Đội hình tham dự Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023 (Vòng 3)

Dưới đây là đội hình tham dự Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023 (Vòng 3).

Bảng A

sửa

Huấn luyện viên :   Shin Tae-yong

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Nadeo Argawinata 9 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 10 0   Bali United
1TM Syahrul Fadil 26 tháng 10, 1995 (28 tuổi) 2 0   Persikabo 1973
1TM Ernando Ari 27 tháng 2, 2002 (22 tuổi) 2 0   Persebaya Surabaya
1TM Adi Satryo 7 tháng 7, 2001 (22 tuổi) 1 0   Persik Kediri

2HV Fachruddin Aryanto 19 tháng 2, 1989 (35 tuổi) 46 2   Madura United
2HV Asnawi Mangkualam (Đội phó) 4 tháng 10, 1999 (24 tuổi) 17 1   Ansan Greeners
2HV Pratama Arhan 21 tháng 12, 2001 (22 tuổi) 16 3   Tokyo Verdy
2HV Alfeandra Dewangga 28 tháng 6, 2001 (22 tuổi) 11 0   PSIS Semarang
2HV Rizky Ridho 21 tháng 11, 2001 (22 tuổi) 9 0   Persebaya Surabaya
2HV Elkan Baggott 23 tháng 10, 2002 (21 tuổi) 6 1   Ipswich Town
2HV Edo Febriansah 25 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 6 0   RANS Cilegon
2HV Rizky Dwi Febrianto 22 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 1 0   Arema
2HV Rio Fahmi 6 tháng 10, 2001 (22 tuổi) 0 0   Persija Jakarta
2HV Koko Ari 9 tháng 1, 2000 (24 tuổi) 0 0   Persebaya Surabaya

3TV Evan Dimas (Đội trưởng) 13 tháng 3, 1995 (29 tuổi) 43 9   Arema
3TV Stefano Lilipaly 10 tháng 1, 1990 (34 tuổi) 24 3   Borneo
3TV Rachmat Irianto 3 tháng 9, 1999 (24 tuổi) 17 2   Persib Bandung
3TV Witan Sulaeman 8 tháng 10, 2001 (22 tuổi) 15 4   Senica
3TV Ricky Kambuaya 5 tháng 5, 1996 (28 tuổi) 14 5   Persib Bandung
3TV Syahrian Abimanyu 25 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 8 0   Persija Jakarta
3TV Saddil Ramdani 2 tháng 1, 1999 (25 tuổi) 7 0   Sabah
3TV Terens Puhiri 13 tháng 10, 1996 (27 tuổi) 2 1   Borneo
3TV Marselino Ferdinan 9 tháng 9, 2004 (19 tuổi) 2 0   Persebaya Surabaya
3TV Marc Klok 20 tháng 4, 1993 (31 tuổi) 0 0   Persib Bandung

4 Irfan Jaya 1 tháng 5, 1996 (28 tuổi) 18 6   Bali United
4 Egy Maulana 7 tháng 7, 2000 (23 tuổi) 11 3   Senica
4 Muhammad Rafli 24 tháng 11, 1998 (25 tuổi) 3 0   Arema
4 Dimas Drajad 30 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 0 0   Persikabo 1973
4 Irfan Jauhari 31 tháng 1, 2001 (23 tuổi) 0 0   Persis Solo

Huấn luyện viên :   Abdullah Al Mutairi

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Tikendra Thapa 18 tháng 8, 1994 (29 tuổi) 0 0   Jawalakhel
1TM Deep Karki 9 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 0 0   Himalayan Sherpa Club
1TM Bishal Sunar 9 tháng 2, 2002 (22 tuổi) 0 0   Manang Marshyangdi

2HV Suman Aryal 9 tháng 3, 1996 (28 tuổi) 24 0   Tribhuwan Army Club
2HV Gautam Shrestha 21 tháng 2, 2000 (24 tuổi) 13 0   Tribhuwan Army Club
2HV Bikash Khawas 29 tháng 7, 2001 (22 tuổi) 4 0   Tribhuwan Army Club
2HV Rajan Gurung 15 tháng 4, 2000 (24 tuổi) 1 0   APF Club
2HV Bikash Tamang 27 tháng 1, 1994 (30 tuổi) 0 0   Tribhuwan Army Club
2HV Shiva Gurung 0 0   New Road Team

3TV Sunil Bal 1 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 20 1   Machhindra
3TV Santosh Tamang 6 tháng 8, 1994 (29 tuổi) 16 0   Tribhuwan Army Club
3TV Pujan Uparkoti 9 tháng 5, 1996 (28 tuổi) 13 0   Manang Marshyangdi
3TV Arik Bista 17 tháng 3, 2000 (24 tuổi) 9 0   New Road Team
3TV Ayush Ghalan 21 tháng 2, 2004 (20 tuổi) 8 1   Three Star Club
3TV Suraj Jeu Thakuri 19 tháng 12, 2000 (23 tuổi) 5 0   Jawalakhel
3TV Akash Budha Magar 14 tháng 2, 2002 (22 tuổi) 1 0   Satdobato
3TV Sesehang Aangdembe 3 tháng 11, 2000 (23 tuổi) 1 0   Tribhuwan Army Club
3TV Nir Kumar Rai 5 tháng 12, 1991 (32 tuổi) 0 0   Nepal Police Club
3TV Roshan Rana Magar 0 0   Brigade Boys Club

4 Nawayug Shrestha 8 tháng 6, 1990 (34 tuổi) 40 7   Tribhuwan Army Club
4 Manish Dangi 17 tháng 9, 2001 (22 tuổi) 13 2   Machhindra
4 George Prince Karki 26 tháng 10, 1993 (30 tuổi) 4 0   Tribhuwan Army Club
4 Darshan Gurung 20 tháng 8, 2002 (21 tuổi) 5 0   New Road Team

Bảng B

sửa

Huấn luyện viên :   Makram Daboub

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Tawfiq Ali 8 tháng 11, 1989 (34 tuổi) 39 0   Taraji Wadi Al-Nes
1TM Rami Hamadeh 24 tháng 3, 1994 (30 tuổi) 34 0   Shabab Al-Khalil
1TM Baraa Kharoub 20 tháng 3, 1998 (26 tuổi) 0 0   Hilal Al-Quds
1TM Naim Abu Aker 20 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 1 0   Ahli Al-Khaleel

2HV Musab Al-Battat 12 tháng 11, 1993 (30 tuổi) 49 1   Ceramica Cleopatra
2HV Abdelatif Bahdari (Đội trưởng) 20 tháng 2, 1984 (40 tuổi) 79 9   Markaz Balata
2HV Mousa Farawi 22 tháng 3, 1998 (26 tuổi) 9 0   Shabab Al-Khalil
2HV Yaser Hamed 9 tháng 12, 1997 (26 tuổi) 18 5   Al-Masry
2HV Yazan Iwaiwi 6 tháng 6, 1994 (30 tuổi) 5 0   Shabab Al-Khalil
2HV Samer Jundi 27 tháng 9, 1996 (27 tuổi) 0 0   Hilal Al-Quds
2HV Mohammed Khalil 5 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 9 0   Hilal Al-Quds
2HV Abdelsalam Salama 4 tháng 6, 1998 (26 tuổi) 1 0   Hilal Al-Quds
2HV Mohammed Saleh 18 tháng 7, 1993 (30 tuổi) 16 0   Eastern Company SC
2HV Michel Termanini 8 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 3 0   Kazma SC

3TV Joaquín Abdala 19 tháng 1, 2000 (24 tuổi) 0 0   CD Trasandino
3TV Mohammed Darweesh 2 tháng 6, 1991 (33 tuổi) 48 0   Hilal Al-Quds
3TV Odai Kharoub 5 tháng 2, 1993 (31 tuổi) 16 0   Shabab Al-Khalil
3TV Samir MaaroufINJ 2 tháng 1, 2001 (23 tuổi) 0 0   BK Häcken
3TV Mohammed Rashid 29 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 27 1   Hilal Al-Quds
3TV Mohammed Yamin 19 tháng 9, 1994 (29 tuổi) 29 1   Shabab Al-Khalil

4 Mahmoud Abu Warda 31 tháng 5, 1995 (29 tuổi) 20 1   Markaz Balata
4 Saleh Chihadeh 25 tháng 8, 1994 (29 tuổi) 5 0   Future
4 Oday Dabbagh 3 tháng 12, 1998 (25 tuổi) 24 11   FC Arouca
4 Badr Moussa 4 tháng 11, 1999 (24 tuổi) 3 0   El Entag El Harby SC
4 Mohammed Obeid 30 tháng 9, 1998 (25 tuổi) 0 0   Hilal Al-Quds
4 Shehab QumborWD 10 tháng 8, 1997 (26 tuổi) 0 0   Jabal Al-Mukaber
4 Tamer Seyam 25 tháng 11, 1992 (31 tuổi) 49 11   Shabab Al-Khalil
4 Mahmoud Wadi 25 tháng 11, 1992 (31 tuổi) 14 0   Pyramids FC
4 Nicolás Zedán 7 tháng 6, 2000 (24 tuổi) 0 0   Deportes Recoleta

Bảng D

sửa

Huấn luyện viên : Anoush Dastgir

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ovays Azizi 29 tháng 1, 1992 (32 tuổi) 36 0   Ariana
22 1TM Faisal Hamidi 6 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 2 0   Toofan Harirod
23 1TM Hellal Hosainie 21 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 0 0   Hessen Dreieich

21 2HV Sharif Mukhammad 21 tháng 3, 1990 (34 tuổi) 25 2   Gokulam Kerala
2 2HV David Najem 26 tháng 5, 1992 (32 tuổi) 9 0   New Mexico United
14 2HV Maziar Kouhyar 30 tháng 9, 1997 (26 tuổi) 7 0   York
12 2HV Najim Haidary 26 tháng 12, 1999 (24 tuổi) 6 0   Den Bosch

10 3TV Faysal Shayesteh 21 tháng 6, 1991 (33 tuổi) 50 9   DUNO
4 3TV Abassin Alikhil 19 tháng 4, 1991 (33 tuổi) 39 0   Hessen Dreieich
19 3TV Omid Popalzay 25 tháng 1, 1996 (28 tuổi) 30 5   Chittagong Abahani
8 3TV Farshad Noor (Đội trưởng) 2 tháng 10, 1994 (29 tuổi) 25 1   Al Hala
17 3TV Mustafa Zazai 4 tháng 11, 1992 (31 tuổi) 24 2   Boeung Ket
16 3TV Milad Intezar 4 tháng 11, 1992 (31 tuổi) 23 0   SteDoCo
5 3TV Adam Najem 19 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 15 0   Edmonton
6 3TV Noor Husin 3 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 14 0   Southend United
13 3TV Mohammad Naeem Rahimi 4 tháng 4, 1994 (30 tuổi) 5 0   Altona Magic
15 3TV Hossein Zamani 23 tháng 11, 2002 (21 tuổi) 3 2   NEC
3 3TV Habibulla Askar 9 tháng 8, 1999 (24 tuổi) 0 0   Ariana

20 4 Mustafa Hadid 25 tháng 8, 1988 (35 tuổi) 37 1   Eintracht Rheine
11 4 Norlla Amiri 23 tháng 8, 1991 (32 tuổi) 31 4   Ariana
7 4 Zubayr Amiri 2 tháng 5, 1990 (34 tuổi) 30 4   Hessen Dreieich
9 4 Fareed Sadat 10 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 3 0   Phnom Penh Crown

Bảng E

sửa

Huấn luyện viên : Said Seýidow

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Batyr Babaýew 21 tháng 8, 1991 (32 tuổi) 1 0   Nebitçi
1TM Rasul Çaryýew 30 tháng 9, 1999 (24 tuổi) 2 0   Ahal
1TM Dovletmukhammed Dzhallov Unknown 0 0   Altyn Asyr

2HV Güýçmyrat Annagulyýew 10 tháng 6, 1996 (28 tuổi) 7 2   Altyn Asyr
2HV Zafar Babajanow 9 tháng 2, 1987 (37 tuổi) 12 1   Altyn Asyr
2HV Gurbangeldi Batyrow 28 tháng 7, 1988 (35 tuổi) 12 1   Altyn Asyr
2HV Mekan Saparow 22 tháng 4, 1994 (30 tuổi) 29 1   Altyn Asyr

3TV Myrat Annaýew 6 tháng 5, 1993 (31 tuổi) 7 0   Altyn Asyr
3TV Ahmet Ataýew 19 tháng 9, 1990 (33 tuổi) 28 1   Altyn Asyr
3TV Welmyrat Ballakow 4 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 2 0   Altyn Asyr
3TV Begmyrat Baýow 5 tháng 7, 1998 (25 tuổi) 0 0   Altyn Asyr
3TV Vezirgeldy Ilyasov 18 tháng 1, 1992 (32 tuổi) 9 0   Altyn Asyr
3TV Rovshengeldy Khalmammedov 19 tháng 6, 1995 (29 tuổi) 2 0   Altyn Asyr
3TV Begençmyrat Myradow 9 tháng 8, 2001 (22 tuổi) 2 0   Altyn Asyr
3TV Berdimurad Rezhebov 19 tháng 6, 1995 (29 tuổi) 2 0   Altyn Asyr
3TV Yhlas Saparmammedov 25 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 2 0   Köpetdag Aşgabat
3TV Ilýa Tamurkin 9 tháng 5, 1989 (35 tuổi) 11 0   Ahal
3TV Furkat Tursunow 5 tháng 2, 1991 (33 tuổi) 3 0   Altyn Asyr

4 Arslanmyrat Amanow 28 tháng 3, 1990 (34 tuổi) 49 13   Ahal
4 Altymyrat Annadurdyýew 13 tháng 4, 1993 (31 tuổi) 22 7   Altyn Asyr
4 Rahman Myratberdiýew 31 tháng 10, 2001 (22 tuổi) 2 0   Altyn Asyr
4 Elman Tagaýew 2 tháng 6, 1989 (35 tuổi) 8 1   Ahal
4 Mihail Titow 18 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 7 1   Altyn Asyr

Huấn luyện viên :   Kim Pan-gon

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Farizal Marlias 29 tháng 6, 1986 (37 tuổi) 50 0   Johor Darul Ta'zim
1TM Khairulazhan Khalid 7 tháng 11, 1989 (34 tuổi) 14 0   Selangor
1TM Kalamullah Al-Hafiz 30 tháng 7, 1995 (28 tuổi) 0 0   Petaling Jaya City
1TM Syihan Hazmi 26 tháng 2, 1996 (28 tuổi) 0 0   Negeri Sembilan

2HV Shahrul Saad 8 tháng 7, 1993 (30 tuổi) 45 5   Johor Darul Ta'zim
2HV Matthew Davies 7 tháng 2, 1995 (29 tuổi) 33 0   Johor Darul Ta'zim
2HV Syahmi Safari 5 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 18 1   Johor Darul Ta'zim
2HV La'Vere Corbin-Ong 22 tháng 4, 1991 (33 tuổi) 15 1   Johor Darul Ta'zim
2HV Junior Eldstål 16 tháng 9, 1991 (32 tuổi) 15 1   Chonburi
2HV Dominic Tan 12 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 8 0   Sabah
2HV Dion Cools 4 tháng 6, 1996 (28 tuổi) 6 0   Zulte Waregem
2HV Khuzaimi Piee 11 tháng 11, 1993 (30 tuổi) 2 0   Negeri Sembilan
2HV Khair Jones 29 tháng 9, 1989 (34 tuổi) 4 1   Negeri Sembilan
2HV Shahrul Nizam 25 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 0 0   Terengganu

3TV Safiq Rahim 5 tháng 7, 1987 (36 tuổi) 77 15   Johor Darul Ta'zim
3TV Syamer Kutty Abba 1 tháng 11, 1997 (26 tuổi) 24 0   Johor Darul Ta'zim
3TV Nor Azam Azih 3 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 17 0   Sri Pahang
3TV Nazmi Faiz Mansor 16 tháng 8, 1994 (29 tuổi) 12 0   Johor Darul Ta'zim
3TV Kogileswaran Raj 21 tháng 9, 1998 (25 tuổi) 8 2   Petaling Jaya City
3TV Liridon Krasniqi 1 tháng 1, 1992 (32 tuổi) 6 1   Odisha
3TV Mohd Afiq Fazail 29 tháng 9, 1994 (29 tuổi) 4 0   Johor Darul Ta'zim

4 Norshahrul Idlan 8 tháng 6, 1986 (38 tuổi) 80 14   Melaka United
4 Safawi Rasid 5 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 37 15   Johor Darul Ta'zim
4 Akhyar Rashid 1 tháng 5, 1999 (25 tuổi) 28 7   Johor Darul Ta'zim
4 Syafiq Ahmad 28 tháng 6, 1995 (28 tuổi) 24 8   Kedah Darul Aman
4 Mohamadou Sumareh 20 tháng 9, 1994 (29 tuổi) 24 6   Johor Darul Ta'zim
4 Guilherme de Paula 9 tháng 11, 1986 (37 tuổi) 9 1   Johor Darul Ta'zim
4 Darren Lok 18 tháng 9, 1991 (32 tuổi) 9 1   Petaling Jaya City
4 Arif Aiman Hanapi 4 tháng 5, 2002 (22 tuổi) 9 0   Johor Darul Ta'zim
4 Faisal Halim 7 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 5 0   Terengganu

Bảng F

sửa

Huấn luyện viên :   Takayuki Nishigaya

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Hassan Sunny 2 tháng 4, 1984 (40 tuổi) 94 0   Lion City Sailors
1TM Zaiful Nizam 24 tháng 7, 1987 (36 tuổi) 3 0   Geylang International
1TM Syazwan Buhari 22 tháng 9, 1992 (31 tuổi) 0 0   Tampines Rovers
1TM Zharfan Rohaizad 21 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 0 0   Tanjong Pagar United

2HV Hariss Harun (Đội trưởng) 19 tháng 11, 1990 (33 tuổi) 109 11   Lion City Sailors
2HV Safuwan Baharudin 22 tháng 9, 1991 (32 tuổi) 105 13   Selangor
2HV Nazrul Nazari 11 tháng 2, 1991 (33 tuổi) 50 0   Hougang United
2HV Irfan Fandi 13 tháng 8, 1997 (26 tuổi) 38 1   BG Pathum United
2HV Amirul Adli 13 tháng 1, 1996 (28 tuổi) 15 0   Lion City Sailors
2HV Iqram Rifqi 25 tháng 2, 1996 (28 tuổi) 4 0   Lion City Sailors
2HV Nur Adam Abdullah 13 tháng 4, 2001 (23 tuổi) 4 0   Lion City Sailors
2HV Ryaan Sanizal 31 tháng 5, 2002 (22 tuổi) 0 0   Tampines Rovers
2HV Ryhan Stewart 15 tháng 2, 2000 (24 tuổi) 0 0   Young Lions

3TV Shahdan Sulaiman 9 tháng 5, 1988 (36 tuổi) 76 6   Lion City Sailors
3TV Yasir Hanapi 21 tháng 6, 1989 (35 tuổi) 40 1   Tampines Rovers
3TV Adam Swandi 12 tháng 1, 1996 (28 tuổi) 13 1   Lion City Sailors
3TV Song Ui-young 8 tháng 11, 1993 (30 tuổi) 8 1   Lion City Sailors
3TV Saifullah Akbar 31 tháng 1, 1999 (25 tuổi) 5 0   Lion City Sailors
3TV Christopher van Huizen 28 tháng 11, 1992 (31 tuổi) 5 0   Tampines Rovers
3TV Shah Shahiran 14 tháng 11, 1999 (24 tuổi) 1 0   Young Lions

4 Faris Ramli 24 tháng 8, 1992 (31 tuổi) 66 10   Lion City Sailors
4 Gabriel Quak 22 tháng 12, 1990 (33 tuổi) 38 5   Lion City Sailors
4 Ikhsan Fandi 9 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 27 13   BG Pathum United
4 Shawal Anuar 29 tháng 4, 1991 (33 tuổi) 20 2   Hougang United
4 Hafiz Nor 22 tháng 8, 1988 (35 tuổi) 11 1   Lion City Sailors
4 Taufik Suparno 31 tháng 10, 1995 (28 tuổi) 2 0   Tampines Rovers
4 Glenn Kweh 26 tháng 3, 2000 (24 tuổi) 0 0   Young Lions