2031
Năm
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 1/2022) |
Năm 2031 (số La Mã: MMXXXI). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2031 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 31 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ hai của thập niên 2030.
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2000 2010 2020 2030 2040 2050 2060 |
Năm: | 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 |
Lịch Gregory | 2031 MMXXXI |
Ab urbe condita | 2784 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1480 ԹՎ ՌՆՁ |
Lịch Assyria | 6781 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2087–2088 |
- Shaka Samvat | 1953–1954 |
- Kali Yuga | 5132–5133 |
Lịch Bahá’í | 187–188 |
Lịch Bengal | 1438 |
Lịch Berber | 2981 |
Can Chi | Canh Tuất (庚戌年) 4727 hoặc 4667 — đến — Tân Hợi (辛亥年) 4728 hoặc 4668 |
Lịch Chủ thể | 120 |
Lịch Copt | 1747–1748 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 120 民國120年 |
Lịch Do Thái | 5791–5792 |
Lịch Đông La Mã | 7539–7540 |
Lịch Ethiopia | 2023–2024 |
Lịch Holocen | 12031 |
Lịch Hồi giáo | 1452–1453 |
Lịch Igbo | 1031–1032 |
Lịch Iran | 1409–1410 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1393 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 13 (令和13年) |
Phật lịch | 2575 |
Dương lịch Thái | 2574 |
Lịch Triều Tiên | 4364 |
Thời gian Unix | 1924992000–1956527999 |
Sự kiện sửa
Tháng 1 sửa
Tháng 2 sửa
Tháng 3 sửa
Tháng 4 sửa
Tháng 5 sửa
Tháng 6 sửa
Tháng 7 sửa
Tháng 8 sửa
Tháng 9 sửa
Tháng 10 sửa
Tháng 11 sửa
Tháng 12 sửa
Sự kiện sắp diễn ra sửa
Sinh sửa
Mất sửa
Tham khảo sửa
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 2031. |