2025
Năm
Năm 2025 (số La Mã: MMXXV). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2025 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 25 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ sáu của thập niên 2020.
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 1990 2000 2010 2020 2030 2040 2050 |
Năm: | 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 |
Lịch Gregory | 2025 MMXXV |
Ab urbe condita | 2778 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1474 ԹՎ ՌՆՀԴ |
Lịch Assyria | 6775 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2081–2082 |
- Shaka Samvat | 1947–1948 |
- Kali Yuga | 5126–5127 |
Lịch Bahá’í | 181–182 |
Lịch Bengal | 1432 |
Lịch Berber | 2975 |
Can Chi | Giáp Thìn (甲辰年) 4721 hoặc 4661 — đến — Ất Tỵ (乙巳年) 4722 hoặc 4662 |
Lịch Chủ thể | 114 |
Lịch Copt | 1741–1742 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 114 民國114年 |
Lịch Do Thái | 5785–5786 |
Lịch Đông La Mã | 7533–7534 |
Lịch Ethiopia | 2017–2018 |
Lịch Holocen | 12025 |
Lịch Hồi giáo | 1446–1447 |
Lịch Igbo | 1025–1026 |
Lịch Iran | 1403–1404 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1387 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 7 (令和7年) |
Phật lịch | 2569 |
Dương lịch Thái | 2568 |
Lịch Triều Tiên | 4358 |
Thời gian Unix | 1735689600–1767225599 |
Sự kiệnSửa đổi
Tháng 1Sửa đổi
Tháng 2Sửa đổi
Tháng 3Sửa đổi
Tháng 4Sửa đổi
Tháng 5Sửa đổi
Tháng 6Sửa đổi
Tháng 7Sửa đổi
Tháng 8Sửa đổi
Tháng 9Sửa đổi
Tháng 10Sửa đổi
Tháng 11Sửa đổi
Tháng 12Sửa đổi
Sự kiện diễn raSửa đổi
SinhSửa đổi
MấtSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 2025. |