Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1993

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1993. Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới, cho đến năm 2005 có tên là Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới, là giải thi đấu bóng đá quốc tế cho các cầu thủ nam dưới 20 tuổi và được tổ chức bởi FIFA. Giải vô địch được tổ chức 2 năm một lần kể từ lần đầu tiên năm 1977 tại Tunisia.[1]

Bảng A sửa

  Úc sửa

Huấn luyện viên:   Les Scheinflug

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Frank Juric (1973-10-28)28 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Melbourne Croatia
2 2HV Craig Moore (1975-12-12)12 tháng 12, 1975 (17 tuổi)   Australian Institute of Sport
3 2HV Aaron Holst (1974-03-06)6 tháng 3, 1974 (18 tuổi)   Marconi Stallions
4 2HV Ante Juric (1973-11-11)11 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Canberra Metros
5 2HV Marc Wingell (1973-10-03)3 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Perth Italia
6 2HV Kevin Muscat (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   South Melbourne
7 3TV Sean Cranney (1973-10-02)2 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Brisbane United
8 3TV Anthony Carbone (1974-10-13)13 tháng 10, 1974 (18 tuổi)   Perth Italia
9 4 Paul Agostino (1975-06-09)9 tháng 6, 1975 (17 tuổi)   Young Boys
10 4 Ante Milicic (1974-04-04)4 tháng 4, 1974 (18 tuổi)   Sydney Croatia
11 3TV Peter Tsekenis (1973-08-04)4 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Sydney Olympic
12 4 Jimmy Tsekinis (1975-05-08)8 tháng 5, 1975 (17 tuổi)   West Adelaide
13 3TV Ante Morić (1974-04-19)19 tháng 4, 1974 (18 tuổi)   Sydney Croatia
14 4 Fabio Marcolino (1974-08-23)23 tháng 8, 1974 (18 tuổi)   Marconi Stallions
15 3TV Vasko Trpevski (1975-03-07)7 tháng 3, 1975 (17 tuổi)   Preston Makedonia
16 3TV Darren Iocca (1974-08-29)29 tháng 8, 1974 (18 tuổi)   Marconi Stallions
17 4 Nicholas Radecki (1973-12-27)27 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Sunshine George Cross
18 1TM Vincent Matassa (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Perth Italia

  Cameroon sửa

Huấn luyện viên:   Jean Manga-Onguene

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM André-Joël Eboué (1974-06-25)25 tháng 6, 1974 (18 tuổi)   Olympic Mvolyé
2 3TV Appolinaire Edjente (1976-05-31)31 tháng 5, 1976 (16 tuổi)   MINEDUC Yaoundé
3 2HV Jeffrey Njuakam (1973-12-17)17 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Union Douala
4 2HV Jean-Claude Mbvoumin (1973-12-05)5 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Canon Yaoundé
5 3TV Bernard Tchoutang (1976-09-02)2 tháng 9, 1976 (16 tuổi)   Fovu Baham
6 4 Pius Ndiefi (1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (17 tuổi)   Lens
7 3TV Bleriot Tobit (1975-11-27)27 tháng 11, 1975 (17 tuổi)   Union Douala
8 3TV Serge Mimpo (1974-02-06)6 tháng 2, 1974 (19 tuổi)   Canon Yaoundé
9 4 Patrick Suffo (1978-01-17)17 tháng 1, 1978 (15 tuổi)   Tonnerre Yaoundé
10 3TV Cyrille Ndongo (1974-02-16)16 tháng 2, 1974 (19 tuổi)   Tonnerre Yaoundé
11 2HV Frédéric Ndiba (1975-01-04)4 tháng 1, 1975 (18 tuổi)   Victoria United
12 2HV Simon Moukoko (1976-11-27)27 tháng 11, 1976 (16 tuổi)   Léopards Douala
13 4 David Embé (1973-11-13)13 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Racing Bafoussam
14 2HV Rigobert Song (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (16 tuổi)   Tonnerre Yaoundé
15 3TV Marc-Vivien Foé (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (17 tuổi)   Fogape
16 1TM Patrice Andomo (1974-01-22)22 tháng 1, 1974 (19 tuổi)   Colombe Sangmélima
17 2HV Joseph Lewono (1976-09-01)1 tháng 9, 1976 (16 tuổi)   Fovu Baham
18 4 Barnabe Anya (1976-08-15)15 tháng 8, 1976 (16 tuổi)   Panthère

  Colombia sửa

Huấn luyện viên:   Reinaldo Rueda

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Daniel Vélez (1974-10-08)8 tháng 10, 1974 (18 tuổi)   Envigado
2 2HV Juan Carlos Quintero (1973-12-19)19 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Atlético Nacional
3 3TV John Tierradentro (1973-08-15)15 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Boca Juniors
4 3TV James Angulo (1974-01-20)20 tháng 1, 1974 (19 tuổi)   América de Cali
5 2HV Arley Dinas (1974-05-16)16 tháng 5, 1974 (18 tuổi)   América de Cali
6 3TV Carlos Montoya (1973-10-28)28 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   América de Cali
7 4 Henry Zambrano (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Independiente Medellín
8 3TV Nixon Perea (1973-08-15)15 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Atlético Nacional
9 3TV Nelson Florez (1974-03-01)1 tháng 3, 1974 (19 tuổi)   Independiente Santa Fe
10 4 Arley Betancourth (1975-03-04)4 tháng 3, 1975 (18 tuổi)   Deportivo Cali
11 4 Leonardo Moreno (1973-11-02)2 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   América de Cali
12 3TV Jersson González (1975-02-16)16 tháng 2, 1975 (18 tuổi)   Boca Juniors
13 2HV Diego Álvarez (1974-10-31)31 tháng 10, 1974 (18 tuổi)   América de Cali
14 4 Víctor Mafla (1974-01-07)7 tháng 1, 1974 (19 tuổi)   América de Cali
15 2HV Wilmer Ortegón (1974-03-02)2 tháng 3, 1974 (19 tuổi)   América de Cali
16 3TV Óscar Restrepo (1974-01-02)2 tháng 1, 1974 (19 tuổi)   Arcos Saragoza
17 3TV Edinson Chávez (1974-02-04)4 tháng 2, 1974 (19 tuổi)   Deportivo Cali
18 1TM Calixto Chiquillo (1973-11-23)23 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Atlético Junior

  Nga sửa

Huấn luyện viên:   Aleksandr Piskaryov

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Sergei Aleksandrov (1973-12-07)7 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Nyva Ternopil
2 2HV Dmitri Ananko (1973-09-29)29 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Spartak Moscow
3 2HV Murad Magomedov (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Zhemchuzhnia Sochi
4 2HV Maksim Bokov (1973-08-29)29 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Zenit St Petersburg
5 2HV Albert Oskolkov (1973-08-09)9 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Lokomotiv Nizhny Novgorod
6 3TV Aleksandr Karatayev (1973-11-22)22 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Lokomotiv Moscow
7 4 Alexei Savchenko (1975-05-14)14 tháng 5, 1975 (17 tuổi)   Dynamo Moscow
8 3TV Igor Zazulin (1974-04-13)13 tháng 4, 1974 (18 tuổi)   Zenit St Petersburg
9 3TV Denis Klyuyev (1973-09-07)7 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Asmaral Moscow
10 4 Vladimir Beschastnykh (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (18 tuổi)   Spartak Moscow
11 4 Yuri Petrov (1974-07-18)18 tháng 7, 1974 (18 tuổi)   Lokomotiv Moscow
12 1TM Aleksandr Filimonov (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Fakel Voronezh
13 2HV Mikhail Murashov (1973-10-27)27 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Torpedo Moscow
14 3TV Nikolai Golubkin (1974-09-06)6 tháng 9, 1974 (18 tuổi)   Rostselmash Rostov
15 3TV Yevgeni Kharlachyov (1974-01-20)20 tháng 1, 1974 (19 tuổi)   Krylia Sovetov
16 3TV Aleksandr Zernov (1974-07-21)21 tháng 7, 1974 (18 tuổi)   Tekstilshchik Ivanovo
17 2HV Vasili Potekhin (1974-09-17)17 tháng 9, 1974 (18 tuổi)   Shinnik Yaroslavl
18 4 Sergei Chudin (1973-11-24)24 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Spartak Moscow
  • Beschastnykh was selected but Spartak Moscow did not release him.

Bảng B sửa

  Đức sửa

Huấn luyện viên:   Rainer Bonhof

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Dimo Wache (1973-11-01)1 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Borussia Mönchengladbach
2 2HV Werner Protzel (1973-10-05)5 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Bayern Munich
3 2HV Frank Meissner (1973-09-14)14 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Werder Bremen
4 2HV Mirko Stark (1973-09-28)28 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   1. FC Köln
5 2HV Markus Schwiderowski (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Schalke 04
6 2HV Max Eberl (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Bayern Munich
7 3TV Carsten Ramelow (1974-03-20)20 tháng 3, 1974 (18 tuổi)   Hertha BSC
8 3TV Guido Jörres (1974-03-07)7 tháng 3, 1974 (18 tuổi)   1. FC Köln
9 4 Carsten Jancker (1974-08-28)28 tháng 8, 1974 (18 tuổi)   1. FC Köln
10 3TV Dietmar Hamann (1973-08-27)27 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Bayern Munich
11 4 André Breitenreiter (1974-10-02)2 tháng 10, 1974 (18 tuổi)   Hannover 96
12 1TM Dietmar Hummel (1973-10-20)20 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   SC Freiburg
13 2HV Torsten Lieberknecht (1973-08-01)1 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   1. FC Kaiserslautern
14 4 Thomas Reis (1973-10-04)4 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Eintracht Frankfurt
15 3TV Manfred Burghartswieser (1973-08-23)23 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Bayern Munich
16 3TV Sascha Lenhart (1973-12-16)16 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   1. FC Köln
17 4 Frank Schmidt (1974-01-03)3 tháng 1, 1974 (19 tuổi)   1. FC Nürnberg
18 3TV Andreas Bluhm (1973-12-21)21 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Borussia Mönchengladbach

  Ghana sửa

Huấn luyện viên:   Fred Osam

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ben Owu (1974-10-14)14 tháng 10, 1974 (18 tuổi)   Great Olympics
2 2HV Emmanuel Asare (1972-12-31)31 tháng 12, 1972 (20 tuổi)   Okwawu United
3 2HV Kofi Nimo (1974-10-01)1 tháng 10, 1974 (18 tuổi)   Hearts of Oak
4 2HV Stephen Baidoo (1976-09-25)25 tháng 9, 1976 (16 tuổi)   Real Tamale United
5 2HV Isaac Asare (1974-09-01)1 tháng 9, 1974 (18 tuổi)   Anderlecht
6 3TV Mohammed Gargo (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (17 tuổi)   Torino
7 3TV Kwabena Boateng (1974-10-10)10 tháng 10, 1974 (18 tuổi)   Neoplan Stars
8 3TV Nii Lamptey (1974-12-10)10 tháng 12, 1974 (18 tuổi)   Anderlecht
9 4 Augustine Ahinful (1974-11-30)30 tháng 11, 1974 (18 tuổi)   Goldfields
10 4 Nelson Mensah (1973-12-07)7 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Dinamo București
11 4 Emmanuel Duah (1976-11-14)14 tháng 11, 1976 (16 tuổi)   Torino
12 1TM Frederick Ollenu (1975-11-28)28 tháng 11, 1975 (17 tuổi)   Dawu Youngsters
13 3TV Charles Akonnor (1974-03-12)12 tháng 3, 1974 (18 tuổi)   Fortuna Köln
14 2HV Samuel Kuffour (1976-09-03)3 tháng 9, 1976 (16 tuổi)   Torino
15 2HV Ransford Banini (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Goldfields
16 1TM Jaraa Ali (1976-10-04)4 tháng 10, 1976 (16 tuổi)   Hearts of Oak
17 3TV Adjetey Adjei (1973-12-31)31 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Goldfields
18 3TV Daniel Addo (1976-11-06)6 tháng 11, 1976 (16 tuổi)   Bayer Leverkusen

  Bồ Đào Nha sửa

Huấn luyện viên:   Agostinho Oliveira

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Paulo Costinha (1973-09-22)22 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Boavista
2 3TV Zeca (1975-02-07)7 tháng 2, 1975 (18 tuổi)   Marítimo
3 2HV Pedro Henriques (1974-10-16)16 tháng 10, 1974 (18 tuổi)   Benfica
4 2HV Hugo Costa (1973-11-04)4 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Gil Vicente
5 2HV Litos (1974-02-25)25 tháng 2, 1974 (19 tuổi)   Campomaiorense
6 2HV Vítor Cardoso (1973-12-01)1 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Espinho
7 2HV Nelson Morais (1974-03-24)24 tháng 3, 1974 (18 tuổi)   Gil Vicente
8 2HV Nuno Afonso (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (18 tuổi)   Benfica
9 4 Sérgio Ribeiro (1974-01-11)11 tháng 1, 1974 (19 tuổi)   Boavista
10 3TV Ricardo Nascimento (1974-04-18)18 tháng 4, 1974 (18 tuổi)   Leixões
11 4 Tonanha (1974-02-03)3 tháng 2, 1974 (19 tuổi)   Freamunde
12 1TM Paulo Morais (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (18 tuổi)   Sporting CP
13 4 Bambo (1974-10-22)22 tháng 10, 1974 (18 tuổi)   Boavista
14 3TV Poejo (1973-09-14)14 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Sporting CP
15 3TV Paulo Ferreira (1973-09-14)14 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Estrela da Amadora
16 3TV Costa (1973-11-18)18 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Nacional
17 4 Hugo Porfírio (1973-09-28)28 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Sporting CP
18 3TV Luís Andrade (1973-09-30)30 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Estoril

  Uruguay sửa

Huấn luyện viên:   Angel Castelnoble

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Sergio Martínez (1974-10-13)13 tháng 10, 1974 (18 tuổi)   Sud América
2 2HV Marcos Madruga (1974-08-23)23 tháng 8, 1974 (18 tuổi)   Danubio
3 2HV Nelson Olivera (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (18 tuổi)   Fénix
4 2HV Diego López (1974-08-22)22 tháng 8, 1974 (18 tuổi)   River Plate
5 2HV Tabaré Silva (1974-08-30)30 tháng 8, 1974 (18 tuổi)   Defensor Sporting
6 2HV Edgardo Adinolfi (1974-03-27)27 tháng 3, 1974 (18 tuổi)   River Plate
7 3TV Sergio Sena Lamela (1973-08-15)15 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Nacional
8 4 Fabián O'Neill (1973-10-14)14 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Nacional
9 3TV Rodrigo Lemos (1973-10-03)3 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Nacional
10 3TV Alejandro Márquez (1974-01-02)2 tháng 1, 1974 (19 tuổi)   River Plate
11 4 Fernando Correa (1974-01-06)6 tháng 1, 1974 (19 tuổi)   River Plate
12 1TM Javier Menéndez (1974-07-21)21 tháng 7, 1974 (18 tuổi)   Wanderers
13 4 Nestor Corrêa (1974-08-23)23 tháng 8, 1974 (18 tuổi)   Liverpool
14 2HV Alejandro Traversa (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (18 tuổi)   Defensor Sporting
15 4 Gabriel Álvez (1974-12-26)26 tháng 12, 1974 (18 tuổi)   Defensor Sporting
16 3TV Javier Delgado (1975-07-08)8 tháng 7, 1975 (17 tuổi)   Danubio
17 2HV Marcelo Dapueto (1974-07-29)29 tháng 7, 1974 (18 tuổi)   Racing Club
18 2HV Fernando Rodríguez (1974-03-20)20 tháng 3, 1974 (18 tuổi)   Nacional

Bảng C sửa

  Anh sửa

Huấn luyện viên:   David Burnside

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Simon Sheppard (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Watford
2 2HV Steve Watson (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (18 tuổi)   Newcastle United
3 2HV David Unsworth (1973-10-16)16 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Everton
4 2HV Marvin Harriot (1974-04-20)20 tháng 4, 1974 (18 tuổi)   Luton Town
5 2HV Ian Pearce (1974-05-07)7 tháng 5, 1974 (18 tuổi)   Chelsea
6 2HV Andrew Myers (1973-11-03)3 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Chelsea
7 4 Chris Bart-Williams (1974-06-16)16 tháng 6, 1974 (18 tuổi)   Sheffield Wednesday
8 3TV Darren Caskey (1974-08-21)21 tháng 8, 1974 (18 tuổi)   Tottenham Hotspur
9 4 Nick Barmby (1974-02-11)11 tháng 2, 1974 (19 tuổi)   Tottenham Hotspur
10 3TV Jamie Pollock (1974-02-16)16 tháng 2, 1974 (19 tuổi)   Middlesbrough
11 4 Alan Thompson (1973-12-22)22 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Newcastle United
12 3TV Andy Johnson (1974-05-02)2 tháng 5, 1974 (18 tuổi)   Norwich City
13 1TM David Watson (1973-11-10)10 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Barnsley
14 3TV Nicky Butt (1975-01-21)21 tháng 1, 1975 (18 tuổi)   Manchester United
15 4 Julian Joachim (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (18 tuổi)   Leicester City
16 4 Adrian Mike (1973-11-16)16 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Manchester City
17 3TV Ian Selley (1974-06-14)14 tháng 6, 1974 (18 tuổi)   Arsenal
18 2HV Anthony Hughes (1973-10-03)3 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Crewe Alexandra

  Hàn Quốc sửa

Huấn luyện viên:   Park Sang-In

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kim Hae-Woon (1973-12-25)25 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Daegu University
2 2HV Yoo Sang-Soo (1973-08-28)28 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Korea University
3 2HV Kim Jin-woo (1975-10-09)9 tháng 10, 1975 (17 tuổi)   Daegu University
4 2HV Lee Ki-Hyung (1974-09-28)28 tháng 9, 1974 (18 tuổi)   Korea University
5 2HV Kim Jae-Shin (1973-08-30)30 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Konkuk University
6 2HV Park Chul (1973-08-20)20 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Daegu University
7 4 Kim Dae-Eui (1974-05-30)30 tháng 5, 1974 (18 tuổi)   Korea University
8 3TV Hwang Jae-Pil (1973-09-09)9 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Yonsei University
9 3TV Lee Ho-Sung (1974-09-12)12 tháng 9, 1974 (18 tuổi)   Chung-Ang University
10 4 Choi Yong-Soo (1973-09-10)10 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Yonsei University
11 4 Cho Hyun-Doo (1973-11-23)23 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Hanyang University
12 2HV Choi Sung-Yong (1975-12-25)25 tháng 12, 1975 (17 tuổi)   Korea University
13 3TV Cho Hyun (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (19 tuổi)   Dongguk University
14 3TV Cho Jin-Ho (1973-08-02)2 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Kyung Hee University
15 3TV Lee Kyung-Soo (1973-10-28)28 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Soongsil University
16 4 Seo Dong-Won (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Korea University
17 4 Jeon Kyung-Joon (1973-09-10)10 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   POSCO Atoms
18 1TM Choi Ik-Hyung (1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Korea University

  Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Huấn luyện viên:   Hamdi Serpil Tüzün

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Yetkin Akman (1974-03-02)2 tháng 3, 1974 (19 tuổi)   Trabzonspor
2 2HV İlhami Arslan (1975-01-01)1 tháng 1, 1975 (18 tuổi)   Hatayspor
3 2HV Bülent Kapıcı (1973-08-29)29 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Marmarisspor
4 2HV Emre Aşık (1973-12-13)13 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Balıkesirspor
5 2HV Sinan Demircioğlu (1975-04-23)23 tháng 4, 1975 (17 tuổi)   Beşiktaş
6 2HV Seyfettin Kurtulmuş (1975-08-19)19 tháng 8, 1975 (17 tuổi)   Galatasaray
7 3TV Hayati Köse (1973-10-01)1 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Boluspor
8 3TV Yusuf Tokaç (1973-12-02)2 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Beşiktaş
9 4 Oktay Derelioğlu (1975-12-17)17 tháng 12, 1975 (17 tuổi)   Trabzonspor
10 4 Mustafa Kocabey (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (18 tuổi)   Galatasaray
11 3TV Turan Ilçıktay (1975-03-19)19 tháng 3, 1975 (17 tuổi)   Beşiktaş
12 1TM Murat Türksoy (1974-12-01)1 tháng 12, 1974 (18 tuổi)   Ankaragücü
13 3TV Dursun Karaman (1975-05-08)8 tháng 5, 1975 (17 tuổi)   Fenerbahçe
14 2HV Hasan Özer (1974-10-01)1 tháng 10, 1974 (18 tuổi)   Gaziantepspor
15 3TV Serkan Reçber (1975-10-18)18 tháng 10, 1975 (17 tuổi)   Zeytinburnuspor
16 2HV Tarkan Alkan (1974-08-01)1 tháng 8, 1974 (18 tuổi)   Karagümrükspor
17 4 Tekin Sazlog (1976-03-21)21 tháng 3, 1976 (16 tuổi)   Hertha Zehlendorf
18 3TV Bülent Yılmaz (1973-11-29)29 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Bakırköyspor

  Hoa Kỳ sửa

Huấn luyện viên:   Bobby Howe

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Richard Koczak (1973-08-31)31 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Oakwood
2 2HV Matt McKeon (1974-09-24)24 tháng 9, 1974 (18 tuổi)   Scott Gallagher SC
3 2HV Gregg Berhalter (1973-08-01)1 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   University of North Carolina
4 4 Chris Faklaris (1973-10-30)30 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   University of South Carolina
5 2HV Brian Johnson (1974-03-07)7 tháng 3, 1974 (18 tuổi)   Fresno State
6 3TV Kerry Zavagnin (1974-07-02)2 tháng 7, 1974 (18 tuổi)   Metro Magic
7 2HV Mike Gentile (1974-05-24)24 tháng 5, 1974 (18 tuổi)   University of Wisconsin–Madison
8 3TV Rob Smith (1973-08-20)20 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   University of South Carolina
9 3TV Brian Kelly (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (18 tuổi)   FC Delco
10 4 Nelson Vargas (1974-08-06)6 tháng 8, 1974 (18 tuổi)   Inter Juventus
11 3TV Miles Joseph (1974-05-02)2 tháng 5, 1974 (18 tuổi)   Clemson University
12 2HV Brandon Pollard (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   University of Virginia
13 3TV Matt Beavers (1973-08-08)8 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   University of San Francisco
14 2HV Dana Quick (1974-12-06)6 tháng 12, 1974 (18 tuổi)   Rochester Mavericks
15 3TV Robert Labelle (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   UCLA
16 3TV William Lanza (1974-07-18)18 tháng 7, 1974 (18 tuổi)   Notre Dame
17 3TV Imad Baba (1974-03-15)15 tháng 3, 1974 (18 tuổi)   Dallas Texans
18 1TM Jeff Cassar (1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (19 tuổi)   Florida International University

Bảng D sửa

  Brasil sửa

Huấn luyện viên:   Júlio César Leal

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Dida (1973-10-07)7 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Vitória
2 2HV Bruno Carvalho (1974-03-26)26 tháng 3, 1974 (18 tuổi)   Vasco da Gama
3 2HV Gelson (1974-05-11)11 tháng 5, 1974 (18 tuổi)   Flamengo
4 2HV Juárez (1973-09-25)25 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Portuguesa
5 3TV Marcelinho Paulista (1973-09-13)13 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Corinthians
6 2HV Wagner (1973-12-28)28 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Vitória
7 4 Catê (1973-11-07)7 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   São Paulo
8 3TV Emerson Pereira (1973-08-21)21 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   São Paulo
9 4 Gian (1974-08-25)25 tháng 8, 1974 (18 tuổi)   Vasco da Gama
10 4 Adriano (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (18 tuổi)   Neuchâtel Xamax
11 3TV Yan (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (17 tuổi)   Vasco da Gama
12 1TM Fábio Noronha (1975-10-12)12 tháng 10, 1975 (17 tuổi)   Flamengo
13 2HV André Luís (1974-02-15)15 tháng 2, 1974 (19 tuổi)   Guarani
14 2HV Argel (1974-09-04)4 tháng 9, 1974 (18 tuổi)   Internacional
15 3TV Hermes (1974-09-19)19 tháng 9, 1974 (18 tuổi)   Corinthians
16 3TV Caico (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (17 tuổi)   Internacional
17 4 Roberto (1974-03-29)29 tháng 3, 1974 (18 tuổi)   Corinthians
18 4 Mário Jardel (1973-09-18)18 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Vasco da Gama

  México sửa

Huấn luyện viên:   Juan de Dios Castillo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Oswaldo Sánchez (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Atlas
2 2HV Francisco Amante (1974-06-03)3 tháng 6, 1974 (18 tuổi)   Atlas
3 2HV Juan Solis (1974-07-19)19 tháng 7, 1974 (18 tuổi)   Tigres UANL
4 2HV Duilio Davino (1976-03-21)21 tháng 3, 1976 (16 tuổi)   San Sebastián de León
5 2HV Carlos González (1973-11-05)5 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Tampico
6 3TV Rubén González (1973-11-05)5 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Toluca
7 3TV Joel Sánchez (1974-08-17)17 tháng 8, 1974 (18 tuổi)   Tecos UAG
8 4 Gabriel García (1974-02-16)16 tháng 2, 1974 (19 tuổi)   Tecos UAG
9 4 Jesús Olalde (1974-05-05)5 tháng 5, 1974 (18 tuổi)   UNAM
10 3TV José García (1974-08-14)14 tháng 8, 1974 (18 tuổi)   UNAM
11 4 Alan Guadarrama (1974-09-22)22 tháng 9, 1974 (18 tuổi)   Cruz Azul
12 1TM Ángel Maldonado (1973-09-08)8 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   América
13 2HV Ricardo Munguía (1975-06-05)5 tháng 6, 1975 (17 tuổi)   Veracruz
14 3TV Jorge Cruz (1974-01-14)14 tháng 1, 1974 (19 tuổi)   Tampico
15 2HV Rafael Astivia (1974-04-09)9 tháng 4, 1974 (18 tuổi)   América
16 3TV Manuel Sol (1973-08-31)31 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   UNAM
17 3TV Vicente Nieto (1974-01-06)6 tháng 1, 1974 (19 tuổi)   UNAM
18 4 Luis Salazar (1973-11-28)28 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Coras de Tepic

  Na Uy sửa

Huấn luyện viên:   Bjørn Hansen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Thomas Myhre (1973-10-16)16 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Viking
2 2HV Stian Tobiassen (1974-12-31)31 tháng 12, 1974 (18 tuổi)   Moss
3 2HV Odd Arild Skonhoft (1973-09-26)26 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Start
4 3TV Thomas Østvold (1973-10-18)18 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Lyn Oslo
5 2HV Hai Ngoc Tran (1975-01-10)10 tháng 1, 1975 (18 tuổi)   Kongsvinger
6 2HV Torjus Hansèn (1973-10-29)29 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Odd Grenland
7 2HV Tarje Nordstrand Jacobsen (1974-05-05)5 tháng 5, 1974 (18 tuổi)   Molde
8 3TV Tommy Svindal Larsen (1973-08-11)11 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Start
9 3TV Lars Vestrum Olsson (1973-09-08)8 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Strømsgodset
10 3TV Thomas Hafstad (1974-03-13)13 tháng 3, 1974 (18 tuổi)   Mjølner
11 3TV Harald Lødemel (1974-12-01)1 tháng 12, 1974 (18 tuổi)   Sogndal
12 1TM Lars Engebråten (1974-02-06)6 tháng 2, 1974 (19 tuổi)   Mercantile
13 4 Børge Rannestad (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Viking
14 2HV Brede Skorve (1973-11-14)14 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Sogndal
15 4 Rune Nordengen (1974-05-12)12 tháng 5, 1974 (18 tuổi)   Lillestrøm
16 4 Espen Daland (1974-05-14)14 tháng 5, 1974 (18 tuổi)   Start
17 3TV Petter Rudi (1973-09-17)17 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Molde
18 1TM Jon Knudsen (1974-11-20)20 tháng 11, 1974 (18 tuổi)   Lillestrøm

  Ả Rập Xê Út sửa

Huấn luyện viên:   Carlos Roberto Cabral

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hussein Al-Sadiq (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (19 tuổi)   Al-Qadisiya
2 2HV Mohammed Al-Jahani (1974-09-28)28 tháng 9, 1974 (18 tuổi)   Al-Ahli
3 3TV Khalid Al-Rashid (1974-08-03)3 tháng 8, 1974 (18 tuổi)   Al-Hilal
4 2HV Kamal Hawsawi (1974-09-21)21 tháng 9, 1974 (18 tuổi)   Al-Ittihad
5 2HV Abdullah Al-Takrouni (1973-11-15)15 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Al-Ahli
6 3TV Ahmed Al-Maghrabi (1975-09-20)20 tháng 9, 1975 (17 tuổi)   Al-Ahli
7 4 Fahad Al-Ghesheyan (1973-08-01)1 tháng 8, 1973 (19 tuổi)   Al-Hilal
8 2HV Jarei Al-Garni (1974-10-17)17 tháng 10, 1974 (18 tuổi)   Al-Ittihad
9 4 Abdulaziz Al-Dosari (1973-11-17)17 tháng 11, 1973 (19 tuổi)   Al-Ahli
10 3TV Mohamed Al-Orami (1974-11-27)27 tháng 11, 1974 (18 tuổi)   Al-Hilal
11 4 Obeid Al-Dosari (1975-10-02)2 tháng 10, 1975 (17 tuổi)   Al-Wahda
12 2HV Waleed Al-Gamdi (1973-09-01)1 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Al-Nasr
13 3TV Abdul Sabyani (1973-09-03)3 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Al-Hilal
14 3TV Ahmed Saeedan (1975-12-10)10 tháng 12, 1975 (17 tuổi)   Al Ahli
15 4 Nasser Al-Ghatani (1973-12-05)5 tháng 12, 1973 (19 tuổi)   Rowadah
16 3TV Khamis Al-Owairan (1973-09-08)8 tháng 9, 1973 (19 tuổi)   Al-Hilal
17 2HV Mesfer Al-Shamrany (1974-07-21)21 tháng 7, 1974 (18 tuổi)   Al Ahli
18 1TM Mansour Al-Halwah (1974-07-29)29 tháng 7, 1974 (18 tuổi)   Al-Hilal

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa