2023
Năm
Năm 2023 (số La Mã: MMXXIII). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2023 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 23 của thiên niên kỷ thứ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ tư của thập niên 2020.
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 1990 2000 2010 2020 2030 2040 2050 |
Năm: | 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 |
Lịch Gregory | 2023 MMXXIII |
Ab urbe condita | 2776 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1472 ԹՎ ՌՆՀԲ |
Lịch Assyria | 6773 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2079–2080 |
- Shaka Samvat | 1945–1946 |
- Kali Yuga | 5124–5125 |
Lịch Bahá’í | 179–180 |
Lịch Bengal | 1430 |
Lịch Berber | 2973 |
Can Chi | Nhâm Dần (壬寅年) 4719 hoặc 4659 — đến — Quý Mão (癸卯年) 4720 hoặc 4660 |
Lịch Chủ thể | 112 |
Lịch Copt | 1739–1740 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 112 民國112年 |
Lịch Do Thái | 5783–5784 |
Lịch Đông La Mã | 7531–7532 |
Lịch Ethiopia | 2015–2016 |
Lịch Holocen | 12023 |
Lịch Hồi giáo | 1444–1445 |
Lịch Igbo | 1023–1024 |
Lịch Iran | 1401–1402 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1385 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 5 (令和5年) |
Phật lịch | 2567 |
Dương lịch Thái | 2566 |
Lịch Triều Tiên | 4356 |
Thời gian Unix | 1672531200–1704067199 |
Sự kiệnSửa đổi
Tháng 1Sửa đổi
Tháng 2Sửa đổi
Tháng 3Sửa đổi
Tháng 4Sửa đổi
Tháng 5Sửa đổi
Tháng 6Sửa đổi
Tháng 7Sửa đổi
Tháng 8Sửa đổi
Tháng 9Sửa đổi
Tháng 10Sửa đổi
Tháng 11Sửa đổi
Tháng 12Sửa đổi
Sự kiện sắp diễn raSửa đổi
- SEA Games lần thứ 32 diễn ra tại Campuchia.
SinhSửa đổi
MấtSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 2023. |