Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 2008

bài viết danh sách Wikimedia

Mỗi đội đăng ký 23 cầu thủ để bước vào giải đấu. Tuổi của các cầu thủ tính đến ngày 31 tháng 10 năm 2008, thời điểm khai mạc giải đấu.

Bảng A

sửa

Huấn luyện viên:   Tatsuya Makiuchi

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Shuichi Gonda (1989-03-03)3 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   FC Tokyo
2 2HV Shoma Kamata (1990-06-15)15 tháng 6, 1990 (18 tuổi)   Shonan Bellmare
4 2HV Takashi Kanai (1989-02-05)5 tháng 2, 1989 (19 tuổi)   Yokohama F. Marinos
5 2HV Taisuke Muramatsu (1990-12-16)16 tháng 12, 1990 (17 tuổi)   Honda FC
6 3TV Takuya Aoki (1989-09-16)16 tháng 9, 1989 (19 tuổi)   Omiya Ardija
7 3TV Shinji Kagawa (1989-03-17)17 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Cerezo Osaka
8 3TV Kota Mizunuma (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (18 tuổi)   Yokohama F. Marinos
11 4 Keisuke Endo (1989-03-20)20 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Mito Hollyhock
12 3TV Kohei Shimoda (1989-04-08)8 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   FC Tokyo
13 3TV Tomotaka Okamoto (1989-06-29)29 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Sanfrecce Hiroshima
14 3TV Kosuke Yamamoto (1989-10-29)29 tháng 10, 1989 (19 tuổi)   Jubilo Iwata
15 3TV Yoichiro Kakitani (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (18 tuổi)   Cerezo Osaka
16 2HV Jun Sonoda (1989-01-23)23 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Kawasaki Frontale
17 3TV Hiroki Miyazawa (1989-06-28)28 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Consadole Sapporo
18 3TV Jun Suzuki (1989-04-22)22 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Avispa Fukuoka
20 3TV Hiroki Kawano (1989-03-30)30 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Tokyo Verdy
21 1TM Takuya Matsumoto (1989-02-06)6 tháng 2, 1989 (19 tuổi)   Juntendo University
23 3TV Koki Otani (1989-04-08)8 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Urawa Reds
25 4 Kensuke Nagai (1989-03-05)5 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Fukuoka University
29 3TV Fumiya Kogure (1989-06-28)28 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Albirex Niigata
36 2HV Kazunari Ohno (1989-08-04)4 tháng 8, 1989 (19 tuổi)   Albirex Niigata
40 3TV Genki Haraguchi (1991-05-09)9 tháng 5, 1991 (17 tuổi)   Urawa Reds
50 3TV Yuki Yoshida (1989-05-03)3 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Kawasaki Frontale

Huấn luyện viên: Abdullah Mohammed Fodel.

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
30 1TM Mohammed Al-WESABI (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
1 1TM Ali Abdulrazzaq AL-Ansi (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
18 1TM Abdullah Mohammed Al-Shaibani (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
4 2HV Basem Saeed AL-Aquel (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
14 2HV Faisal Fahd Mohammed (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
21 2HV Hamada Ahmed Al-Zubairi (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
25 2HV Hadi Yaslam Saeed (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
2 2HV Ammar Abdullah Qaidkhalaqi (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
3 2HV Mohammed Fuad Mohammed (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
6 2HV Ala Saif Mohammed Ali (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
16 2HV Wail Abdullah Al-Mesri (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
23 2HV Akram Salem Hussein Omar (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
26 2HV Ala Ahmed Saeed Blaidi (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
5 3TV Hussein Al-Ghazi (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Al-Saqr
8 3TV Maged Yahya Ali Aqel (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
11 3TV Najib Ahmed AL-Haddad (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
15 3TV Rian Mohammed Ali Haikl (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
9 4 Muaadh Ali Al-Ameri (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
17 4 Ammar Mohammed Al-Blay (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
7 4 Mohammed AL-Khadher (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  
19 4 Zaid Ahmed Hasan Salah (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)  

Bảng B

sửa

Huấn luyện viên:   Cho Dong-Hyun

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Lee Beom-Young (1989-04-02)2 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Busan IPark
2 2HV Jung Joon-Yeon (1989-04-30)30 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Chunnam Dragons
3 2HV Yun Suk-Young (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (18 tuổi)   Chunnam Dragons
4 2HV Oh Jae-Suk (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (18 tuổi)   Kyunghee University
5 2HV Kim Young-Gwon (1990-02-27)27 tháng 2, 1990 (18 tuổi)   Jeonju University
6 3TV Moon Ki-Han (1989-03-17)17 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   FC Seoul
7 3TV Koo Ja-Cheol (1989-02-27)27 tháng 2, 1989 (19 tuổi)   Jeju United
10 4 Cho Young-Cheol (1989-05-31)31 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Yokohama FC
11 3TV Seo Jung-Jin (1989-09-26)26 tháng 9, 1989 (19 tuổi)   Jeonbuk Hyundai Motors
12 1TM Kim Da-Sol (1989-01-04)4 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Yonsei University
13 3TV Oh Bong-Jin (1989-06-30)30 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Jeju United
14 3TV Lee Chang-Ho (1989-04-05)5 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Soongsil University
15 3TV Seo Yong-Duk (1989-09-10)10 tháng 9, 1989 (19 tuổi)   Yonsei University
16 4 Choi Jung-Han (1989-06-03)3 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Yonsei University
17 3TV Yoo Ji-No (1989-11-06)6 tháng 11, 1989 (18 tuổi)   Chunnam Dragons
18 4 Kim Dong-Sub (1989-03-29)29 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Shimizu S-Pulse
19 2HV Yang Joon-A (1989-06-13)13 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Korea University
20 2HV Hong Jeong-Ho (1989-08-12)12 tháng 8, 1989 (19 tuổi)   Chosun University
21 1TM Kim Seung-Gyu (1990-09-30)30 tháng 9, 1990 (18 tuổi)   Ulsan Hyundai
23 3TV Kim Bo-Kyung (1989-10-06)6 tháng 10, 1989 (19 tuổi)   Hongik University
24 3TV Park Jong-Woo (1989-03-10)10 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Yonsei University
27 2HV Kim Jae-Min (1989-03-08)8 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Soongsil University
28 4 Han Jae-Man (1989-03-20)20 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Dongguk University

Huấn luyện viên: Hakim Shaker

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Mohannad Qasim (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (18 tuổi)   Baghdad
2 2HV Waleed Bahar (1991-04-27)27 tháng 4, 1991 (17 tuổi)   Al-Naft
3 2HV Mohammed Hussein Jassim   Maysan FC
4 2HV Faris Hassan Neamah   Al-Sinaa
5 3TV Nadeem Karim (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Al-Naft
6 2HV Mohammed Abdul-Zahra (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Al-Naft
7 3TV Salar Abdul-Jabbar   Al-Zawraa
8 3TV Jaber Shakir   Al-Kahraba
9 3TV Qays Tareq Ali   Al-Shorta
10 3TV Mohammed Faisal Mutashar  
11 3TV Nabeel Sabah (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (18 tuổi)   Al-Kahraba
12 3TV Ali Sabah Abas  
13 3TV Salam Mohsin Sadeq  
14 3TV Hussein Jawad Kadhim   Al-Shatra
15 2HV Hussein Ali Waheed   Al-Quwa Al-Jawiya
16 4 Akram Hashim  
20 4 Ayood Ayad Mohammed   Peris FC
23 1TM Ali Mutashar (1989-05-07)7 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Al-Naft
24 3TV Wissam Sajjad   Karbala FC
25 4 Hussein Kareem (1990-06-03)3 tháng 6, 1990 (18 tuổi)  
27 2HV Saif Jabbar   Al-Jaish
29 4 Ali Oudah   Al-Jaish
40 1TM Salih Qaed Sadeer   Najaf

Bảng C

sửa

Huấn luyện viên: Liu Chunming

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Wu Yan (1989-01-07)7 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Wuhan Optics Valley
4 2HV Liu Yi (1988-08-26)26 tháng 8, 1988 (20 tuổi)   Tianjin Teda F.C.
5 2HV Yu Yang (1989-08-06)6 tháng 8, 1989 (19 tuổi)   Beijing Guoan
6 3TV Hui Jiakang (1989-01-19)19 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Shenzhen Shangqingyin
8 3TV Cao Yunding (1989-11-22)22 tháng 11, 1989 (18 tuổi)   Shanghai East Asia
11 4 Zhang Yuan (1989-12-08)8 tháng 12, 1989 (18 tuổi)   Chengdu Blades
12 4 Zhang Chengdong (1989-02-09)9 tháng 2, 1989 (19 tuổi)   Liaoning FC
13 2HV Zheng Zheng (1989-07-11)11 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Shandong Luneng
14 3TV Piao Cheng (1989-08-21)21 tháng 8, 1989 (19 tuổi)   Yanbian FC
15 3TV Zhang Linpeng (1989-05-09)9 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Shanghai East Asia
16 3TV Liu Xiaodong (1989-01-14)14 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Changchun Yatai
17 4 Tan Yang (1989-01-09)9 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Zhejiang Greentown
18 3TV Jiang Xiaoyu (1989-06-11)11 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Chengdu Blades
19 2HV Wu Xi (1989-02-19)19 tháng 2, 1989 (19 tuổi)   Hebei Tiangong
20 2HV Qiu Tianyi (1989-01-31)31 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Harbin Yiteng F.C.
21 4 Zhang Jian (1989-02-28)28 tháng 2, 1989 (19 tuổi)   Chongqing Lifan
22 1TM Hou Sen (1989-06-30)30 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Beijing Guoan
23 2HV Li Haozhen (1989-01-03)3 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Shaanxi Chanba
25 1TM Liu Dianzuo (1990-06-26)26 tháng 6, 1990 (18 tuổi)   Harbin Yiteng F.C.
27 3TV Wang Liang (1989-07-23)23 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Dalian Shide Siwu FC
21 4 Zhou Liao (1989-01-14)14 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Wuhan Optics Valley
33 3TV Li Zhichao (1989-02-18)18 tháng 2, 1989 (19 tuổi)   Dalian Shide Siwu FC
34 3TV Wang Yunlong (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (18 tuổi)   Shanghai East Asia
Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM O Mun-Song (1990-12-14)14 tháng 12, 1990 (17 tuổi)   Sobaeksu
2 2HV Sim Hyon-Jin (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (17 tuổi)   Sobaeksu
3 2HV Ri Hyong-Mu (1991-11-04)4 tháng 11, 1991 (16 tuổi)   Sobaeksu
4 2HV Han Kyong-Gwang (1990-02-16)16 tháng 2, 1990 (18 tuổi)   Sobaeksu
5 2HV Kang Chol-Ryong (1990-06-20)20 tháng 6, 1990 (18 tuổi)   Sobaeksu
6 2HV Kang Chol-Ryong (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (18 tuổi)   Pyongyang
7 3TV Myong Cha-Hyon (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Sobaeksu
8 3TV Pak Yu-Il (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (18 tuổi)   Sobaeksu
9 4 An Il-Bom (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (17 tuổi)   Sobaeksu
10 3TV Ri Sang-Chol (1990-12-26)26 tháng 12, 1990 (17 tuổi)   Amrokgang
11 3TV Pak Hyong-Jin (1990-07-06)6 tháng 7, 1990 (18 tuổi)   Sobaeksu
12 3TV Ri Kum Song  
13 3TV O Jin-Hyok (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (18 tuổi)   Rimyongsu
14 4 Rim Chol-Min (1990-11-24)24 tháng 11, 1990 (17 tuổi)   Sobaeksu
15 3TV Hong Kum Song (1990-06-03)3 tháng 6, 1990 (18 tuổi)  
16 4 Pak Kwang-Ryong (1992-09-21)21 tháng 9, 1992 (16 tuổi)   Kigwancha
17 3TV Han Jin I  
18 4 Thak Ho Nam  
19 3TV Jo Jong Chol  
20 1TM Ri Kang (1988-04-20)20 tháng 4, 1988 (20 tuổi)  
21 4 Jong Il-Ju (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (18 tuổi)   Sobaeksu
22 1TM Kim Yong Gil  
Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
Mohamad Dakramanji
Niazy Shheme
Simon Assaf
Omar Ouaida
Mohamad Alame
Hussein Awada
Abdallah Taleb
Mohamad Jaafar
Ali Bazzi
Kassem Leila
Ali Farran
Ahmad Zreik
Kassem Mannaa
Nour Mansour
Hassan Alaouieh
Rabih Ataya
Amin Ismail Fadel
Mohamad Haidar
Nazih Hassan Khodr Assaad
Mohamad Hijazi
A. Termoss
Mustapha Chahine
Milan Ismail Fadel

Bảng D

sửa
Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
2 2HV Ryall, SebastianSebastian Ryall (1989-07-18)18 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Melbourne Victory
3 3TV Kantarovski, BenBen Kantarovski (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (16 tuổi)   Newcastle Jets
4 2HV DeVere, LukeLuke DeVere (1989-11-05)5 tháng 11, 1989 (18 tuổi)   Queensland Roar
5 2HV Tsattalios, NikolasNikolas Tsattalios (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Sydney FC
6 3TV Nichols, MitchMitch Nichols (1989-05-01)1 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Queensland Roar
7 4 Minniecon, TahjTahj Minniecon (1989-02-13)13 tháng 2, 1989 (19 tuổi)   Queensland Roar
8 3TV Holland, JamesJames Holland (1989-05-15)15 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Newcastle Jets
9 4 Lujic, MilosMilos Lujic (1990-02-15)15 tháng 2, 1990 (18 tuổi)   Melbourne Victory
11 3TV Oar, TommyTommy Oar (1991-12-10)10 tháng 12, 1991 (16 tuổi)   Queensland Roar
12 4 Naidovski, JasonJason Naidovski (1989-07-19)19 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Newcastle Jets
14 3TV Bozanic, OliverOliver Bozanic (1989-01-08)8 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Reading
15 2HV Jurman, MatthewMatthew Jurman (1989-12-08)8 tháng 12, 1989 (18 tuổi)   Sydney FC
16 2HV Cvetanovski, PeterPeter Cvetanovski (1989-07-23)23 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Borussia Mönchengladbach
18 1TM Redmayne, AndrewAndrew Redmayne (1989-01-13)13 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Central Coast Mariners
19 3TV Munro, SamSam Munro (1990-11-23)23 tháng 11, 1990 (17 tuổi)   Sydney FC
20 4 Jesic, MarkoMarko Ješić (1989-08-07)7 tháng 8, 1989 (19 tuổi)   Newcastle Jets
23 3TV Cernak, IsakaIsaka Cernak (1989-04-09)9 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Queensland Roar
24 3TV Brown, JamesJames Brown (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (18 tuổi)   Úcn Institute of Sport
28 2HV Mullen, DanielDaniel Mullen (1989-10-26)26 tháng 10, 1989 (19 tuổi)   Adelaide United
34 2HV McGowan, RyanRyan McGowan (1989-08-15)15 tháng 8, 1989 (19 tuổi)   Hearts
36 4 Elasi, NathanNathan Elasi (1989-11-18)18 tháng 11, 1989 (18 tuổi)   Melbourne Victory
41 1TM McEntegart, MichaelMichael McEntegart (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (18 tuổi)   Everton
42 1TM Ireland, DannyDanny Ireland (1990-09-30)30 tháng 9, 1990 (18 tuổi)   Coventry City

The following players were called for Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2008 in Ả Rập Xê Út

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Doniyor Usmanov (1989-06-23)23 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   FK Neftchi Farg'ona
16 1TM Mukhiddin Khudoyrov (1989-11-22)22 tháng 11, 1989 (18 tuổi)   FC Bunyodkor
2 2HV Sherzod Azamov (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (18 tuổi)   Nasaf
3 4 Ivan Nagaev (1989-02-17)17 tháng 2, 1989 (19 tuổi)   Nasaf
4 2HV Kamoliddin Tadjibaev (1989-04-01)1 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   FC Bunyodkor
8 3TV Sunnatulla Mamadaliyev (1990-12-20)20 tháng 12, 1990 (17 tuổi)   Nasaf
14 2HV Dilyorbek Irmatov (1989-02-20)20 tháng 2, 1989 (19 tuổi)   FK Neftchi Farg'ona
5 3TV Zohir Pirimov (1990-03-06)6 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Olmaliq FK
18 3TV Jasur Hasanov (1989-07-24)24 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   FK Buxoro
6 4 Kenja Turaev (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Nasaf Qarshi
7 3TV Fozil Musaev (1989-01-02)2 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Mash'al Mubarek
10 2HV Islom Tukhtakhodjaev (1989-10-30)30 tháng 10, 1989 (19 tuổi)   FK Neftchi Farg'ona
12 2HV Zohid Raupov (1989-06-07)7 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Olmaliq FK
17 3TV Oybek Kilichev (1989-01-17)17 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   FC Pakhtakor
9 2HV Murod Khalmukhammedov (1990-12-23)23 tháng 12, 1990 (17 tuổi)   FC Pakhtakor
13 2HV Gulom Urunov (1989-06-07)7 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   FC Pakhtakor
15 3TV Sherzod Karimov (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   FC Pakhtakor
11 4 Sanat Shikhov (1989-12-28)28 tháng 12, 1989 (18 tuổi)   FC Pakhtakor
Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Kawin Thamsatchanan (1990-01-26)26 tháng 1, 1990 (18 tuổi)   Muangthong United
2 3TV Yordrak Namuangrak (1989-09-19)19 tháng 9, 1989 (19 tuổi)   Sriracha
4 2HV Nawapol Tantraseni (1989-03-09)9 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Muangthong United
5 2HV Komkrit Camsokchuerk (1989-04-20)20 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Bangkok University
7 2HV Chalermsuk Kaewsuktae (1989-05-09)9 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Nakhon Pathom
8 2HV Jattupol Sitthilor (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Khonkaen
9 3TV Supaphorn Prompinit (1989-03-03)3 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Sriracha
10 3TV Kroekrit Thaweekarn (1990-11-19)19 tháng 11, 1990 (17 tuổi)   Sriracha
12 4 Kraikitti In-utane (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Tobacco Monopoly
13 3TV Attapong Nooprom (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (18 tuổi)   Sriracha
14 3TV Niranrit Jarernsuk (1989-06-09)9 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Coke Bangpra
15 2HV Seeket Madputeh (1989-03-09)9 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Coke Bangpra
16 2HV Sujarit Jantakul (1989-03-04)4 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Sriracha
18 1TM Samuel Cunningham (1989-01-18)18 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Raj Pracha
19 3TV Wattanasap Jarernsri (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Chula-Sinthana
20 3TV Anusorn Srichaluang (1989-10-08)8 tháng 10, 1989 (19 tuổi)   Bangkok Bank
21 2HV Theeraton Bunmathan (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (18 tuổi)   Raj Pracha
23 4 Charin Boodhad (1989-01-24)24 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Khonkaen
24 3TV Rachanon Srinork (1989-06-24)24 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Osotspa
25 2HV Wasan Pramkum (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Coke Bangpra
27 2HV Tanasak Srisai (1989-09-25)25 tháng 9, 1989 (19 tuổi)   Prachinburi
29 4 Ekkachai Rittipan (1990-05-23)23 tháng 5, 1990 (18 tuổi)   Sriracha
33 1TM Todsaporn Sri-reung (1990-03-18)18 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Samut Songkhram

Huấn luyện viên:   Ahmed Abdel-Qader

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Feras Saleh   Al-Wahdat SC
2 2HV Tareq Khattab   Al-Wahdat SC
3 2HV Oday Zahran   Shabab Al-Ordon
4 3TV Khalil Bani Attiah   Al-Faisaly
5 2HV Zaid Jaber   Shabab Al-Ordon
6 2HV Ibrahim Al-Zawahreh   Al-Faisaly
7 3TV Yusuf Al-Thudan   Al-Arabi (Irbid)
8 4 Lo'ay Adous   Al-Baqa'a SC
9 3TV Yousef Al-Naber   Shabab Al-Ordon
10 4 Amer Abu Hwaiti   Al-Wahdat SC
11 3TV Anas Al-Jbarat   Shabab Al-Ordon
12 1TM Mustafa Abu Musameh   Al-Arabi (Irbid)
14 4 Yusuf Al-Rawashdeh   Al-Arabi (Irbid)
15 4 Saleh Al-Jawhari   Al-Jazeera
16 3TV Omar Jarwan
17 3TV Ahmed Shaalan   Al-Wahdat SC
18 2HV Yasser Al-Rawashdeh   Al-Arabi (Irbid)
19 2HV Ahmed Habboul
21 2HV Mohammad Fatma
22 1TM Adel Yaseen
22 1TM Maali Al-Hattab
23 3TV Saeed Murjan   Al-Arabi (Irbid)
24 3TV Tariq Nader
3TV Ahmed Samir   Al-Jazeera
4 Mohammad Omar Shishani   Al-Ahli
3TV Ahmed Elias   Al-Wahdat SC
1TM Abdullah Al-Zubi   Al-Ramtha SC
1TM Salah Massad   Al-Yarmouk FC
2HV Karim Obeidat   Kufrsoum SC
2HV Amjad Al-Fadel   Al-Ramtha SC
3TV Hamza Ibrahim
2HV Mahmoud Al-Amoush
2HV Ghassan Ayyeh
3TV Hamza Ibrahim

Tham khảo

sửa
  1. ^ “Archived copy” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2008.Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết)

Liên kết ngoài

sửa