2028
Năm
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 1/2022) |
Năm 2028 (số La Mã: MMXXVIII). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2028 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 28 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ chín của thập niên 2020.
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 1990 2000 2010 2020 2030 2040 2050 |
Năm: | 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 |
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 3 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 2028 MMXXVIII |
Ab urbe condita | 2781 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1477 ԹՎ ՌՆՀԷ |
Lịch Assyria | 6778 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2084–2085 |
- Shaka Samvat | 1950–1951 |
- Kali Yuga | 5129–5130 |
Lịch Bahá’í | 184–185 |
Lịch Bengal | 1435 |
Lịch Berber | 2978 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 4724 hoặc 4664 — đến — Mậu Thân (戊申年) 4725 hoặc 4665 |
Lịch Chủ thể | 117 |
Lịch Copt | 1744–1745 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 117 民國117年 |
Lịch Do Thái | 5788–5789 |
Lịch Đông La Mã | 7536–7537 |
Lịch Ethiopia | 2020–2021 |
Lịch Holocen | 12028 |
Lịch Hồi giáo | 1449–1450 |
Lịch Igbo | 1028–1029 |
Lịch Iran | 1406–1407 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1390 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 10 (令和10年) |
Phật lịch | 2572 |
Dương lịch Thái | 2571 |
Lịch Triều Tiên | 4361 |
Thời gian Unix | 1830297600–1861919999 |
Sự kiện sửa
Tháng 1 sửa
Tháng 2 sửa
Tháng 3 sửa
Tháng 4 sửa
Tháng 5 sửa
Tháng 6 sửa
Tháng 7 sửa
Tháng 8 sửa
Tháng 9 sửa
Tháng 10 sửa
Tháng 11 sửa
Tháng 12 sửa
Sự kiện sắp diễn ra sửa
Sinh sửa
Mất sửa
Tham khảo sửa
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 2028. |