Bản mẫu:Taxonomy/Leucopsila
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Vực: | Eukaryota | /displayed | [Taxonomy; sửa] |
nhánh: | Amorphea | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Obazoa | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Opisthokonta | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Holozoa | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Filozoa | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Choanozoa | [Taxonomy; sửa] | |
Giới: | Animalia | [Taxonomy; sửa] | |
Ngành: | Porifera | [Taxonomy; sửa] | |
Lớp: | Calcarea | [Taxonomy; sửa] | |
Phân lớp: | Calcaronea | [Taxonomy; sửa] | |
Bộ: | Baerida | [Taxonomy; sửa] | |
Họ: | Baeriidae | [Taxonomy; sửa] | |
Chi: | Leucopsila | [Taxonomy; sửa] |
Wikipedia does not yet have an article about Leucopsila. You can help by creating it. The page that you are currently viewing contains information about Leucopsila's taxonomy. Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Baeriidae [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | genus (hiển thị là Chi )
|
Liên kết: | Leucopsila
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | Van Soest, R.W.M; Boury-Esnault, N.; Hooper, J.N.A.; Rützler, K.; de Voogd, N.J.; Alvarez, B.; Hajdu, E.; Pisera, A.B.; Manconi, R.; Schönberg, C.; Klautau, M.; Picton, B.; Kelly, M.; Vacelet, J.; Dohrmann, M.; Díaz, M.-C.; Cárdenas, P.; Carballo, J. L.; Ríos, P.; Downey, R. (2018). “Leucopsila Dendy & Row, 1913”. Cơ sở dữ liệu sinh vật biển. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết) |
Chú thích phân loại cấp trên: | Borojevic, R., Boury-Esnault, N. & Vacelet, J. (2000). A revision of the supraspecific classification of the subclass Calcaronea (Porifera, class Calcarea). Zoosystema, 22(2), 203–263. |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Leucopsila/edithistory