2034
Năm
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 1/2022) |
Năm 2034 (số La Mã: MMXXXIV). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2034 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 34 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ năm của thập niên 2030.
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2000 2010 2020 2030 2040 2050 2060 |
Năm: | 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 |
Lịch Gregory | 2034 MMXXXIV |
Ab urbe condita | 2787 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1483 ԹՎ ՌՆՁԳ |
Lịch Assyria | 6784 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2090–2091 |
- Shaka Samvat | 1956–1957 |
- Kali Yuga | 5135–5136 |
Lịch Bahá’í | 190–191 |
Lịch Bengal | 1441 |
Lịch Berber | 2984 |
Can Chi | Quý Sửu (癸丑年) 4730 hoặc 4670 — đến — Giáp Dần (甲寅年) 4731 hoặc 4671 |
Lịch Chủ thể | 123 |
Lịch Copt | 1750–1751 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 123 民國123年 |
Lịch Do Thái | 5794–5795 |
Lịch Đông La Mã | 7542–7543 |
Lịch Ethiopia | 2026–2027 |
Lịch Holocen | 12034 |
Lịch Hồi giáo | 1455–1456 |
Lịch Igbo | 1034–1035 |
Lịch Iran | 1412–1413 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1396 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 16 (令和16年) |
Phật lịch | 2578 |
Dương lịch Thái | 2577 |
Lịch Triều Tiên | 4367 |
Thời gian Unix | 2019686400–2051222399 |
Sự kiện sửa
Tháng 1 sửa
Tháng 2 sửa
Tháng 3 sửa
Tháng 4 sửa
Tháng 5 sửa
Tháng 6 sửa
Tháng 7 sửa
Tháng 8 sửa
Tháng 9 sửa
Tháng 10 sửa
Tháng 11 sửa
Tháng 12 sửa
Sự kiện sắp diễn ra sửa
Sinh sửa
Mất sửa
Tham khảo sửa
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 2034. |