 4, 1994 (18 tuổi)   Colón
13 2HV Lautaro Gianetti (1993-11-13)13 tháng 11, 1993 (19 tuổi)   Vélez Sársfield
14 2HV Lucas Rodríguez (1993-09-27)27 tháng 9, 1993 (19 tuổi)   Argentinos Juniors
15 3TV Agustín Allione (1994-11-28)28 tháng 11, 1994 (18 tuổi)   Vélez Sársfield
16 3TV Marcos Fernández (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (19 tuổi)   Colón
17 3TV Manuel Lanzini (1993-02-15)15 tháng 2, 1993 (19 tuổi)   River Plate
18 3TV Federico Cartabia (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (19 tuổi)   Valencia
19 3TV Juan Cavallaro (1994-06-28)28 tháng 6, 1994 (18 tuổi)   Unión
20 4 Lucas Melano (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (19 tuổi)   Belgrano
21 2HV Eros Medaglia (1994-09-07)7 tháng 9, 1994 (18 tuổi)   Vélez Sársfield
22 1TM Juan Musso (1994-05-06)6 tháng 5, 1994 (18 tuổi)   Racing Club

Bolivia

sửa

Huấn luyện viên: Marcelo Barrero  

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Guillermo Viscarra (1993-02-07)7 tháng 2, 1993 (19 tuổi)   Vitória
2 2HV José Mendoza (1994-05-07)7 tháng 5, 1994 (18 tuổi)   Jorge Wilstermann
3 2HV Carlos Añez (1995-07-06)6 tháng 7, 1995 (17 tuổi)   Callejas
4 2HV Francisco Rodríguez (1994-08-22)22 tháng 8, 1994 (18 tuổi)   Jorge Wilstermann
5 2HV Carlos Paniagua (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (19 tuổi)   Sevilla
6 3TV Pedro Azogue (1994-12-06)6 tháng 12, 1994 (17 tuổi)   Oriente Petrolero
7 3TV José Muñóz (1994-09-21)21 tháng 9, 1994 (18 tuổi)   Universitario de Sucre
8 4 Ricardo Vaca (1994-08-21)21 tháng 8, 1994 (18 tuổi)   Recreativo Huelva
9 4 Alex Pontons Paz (1994-11-26)26 tháng 11, 1994 (18 tuổi)   Pro Vercelli
10 3TV Robert Silva (1994-02-12)12 tháng 2, 1994 (18 tuổi)   Universitario de Sucre
11 3TV Rodrigo Vargas (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (18 tuổi)   Oriente Petrolero
12 1TM Diego Zamora (1993-09-12)12 tháng 9, 1993 (19 tuổi)   Bolívar
13 2HV Stalin Taborga (1994-02-13)13 tháng 2, 1994 (18 tuổi)   Bolívar
14 2HV Pablo Pedraza (1995-03-10)10 tháng 3, 1995 (17 tuổi)   Blooming
15 2HV Alberto Justiniano (1994-04-24)24 tháng 4, 1994 (18 tuổi)   Bolívar
16 3TV Danny Bejarano (1994-01-03)3 tháng 1, 1994 (18 tuổi)   Oriente Petrolero
17 3TV Carlos Zabala (1994-05-19)19 tháng 5, 1994 (18 tuổi)   Blooming
18 3TV Luis Hurtado (1993-09-27)27 tháng 9, 1993 (19 tuổi)   Blooming
19 3TV Gerardo Castellón (1993-06-04)4 tháng 6, 1993 (19 tuổi)   Ciclón
20 3TV Diego Rodríguez (1993-08-28)28 tháng 8, 1993 (19 tuổi)   Oriente Petrolero
21 2HV Silver Revuelta (1993-11-05)5 tháng 11, 1993 (19 tuổi)   Blooming
22 1TM Cristian Salinas (1993-11-09)9 tháng 11, 1993 (19 tuổi)   Jorge Wilstermann

Brasil

sửa

Huấn luyện viên: Emerson Ávila  

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Gustavo (1993-03-10)10 tháng 3, 1993 (19 tuổi)   Vitória
2 2HV Wallace (1994-05-01)1 tháng 5, 1994 (18 tuổi)   Fluminense
3 2HV Luan (1993-05-10)10 tháng 5, 1993 (19 tuổi)   Vasco da Gama
4 2HV Dória (1994-11-08)8 tháng 11, 1994 (18 tuổi)   Botafogo
5 3TV Misael (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (18 tuổi)   Grêmio
6 2HV Mansur (1993-04-17)17 tháng 4, 1993 (19 tuổi)   Vitória
7 3TV Mattheus Oliveira (1994-07-07)7 tháng 7, 1994 (18 tuổi)   Flamengo
8 3TV Adryan (1994-08-10)10 tháng 8, 1994 (18 tuổi)   Flamengo
9 4 Ademilson (1994-01-09)9 tháng 1, 1994 (18 tuổi)   São Paulo
10 3TV Felipe Anderson (1993-04-15)15 tháng 4, 1993 (19 tuổi)   Santos
11 4 Marcos Júnior (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (19 tuổi)   Fluminense
12 1TM Matheus Vidotto (1993-04-10)10 tháng 4, 1993 (19 tuổi)   Corinthians
13 4 Bruno Mendes (1994-08-02)2 tháng 8, 1994 (18 tuổi)   Botafogo
14 2HV Samir (1994-12-05)5 tháng 12, 1994 (18 tuổi)   Flamengo
15 2HV Igor Julião (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (18 tuổi)   Fluminense
16 2HV Douglas Santos (1994-03-22)22 tháng 3, 1994 (18 tuổi)   Náutico
17 3TV Jadson (1993-08-30)30 tháng 8, 1993 (19 tuổi)   Botafogo
18 3TV Lucas Cândido (1993-12-25)25 tháng 12, 1993 (18 tuổi)   Atlético Mineiro
19 3TV Fred (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (19 tuổi)   Internacional
20 3TV Rafinha (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (19 tuổi)   Barcelona
21 4 Leandro Moura (1993-05-12)12 tháng 5, 1993 (19 tuổi)   Grêmio
22 1TM Jordi (1993-09-03)3 tháng 9, 1993 (19 tuổi)   Vasco da Gama

Chile

sửa

Huấn luyện viên: Mario Salas  

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Darío Melo (1993-03-24)24 tháng 3, 1993 (19 tuổi) 13 0   Palestino
2 2HV Felipe Campos (1993-11-08)8 tháng 11, 1993 (19 tuổi) 6 0   Palestino
3 2HV Alejandro Contreras (1993-03-03)3 tháng 3, 1993 (19 tuổi) 1 0   Palestino
4 2HV Valber Huerta (1993-08-26)26 tháng 8, 1993 (19 tuổi) 7 0   Universidad de Chile
5 2HV Igor Lichnovsky (Captain) (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (18 tuổi) 9 1   Universidad de Chile
6 3TV Sebastián Martínez (1993-06-06)6 tháng 6, 1993 (19 tuổi) 8 0   Universidad de Chile
7 4 Diego Rubio (1993-05-15)15 tháng 5, 1993 (19 tuổi) 11 4   Sporting CP
8 2HV Andrés Robles (1994-05-07)7 tháng 5, 1994 (18 tuổi) 5 0   Santiago Wanderers
9 4 Felipe Mora (1993-08-02)2 tháng 8, 1993 (19 tuổi) 1 0   Audax Italiano
10 3TV Nicolás Maturana (1993-07-08)8 tháng 7, 1993 (19 tuổi) 8 1   Universidad de Chile
11 3TV Franco Ragusa (1993-07-22)22 tháng 7, 1993 (19 tuổi) 1 0   Everton
12 1TM Brayan Cortés (1995-03-11)11 tháng 3, 1995 (17 tuổi) 0 0   Deportes Iquique
13 2HV Manuel Bravo (1993-02-15)15 tháng 2, 1993 (19 tuổi) 7 0   Colo-Colo
14 3TV Bryan Rabello (1994-05-16)16 tháng 5, 1994 (18 tuổi) 14 5   Sevilla
15 3TV Cristián Cuevas (1995-04-02)2 tháng 4, 1995 (17 tuổi) 11 3   O'Higgins
16 3TV César Fuentes (1993-05-12)12 tháng 5, 1993 (19 tuổi) 5 0   O'Higgins
17 3TV Diego Rojas (1995-02-15)15 tháng 2, 1995 (17 tuổi) 4 0   Universidad Católica
18 4 Nicolás Castillo (1993-02-14)14 tháng 2, 1993 (19 tuổi) 14 11   Universidad Católica
19 2HV Mario Larenas (1993-07-27)27 tháng 7, 1993 (19 tuổi) 2 0   Unión Española
20 3TV Claudio Baeza (1993-12-23)23 tháng 12, 1993 (18 tuổi) 2 0   Colo-Colo
21 3TV Ignacio Caroca (1993-11-02)2 tháng 11, 1993 (19 tuổi) 2 0   Colo-Colo
22 1TM Lawrence Vigouroux (1993-11-19)19 tháng 11, 1993 (19 tuổi) 1 0   Tottenham Hotspur

Colombia

sửa

Huấn luyện viên: Carlos Restrepo  

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Cristian Bonilla (Captain) (1993-06-02)2 tháng 6, 1993 (19 tuổi)   Atlético Nacional
2 2HV Jherson Vergara (1994-05-26)26 tháng 5, 1994 (18 tuổi)   Universitario Popayán
3 2HV Deivy Balanta (1993-02-09)9 tháng 2, 1993 (19 tuổi)   Alianza Petrolera
4 2HV Andrés Correa (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (18 tuổi)   Independiente Medellín
5 2HV Felipe Aguilar (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (19 tuổi)   Atlético Nacional
6 3TV José David Leudo (1993-11-09)9 tháng 11, 1993 (19 tuổi)   Estudiantes
7 4 Mauricio Cuero (1993-01-28)28 tháng 1, 1993 (19 tuổi)   La Equidad
8 3TV Cristian Higuita (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (18 tuổi)   Deportivo Cali
9 4 Jhon Córdoba (1993-05-10)10 tháng 5, 1993 (19 tuổi)   Chiapas
10 3TV Juan Fernando Quintero (1993-01-18)18 tháng 1, 1993 (19 tuổi)   Pescara
11 3TV Cristian Palomeque (1994-04-02)2 tháng 4, 1994 (18 tuổi)   Atlético Nacional
12 1TM Luis Hurtado (1994-01-24)24 tháng 1, 1994 (18 tuổi)   Deportivo Cali
13 2HV Helibelton Palacios (1993-06-11)11 tháng 6, 1993 (19 tuổi)   Barranquilla
14 3TV Sebastián Pérez Cardona (1993-03-29)29 tháng 3, 1993 (19 tuổi)   Atlético Nacional
15 3TV Juan Nieto (1993-02-25)25 tháng 2, 1993 (19 tuổi)   Alianza Petrolera
16 3TV Luis Mena (1994-05-20)20 tháng 5, 1994 (18 tuổi)   Boyacá Chicó
17 4 Harrison Mojica (1993-02-17)17 tháng 2, 1993 (19 tuổi)   Deportivo Cali
18 2HV Julián Figueroa (1993-01-29)29 tháng 1, 1993 (19 tuổi)   Envigado
19 4 Miguel Borja (1993-01-26)26 tháng 1, 1993 (19 tuổi)   Cortuluá
20 4 Brayan Perea (1993-02-05)5 tháng 2, 1993 (19 tuổi)   Deportivo Cali
21 2HV Yair Ibargüen (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (19 tuổi)   Olimpia
22 1TM Jair Mosquera (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (19 tuổi)   Barranquilla

Ecuador

sửa

Huấn luyện viên: Julio César Rosero  

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Auro (1993-05-07)7 tháng 5, 1993 (19 tuổi)   Manta
2 2HV Luis Leon (1993-04-11)11 tháng 4, 1993 (19 tuổi)   Independiente José Terán
3 2HV Marlon Mejía (1994-09-21)21 tháng 9, 1994 (18 tuổi)   Emelec
4 2HV Marcos Cabrera (1993-02-04)4 tháng 2, 1993 (19 tuổi)   Deportivo Cuenca
5 3TV Eddy Corozo (1994-06-28)28 tháng 6, 1994 (18 tuổi)   Emelec
6 2HV Cristian Ramírez (1994-08-12)12 tháng 8, 1994 (18 tuổi)   Independiente José Terán
7 3TV Carlos Gruezo (1995-04-19)19 tháng 4, 1995 (17 tuổi)   Barcelona
8 4 José Francisco Cevallos Jr. (1995-01-18)18 tháng 1, 1995 (17 tuổi)   LDU Quito
9 4 Miguel Parrales (1995-12-26)26 tháng 12, 1995 (16 tuổi)   Manta
10 3TV Jonny Uchuari (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (18 tuổi)   LDU Loja
11 3TV Jacob Murillo (1993-03-31)31 tháng 3, 1993 (19 tuổi)   Olmedo
12 1TM Darwin Cuero (1994-10-15)15 tháng 10, 1994 (18 tuổi)   El Nacional
13 2HV Luis Ayala (1993-09-24)24 tháng 9, 1993 (19 tuổi)   Macará
14 2HV Pedro Velasco (1993-06-29)29 tháng 6, 1993 (19 tuổi)   Barcelona
15 3TV Steven Arboleda (1994-02-16)16 tháng 2, 1994 (18 tuổi)   Independiente José Terán
16 2HV Anderson Ordóñez (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (18 tuổi)   Barcelona
17 3TV Junior Sornoza (1994-01-28)28 tháng 1, 1994 (18 tuổi)   Independiente José Terán
18 3TV Cristian Oña (1993-01-23)23 tháng 1, 1993 (19 tuổi)   Independiente José Terán
19 4 José Gutiérrez (1993-03-03)3 tháng 3, 1993 (19 tuổi)   LDU Quito
20 4 Angel Ledesma (1993-06-22)22 tháng 6, 1993 (19 tuổi)   Macará
21 4 Ely Esterilla (1993-02-06)6 tháng 2, 1993 (19 tuổi)   Santos Laguna
22 1TM Hamilton Piedra (1993-02-20)20 tháng 2, 1993 (19 tuổi)   Deportivo Cuenca

Paraguay

sửa

Huấn luyện viên: Víctor Genés  

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Diego Morel 5 tháng 5, 1993 (31 tuổi)   Libertad
2 2HV Miller Mareco 31 tháng 1, 1994 (30 tuổi)   Libertad
3 2HV Teodoro Paredes 1 tháng 4, 1993 (31 tuổi)   Cerro Porteño
4 2HV Junior Alonso 11 tháng 2, 1993 (31 tuổi)   Cerro Porteño
5 2HV Gustavo Gómez (Captain) 6 tháng 5, 1993 (31 tuổi)   Libertad
6 3TV Iván Ramírez 8 tháng 12, 1994 (29 tuổi)   Libertad
7 3TV Danilo Santacruz 12 tháng 6, 1995 (29 tuổi)   Libertad
8 3TV Ángel Cardozo 19 tháng 10, 1994 (29 tuổi)   Rubio Ñu
9 4 Cecilio Domínguez 22 tháng 7, 1993 (30 tuổi)   Sol de América
10 4 Derlis González 20 tháng 5, 1994 (30 tuổi)   Benfica B
11 3TV Rodrigo Alborno 12 tháng 8, 1993 (30 tuổi)   Novara
12 1TM Alejandro Bogado 28 tháng 7, 1994 (29 tuổi)   Guarani
13 3TV Gustavo Viera 28 tháng 8, 1995 (28 tuổi)   Rubio Ñu
14 2HV Rubén Monges 6 tháng 2, 1993 (31 tuổi)   Libertad
15 3TV Robert Piris Da Motta 25 tháng 5, 1994 (30 tuổi)   Rubio Ñu
16 3TV Miguel Almirón 13 tháng 11, 1993 (30 tuổi)   Cerro Porteño
17 2HV Jorge Balbuena 7 tháng 6, 1993 (31 tuổi)   Cerro Porteño
18 3TV Jorge Rojas 7 tháng 1, 1993 (31 tuổi)   Cerro Porteño
19 2HV Matías Pérez 4 tháng 1, 1994 (30 tuổi)   Nacional
20 4 Juan Villamayor 30 tháng 6, 1993 (31 tuổi)   Libertad
21 4 Brian Montenegro 10 tháng 6, 1993 (31 tuổi)   Tacuary
22 1TM Armando Vera 4 tháng 2, 1993 (31 tuổi)   Libertad

Huấn luyện viên: Daniel Ahmed  

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Andy Vidal 23 tháng 8, 1994 (29 tuổi)   Sporting Cristal
2 2HV Carlos Patrón 30 tháng 3, 1993 (31 tuổi)   Universitario de Deportes
3 2HV Marcos Ortiz 27 tháng 3, 1993 (31 tuổi)   Sporting Cristal
4 2HV Renato Tapia 28 tháng 7, 1995 (28 tuổi)   Esther Grande
5 2HV Miguel Araujo 24 tháng 10, 1994 (29 tuổi)   Sport Huancayo
6 3TV Hernán Hinostroza 21 tháng 12, 1993 (30 tuổi)   Zulte Waregem
7 2HV Claudio Torrejón 14 tháng 5, 1993 (31 tuổi)   Sporting Cristal
8 3TV Rafael Guarderas 12 tháng 9, 1993 (30 tuổi)   Universitario de Deportes
9 4 Iván Bulos 20 tháng 5, 1993 (31 tuổi)   Sint-Truidense
10 4 Víctor Cedrón 6 tháng 10, 1993 (30 tuổi)   Universidad César Vallejo
11 4 Andy Polo 29 tháng 9, 1994 (29 tuổi)   Universitario de Deportes
12 1TM Ángelo Campos 27 tháng 4, 1993 (31 tuổi)   Alianza Lima
13 2HV Diego Chávez 7 tháng 3, 1993 (31 tuổi)   Universitario de Deportes
14 4 Cristian Benavente 19 tháng 5, 1994 (30 tuổi)   Real Madrid
15 3TV Edison Flores 15 tháng 5, 1994 (30 tuổi)   Villarreal B
16 2HV Max Barrios 15 tháng 9, 1995 (28 tuổi)   Juan Aurich
17 4 Yordy Reyna 17 tháng 9, 1993 (30 tuổi)   Alianza Lima
18 4 Jean Deza 9 tháng 6, 1993 (31 tuổi)   MŠK Žilina
19 3TV Wilder Cartagena 23 tháng 9, 1994 (29 tuổi)   Alianza Lima
20 2HV Alexi Gómez 4 tháng 3, 1993 (31 tuổi)   León de Huánuco
21 3TV Raziel García 15 tháng 2, 1994 (30 tuổi)   Universidad San Martín
22 1TM Patricio Álvarez 24 tháng 1, 1994 (30 tuổi)   Universitario de Deportes

Uruguay

sửa

Huấn luyện viên: Juan Verzeri  

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jonathan Cubero (1994-01-15)15 tháng 1, 1994 (18 tuổi)   Cerro
2 2HV Emiliano Velázquez (1994-04-30)30 tháng 4, 1994 (18 tuổi)   Danubio
3 2HV Gastón Silva (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (18 tuổi)   Defensor Sporting
4 2HV Guillermo Varela (1993-03-24)24 tháng 3, 1993 (19 tuổi)   Peñarol
5 3TV Jim Varela (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (18 tuổi)   Peñarol
6 2HV Fabricio Formiliano (1993-01-13)13 tháng 1, 1993 (19 tuổi)   Danubio
7 3TV Leonardo País (1994-07-07)7 tháng 7, 1994 (18 tuổi)   Defensor Sporting
8 3TV Sebastián Cristóforo (1993-08-23)23 tháng 8, 1993 (19 tuổi)   Peñarol
9 4 Diego Rolán (1993-03-24)24 tháng 3, 1993 (19 tuổi)   Defensor Sporting
10 4 Renato César (1993-08-16)16 tháng 8, 1993 (19 tuổi)   Nacional
11 3TV Rodrigo Aguirre (1994-10-01)1 tháng 10, 1994 (18 tuổi)   Liverpool
12 1TM Guillermo de Amores (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (18 tuổi)   Liverpool
13 3TV Diego Laxalt (1993-02-07)7 tháng 2, 1993 (19 tuổi)   Defensor Sporting
14 4 Gonzalo Bueno (1993-01-16)16 tháng 1, 1993 (19 tuổi)   Nacional
15 3TV Matías Abisab (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (19 tuổi)   Bella Vista
16 2HV Maximiliano Moreira (1994-11-06)6 tháng 11, 1994 (18 tuổi)   Nacional
17 2HV Gianni Rodríguez (1994-06-07)7 tháng 6, 1994 (18 tuổi)   Danubio
18 3TV Giorgian De Arrascaeta (1994-06-01)1 tháng 6, 1994 (18 tuổi)   Defensor Sporting
19 4 Rubén Bentancourt (1993-03-02)2 tháng 3, 1993 (19 tuổi)   PSV
20 4 Nicolás López (1993-10-01)1 tháng 10, 1993 (19 tuổi)   Roma
21 1TM Washington Aguerre (1993-04-23)23 tháng 4, 1993 (19 tuổi)   Peñarol
22 2HV Maximiliano Amondarain (1993-01-22)22 tháng 1, 1993 (19 tuổi)   Progreso

Venezuela

sửa

Huấn luyện viên: Marcos Mathias  

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM José Contreras 20 tháng 10, 1994 (29 tuổi) 4 0   Aragua
2 2HV Wilker Ángel 18 tháng 3, 1993 (31 tuổi) 7 0   Deportivo Táchira
3 2HV Víctor Sifontes 21 tháng 10, 1993 (30 tuổi) 6 0   Trujillanos
4 3TV Víctor Hugo García 11 tháng 6, 1994 (30 tuổi) 7 0   Real Esppor
5 2HV Gilbert Guerra 2 tháng 4, 1993 (31 tuổi) 5 0   Yaracuyanos
6 2HV Edwin Peraza 11 tháng 3, 1993 (31 tuổi) 5 0   Caracas
7 3TV Robert Hernández 1 tháng 2, 1994 (30 tuổi) 5 0   Deportivo Anzoátegui
8 3TV Robert Garcés 5 tháng 4, 1993 (31 tuổi) 7 0   Deportivo Anzoátegui
9 4 Manuel Arteaga 17 tháng 6, 1994 (30 tuổi) 6 3   Parma
10 4 Juan Pablo Añor 24 tháng 1, 1994 (30 tuổi) 0 0   Málaga B
11 4 Darwin Machís 7 tháng 2, 1993 (31 tuổi) 0 0   Granada
12 1TM Eduardo Herrera 6 tháng 6, 1993 (31 tuổi) 1 0   Atlético El Vigía
13 2HV Leonardo Terán 9 tháng 3, 1993 (31 tuổi) 5 0   Caracas
14 2HV Javier Bolívar 10 tháng 5, 1993 (31 tuổi) 6 0   Tucanes
15 3TV José Peraza 14 tháng 4, 1994 (30 tuổi) 6 0   Caracas
16 2HV Luis Morgillo 15 tháng 6, 1993 (31 tuổi) 1 0   Real Esppor
17 4 Josef Martínez (captain) 19 tháng 5, 1993 (31 tuổi) 3 1   Young Boys
18 3TV Edson Castillo 18 tháng 5, 1994 (30 tuổi) 1 0   Mineros de Guayana
19 4 José Romo 6 tháng 12, 1993 (30 tuổi) 7 2   Llaneros
20 3TV Renzo Zambrano 26 tháng 8, 1994 (29 tuổi) 7 1   Monagas
21 4 Jesús Hernández 6 tháng 1, 1993 (31 tuổi) 7 0   Deportivo Anzoátegui
22 1TM Luis Lugo 17 tháng 12, 1993 (30 tuổi) 0 0   Real Esppor

Tham khảo

sửa
  1. ^ “Squad for Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ announced” (PDF). 9 tháng 1 năm 2013. Bản gốc (PDF) lưu trữ 23 tháng 1 năm 2013.

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ