Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 (vòng đấu loại trực tiếp)

Vòng đấu loại trực tiếp của giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 là giai đoạn thứ hai và cuối cùng của giải đấu sau vòng bảng. Vòng đấu này bắt đầu vào ngày 5 tháng 8 với vòng 16 đội và kết thúc vào ngày 20 tháng 8 với trận chung kết được diễn ra tại Sân vận động AustraliaSydney, Úc.[1]

Hai đội tuyển đứng đầu mỗi bảng (tổng cộng 16 đội) giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp để thi đấu dưới hình thức loại trực tiếp. Trận play-off tranh hạng 3 cũng sẽ được diễn ra giữa hai đội thua của trận bán kết.[2]

Tất cả trận đấu được liệt kê theo giờ địa phương.

Thể thức sửa

Trong vòng đấu loại trực tiếp, nếu trận đấu kết thúc ở 90 phút với tỉ số hòa, hiệp phụ sẽ được diễn ra (hai hiệp, mỗi hiệp 15 phút không có nghỉ giữa giờ), mỗi đội tuyển được cho phép cầu thủ thứ sáu thay thế. Nếu hai đội vẫn hòa sau hiệp phụ, trận đấu sẽ được quyết định bằng loạt sút luân lưu để xác định đội thắng cuộc.[2]

Các đội tuyển vượt qua vòng bảng sửa

Hai đội tuyển đứng nhất và nhì của mỗi bảng đủ điều kiện cho vòng đấu loại trực tiếp.[2]

Bảng Đội tuyển đứng nhất bảng Đội tuyển đứng nhì bảng
A   Thụy Sĩ   Na Uy
B   Úc   Nigeria
C   Nhật Bản   Tây Ban Nha
D   Anh   Đan Mạch
E   Hà Lan   Hoa Kỳ
F   Pháp   Jamaica
G   Thụy Điển   Nam Phi
H   Colombia   Maroc

Sơ đồ sửa

 
Vòng 16 độiTứ kếtBán kếtChung kết
 
              
 
5 tháng 8 – Auckland
 
 
  Thụy Sĩ1
 
11 tháng 8 – Wellington
 
  Tây Ban Nha5
 
  Tây Ban Nha (s.h.p.)2
 
6 tháng 8 – Sydney (Úc)
 
  Hà Lan1
 
  Hà Lan2
 
15 tháng 8 – Auckland
 
  Nam Phi0
 
  Tây Ban Nha2
 
5 tháng 8 – Wellington
 
  Thụy Điển1
 
  Nhật Bản3
 
11 tháng 8 – Auckland
 
  Na Uy1
 
  Nhật Bản1
 
6 tháng 8 – Melbourne
 
  Thụy Điển2
 
  Thụy Điển (p)0 (5)
 
20 tháng 8 – Sydney (Úc)
 
  Hoa Kỳ0 (4)
 
  Tây Ban Nha1
 
7 tháng 8 – Sydney (Úc)
 
  Anh0
 
  Úc2
 
12 tháng 8 – Brisbane
 
  Đan Mạch0
 
  Úc (p)0 (7)
 
8 tháng 8 – Adelaide
 
  Pháp0 (6)
 
  Pháp4
 
16 tháng 8 – Sydney (Úc)
 
  Maroc0
 
  Úc1
 
7 tháng 8 – Brisbane
 
  Anh3 Tranh hạng ba
 
  Anh (p)0 (4)
 
12 tháng 8 – Sydney (Úc)19 tháng 8 – Brisbane
 
  Nigeria0 (2)
 
  Anh2  Thụy Điển2
 
8 tháng 8 – Melbourne
 
  Colombia1   Úc0
 
  Colombia1
 
 
  Jamaica0
 

Vòng 16 đội sửa

Thụy Sĩ vs Tây Ban Nha sửa

Thụy Sĩ  1–5  Tây Ban Nha
Chi tiết
Khán giả: 43.217
Trọng tài: Cheryl Foster (Wales)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Thụy Sĩ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Tây Ban Nha
GK 1 Gaëlle Thalmann
RB 19 Eseosa Aigbogun   46'
CB 5 Noelle Maritz
CB 2 Julia Stierli   73'
LB 8 Nadine Riesen   84'
DM 13 Lia Wälti (c)
CM 11 Coumba Sow   46'
CM 6 Géraldine Reuteler   46'
RF 9 Ana Maria Crnogorčević
CF 10 Ramona Bachmann
LF 17 Seraina Piubel   75'
Thay người:
MF 16 Sandrine Mauron   46'
FW 22 Meriame Terchoun   46'
DF 18 Viola Calligaris   46'
FW 20 Fabienne Humm   75'
DF 3 Lara Marti   84'
Huấn luyện viên:
  Inka Grings
GK 23 Cata Coll
RB 12 Oihane Hernández
CB 4 Irene Paredes
CB 14 Laia Codina
LB 2 Ona Batlle
DM 3 Teresa Abelleira   64'
CM 6 Aitana Bonmatí   77'
CM 10 Jennifer Hermoso   77'
RF 17 Alba Redondo
CF 9 Esther González (c)   64'
LF 18 Salma Paralluelo   84'
Thay người:
FW 15 Eva Navarro   64'
MF 16 María Pérez   64'
MF 7 Irene Guerrero   77'
FW 11 Alexia Putellas   77'
FW 22 Athenea del Castillo   84'
Huấn luyện viên:
Jorge Vilda

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Aitana Bonmatí (Tây Ban Nha)

Trợ lý trọng tài:
Michelle O'Neill (Cộng hòa Ireland)
Franca Overtoom (Hà Lan)
Trọng tài thứ tư:
Ivana Martinčić (Croatia)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Sanja Rođak-Karšić (Croatia)
Trọng tài video:
Marco Fritz (Đức)
Trợ lý trọng tài video:
Pol van Boekel (Hà Lan)
Trợ lý trọng tài video (việt vị):
Ella De Vries (Bỉ)

Nhật Bản vs Na Uy sửa

Nhật Bản  3–1  Na Uy
Chi tiết
Khán giả: 33.042
Trọng tài: Edina Alves Batista (Brasil)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Nhật Bản
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Na Uy
GK 1 Yamashita Ayaka
CB 12 Takahashi Hana
CB 4 Kumagai Saki (c)
CB 3 Minami Moeka
RM 2 Shimizu Risa
CM 14 Hasegawa Yui
CM 10 Nagano Fuka
LM 13 Endo Jun
RF 7 Miyazawa Hinata
CF 11 Tanaka Mina   72'
LF 15 Fujino Aoba
Thay người:
FW 9 Ueki Riko   72'
Huấn luyện viên:
Ikeda Futoshi
GK 23 Aurora Mikalsen
RB 13 Thea Bjelde   88'
CB 6 Maren Mjelde (c)
CB 16 Mathilde Harviken
LB 4 Tuva Hansen   74'
DM 8 Vilde Bøe Risa   63'
CM 7 Ingrid Syrstad Engen
CM 11 Guro Reiten
RF 10 Caroline Graham Hansen
CF 22 Sophie Román Haug
LF 20 Emilie Haavi   63'
Thay người:
MF 18 Frida Maanum   63'
FW 9 Karina Sævik   63'
FW 14 Ada Hegerberg   74'
DF 3 Sara Hørte   88'
Huấn luyện viên:
Hege Riise

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Miyazawa Hinata (Nhật Bản)

Trợ lý trọng tài:
Neuza Back (Brasil)
Leila Moreira da Cruz (Brasil)
Trọng tài thứ tư:
Katia García (México)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Enedina Caudillo (México)
Trọng tài video:
Daiane Muniz dos Santos (Brasil)
Trợ lý trọng tài video:
Nicolás Gallo (Colombia)
Trợ lý trọng tài video (việt vị):
Mariana de Almeida (Argentina)

Hà Lan vs Nam Phi sửa

Hà Lan  2–0  Nam Phi
Chi tiết
Khán giả: 40.233
Trọng tài: Yoshimi Yamashita (Nhật Bản)

Thụy Điển vs Hoa Kỳ sửa

Thụy Điển  0–0  Hoa Kỳ
Chi tiết
Loạt sút luân lưu
5–4
Khán giả: 27.706
Trọng tài: Stéphanie Frappart (Pháp)

Anh vs Nigeria sửa

Anh  0–0  Nigeria
Chi tiết
Loạt sút luân lưu
4–2
Khán giả: 49.461
Trọng tài: Melissa Borjas (Honduras)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Anh
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Nigeria
GK 1 Mary Earps
CB 16 Jess Carter
CB 6 Millie Bright (c)
CB 5 Alex Greenwood
RWB 2 Lucy Bronze
LWB 9 Rachel Daly
CM 8 Georgia Stanway
CM 4 Keira Walsh   120'
AM 7 Lauren James   87'
CF 23 Alessia Russo   88'
CF 11 Lauren Hemp   106'
Thay người:
FW 18 Chloe Kelly   88'
FW 19 Bethany England   106'
MF 20 Katie Zelem   120'
Huấn luyện viên:
  Sarina Wiegman
GK 16 Chiamaka Nnadozie (c)
RB 22 Michelle Alozie
CB 3 Osinachi Ohale
CB 14 Oluwatosin Demehin
LB 2 Ashleigh Plumptre
CM 10 Christy Ucheibe
CM 18 Halimatu Ayinde   91'
RW 15 Rasheedat Ajibade
AM 7 Toni Payne   114'
LW 6 Ifeoma Onumonu   58'
CF 12 Uchenna Kanu   81'
Thay người:
FW 8 Asisat Oshoala   58'
FW 17 Francisca Ordega   81'
MF 19 Jennifer Echegini   91'
FW 9 Desire Oparanozie   114'
Huấn luyện viên:
  Randy Waldrum

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Mary Earps (Anh)

Trợ lý trọng tài:
Shirley Perello (Honduras)
Sandra Ramirez (México)
Trọng tài thứ tư:
Emikar Calderas Barrera (Venezuela)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Migdalia Rodríguez Chirino (Venezuela)
Trọng tài video:
Armando Villarreal (Hoa Kỳ)
Trợ lý trọng tài video:
Drew Fischer (Canada)
Trợ lý trọng tài video (việt vị):
Felisha Mariscal (Hoa Kỳ)

Úc vs Đan Mạch sửa

Úc  2–0  Đan Mạch
Chi tiết
Khán giả: 75.784
Trọng tài: Rebecca Welch (Anh)

Colombia vs Jamaica sửa

Colombia  1–0  Jamaica
Chi tiết
Khán giả: 27.706
Trọng tài: Kate Jacewicz (Úc)

Pháp vs Maroc sửa

Pháp  4–0  Maroc
Chi tiết
Khán giả: 13.557
Trọng tài: Tori Penso (Hoa Kỳ)

Tứ kết sửa

Tây Ban Nha vs Hà Lan sửa

Tây Ban Nha  2–1 (s.h.p.)  Hà Lan
Chi tiết
Khán giả: 32.021
Trọng tài: Stéphanie Frappart (Pháp)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Tây Ban Nha
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hà Lan
GK 23 Cata Coll
RB 12 Oihane Hernández   35'   91'
CB 4 Irene Paredes
CB 14 Laia Codina   77'
LB 2 Ona Batlle
DM 3 Teresa Abelleira
CM 6 Aitana Bonmatí   87'
CM 10 Jennifer Hermoso
RF 17 Alba Redondo   71'
CF 9 Esther González (c)   100'
LF 8 Mariona Caldentey   100'
Thay người:
FW 18 Salma Paralluelo   71'
DF 5 Ivana Andrés   77'
MF 7 Irene Guerrero   87'
DF 19 Olga Carmona   91'
FW 11 Alexia Putellas   100'
FW 15 Eva Navarro   100'
Huấn luyện viên:
Jorge Vilda
GK 1 Daphne van Domselaar
SW 3 Stefanie van der Gragt   106'
CB 8 Sherida Spitse (c)   85'
CB 20 Dominique Janssen
RM 17 Victoria Pelova
CM 6 Jill Roord   61'
CM 14 Jackie Groenen
CM 21 Damaris Egurrola   61'   96'
LM 22 Esmee Brugts   89'
CF 7 Lineth Beerensteyn
CF 11 Lieke Martens
Thay người:
DF 2 Lynn Wilms   61'
FW 9 Katja Snoeijs   85'
DF 4 Aniek Nouwen   89'
DF 15 Caitlin Dijkstra   96'
MF 18 Kerstin Casparij   106'
Huấn luyện viên:
Andries Jonker

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Salma Paralluelo (Tây Ban Nha)

Trợ lý trọng tài:
Manuela Nicolosi (Pháp)
Elodie Coppola (Pháp)
Trọng tài thứ tư:
Maria Sole Ferrieri Caputi (Ý)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Francesca Di Monte (Ý)
Trọng tài video:
Tatiana Guzmán (Nicaragua)
Trợ lý trọng tài video:
Marco Fritz (Đức)
Trợ lý trọng tài video (việt vị):
Ella De Vries (Bỉ)
Trợ lý trọng tài video dự phòng:
Abdulla Al-Marri (Qatar)
Trợ lý video dự phòng trợ lý trọng tài:
Adil Zourak (Maroc)

Nhật Bản vs Thụy Điển sửa

Nhật Bản  1–2  Thụy Điển
Chi tiết
Khán giả: 43.217
Trọng tài: Esther Staubli (Thụy Sĩ)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Nhật Bản
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Thụy Điển
GK 1 Yamashita Ayaka
CB 12 Takahashi Hana   90+2'
CB 4 Kumagai Saki (c)
CB 3 Minami Moeka
RM 2 Shimizu Risa
CM 10 Nagano Fuka   80'
CM 14 Hasegawa Yui
LM 6 Sugita Hina   46'
LF 15 Fujino Aoba
CF 11 Tanaka Mina   52'
RF 7 Miyazawa Hinata   80'
Thay người:
MF 13 Endo Jun   46'
FW 9 Ueki Riko   79'   52'
MF 16 Hayashi Honoka   80'
DF 17 Seike Kiko   80'
FW 20 Hamano Maika   90+2'
Huấn luyện viên:
Ikeda Futoshi
GK 1 Zećira Mušović
RB 14 Nathalie Björn
CB 13 Amanda Ilestedt
CB 6 Magdalena Eriksson
LB 2 Jonna Andersson
CM 16 Filippa Angeldahl
CM 23 Elin Rubensson   84'
RW 19 Johanna Rytting Kaneryd   84'
AM 9 Kosovare Asllani (c)   73'
LW 18 Fridolina Rolfö   73'
CF 11 Stina Blackstenius
Thay người:
FW 7 Madelen Janogy   73'
FW 8 Lina Hurtig   73'
FW 10 Sofia Jakobsson   84'
MF 20 Hanna Bennison   84'
Huấn luyện viên:
Peter Gerhardsson

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Amanda Ilestedt (Thụy Điển)

Trợ lý trọng tài:
Katrin Rafalski (Đức)
Susanne Küng (Thụy Sĩ)
Trọng tài thứ tư:
Katia García (México)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Karen Diaz Medina (México)
Trọng tài video:
Massimiliano Irrati (Ý)
Trợ lý trọng tài video:
Drew Fischer (Canada)
Trợ lý trọng tài video (việt vị):
Neuza Back (Brasil)
Trợ lý trọng tài video dự phòng:
Salomé di Iorio (Argentina)
Trợ lý video dự phòng trợ lý trọng tài:
Daiane Muniz dos Santos (Brasil)

Úc vs Pháp sửa

Úc  0–0  Pháp
Chi tiết
Loạt sút luân lưu
7–6
Khán giả: 49.461
Trọng tài: María Carvajal (Chile)

Anh vs Colombia sửa

Anh  2–1  Colombia
Chi tiết
Khán giả: 75.784
Trọng tài: Katja Koroleva (Hoa Kỳ)

Bán kết sửa

Tây Ban Nha vs Thụy Điển sửa

Tây Ban Nha  2–1  Thụy Điển
Chi tiết
Khán giả: 43.217
Trọng tài: Edina Alves Batista (Brasil)

Úc vs Anh sửa

Úc  1–3  Anh
Chi tiết
Khán giả: 75.784
Trọng tài: Tori Penso (Hoa Kỳ)

Trận tranh hạng ba sửa

Thụy Điển  2–0  Úc
Chi tiết
Khán giả: 49.461
Trọng tài: Cheryl Foster (Wales)

Chung kết sửa

Tây Ban Nha  1–0  Anh
Chi tiết
Khán giả: 75.784
Trọng tài: Tori Penso (Hoa Kỳ)

Tham khảo sửa

  1. ^ “Match schedule: FIFA Women's World Cup Australia & New Zealand 2023” (PDF). FIFA. 1 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2021.
  2. ^ a b c “Regulations: FIFA Women's World Cup Australia & New Zealand 2023” (PDF). FIFA. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2022.

Liên kết ngoài sửa