Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2003

bài viết danh sách Wikimedia

Các cầu thủ in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Bảng A sửa

  Áo sửa

Huấn luyện viên: Ernst Weber

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Bobby Olejnik (1986-11-26)26 tháng 11, 1986 (16 tuổi)   Aston Villa
2 2HV Ronald Gërçaliu (1986-02-12)12 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   Sturm Graz
3 2HV Marco Salvatore (1986-02-20)20 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   Austria Wien
4 2HV Andreas Dober (1986-03-31)31 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   Rapid Wien
5 2HV Daniel Pirker (1986-12-02)2 tháng 12, 1986 (16 tuổi)   Grazer AK
6 3TV Andreas Schicker (1986-07-06)6 tháng 7, 1986 (16 tuổi)   Austria Wien
7 3TV Helmut König (1986-07-13)13 tháng 7, 1986 (16 tuổi)   FC Kärnten
8 3TV Christian Fuchs (1986-04-07)7 tháng 4, 1986 (17 tuổi)   SV Mattersburg
9 4 Sascha Pichler (1986-01-31)31 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Austria Wien
10 3TV Patrick Mayer (1986-08-11)11 tháng 8, 1986 (16 tuổi)   Vitesse Arnhem
11 4 Daniel Horvath-Markovic (1986-10-19)19 tháng 10, 1986 (16 tuổi)   Grazer AK
12 1TM Albin Kajtezovic (1986-03-07)7 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   Admira Wacker
13 3TV Christoph Saurer (1986-01-22)22 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Austria Wien
14 4 Marko Stanković (1986-02-17)17 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   DSV Leoben
15 2HV Franz Schiemer (1986-03-21)21 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   SV Ried
16 2HV Martin Frantsich (1986-02-24)24 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   Austria Wien
17 3TV Sandro Samwald (1986-06-03)3 tháng 6, 1986 (16 tuổi)   TSV 1860 München
18 2HV Christian Balga (1986-04-21)21 tháng 4, 1986 (17 tuổi)   St. Pölten

  Đan Mạch sửa

Huấn luyện viên: Hans Brun Larsen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kenneth Stenild (1987-09-11)11 tháng 9, 1987 (15 tuổi)   AaB
2 3TV Kasper Kristensen (1986-03-27)27 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   Virum-Sorgenfri BK
3 2HV Anders Bjerring Qvist (1987-07-31)31 tháng 7, 1987 (15 tuổi)   B.93
4 2HV Michael Jakobsen (1986-01-02)2 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   B.93
5 2HV Nicklas Svendsen (1986-12-11)11 tháng 12, 1986 (16 tuổi)   KB
6 2HV Jakob Rasmussen (1987-09-10)10 tháng 9, 1987 (15 tuổi)   Odense BK
7 3TV Søren Christensen (1986-06-29)29 tháng 6, 1986 (16 tuổi)   Lolland-Falster Alliancen
8 4 Danilo Arrieta (1987-02-10)10 tháng 2, 1987 (16 tuổi)   Valencia
9 4 Mads Torry (1986-05-23)23 tháng 5, 1986 (16 tuổi)   KB
10 4 Lasse Qvist (1987-01-17)17 tháng 1, 1987 (16 tuổi)   Lyngby BK
11 3TV Bo Storm (1987-02-03)3 tháng 2, 1987 (16 tuổi)   Heerenveen
12 3TV Navid Dayyani (1987-02-17)17 tháng 2, 1987 (16 tuổi)   Aarhus GF
13 2HV Casper Abildgaard (1986-09-02)2 tháng 9, 1986 (16 tuổi)   Akademisk BK
14 2HV Mathias Gravesen (1986-01-29)29 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   KB
15 4 Alvaro Diaz Rivera (1987-09-10)10 tháng 9, 1987 (15 tuổi)   F.C. Copenhagen
16 1TM Michael Tørnes (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Lyngby BK
17 4 Frederik Lassen (1986-02-20)20 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   farum BK
18 3TV Marc Olsen (1986-01-15)15 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Vanløse IF

  Hungary sửa

Huấn luyện viên: István Varga

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Szabolcs Kemenes (1986-05-18)18 tháng 5, 1986 (16 tuổi)   Ferencváros
2 2HV Zoltán Kiss (1986-07-12)12 tháng 7, 1986 (16 tuổi)   Újpest
3 2HV Balázs Bergmann (1986-06-18)18 tháng 6, 1986 (16 tuổi)   Újpest
4 3TV Dániel Hauser (1986-08-22)22 tháng 8, 1986 (16 tuổi)   MTK
5 2HV László Sütő (1986-04-18)18 tháng 4, 1986 (17 tuổi)   MTK
6 3TV László Zsidai (1986-07-16)16 tháng 7, 1986 (16 tuổi)   MTK
7 3TV László Miskolczi (1986-03-12)12 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   Nyíregyháza Spartacus
8 3TV Tamás Kecskés (1986-01-15)15 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Pécsi MFC
9 4 Szilveszter Ágoston (1986-01-21)21 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Zalaegerszegi TE
10 3TV Balázs Dzsudzsák (1986-12-23)23 tháng 12, 1986 (16 tuổi)   Debreceni VSC
11 3TV István Ladóczki (1986-01-11)11 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   MTK
12 1TM Tamás Kozma (1986-11-29)29 tháng 11, 1986 (16 tuổi)   MTK
13 2HV Gábor Kovács (1987-09-04)4 tháng 9, 1987 (15 tuổi)   Ferencváros
14 4 Róbert Feczesin (1986-01-22)22 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Újpest
15 3TV Gábor Demjén (1986-03-01)1 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   Újpest
16 3TV Gergely Telegdi (1986-07-12)12 tháng 7, 1986 (16 tuổi)   MTK
17 4 László Hegyesi (1986-01-02)2 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   MTK
18 Balázs Balogh

  Bồ Đào Nha sửa

Huấn luyện viên: António José Batista De Sousa Violante

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Pedro Freitas (1986-08-31)31 tháng 8, 1986 (16 tuổi)   Vitória Guimarães
2 2HV João Dias (1986-12-23)23 tháng 12, 1986 (16 tuổi)   Sporting Braga
3 2HV Tiago Gomes (1986-07-29)29 tháng 7, 1986 (16 tuổi)   Benfica
4 3TV Miguel Veloso (1986-05-11)11 tháng 5, 1986 (16 tuổi)   Sporting CP
5 2HV Tiago Costa (1986-10-27)27 tháng 10, 1986 (16 tuổi)   FC Porto
6 3TV Paulo Machado (1986-03-31)31 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   FC Porto
7 4 Vieirinha (1986-01-25)25 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Vitória Guimarães
8 4 João Moutinho (1986-09-08)8 tháng 9, 1986 (16 tuổi)   Sporting CP
9 4 Carlos Saleiro (1986-02-25)25 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   Sporting CP
10 3TV Márcio Sousa (1986-03-23)23 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   FC Porto
11 4 Hélder Barbosa (1987-05-25)25 tháng 5, 1987 (15 tuổi)   Académica
12 1TM Mário Felgueiras (1986-12-12)12 tháng 12, 1986 (16 tuổi)   Sporting CP
13 2HV Vítor Vinha (1986-11-11)11 tháng 11, 1986 (16 tuổi)   Académica
14 2HV Paulo Ricardo (1986-03-03)3 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   Vitória Guimarães
15 2HV João Pedro (1986-05-04)4 tháng 5, 1986 (17 tuổi)   Sporting Braga
16 4 Bruno Gama (1987-11-15)15 tháng 11, 1987 (15 tuổi)   Sporting Braga
17 3TV João Coimbra (1986-05-24)24 tháng 5, 1986 (16 tuổi)   Benfica
18 4 Manuel Curto (1986-07-09)9 tháng 7, 1986 (16 tuổi)   Benfica

Bảng B sửa

  Anh sửa

Huấn luyện viên:

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tom Heaton (1986-04-15)15 tháng 4, 1986 (17 tuổi)   Manchester United
2 2HV Philip Ifil (1986-11-18)18 tháng 11, 1986 (16 tuổi)   Tottenham Hotspur
3 2HV Stuart Giddings (1986-03-27)27 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   Coventry City
4 3TV Tom Huddlestone (1986-12-28)28 tháng 12, 1986 (16 tuổi)   Derby County
5 2HV Martin Cranie (1986-09-26)26 tháng 9, 1986 (16 tuổi)   Southampton
6 2HV Steven Taylor (1986-01-23)23 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Newcastle United
7 3TV Aaron Lennon (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (16 tuổi)   Leeds United
8 3TV Grant Leadbitter (1986-01-07)7 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Sunderland
9 4 Luke Moore (1986-02-13)13 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   Aston Villa
10 3TV James Morrison[1] (1986-05-25)25 tháng 5, 1986 (16 tuổi)   Middlesbrough
11 4 Dean Bowditch (1986-06-15)15 tháng 6, 1986 (16 tuổi)   Ipswich Town
12 2HV Anthony McMahon (1986-03-24)24 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   Middlesbrough
13 1TM David Martin (1986-01-22)22 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Milton Keynes Dons
14 2HV Nathan Doyle (1987-01-12)12 tháng 1, 1987 (16 tuổi)   Derby County
15 4 Ryan Jarvis (1986-07-11)11 tháng 7, 1986 (16 tuổi)   Norwich City
16 3TV James Milner (1986-01-04)4 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Leeds United
17 4 Jonathan Forte[2] (1986-07-25)25 tháng 7, 1986 (16 tuổi)   Sheffield United
18 3TV Andrew Taylor (1986-08-01)1 tháng 8, 1986 (16 tuổi)   Middlesbrough

  Israel sửa

Huấn luyện viên: Avraham Bakhar

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Guy Haimov (1986-03-09)9 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   Maccabi Tel Aviv
2 2HV Yogev Ben Simon (1986-04-06)6 tháng 4, 1986 (17 tuổi)   Hapoel Ironi Rishon LeZion
3 2HV Ori Shitrit (1986-01-21)21 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Maccabi Tel Aviv
4 2HV Mor Maman (1986-02-02)2 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   Maccabi Haifa
5 2HV Lior Jan (1986-08-21)21 tháng 8, 1986 (16 tuổi)   Maccabi Tel Aviv
6 2HV Shai Maimon (1986-03-18)18 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   Maccabi Haifa
7 3TV Ami Gilbert (1986-02-27)27 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   Hapoel Haifa
8 3TV Yakir Lusky (1986-03-18)18 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   Hapoel Tel Aviv
9 4 Omer Peretz (1986-06-21)21 tháng 6, 1986 (16 tuổi)   RC Strasbourg
10 4 Elnatan Salami (1986-04-15)15 tháng 4, 1986 (17 tuổi)   Hapoel Petah Tikva
11 3TV Lior Refaelov (1986-04-26)26 tháng 4, 1986 (17 tuổi)   Maccabi Haifa
12 3TV Messay Dego (1986-02-15)15 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   Hapoel Tel Aviv
13 3TV Yaniv Ifergan (1986-06-05)5 tháng 6, 1986 (16 tuổi)   Hapoel Be'er Sheva
14 3TV Michael Warwick (1986-02-21)21 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   Stoke City
15 2HV Yoni Kim (1986-10-29)29 tháng 10, 1986 (16 tuổi)   Beitar Jerusalem
16 4 Eden Ben Basat (1986-09-08)8 tháng 9, 1986 (16 tuổi)   Maccabi Haifa
17 4 Shlomi Hachamov (1986-03-15)15 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   Bnei Yehuda Tel Aviv
18 1TM Gil Ofek (1986-01-19)19 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Maccabi Haifa

  Ý sửa

[3] Huấn luyện viên: Antonio Rocca

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Fabio Virgili (1986-04-26)26 tháng 4, 1986 (17 tuổi) 11 0   Parma
2 2HV Marco Motta (1986-05-14)14 tháng 5, 1986 (16 tuổi)   Atalanta
3 2HV Domenico Criscito (1986-12-30)30 tháng 12, 1986 (16 tuổi)   Genoa
4 2HV Marco Andreolli (1986-06-10)10 tháng 6, 1986 (16 tuổi)   Padova
5 2HV Lino Marzorati (1986-10-12)12 tháng 10, 1986 (16 tuổi)   A.C. Milan
6 3TV Andrea Stucchi (1986-04-27)27 tháng 4, 1986 (17 tuổi)   Atalanta
7 3TV Davide Bottone (1986-04-11)11 tháng 4, 1986 (17 tuổi)   Torino
8 3TV Andrea Bovo (1986-05-14)14 tháng 5, 1986 (16 tuổi)   Venezia
9 4 Michele Paolucci (1986-02-06)6 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   Juventus
10 3TV Piermario Morosini (1986-07-05)5 tháng 7, 1986 (16 tuổi)   Atalanta
11 4 Nicola Pozzi (1986-06-30)30 tháng 6, 1986 (16 tuổi)   Cesena
12 1TM Giacomo Bindi (1987-01-02)2 tháng 1, 1987 (16 tuổi) 0 0   Arezzo
13 2HV Davide Bagarollo (1986-03-12)12 tháng 3, 1986 (17 tuổi)   Padova
14 2HV Simone Vitale (1986-03-01)1 tháng 3, 1986 (17 tuổi) 0 0   Pescara
15 3TV Leonardo Formichetti (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (17 tuổi) 0 0   Lazio
16 4 Arturo Lupoli (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (15 tuổi) 0 0   Parma
17 4 Niccolò Morsia (1986-01-22)22 tháng 1, 1986 (17 tuổi) 0 0   Parma
18 4 Giuseppe Rossi (1987-02-01)1 tháng 2, 1987 (16 tuổi) 3 0   Parma

  Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên: Juan Santisteban

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Roberto Jiménez (1986-02-10)10 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   Atlético Madrid
2 2HV Manuel Ruz (1986-04-05)5 tháng 4, 1986 (17 tuổi)   Valencia
3 2HV Raúl Llorente (1986-04-02)2 tháng 4, 1986 (17 tuổi)   Atlético Madrid
4 2HV Marcos Martín (1986-02-04)4 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   Atlético Madrid
5 2HV Sergio Sánchez (1986-04-03)3 tháng 4, 1986 (17 tuổi)   Espanyol
6 2HV Marcos Tébar (1986-02-07)7 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   Real Madrid
7 3TV Sisi (1986-04-22)22 tháng 4, 1986 (17 tuổi)   Valencia
8 3TV Markel Bergara (1986-05-05)5 tháng 5, 1986 (17 tuổi)   Real Sociedad
9 4 David Rodríguez (1986-02-14)14 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   Atlético Madrid
10 3TV David Silva (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Valencia
11 3TV José Manuel Jurado (1986-06-29)29 tháng 6, 1986 (16 tuổi)   Real Madrid
12 4 Manu García (1986-04-26)26 tháng 4, 1986 (17 tuổi)   Real Sociedad
13 1TM Antonio Adán (1987-05-13)13 tháng 5, 1987 (15 tuổi)   Real Madrid
14 2HV César Arzo (1986-01-21)21 tháng 1, 1986 (17 tuổi)   Villarreal
15 3TV Eneko Urien (1986-02-15)15 tháng 2, 1986 (17 tuổi)   Athletic Bilbao
16 3TV José María Cases (1986-11-23)23 tháng 11, 1986 (16 tuổi)   Villarreal
17 2HV César Collado (1986-09-19)19 tháng 9, 1986 (16 tuổi)   Mallorca
18 4 Xisco Nadal (1986-06-27)27 tháng 6, 1986 (16 tuổi)   Villarreal

Ghi chú sửa

  1. ^ Capped for Scotland
  2. ^ Capped for Barbados
  3. ^ Caps as of before the start of the tournament

Bản mẫu:European Under-16/17 Football Championship