Phật Ly Bà Đa (Pāli: Revata, nghĩa là “Người Được Tôn Kính”) là vị Phật thứ sáu trong danh sách 28 vị Phật lịch sử được ghi lại trong kinh Phật Sử (BUDDHAVAṂSA). Ngài xuất hiện sau Đức Phật Tu Ma Na và trước Đức Phật Tô Tỳ Na, kiếpcủa ngài cách đây 2 A-tăng-kỳ và 100 ngàn đại kiếp, lúc này con người sống thọ tới 60.000 năm. Phật Ly Bà Đa sinh ra tại thành Sudhaññavatī, thuộc dòng dõi Sát-đế-lỵ cao quý. Vua cha của ngài là Vipula, hoàng hậuVipulā, và ngài có một người con trai tên Varuṇa. Phật Ly Bà Đa được miêu tả là bậc đại nhân với thân tướng trang nghiêm và vượt trội, phản ánh các phẩm chất giác ngộ và siêu phàm của Ngài. Cơ thể của Ngài cao tám mươi cánh tay (khoảng 40 mét). Hào quang của Ngài tỏa sáng rực rỡ, lan xa một do-tuần (khoảng 12-15 km), không ngừng rực rỡ cả ban ngày lẫn ban đêm, biểu thị ánh sáng của chân lý thắp sáng khắp mười phương.

Phật Ly Bà Đa
Đức Phật thứ 8 trong hiền kiếp
PhạnRaivata
PaliRevata
Miến Điệnရေဝတဘုရား
(Revata Bhurā)
Trung勒婆多佛
(Pinyin: Lèpóduō Fó)
Nhật勒婆多仏 (Revata Butsu)
Hàn레바타불
(RR: Rebata Bul)
Mông CổРевата Будда (Revata Budda)
Sinhalaරේවත බුදුන්
Revata Budun Wahanse
Tháiพระเรวตพุทธเจ้า
(Phra Revata Phutthachao)
ViệtRevata Phật
Thông tin
Tiền nhiệmTu Ma Na Phật
Kế nhiệmTô Tỳ Đa phật
Nơi sinhThành Phố Sudhaññavatī
Cha mẹVipulā (Mẹ); Vipula (Cha); Varuṇa (Con); Sudassanā (Vợ)
icon Cổng thông tin Phật giáo

Cuộc Đời, Gia Thế

sửa

Trước khi xuất gia

sửa

Thái Tử Ly Bà Đa đản sinh tại thành Sudhaññavatī, thuộc dòng dõi Sát-đế-lỵ. Vua cha của ngài là Vipula, một vị vua công minh, và hoàng hậu Vipulā, người nổi tiếng với đức hạnh và lòng từ bi. Khi còn là một thái tử, ngài sống trong cảnh xa hoa cùng với ba cung điện tráng lệ là Sudassana, RatanagghiĀveḷa, được xây dựng nhờ thiện nghiệp của hoàng gia. Thái Tử Ly Bà Đa kết hôn với công nương Sudassanā, một người phụ nữ hiền đức và trí tuệ, và họ có một người con trai tên là Varuṇa.

Cuộc sống của Thái Tử Ly Bà Đa tràn đầy niềm vui vật chất, với sự hầu hạ của 33.000 cung nữ. Sau khi trải qua cuộc sống gia đình kéo dài sáu ngàn năm với vợ là Sudassanā và con trai Varuṇa tuy nhiên, giống như các vị Phật khác, ngài nhận thức được tính vô thường của cuộc đời sau khi chứng kiến bốn điềm báo: một người già yếu, một người bệnh, một người chết và một người sinh.

Con đường xuất gia

sửa

Sự kiện này khơi dậy lòng từ bi và quyết tâm tìm kiếm con đường giải thoát cho chính mình và chúng sinh. Sau khi nhìn thấy những điềm báo, thái tử Revata từ bỏ cung vàng điện ngọc và cuộc sống gia đình với chiếc xe song mã để xuất gia tìm chân lý. Với nghị lực phi thường, ngài thực hành khổ hạnh trong bảy tháng không gián đoạn, trước khi đạt giác ngộ viên mãn dưới cội cây Nāga (hay Long Thụ), trở thành một bậc Giác Ngộ.

Giáo Pháp, Truyền Thuyết

sửa

Sự thỉnh cầu của Phạm Thiên

sửa
Đấng Phạm Thiên
sửa

Sau khi thành đạo, Đức Phật Ly Bà Đa được Phạm Thiên thỉnh cầu thuyết pháp. Với lòng từ bi vô hạn, ngài chuyển bánh xe Chánh Pháp tại khu vườn Varuṇa, đem đến sự giác ngộ cho hàng triệu chúng sanh. Những bài pháp của ngài khai mở bản chất của năm Uẩnmười tám Giới và các pháp môn thực hành nhằm đạt đến Niết Bàn. Đặc biệt, ba lần thuyết pháp của Đức Phật Revata đã có số lượng lớn người lãnh hội, trong đó có những lần số lượng là “không thể tính đếm được.”

giáo pháp và buổi thuyết pháp

sửa
Giáo pháp
sửa

Chuyển bánh xe Chánh Pháp (Dhammacakkappavattana) Đức Phật Revata đã thuyết giảng bài pháp đầu tiên, dẫn đến giác ngộNiết Bàn. Hào quang từ cơ thể Phật Ly Bà Đa được mô tả chiếu sáng suốt ngày đêm, lan tỏa một do-tuần, tạo thành biểu tượng cho sự giác ngộ và năng lực siêu việt của ngài. Giáo pháp của Đức Phật Ly Bà Đa giúp vô số chúng sanh vượt thoát khỏi bể khổ của luân hồi và đạt đến giải thoát tối thượng. Ngài được ghi nhận là đã thuyết pháp ba lần với những buổi hội tụ mang tính lịch sử trong thời kỳ của ngài:

  1. Lần thuyết pháp thứ nhất: Đây là buổi thuyết pháp vô cùng kỳ diệu và khó có thể tưởng tượng. Số lượng chúng sanh tiếp nhận giáo pháp được ghi nhận là “vượt quá phương thức tính đếm – Điều này thể hiện sự rộng lớn và sức mạnh của Chánh Pháp mà ngài truyền dạy.
  2. Lần thuyết pháp thứ hai: Trong buổi thuyết pháp này, có một ngàn koṭi (1 koṭi = 1 ức = 100.000.000) chúng sanh, bao gồm chư thiênnhân loại, đã lãnh hội giáo pháp. Đặc biệt, khi ngài chỉ dạy vua Arindama, rất nhiều người đã đạt được giác ngộ và bước vào con đường giải thoát.
  3. Lần thuyết pháp thứ ba: Lần này, khi ngài bị bệnh và mạng sống ở tình trạng bấp bênh, có một trăm ngàn koṭi A-la-hán (100.000.000.000.000)– những vị đã đoạn trừ lậu hoặc và chứng đắc giải thoát – đã tập hợp lại để thăm hỏi và lắng nghe lời dạy của Ngài. Đây là cuộc hội tụ thể hiện lòng tôn kính sâu sắc của các bậc giác ngộ đối với Đức Phật Ly Bà Đa

Trong thời kỳ hoằng pháp của Đức Phật Ly Bà Đa, ngài có những đệ tử Thinh Văn hàng đầu gồm:

    • Hai vị Thinh Văn nam: Varuṇa và Brahmadeva.
    • Hai vị Thinh Văn nữ: Bhaddā và Subhaddā.
    • Thị giả của ngài là Sambhava. Ngoài ra, các vị thí chủ hộ độ hàng đầu là Paduma, Kuñjara, và nữ thí chủ Sirimā, Yasavatā.

Phật Thích Ca Lúc Này

sửa

Trong thời đại của Đức Phật Ly Bà Đa, một vị Bà-la-môn có tên Atideva (tiền thân của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni) đã đến gặp Ngài và bày tỏ lòng quy kính sâu sắc. Sau khi ca tụng công hạnh và trí tuệ của Phật Ly Bà Đa, Atideva đã phát nguyện thành tựu giác ngộ tối thượng trong tương lai. Cảm kích trước đức hạnh và sự kiên định của Atideva, Đức Phật Ly Bà Đa đã tiên tri rằng: "Trong vô lượng kiếp sau này, người này sẽ trở thành một vị Phật hiệu là Gotama (Cồ-Đàm)."

Lời tiên tri này xác định rằng Atideva sẽ trở thành Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, đấng giác ngộ của thời đại hiện tại. Ngài sẽ sinh ra ở thành Kapilavatthu, trong một gia đình hoàng tộc. Thân mẫu của Ngài là Hoàng hậu Māyā, và phụ vương là Vua Suddhodana. Đức Thích Ca sẽ đạt giác ngộ dưới cội cây Bồ Đề (Assattha), có hai vị Thinh Văn hàng đầu là Xá Lợi Phất (Upatissa) và Mục Kiền Liên (Kolita), cùng thị giả trung thành là A-nan-đà (Ānanda). Tuổi thọ của Ngài trong kiếp sống đó sẽ gần một trăm năm.

Niết Bàn

sửa

Xá-lợi của Đức Phật Ly Bà Đa được phân tán từ xứ sở nơi Ngài nhập Niết Bàn đến khắp mọi nơi. Điều này tượng trưng cho sự tôn kính và lòng tri ân của chúng sanh đối với bậc Đại Hiền Triết. Với sự Niết Bàn của Đức Phật Ly Bà Đa, thân thể như "châu báu" và Giáo Pháp mà Ngài giảng giải cũng từ từ hoàn toàn biến mất. Chúng sanh, bao gồm chư thiêncon người, có thể đã biểu hiện sự kính tiếc, xúc động khi chứng kiến sự kiện này. Họ nhận thức được chân lý vô thường của các hành (saṅkhāra) và tôn vinh Đức Phật như một biểu tượng của chân lý giải thoát. Sau khi Đức Phật Ly Bà Đa nhập Niết Bàn, lời dạy của Ngài tiếp tục để lại dấu ấn sâu sắc, giúp vô số chúng sanh vượt qua khổ đau và đạt được sự an lạc giải thoát.

Tham Khảo

sửa

ref>"Phật Sử", https://www.tamtangpaliviet.net/VHoc/42/Bv_00.htm </ref>

ref> https://www.budsas.org/uni/u-kinh-phatsu/00.htm </ref>

ref>https://theravada.vn/kinh-dien-tam-tang/tang-kinh/tieu-bo/phat-su/ </ref>

ref> https://vi.wikipedia.org/wiki/Buddhava%E1%B9%83sa </ref>

ref> https://theravada.vn/cac-tac-gia/ty-khuu-mingun-sayadaw/dai-phat-su/ </ref>