Bản mẫu:Bảng xếp hạng lượt về J1 League 2015
(Đổi hướng từ Bản mẫu:2015 J1 League second stage table)
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sanfrecce Hiroshima (Q) | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 14 | +30 | 40 | Tham dự Vòng Chung kết J.League |
2 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 30 | 16 | +14 | 37 | |
3 | Gamba Osaka | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 24 | +8 | 31 | |
4 | Urawa Red Diamonds | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 23 | +7 | 31 | |
5 | Yokohama F. Marinos | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 15 | +9 | 29 | |
6 | F.C. Tokyo | 17 | 8 | 4 | 5 | 21 | 15 | +6 | 28 | |
7 | Kawasaki Frontale | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 22 | +8 | 27 | |
8 | Kashiwa Reysol | 17 | 8 | 3 | 6 | 24 | 18 | +6 | 27 | |
9 | Shonan Bellmare | 17 | 7 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 26 | |
10 | Nagoya Grampus | 17 | 7 | 3 | 7 | 26 | 30 | −4 | 24 | |
11 | Albirex Niigata | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 25 | −4 | 20 | |
12 | Sagan Tosu | 17 | 4 | 8 | 5 | 15 | 22 | −7 | 20 | |
13 | Vissel Kobe | 17 | 6 | 1 | 10 | 27 | 30 | −3 | 19 | |
14 | Ventforet Kofu | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 21 | −7 | 17 | |
15 | Matsumoto Yamaga | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 28 | −15 | 13 | |
16 | Vegalta Sendai | 17 | 3 | 3 | 11 | 17 | 28 | −11 | 12 | |
17 | Shimizu S-Pulse | 17 | 2 | 6 | 9 | 15 | 33 | −18 | 12 | |
18 | Montedio Yamagata | 17 | 1 | 7 | 9 | 10 | 29 | −19 | 10 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 22 tháng 11, 2015. Nguồn: Bảng xếp hạng Giai đoạn 2 Meiji Yasuda J1 League
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Số bàn thắng
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Số bàn thắng
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định