Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2005

bài viết danh sách Wikimedia

Cầu thủ in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Bảng A

sửa

Huấn luyện viên:   José Pavoni

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Wilfredo Caballero (1988-05-14)14 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Universitario
2 2HV Christian Ramos (c) (1988-11-04)4 tháng 11, 1988 (16 tuổi)   Sporting Cristal
3 2HV Ricardo Uribe (1988-10-09)9 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Alianza Lima
4 2HV Christian Laura (1988-02-13)13 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Sporting Cristal
5 2HV Kerwin Peixoto (1988-02-21)21 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Alianza Lima
6 3TV Luis Galliquio (1988-08-22)22 tháng 8, 1988 (17 tuổi)   Sporting Cristal
7 2HV José Mesarina (1988-11-15)15 tháng 11, 1988 (16 tuổi)   Alianza Lima
8 3TV Gianfranco Espejo (1988-03-04)4 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Sporting Cristal
9 4 Daniel Chávez (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Academia Cantolao
10 4 Carlos Elías (1988-03-23)23 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Alianza Lima
11 4 Javier Carnero (1988-07-13)13 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Sporting Cristal
12 1TM Gian Franco Castellanos (1988-04-08)8 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Sporting Cristal
13 3TV Carlos Zambrano (1989-07-10)10 tháng 7, 1989 (16 tuổi)   Academia Cantolao
14 4 Jesús Rey (1988-02-09)9 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Universitario
15 3TV Miguel Cárdenas (1988-05-31)31 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Alianza Lima
16 3TV Carlos Flores (1988-01-09)9 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Alianza Lima
17 3TV Josepmir Ballón (1988-03-21)21 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Academia Cantolao
18 3TV Walter Bồ Đào Nha (1988-03-09)9 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Alianza Lima
19 1TM Bruno Enriquez (1988-05-13)13 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Alianza Lima
20 2HV José Zavala (1988-12-14)14 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   Academia Cantolao

Huấn luyện viên:   David Duncan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ernest Sowah (1988-03-31)31 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Soccer Mercenaries
2 2HV Emmanuel Adjetey (1988-12-15)15 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   Ashanti Gold SC
3 4 Razak Salifu (1988-10-01)1 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   All Blacks
4 2HV James Tagoe (1988-07-06)6 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Chance for Children
5 2HV Ernest Danso (1989-11-25)25 tháng 11, 1989 (15 tuổi)   Nania FC
6 3TV David Telfer (1988-12-01)1 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   Ashanti Gold SC
7 2HV Mubarak Wakaso (1990-07-25)25 tháng 7, 1990 (15 tuổi)   Ashanti Gold
8 2HV Samad Oppong (1988-07-21)21 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Corners Babies
9 4 Agyemang Opoku (1989-06-07)7 tháng 6, 1989 (16 tuổi)   Ashanti Gold
10 4 Sadat Bukari (1989-04-12)12 tháng 4, 1989 (16 tuổi)   Heart of Lions
11 2HV Jonathan Quartey (1988-06-02)2 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Heart of Lions
12 2HV Emmanuel Ansong (c) (1989-10-22)22 tháng 10, 1989 (15 tuổi)   Great Olympics
13 3TV Francis Sogbe (1988-03-08)8 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Inter Allies
14 3TV Anthony Adarkwa (1989-08-15)15 tháng 8, 1989 (16 tuổi)   Nungua United
15 4 Awudu Abubakar (1988-10-16)16 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   State Envoys
16 1TM Seth Obodai (1989-07-11)11 tháng 7, 1989 (16 tuổi)   Winneba Academy
17 3TV Charles Boateng (1989-12-14)14 tháng 12, 1989 (15 tuổi)   Nania
18 4 George Appiah (1989-08-13)13 tháng 8, 1989 (16 tuổi)   Liberty Professionals
19 1TM Nana Bonsu (1988-12-01)1 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   Zaytuna
20 4 Ernest Asante (1988-11-06)6 tháng 11, 1988 (16 tuổi)   Feyenoord Fetteh

Huấn luyện viên:   Zhang Ning

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Wang Dalei (1989-01-10)10 tháng 1, 1989 (16 tuổi)   Dalian Tielu
2 2HV Cui Nanri (1988-01-27)27 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Yanbian
3 2HV Tang Naixin (1988-04-29)29 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Liaoning
4 3TV Li Linfeng (1988-01-09)9 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Shandong Luneng
5 2HV Gu Cao (1988-05-31)31 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Shanghai Shenhua
6 3TV Cai Yaohui (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Dongguan Nancheng
7 4 Yu Dabao (1988-04-18)18 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Qingdao Hailifeng
8 4 Yang Jian (1988-10-04)4 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Shenzhen Jianlibao
9 4 Gu Jinjin (1989-04-14)14 tháng 4, 1989 (16 tuổi)   Tianjin Teda
10 3TV Zhu Yifan (1988-03-01)1 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Beijing Hyundai
11 1TM Zhang Xu (1988-05-19)19 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Shandong Luneng
12 4 Wang Gang (1989-02-17)17 tháng 2, 1989 (16 tuổi)   Tianjin Teda
13 3TV Li Zhuangfei (c) (1988-01-24)24 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Shandong Luneng
14 3TV Du Longquan (1988-05-29)29 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Liaoning
15 4 Wang Xuanhong (1989-07-24)24 tháng 7, 1989 (16 tuổi)   Liaoning
16 4 Deng Zhuoxiang (1988-10-24)24 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Wuhan Huanghelou
17 1TM Chi Wenyi (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Yanbian
18 4 Yang Xu (1988-02-12)12 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Liaoning
19 3TV Huang Jie (1989-02-07)7 tháng 2, 1989 (16 tuổi)   Shanghai Shenhua
20 2HV Wang Weilong (1988-02-24)24 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Shandong Luneng

Huấn luyện viên:   Geovanni Alfaro

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alfonso Quesada (1988-03-15)15 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Alajuelense
2 2HV David Myrie (1988-06-01)1 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Liberia
3 2HV Rudy Dawson (c) (1988-05-08)8 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Alajuelense
4 3TV Brayan Jimenez (1988-03-15)15 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Saprissa
5 2HV Carlos Chacon (1988-06-03)3 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Barrio México
6 2HV David Calvo (1988-10-03)3 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Alajuelense
7 3TV Roberto Carrillo (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Saprissa
8 4 Celso Borges (1988-05-27)27 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Saprissa
9 4 Ariel Recinos (1988-05-01)1 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Brujas
10 3TV Luis Diego Cordero (1988-05-21)21 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Saprissa
11 4 Jean Carlos Solorzano (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Alajuelense
12 3TV Esteban Rodríguez (1988-01-25)25 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Liberia
13 2HV Kendall Waston (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Saprissa
14 3TV Fernando Paniagua (1988-09-09)9 tháng 9, 1988 (17 tuổi)   Saprissa
15 2HV Alonso Vargas (1988-04-05)5 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Alajuelense
16 2HV Leslie Ramos (1988-01-25)25 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Alajuelense
17 4 César Aguilar (1990-10-07)7 tháng 10, 1990 (14 tuổi)   Saprissa
18 1TM Armando Venegas (1988-01-24)24 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Saprissa
19 4 Guillermo Guardia (1988-04-24)24 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Alajuelense
20 1TM Giancarlo Thompson (1988-02-19)19 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Liberia

Bảng B

sửa

Huấn luyện viên:   Gustavo Ferrín

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Yonatan Irrazabal (1988-02-12)12 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Defensor
2 3TV Gary Kagelmacher (1988-04-21)21 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Danubio
3 2HV Martín Díaz (c) (1988-03-17)17 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Defensor
4 2HV Damián Suárez (1988-04-27)27 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Defensor
5 2HV Alejandro González (1988-03-23)23 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Peñarol
6 2HV Maximiliano Arias (1988-10-03)3 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Peñarol
7 3TV Michel Acosta (1988-02-14)14 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Paysandú
8 4 Marcel Román (1988-02-07)7 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Danubio
9 4 Elías Figueroa (1988-01-26)26 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Liverpool
10 4 Gerardo Vonder Putten (1988-02-28)28 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Danubio
11 3TV Enzo Scorza (1988-03-01)1 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Danubio
12 1TM Mauro Goicoechea (1988-03-27)27 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Danubio
13 4 Carlos Flores (1988-02-04)4 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Defensor
14 2HV Diego Arismendi (1988-01-25)25 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Nacional
15 3TV Christian Paz (1988-01-28)28 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Nacional
16 3TV Marcelo González (1988-07-18)18 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Danubio
17 4 Santiago Álvarez (1989-06-29)29 tháng 6, 1989 (16 tuổi)   Racing
18 4 Vicente Olivera (1988-07-27)27 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Danubio
19 3TV Emiliano Alfaro (1988-04-28)28 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Liverpool
20 1TM Mathias Rolero (1988-09-10)10 tháng 9, 1988 (17 tuổi)   Basañez

Huấn luyện viên:   Jesús Ramírez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Sergio Arias (1988-02-27)27 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Guadalajara
2 2HV Patricio Araujo (c) (1988-01-30)30 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Guadalajara
3 2HV Efraín Juárez (1988-02-22)22 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   UNAM
4 2HV Christian Sánchez (1989-04-04)4 tháng 4, 1989 (16 tuổi)   Atlas
5 2HV Héctor Moreno (1988-01-17)17 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   UNAM
6 2HV Omar Esparza (1988-05-21)21 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Guadalajara
7 3TV Jorge Hernández (1988-02-11)11 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Atlas
8 4 Giovani dos Santos (1989-05-11)11 tháng 5, 1989 (16 tuổi)   Barcelona
9 4 Carlos Vela (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (16 tuổi)   Guadalajara
10 4 Ever Guzmán (1988-03-15)15 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Morelia
11 3TV Mario Gallegos (1988-04-15)15 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Atlas
12 1TM Jesús Gallardo (1988-01-16)16 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Atlas
13 3TV Edgar Andrade (1988-03-02)2 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Cruz Azul
14 3TV Heriberto Beltrán (1988-03-03)3 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Pachuca
15 3TV Juan Carlos Silva (1988-02-06)6 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   América
16 2HV Adrián Aldrete (1988-06-14)14 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Morelia
17 2HV Pedro Valverde (1988-04-06)6 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Cruz Azul
18 3TV César Villaluz (1988-07-18)18 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Cruz Azul
19 1TM Cristian Flores (1988-04-30)30 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Atlas
20 4 Enrique Esqueda (1988-04-19)19 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   America

Huấn luyện viên:   Abdullah Avcı

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Volkan Babacan (1988-08-11)11 tháng 8, 1988 (17 tuổi)   Fenerbahçe
2 2HV Mehmet Yılmaz (1988-03-26)26 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Bursaspor
3 2HV Ferhat Bıkmaz (1988-07-06)6 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Hannover 96
4 2HV Erkan Ferin (c) (1988-03-20)20 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Galatasaray
5 2HV Serdar Keşçi (1988-01-18)18 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Galatasaray
6 2HV Harun Karadaş (1988-01-14)14 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Galatasaray
7 3TV Deniz Yılmaz (1988-02-26)26 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Bayern Munich
8 3TV Caner Erkin (1988-10-04)4 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   CSKA Moscow
9 4 Tevfik Köse (1988-07-12)12 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Bayer Leverkusen
10 3TV Nuri Şahin (1988-09-05)5 tháng 9, 1988 (17 tuổi)   Borussia Dortmund
11 4 Özgürcan Özcan (1988-04-10)10 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Galatasaray
12 1TM Onur Kıvrak (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Karşıyaka
13 2HV Emre Balak (1988-08-11)11 tháng 8, 1988 (17 tuổi)   Samsunspor
14 3TV Aydın Yılmaz (1988-01-29)29 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Galatasaray
15 2HV Anıl Taşdemir (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Göztepe
16 2HV Ergün Berisha (1988-06-24)24 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Grasshopper
17 2HV Cengiz Çoban (1988-01-20)20 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Trabzonspor
18 3TV Murat Duruer (1988-01-15)15 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Ankaragücü
19 2HV Aykut Demir (1988-10-22)22 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   NAC Breda
20 1TM Eray Birniçan (1988-07-20)20 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Yıldırım Bosnaspor

Huấn luyện viên:   Ange Postecoglou

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Aleks Vrteski (1988-09-28)28 tháng 9, 1988 (16 tuổi)   Sorrento
2 2HV Jamie Cumming (1988-08-19)19 tháng 8, 1988 (17 tuổi)   Victorian Institute of Sport
3 2HV David D'Apuzzo (1988-09-05)5 tháng 9, 1988 (17 tuổi)   Blacktown City
4 2HV Wade Oostendorp (1988-04-20)20 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Sydney FC
5 2HV Matthew Spiranovic (1988-06-27)27 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Victorian Institute of Sport
6 3TV Matthew Mullen (1989-02-24)24 tháng 2, 1989 (16 tuổi)   Australian Institute of Sport
7 3TV Joel Allwright (1988-03-04)4 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Australian Institute of Sport
8 4 Robbie Kruse (1988-10-05)5 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Queensland Academy of Sport
9 4 David Williams¹ (1988-02-26)26 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Queensland Academy of Sport
10 3TV Kaz Patafta (c) (1988-10-25)25 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Australian Institute of Sport
11 4 Daniel Miller (1988-01-29)29 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Preston Lions
12 1TM Daniel Ireland (1989-01-20)20 tháng 1, 1989 (16 tuổi)   New South Wales Institute of Sport
13 3TV Jason Trifiro (1988-06-03)3 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Westfields Sports High School
14 4 Nathan Burns (1988-05-07)7 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Westfields Sports High School
15 2HV Blake Charity (1988-02-27)27 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Queensland Academy of Sport
16 3TV Scott Jamieson (1988-10-13)13 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Bolton Wanderers
17 3TV Leigh Broxham (1988-01-13)13 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Victorian Institute of Sport
18 1TM Shanon Lancini (1988-08-05)5 tháng 8, 1988 (17 tuổi)   Queensland Academy of Sport
19 3TV Matthew Hales (1990-04-16)16 tháng 4, 1990 (15 tuổi)   Queensland Academy of Sport
20 3TV Brendan Maroney (1988-05-06)6 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Blacktown City

¹ David Williams was initially selected as Australia's number 9, however, because he was part of the Australian squad for the 2005 FIFA World Youth Championship, and due to a new regulation introduced for the 2005 U-17 World Championship was ruled ineligible to participate.

Bảng C

sửa

Huấn luyện viên:   François Bohe

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ikossie Tahourou (1989-12-25)25 tháng 12, 1989 (15 tuổi)   Academy Mimos-Sifcom
2 2HV Ali Keita (1988-10-01)1 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   CFDC
3 3TV Irenee Kouakou (1988-03-20)20 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Academy Mimos-Sifcom
4 2HV Romaric Bosson (c) (1988-04-12)12 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Stella Club
5 2HV Marius Gnabouyou (1988-12-08)8 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   Academy Mimos-Sifcom
6 2HV Jules Agoussi (1990-09-19)19 tháng 9, 1990 (14 tuổi)   Oryx
7 3TV Martial Yao (1989-10-04)4 tháng 10, 1989 (15 tuổi)   Academy Mimos-Sifcom
8 3TV Pacome Kouadio (1988-12-25)25 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   Academy Mimos-Sifcom
9 4 Koffi Kouassi (1989-11-17)17 tháng 11, 1989 (15 tuổi)   CFDC
10 4 Alassane Diomande (1988-11-28)28 tháng 11, 1988 (16 tuổi)   Stella Club
11 4 Ismaël Fofana (1988-09-08)8 tháng 9, 1988 (17 tuổi)   Academy Mimos-Sifcom
12 4 Serge Kouadio (1988-12-31)31 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   Academy Mimos-Sifcom
13 2HV Zié Diabaté (1989-03-02)2 tháng 3, 1989 (16 tuổi)   IFER
14 4 Abdul Moustapha Ouedraogo (1988-06-09)9 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Academy Mimos-Sifcom
15 3TV Diarra Vamara (1989-02-16)16 tháng 2, 1989 (16 tuổi)   Stella Club
16 1TM Yves Andy (1988-08-12)12 tháng 8, 1988 (17 tuổi)   Academy Mimos-Sifcom
17 4 Gilbert Kouadio (1988-12-17)17 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   EFYM
18 2HV Siaka Bamba (1989-08-24)24 tháng 8, 1989 (16 tuổi)   Oryx
19 4 Boua Kourouma (1988-04-26)26 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   CFDC
20 1TM Ibrahim Koné (1989-12-05)5 tháng 12, 1989 (15 tuổi)   Excellence

Huấn luyện viên:   Francesco Rocca

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Enrico Alfonso (1988-05-04)4 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Chievo
2 2HV Davide Brivio (1988-03-17)17 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Fiorentina
3 2HV Lorenzo De Silvestri (c) (1988-05-23)23 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Lazio
4 2HV Manuel Angelucci (1988-01-18)18 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Ternana
5 2HV Michele Cremonesi (1988-04-15)15 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Cremonese
6 3TV Daniele Greco (1988-04-27)27 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Lazio
7 3TV Tommaso D'Attoma (1988-04-15)15 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Lumezzane
8 3TV Simone Palermo (1988-08-17)17 tháng 8, 1988 (17 tuổi)   Roma
9 4 Christian Tiboni (1988-04-06)6 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Atalanta
10 4 Andrea Russotto (1988-05-25)25 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Treviso
11 4 Salvatore Foti (1988-08-08)8 tháng 8, 1988 (17 tuổi)   Sampdoria
12 1TM Paolo Tornaghi (1988-06-21)21 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Internazionale
13 2HV Fabio Phápschini (1988-05-08)8 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Lecce
14 3TV Stefano Mauri (1988-02-11)11 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Atalanta
15 3TV Matteo Mandorlini (1988-10-22)22 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Parma
16 3TV Matteo Scozzarella (1988-06-05)5 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Atalanta
17 3TV Michael Cia (1988-08-03)3 tháng 8, 1988 (17 tuổi)   Südtirol
18 3TV Marco Mancosu (1988-08-22)22 tháng 8, 1988 (17 tuổi)   Cagliari
19 4 Marco Dalla Costa (1988-03-25)25 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Internazionale
20 1TM Simone Santarelli (1988-09-07)7 tháng 9, 1988 (17 tuổi)   Lazio

Huấn luyện viên:   Jo Tong Sop

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ju Kwang-Min (1990-05-20)20 tháng 5, 1990 (15 tuổi)   Kigwancha
2 2HV Yun Myong-Song (1988-04-21)21 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Rimyongsu
3 2HV Pak In-Gol (1988-01-29)29 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Sobaeksu
4 3TV Pak Chol-Ryong (1988-11-03)3 tháng 11, 1988 (16 tuổi)   Kigwancha
5 2HV Pak Nam-Chol (1988-10-03)3 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   April 25
6 1TM Kim Hyon-Chol (1989-02-15)15 tháng 2, 1989 (16 tuổi)   Kim Il-sung University
7 2HV Yun Yong-Il (1988-07-31)31 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Wolmido
8 3TV Ri Chol-Myong (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Muyŏk
9 3TV Choe Myong-Ho (1988-07-03)3 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Kyonggongop
10 4 Ri Hung-Ryong (1988-09-22)22 tháng 9, 1988 (16 tuổi)   Kim Il-sung University
11 4 Pak Chol-Min (1988-12-10)10 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   Rimyongsu
12 3TV Kim Kuk-Jin (1989-01-05)5 tháng 1, 1989 (16 tuổi)   Pyongyang
13 2HV Jon Kwang-Ik (c) (1988-04-05)5 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Amrokgang
14 3TV Kim Chol-Ung (1988-05-05)5 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Kyonggongop
15 4 Myong In-Ho (1988-06-15)15 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Sobaeksu
16 2HV Pin Sok-Chol (1988-08-22)22 tháng 8, 1988 (17 tuổi)   Kigwancha
17 2HV Mun Kyong-Nam (1989-04-08)8 tháng 4, 1989 (16 tuổi)   Amrokgang
18 4 Jong Chol-Min (1988-10-29)29 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Rimyongsu
19 3TV Kim Kyong-Il (1988-12-11)11 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   Rimyongsu
20 1TM Pak Kyong-Il (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   April 25

Huấn luyện viên:   John Hackworth

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Bryant Rueckner (1988-01-20)20 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   PSG California
2 2HV Amaechi Igwe (1988-05-20)20 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Santa Clara Sporting
3 2HV Kevin Alston (1988-05-05)5 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Potomac Cougars
4 4 Jozy Altidore (1989-11-06)6 tháng 11, 1989 (15 tuổi)   Boca Juniors
5 2HV Ofori Sarkodie (c) (1988-06-18)18 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Chicago Magic
6 4 Quavas Kirk (1988-04-13)13 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Los Angeles Galaxy
7 4 Omar Gonzalez (1988-10-11)11 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Dallas Texans
8 3TV Kyle Nakazawa (1988-03-16)16 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   ISC Strikers
9 4 Preston Zimmerman (1988-11-21)21 tháng 11, 1988 (16 tuổi)   Crossfire Premier
10 4 David Arvizu (1988-04-19)19 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Pateadores
11 3TV Ryan Soroka (1988-03-05)5 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   FC Delco
12 3TV Gabriel Farfan (1988-06-23)23 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   La Jolla Nomads
13 2HV Blake Wagner (1988-01-29)29 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   HC United
14 2HV Neven Subotić[1] (1988-12-10)10 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   Manatee Magic
15 3TV Dan Kelly (1989-03-29)29 tháng 3, 1989 (16 tuổi)   Tennessee Futbol Club
16 3TV Nikolas Besagno (1988-11-15)15 tháng 11, 1988 (16 tuổi)   Real Salt Lake
17 3TV Jeremy Hall[2] (1988-09-11)11 tháng 9, 1988 (17 tuổi)   HC United
18 1TM Diego Restrepo (1988-02-25)25 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   West Kendall SC
19 3TV Michael Farfan (1988-06-23)23 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   La Jolla Nomads
20 1TM Brian Perk (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (16 tuổi)   Pateadores

Bảng D

sửa

Huấn luyện viên:   Ruud Kaiser

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tim Krul (1988-04-03)3 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Newcastle United
2 2HV Tom Hiariej (1988-07-25)25 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Groningen
3 2HV Dirk Marcellis (c) (1988-04-23)23 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   PSV
4 2HV Jordy Buijs (1988-12-28)28 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   Feyenoord
5 2HV Martijn van der Laan (1988-07-29)29 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Groningen
6 3TV Ruud Vormer (1988-05-11)11 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   AZ
7 4 Melvin Zaalman (1988-06-17)17 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Sparta Rotterdam
8 3TV Jeffrey Sarpong (1988-08-03)3 tháng 8, 1988 (17 tuổi)   Ajax
9 4 Diego Biseswar (1988-03-08)8 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Feyenoord
10 3TV Vurnon Anita (1989-04-04)4 tháng 4, 1989 (16 tuổi)   Ajax
11 4 John Goossens (1988-07-25)25 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Ajax
12 3TV Niels Vorthoren (1988-02-21)21 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Willem II
13 1TM Koen Verhoeff (1988-03-06)6 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Ajax
14 2HV Mike van der Kooij (1989-01-30)30 tháng 1, 1989 (16 tuổi)   Utrecht
15 2HV Erik Pieters (1988-08-07)7 tháng 8, 1988 (17 tuổi)   Utrecht
16 1TM Nicholas Skverer (1988-01-14)14 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   NEC
17 4 Marvin Emnes (1988-05-27)27 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Sparta Rotterdam
18 3TV Geert Arend Roorda (1988-03-02)2 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Heerenveen
19 4 Mitchell Schet (1988-01-28)28 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Feyenoord
20 3TV Jan-Arie van der Heijden (1988-03-03)3 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Ajax

Huấn luyện viên:   Tini Ruijs

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ghaith Al Mohannadi (1988-11-02)2 tháng 11, 1988 (16 tuổi)   Al-Khor
2 2HV Marzouq Al Qutatti (1988-05-22)22 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Al-Gharrafa
3 2HV Ali Solaiman (1988-02-09)9 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Al-Ahli
4 2HV Ahmed Al Emais (1988-07-06)6 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Al-Ahli
5 2HV Johar Al Kaabi (c) (1988-06-09)9 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Al-Arabi
6 3TV Abdulaziz Al Sulaiti (1988-06-11)11 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Al-Arabi
7 3TV Faisal Al Shuaibi (1988-06-16)16 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Al-Wakra
8 3TV Abdulla Al Kuwari (1988-04-16)16 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Qatar Sports
9 4 Ali Yahya (1988-01-20)20 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Al-Sadd
10 3TV Mohammed Al Yazidi (1988-10-30)30 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Al-Sadd
11 3TV Khalid Al Abdulla (1988-01-07)7 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Al-Arabi
12 1TM Amro Shana (1988-03-28)28 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Al-Arabi
13 2HV Abdulla Al Eidh (1988-03-22)22 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Al-Rayyan
14 3TV Khalfan Ibrahim (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Al-Sadd
15 4 Yusef Ali (1988-10-14)14 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Al-Sadd
16 3TV Hamood Al Yazidi (1988-05-28)28 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Al-Sadd
17 2HV Khalid Al Sulaiti (1988-04-26)26 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Al-Arabi
18 4 Abdulaziz Al Kuwari (1988-05-17)17 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Qatar Sports
19 4 Jaralla Al Marri (1988-04-03)3 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Al-Rayyan
20 1TM Jabor Essa (1988-07-05)5 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Al-Sadd

Huấn luyện viên:   Nelson Rodrigues

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Felipe (1988-01-10)10 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Santos
2 2HV Leyrielton (1988-06-22)22 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Goiás
3 2HV Sidnei (1989-08-23)23 tháng 8, 1989 (16 tuổi)   Internacional
4 2HV Samuel (1988-03-07)7 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Atlético Mineiro
5 3TV Roberto (1988-04-24)24 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Guarani
6 2HV Marcelo (1988-05-12)12 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Fluminense
7 3TV Denílson (c) (1988-02-16)16 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   São Paulo
8 4 Anderson (1988-04-13)13 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Grêmio
9 4 Igor (1988-06-14)14 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Corinthians
10 3TV Ramón (1988-05-24)24 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Atlético Mineiro
11 4 Bruno Mezenga (1988-08-08)8 tháng 8, 1988 (17 tuổi)   Flamengo
12 1TM Luiz Carlos (1988-05-24)24 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Internacional
13 2HV Vinícius (1988-01-07)7 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Palmeiras
14 2HV Simões (1988-07-04)4 tháng 7, 1988 (17 tuổi)   Botafogo
15 1TM João (1988-04-06)6 tháng 4, 1988 (17 tuổi)   Atlético Paranaense
16 3TV Maurício (1988-10-21)21 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Corinthians
17 3TV Tácio (1988-01-21)21 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Vitória
18 3TV Renato Augusto (1988-02-08)8 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Flamengo
19 3TV Celso (1988-10-18)18 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Portuguesa
20 4 Cláudio (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (18 tuổi)   Palmeiras

Huấn luyện viên:   Fred Osam-Duodu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Abdoulie Njie (1988-03-01)1 tháng 3, 1988 (17 tuổi)   Steve Biko
2 2HV Pierre Gomez (1989-05-03)3 tháng 5, 1989 (16 tuổi)   Banjul Hawks
3 2HV Ousman Sonko (1988-10-02)2 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Gambia Ports Authority
4 2HV Alagie Ngum (1988-10-18)18 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   GAMTEL
5 2HV Lamin Conteh (1989-08-22)22 tháng 8, 1989 (16 tuổi)   Africell
6 2HV Mandou Bojang (1988-11-18)18 tháng 11, 1988 (16 tuổi)   Gambia Ports Authority
7 4 Edi Faye (1989-07-14)14 tháng 7, 1989 (16 tuổi)   Africell
8 2HV George Cole (1989-08-11)11 tháng 8, 1989 (16 tuổi)   Wallidan
9 4 Momodou Ceesay (1988-12-24)24 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   Wallidan
10 3TV Omar Mbye (1989-12-28)28 tháng 12, 1989 (15 tuổi)   GAMTEL
11 2HV Ebrima Sohna (1988-12-14)14 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   Wallidan
12 3TV Kenny Mansally (1989-01-27)27 tháng 1, 1989 (16 tuổi)   Real Banjul
13 4 Pa Modou Jagne (1989-12-26)26 tháng 12, 1989 (15 tuổi)   Gambia Ports Authority
14 3TV Sainey Nyassi (1989-01-31)31 tháng 1, 1989 (16 tuổi)   Gambia Ports Authority
15 3TV Tijan Jaiteh (1988-12-31)31 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   Gambia Ports Authority
16 1TM Babucarr Suso (1989-09-11)11 tháng 9, 1989 (16 tuổi)   Africell
17 3TV Sanna Nyassi (1989-01-31)31 tháng 1, 1989 (16 tuổi)   Gambia Ports Authority
18 2HV Sajar Leigh (1988-11-24)24 tháng 11, 1988 (16 tuổi)   Africell
19 1TM Christopher Allen (1989-12-19)19 tháng 12, 1989 (15 tuổi)   GAMTEL
20 3TV Ousman Jallow (c) (1988-10-21)21 tháng 10, 1988 (16 tuổi)   Wallidan

Tham khảo

sửa

<Tham khảo />

  1. ^ Capped for Serbia
  2. ^ Capped for Puerto Rico