Bản mẫu:Hộp thông tin tên tiếng Trung/testcases

collapsible requires title


President of the
Republic of China
Chinese name
Phồn thể中華民國總統
Giản thể中华民国总统
Tên Đông Can
Tiếng Đông Canҗунхуа мингуй зунтун
la tinh hóaⱫunhua minguj zuntun
Tên tiếng Mông Cổ
Cyrillic tiếng Mông CổБүгд Найрамдах Хятад Улсын Ерөнхийлөгч
Chữ Mông Cổ ᠪᠦᠭᠦᠳᠡ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠮᠳᠠᠬᠤ ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠤᠯᠤᠰ ᠤᠨ ᠶᠡᠷᠦᠩᠬᠡᠶᠢᠯᠡᠭᠴᠢ
Tên tiếng Uyghur
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
جۇڭخۇا مىنگو پرېزىدېنت


Hộp thông tin tên tiếng Trung/testcases
The Dacheng Hall, the main hall of the Temple of Confucius in Qufu
Tiếng Trung
Democratic Progressive Party
Phồn thể民主進步
Giản thể民主进步
Commonly abbreviated in Chinese as
Phồn thể民進黨
Giản thể民进党
Hộp thông tin tên tiếng Trung/testcases
Chinese name
Phồn thể
Giản thể
Nghĩa đenThe Long River
Tên tiếng trung thay thế
Phồn thể
Giản thể
Tên Tây Tạng
Chữ Tạng འབྲི་ཆུ་
Far Eastern countries
Location of the Far East, culturally defined
Chinese name
Phồn thể遠東
Giản thể远东
Nghĩa đenFar East
Tên tiếng Miến Điện
Tiếng Miến Điệnအရှေ့ဖျား ဒေသ
IPA[ʔəʃḛbjá dèθa̰]
Tên tiếng Việt
Chữ Quốc ngữViễn Đông
Hán-Nôm
Tên tiếng Thái
Tiếng Tháiตะวันออกไกล
Tawan-oak klai
Tên tiếng Hàn
Hangul
극동
Hanja
極東
Tên tiếng Nhật
Kanji極東
Hiraganaきょくとう
Katakanaキョクトウ
Tên tiếng Mã Lai
Mã Laiتيمور جاوء
Timur Jauh
Tên tiếng Indonesia
IndonesiaTimur Jauh
Tên tiếng Tên tiếng Filipino
TagalogSilanganan (poetic)
Malayong Silangan (literal)
Tên tiếng Bồ Đào Nha
Bồ Đào NhaExtremo Oriente
Tên tiếng Nga
Tiếng NgaДальний Восток
IPA: [ˈdɑlʲnʲɪj vɐsˈtok]
Latinh hóaDál'niy Vostók
Hộp thông tin tên tiếng Trung/testcases
Chinese name
Phồn thể中國翻譯協會
Giản thể中国翻译协会
Bính âm Hán ngữZhōngguó Fānyì Xiéhuì
Tên tiếng
[[Tiếng |]][Chinese Translation Association] lỗi: {{lang}}: thẻ ngôn ngữ không rõ: English (trợ giúp)
Hộp thông tin tên tiếng Trung/testcases
Chinese name
Giản thể中国翻译协会
Tên tiếng Hàn
Hangul
극동
Romaja quốc ngữGeuk Dong
McCune–ReischauerKŭk Tong
Footnote text
Hộp thông tin tên tiếng Trung/testcases
Chinese name
Giản thể中国翻译协会
Tên tiếng Nhật
Kanji極東
Hiraganaきょくとう
Katakanaキョクトウ
RōmajiKyoku Tō
President of the
Republic of China
Chinese name
Phồn thể中華民國總統
Giản thể中华民国总统
Tên Đông Can
Tiếng Đông Canҗунхуа мингуй зунтун
la tinh hóaⱫunhua minguj zuntun
Tên tiếng Mông Cổ
Cyrillic tiếng Mông CổБүгд Найрамдах Хятад Улсын Ерөнхийлөгч
Chữ Mông Cổ ᠪᠦᠭᠦᠳᠡ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠮᠳᠠᠬᠤ ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠤᠯᠤᠰ ᠤᠨ ᠶᠡᠷᠦᠩᠬᠡᠶᠢᠯᠡᠭᠴᠢ
Tên tiếng Uyghur
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
جۇڭخۇا مىنگو پرېزىدېنت
Kuomintang
"Kuomintang (Guómíndǎng)" in Traditional (top) and Simplified (bottom) Chinese characters
Chinese name
Phồn thể中國國民黨
Giản thể中国国民党
Nghĩa đen"Nationals’ Party of China"
Abbreviated to
Phồn thể國民黨
Giản thể国民党
Tên Tây Tạng
Chữ Tạng ཀྲུང་གོའི་གོ་མིན་ཏང
Tên tiếng Zhuang
Tiếng TrángCunghgoz Gozminzdangj
Tên tiếng Mông Cổ
Cyrillic tiếng Mông CổДундадын (Хятадын) Гоминдан (Хувьсгалт Нам)
Chữ Mông Cổ ᠳᠤᠮᠳᠠᠳᠤ ᠶᠢᠨ
(ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠤᠨ)
ᠭᠣᠮᠢᠨᠳᠠᠩ
(ᠬᠤᠪᠢᠰᠬᠠᠯᠲᠤ ᠨᠠᠮ)
Tên tiếng Uyghur
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
جۇڭگو گومىنداڭ
Tên tiếng Mãn
Bảng chữ cái tiếng Mãn ᠵᡠᠩᡬᠣ ᡳ
ᡬᠣᠮᡳᠨᡩᠠᠩ
Chuyển tựJungg'o-i G'omindang
Hộp thông tin tên tiếng Trung/testcases
In this sample, the template is using showflag=jp with order=st. Simplified Chinese is shown first in order. Yale and pinyin is displayed outside of the alphabetized hide area.
Giản thểSimplified text
Phồn thểTraditional text
Việt bínhjyutping
Bính âm Hán ngữpinyin
Nghĩa đenLiteral text