Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 châu Đại Dương 2013

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 châu Đại Dương 2013.

 Fiji sửa

Huấn luyện viên:   Ravinesh Kumar

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Tevita Koroi 12 tháng 4, 1994 (30 tuổi) 3 0 Cầu thủ tự do
20 1TM Senirusi Bokini 2 tháng 6, 1994 (29 tuổi) 2 0 Cầu thủ tự do
2 2HV Antonio Tuivuna 20 tháng 3, 1995 (29 tuổi) 3 0   Cầu thủ tự do
3 2HV Praneel Naidu 29 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 4 0   Ba FC
4 2HV Jale Dreloa 21 tháng 4, 1995 (29 tuổi) 4 0 Cầu thủ tự do
6 2HV Kolinio Sivoki 10 tháng 3, 1995 (29 tuổi) 3 0   Rewa FC
11 2HV Jope Masibalavu 21 tháng 5, 1993 (30 tuổi) 3 0   Ba FC
14 2HV Josaia Masiwini 24 tháng 11, 1994 (29 tuổi) 2 0   Rewa FC
16 2HV Sakaraia Naisua 9 tháng 3, 1993 (31 tuổi) 4 0   Ba FC
17 2HV Ravinesh Dass 2 tháng 11, 1993 (30 tuổi) 2 0 Cầu thủ tự do
7 3TV Vineel Naidu 28 tháng 5, 1994 (29 tuổi) 2 0 Cầu thủ tự do
8 3TV Setareki Hughes 8 tháng 6, 1995 (28 tuổi) 2 0   Rewa FC
9 3TV Manasa Nawakula 6 tháng 3, 1994 (30 tuổi) 3 0   Ba FC
10 3TV Narendra Rao 27 tháng 6, 1995 (28 tuổi) 4 1   Ba FC
12 3TV Ratu Nakalevu 7 tháng 3, 1994 (30 tuổi) 2 1   Rewa FC
19 3TV Temesi Tuwai 3 0   Nadi FC
5 4 Rusiate Matarerega 17 tháng 1, 1993 (31 tuổi) 4 5   New South Wales
13 4 Jone Salauneune 8 tháng 8, 1993 (30 tuổi) 6 3   Ba
15 4 Napolioni Qasevakatini 17 tháng 3, 1993 (31 tuổi) 3 1   Nadi FC
18 4 Tomasi Tuicakau 27 tháng 6, 1993 (30 tuổi) 2 0   Nadroga F.C.

 New Caledonia sửa

Huấn luyện viên:   Matthieu Delcroix

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Anthony Ajapuhnya 16 tháng 5, 1993 (31 tuổi) 3 0   AS Wetr
20 1TM Emmanuel Hnasson 26 tháng 2, 1994 (30 tuổi) 1 0   SC Ne Drehu

2 2HV Ernest Maperi 9 tháng 5, 1993 (31 tuổi) 4 0   CA Saint-Louis
3 2HV Matthieu Patritti 20 tháng 5, 1994 (29 tuổi) 2 0   FC Auteuil
4 2HV Jean-Brice Wadriako 15 tháng 1, 1993 (31 tuổi) 4 2   AS Magenta
5 2HV Aquilas Wahnapo 25 tháng 4, 1993 (31 tuổi) 4 0   FC Auteuil
12 2HV Albert Bouanaoue 10 tháng 5, 1994 (30 tuổi) 0 0   AS Grand Nord
17 2HV Bernard Streiff 1 tháng 3, 1994 (30 tuổi) 1 0   OMS Paita

6 3TV Fonzy Ranchain 22 tháng 7, 1994 (29 tuổi) 4 2   AS Lössi
7 3TV Ben Malakai 8 tháng 11, 1995 (28 tuổi) 2 0   AS Mont-Dore
10 3TV Jordy Xalite 24 tháng 3, 1993 (31 tuổi) 6 3   AS Magenta
13 3TV Jean-Pierre Bob 29 tháng 3, 1994 (30 tuổi) 2 2   AS Mont-Dore
14 3TV Cedric Decoire 15 tháng 5, 1994 (30 tuổi) 2 1   AS Mont-Dore
15 3TV Geordy Gony 15 tháng 5, 1994 (30 tuổi) 3 0   FC Auteuil
18 3TV David Wadra 29 tháng 7, 1994 (29 tuổi) 3 1   AS Mont-Dore
19 3TV Louis Waia 13 tháng 7, 1993 (30 tuổi) 3 0   AS Mont-Dore
11 3TV Stéphane Tein-Padom 8 tháng 6, 1994 (29 tuổi) 3 0   LB Châteauroux

8 4 Michel Wassin 4 tháng 12, 1994 (29 tuổi) 4 0   AS Lössi
9 4 Bernard Waelua 4 tháng 2, 1994 (30 tuổi) 3 2   FC Auteuil
16 4 Renaldo Nonmeu 17 tháng 8, 1994 (29 tuổi) 4 1   AS Thio Sport

 New Zealand sửa

Huấn luyện viên:   Chris Milicich

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Scott Basalaj (1994-04-19)19 tháng 4, 1994 (18 tuổi)   Team Wellington
2 2HV Storm Roux (1993-01-13)13 tháng 1, 1993 (20 tuổi)   Perth Glory
3 2HV Bill Tuiloma (1995-03-27)27 tháng 3, 1995 (17 tuổi)   Birkenhead United
4 2HV Simon Arms (1993-03-21)21 tháng 3, 1993 (20 tuổi)   Auckland City
5 2HV Luke Adams (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (18 tuổi)   Derby County
6 3TV Tom Biss (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (20 tuổi)   Team Wellington
7 3TV Cameron Howieson (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (18 tuổi)   Burnley
8 3TV Jesse Edge (1995-02-26)26 tháng 2, 1995 (18 tuổi)   Waikato FC
9 4 Hamish Watson (1993-04-17)17 tháng 4, 1993 (19 tuổi)   Team Wellington
10 4 Tyler Boyd (1994-12-30)30 tháng 12, 1994 (18 tuổi)   Wellington Phoenix
11 3TV Louis Fenton (1993-04-03)3 tháng 4, 1993 (19 tuổi)   Wellington Phoenix
12 4 Rory Turner (1994-07-19)19 tháng 7, 1994 (18 tuổi)   Waikato FC
13 2HV Liam Higgins (1993-09-27)27 tháng 9, 1993 (19 tuổi)   YoungHeart Manawatu
14 2HV Kade Schrijvers (1993-04-18)18 tháng 4, 1993 (19 tuổi)   YoungHeart Manawatu
15 3TV Justin Gulley (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (20 tuổi)   Team Wellington
16 4 Van Elia (1993-07-01)1 tháng 7, 1993 (19 tuổi)   Team Wellington
17 3TV Ryan Thomas (1994-12-20)20 tháng 12, 1994 (18 tuổi)   Waikato FC
18 3TV Joel Stevens (1995-02-07)7 tháng 2, 1995 (18 tuổi)   Otago United
19 4 Dale Higham (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (20 tuổi)   YoungHeart Manawatu
20 1TM Max Crocombe (1993-08-12)12 tháng 8, 1993 (19 tuổi)   Oxford United

 Papua New Guinea sửa

Huấn luyện viên:   Wesley Waiwai

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Charles Lepani 20 tháng 8, 1994 (29 tuổi) 3 0   FC Port Moresby
20 1TM Ishmael Pole 25 tháng 1, 1993 (31 tuổi) 0 0   Hekari United

6 2HV Emmanuel Airem 22 tháng 11, 1994 (29 tuổi) 3 1   Besta United PNG
2 2HV John Ray 21 tháng 1, 1997 (27 tuổi) 3 0   Eastern Stars FC
4 2HV Ayrton Yagas 3 tháng 7, 1996 (27 tuổi) 3 0   FC Port Moresby
5 2HV Otto Kusunani 29 tháng 7, 1993 (30 tuổi) 2 0   Besta United PNG
15 2HV Philip Steven 19 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 3 0   Besta United PNG
11 2HV Sana Yatu 18 tháng 3, 1993 (31 tuổi) 1 0   PSSA

10 3TV Charkstan Aopi 22 tháng 11, 1995 (28 tuổi) 1 0   Oro FC
19 3TV Pettyshen Elijah 12 tháng 7, 1993 (30 tuổi) 2 0   Oro FC
17 3TV Jacob Sabua 25 tháng 8, 1994 (29 tuổi) 5 0   Besta United PNG
5 3TV Daniel Taylor 5 tháng 10, 1994 (29 tuổi) 3 0   Hekari United
7 3TV Raynard Yohang 4 tháng 2, 1993 (31 tuổi) 0 0   Hekari United
16 3TV Papalau Awele 1 tháng 2, 1995 (29 tuổi) 3 1   Besta United PNG
18 3TV Francis Patrick 28 tháng 12, 1993 (30 tuổi) 1 0   Besta United PNG
8 3TV Darren Steven 4 tháng 6, 1994 (29 tuổi) 3 0   Besta United PNG
12 3TV Philadelphia Vela 6 tháng 4, 1993 (31 tuổi) 0 0   Hekari United

9 4 Patrick Aisa 6 tháng 7, 1994 (29 tuổi) 3 0   Eastern Stars FC
11 4 Tommy Semmy 30 tháng 9, 1994 (29 tuổi) 1 0   Besta United PNG
14 4 Alwin Komolong 2 tháng 11, 1994 (29 tuổi) 5 2   FC Port Moresby

 Vanuatu sửa

Huấn luyện viên:   Moise Poida

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Seiloni Iaruel (1995-04-17)17 tháng 4, 1995 (17 tuổi) 9 0   Tafea
20 1TM Kalo Firiam (1994-12-10)10 tháng 12, 1994 (18 tuổi) 0 0   Tafea

14 2HV Michel Coulon (1995-12-03)3 tháng 12, 1995 (17 tuổi) 3 0   Tupuji Imere F.C.
2 2HV Raoul Coulon (1995-12-03)3 tháng 12, 1995 (17 tuổi) 2 0   Tupuji Imere F.C.
4 2HV Jaysen Botleng (1994-06-06)6 tháng 6, 1994 (18 tuổi) 4 0   Tafea
6 2HV Jais Malsarani (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (19 tuổi) 4 0   Tafea
3 2HV Chanel Obed (1995-09-03)3 tháng 9, 1995 (17 tuổi) 2 0   Amicale
15 2HV Eric Johnsam (1993-05-19)19 tháng 5, 1993 (19 tuổi) 1 0   Shepherds United
5 2HV Kevin Shem (1993-12-05)5 tháng 12, 1993 (19 tuổi) 9 2   Tafea

7 3TV Barry Mansale (1995-11-01)1 tháng 11, 1995 (17 tuổi) 3 0   Tupuji Imere F.C.
8 3TV Jackson Tasso (1993-07-27)27 tháng 7, 1993 (19 tuổi) 4 1   Erakor Golden Star
18 3TV Philipe Tabilip (1993-05-24)24 tháng 5, 1993 (19 tuổi) 1 1   Tafea
16 3TV Zica Manuhi (1993-07-23)23 tháng 7, 1993 (19 tuổi) 4 1   Tafea
12 3TV Santino Mermer (1995-05-28)28 tháng 5, 1995 (17 tuổi) 1 0   Shepherds United

10 4 Bill Nicolls (1993-06-03)3 tháng 6, 1993 (19 tuổi) 4 0   Tafea
13 4 Dalong Damilip (1993-05-12)12 tháng 5, 1993 (19 tuổi) 4 4   Tafea
9 4 Jean Kaltak (1994-08-19)19 tháng 8, 1994 (18 tuổi) 9 9   Erakor Golden Star
17 4 Nicol Tari (1994-11-29)29 tháng 11, 1994 (18 tuổi) 2 1   Tafea
19 4 Edwin Bai (1995-12-21)21 tháng 12, 1995 (17 tuổi) 1 0   Uripiv FC
11 4 Ratu Hungai (1993-10-18)18 tháng 10, 1993 (19 tuổi) 2 0   Tafea

Tham khảo sửa

[1]

  1. ^ “OFC U-20 Men's Team List”. Truy cập 21 tháng 3 năm 2013.