Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 (Bảng H)
Bảng H của giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 sẽ diễn ra từ ngày 23 tháng 7 đến ngày 2 tháng 8 năm 2023.[1] Bảng này bao gồm Đức, Maroc, Colombia, Hàn Quốc. Hai đội tuyển hàng đầu sẽ giành quyền vào vòng 16 đội.[2]
Các đội tuyển sửa
Vị trí bốc thăm | Đội tuyển | Nhóm hạt giống | Liên đoàn | Tư cách vòng loại | Ngày vượt qua vòng loại | Tham dự chung kết | Tham dự cuối cùng | Thành tích tốt nhất lần trước | Bảng xếp hạng FIFA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 10 năm 2022[nb 1] | Tháng 6 năm 2023 | |||||||||
H1 | Đức | 1 | UEFA | Nhất Bảng H khu vực châu Âu | 3 tháng 9 năm 2022 | Lần thứ 9 | 2019 | Vô địch (2003, 2007) | 3 | 2 |
H2 | Maroc | 4 | CAF | Á quân Cúp bóng đá nữ châu Phi 2022 | 13 tháng 7 năm 2022 | Lần đầu | — | — | 76 | 72 |
H3 | Colombia | 3 | CONMEBOL | Á quân Cúp bóng đá nữ Nam Mỹ 2022 | 26 tháng 7 năm 2022 | Lần thứ 3 | 2015 | Vòng 16 đội (2015) | 27 | 25 |
H4 | Hàn Quốc | 2 | AFC | Á quân Cúp bóng đá nữ châu Á 2022 | 30 tháng 1 năm 2022 | Lần thứ 4 | 2019 | Vòng 16 đội (2015) | 17 | 17 |
Ghi chú
- ^ Bảng xếp hạng vào Tháng 10 năm 2022 sẽ được sử dụng làm hạt giống cho buổi lễ bốc thăm.
Bảng xếp hạng sửa
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colombia | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | +2 | 6 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Maroc | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | −4 | 6 | |
3 | Đức | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | +5 | 4 | |
4 | Hàn Quốc | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | −3 | 1 |
Ở vòng 16 đội:
Các trận đấu sửa
Tất cả trận đấu được liệt kê theo giờ địa phương.
Đức vs Maroc sửa
Đức
|
Maroc
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Colombia vs Hàn Quốc sửa
Colombia
|
Hàn Quốc
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Hàn Quốc vs Maroc sửa
Hàn Quốc
|
Maroc
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Đức vs Colombia sửa
Đức
|
Colombia
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Hàn Quốc vs Đức sửa
Hàn Quốc | 1–1 | Đức |
---|---|---|
Cho So-hyun 6' | Chi tiết | Popp 42' |
Hàn Quốc
|
Đức
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Maroc vs Colombia sửa
Maroc
|
Colombia
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Kỷ luật của bảng đấu sửa
Điểm kỷ luật sẽ được sử dụng làm điểm hòa nếu thành tích chung cuộc và thành tích đối đầu của các đội bằng nhau. Số thẻ này được tính dựa trên số thẻ vàng và thẻ đỏ nhận được trong tất cả các trận đấu vòng bảng như sau:[2]
- thẻ vàng thứ nhất: trừ 1 điểm;
- thẻ đỏ gián tiếp (thẻ vàng thứ hai): trừ 3 điểm;
- thẻ đỏ trực tiếp: trừ 4 điểm;
- thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp: trừ 5 điểm;
Chỉ một trong số các khoản khấu trừ trên có thể được áp dụng cho một người chơi trong một trận đấu duy nhất.
Đội | Trận 1 | Trận 2 | Trận 3 | Điểm | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Maroc | 1 | 1 | –2 | ||||||||||
Hàn Quốc | 2 | –2 | |||||||||||
Đức | 1 | 1 | 1 | –3 | |||||||||
Colombia | 2 | 3 | 1 | –6 |
Ghi chú sửa
- ^ a b Huấn luyện viên Colombia, Nelson Abadía, đã bị cấm chỉ đạo hai trận trong các giải đấu của FIFA do vi phạm trong Copa América Femenina 2022. Trợ lý huấn luyện viên Angelo Marsiglia được bổ nhiệm làm huấn luyện viên.[3]
Tham khảo sửa
- ^ “Match schedule: FIFA Women's World Cup Australia & New Zealand 2023” (PDF). FIFA. 1 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2021.
- ^ a b “Regulations: FIFA Women's World Cup Australia & New Zealand 2023” (PDF). FIFA. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2022.
- ^ “Confusion as Colombian coach hit with two-game ban for eight-year-old incident on eve of opener”. Optus Sport. 25 tháng 7 năm 2023. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2023.