Guernsey
Bài viết này có nhiều vấn đề. Xin vui lòng giúp đỡ cải thiện nó hoặc thảo luận về những vấn đề này trên trang thảo luận.
|
Guernsey (/ˈɡɜːrnzi/ ( )) là một hòn đảo thuộc Eo biển Manche ngoài khơi Normandie. Đảo nằm phía bắc của Saint-Malo phía tây của Jersey và bán đảo Cotentin. Guernsey cùng với một số hòn đảo lân cận khác tạo thành Địa hạt Guernsey, một thuộc địa Hoàng gia của Anh Quốc. Địa hạt gồm mười giáo xứ trên đảo Guernsey, ba đảo có người ở (Herm, Jethou và Lihou), cùng nhiều đảo và đá nhỏ không người ở.
Guernsey
|
|
---|---|
Vị trí của Guernsey (hình tròn) ở Địa hạt Guernsey (red) | |
![]() Vị trí của Guernsey trong Địa hạt Guernsey | |
Tổng quan | |
Vị thế | Guernsey |
Thủ đô | St Peter Port (Saint-Pierre-Port) 49°27′36″B 2°32′7″T / 49,46°B 2,53528°T |
Thành phố lớn nhất | thủ phủ |
Ngôn ngữ chính thức | |
• Ngôn ngữ địa phương | |
Tôn giáo chính | Cơ đốc giáo |
Chính trị | |
Lãnh đạo | |
• Vua | Charles III |
Vice Admiral Sir Ian Corder KBE, CB | |
• Bailiff | Sir Richard Collas |
• Chủ tịch Ủy ban Chính sách & Tài nguyên | Gavin St Pier |
Lịch sử | |
Thành lập | |
• Tách khỏi Normandie | 1204 |
• Giải phóng khỏi Đức Quốc Xã | 9 tháng 5 năm 1945 |
Một phần của | Địa hạt Guernsey |
Địa lý | |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 65 km2 25 mi2 |
• Mặt nước (%) | 0 |
Dân số | |
• Ước lượng 2019 | 62.792[1] |
• Mật độ | 965/km2 2.499,3/mi2 |
Kinh tế | |
GDP (PPP) | Ước lượng 2015 |
• Tổng số | $3,473 tỉ[2] |
$55,186 | |
Đơn vị tiền tệ | Bảng Guernsey, Bảng Anh (GGP, GBP) |
Thông tin khác | |
Múi giờ | GMT |
• Mùa hè (DST) | UTC+1 (British Summer Time) |
Giao thông bên | Trái |
Mã điện thoại | +44 |
Mã ISO 3166 | GG |
Tên miền Internet | .gg |
Chú thíchSửa đổi
- ^ “Largest population increase since 2011”. Guernsey Press. ngày 29 tháng 4 năm 2017.
- ^ “Guernsey Gross Domestic Product 2015 Estimates”. ngày 25 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2017.
Liên kết ngoàiSửa đổi
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Guernsey. |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Guernsey. |
Tra guernsey trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |