2030
Năm
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 1/2022) |
Năm 2030 (số La Mã: MMXXX). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2030 của công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 30 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm đầu tiên của thập niên 2030.
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2000 2010 2020 2030 2040 2050 2060 |
Năm: | 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 |
Lịch Gregory | 2030 MMXXX |
Ab urbe condita | 2783 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1479 ԹՎ ՌՆՀԹ |
Lịch Assyria | 6780 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2086–2087 |
- Shaka Samvat | 1952–1953 |
- Kali Yuga | 5131–5132 |
Lịch Bahá’í | 186–187 |
Lịch Bengal | 1437 |
Lịch Berber | 2980 |
Can Chi | Kỷ Dậu (己酉年) 4726 hoặc 4666 — đến — Canh Tuất (庚戌年) 4727 hoặc 4667 |
Lịch Chủ thể | 119 |
Lịch Copt | 1746–1747 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 119 民國119年 |
Lịch Do Thái | 5790–5791 |
Lịch Đông La Mã | 7538–7539 |
Lịch Ethiopia | 2022–2023 |
Lịch Holocen | 12030 |
Lịch Hồi giáo | 1451–1452 |
Lịch Igbo | 1030–1031 |
Lịch Iran | 1408–1409 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1392 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 12 (令和12年) |
Phật lịch | 2574 |
Dương lịch Thái | 2573 |
Lịch Triều Tiên | 4363 |
Thời gian Unix | 1893456000–1924991999 |
Sự kiệnSửa đổi
Tháng 1Sửa đổi
Tháng 2Sửa đổi
Tháng 3Sửa đổi
Tháng 4Sửa đổi
Tháng 5Sửa đổi
Tháng 6Sửa đổi
Tháng 7Sửa đổi
Tháng 8Sửa đổi
Tháng 9Sửa đổi
Tháng 10Sửa đổi
Tháng 11Sửa đổi
Tháng 12Sửa đổi
Sự kiện sắp diễn raSửa đổi
SinhSửa đổi
MấtSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 2030. |